Mũ bảo hộ tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan
Mũ bảo hộ tiếng Anh là safety helmet, phát âm là /ˈseɪfti ˈhɛlmət/. Học và củng cố cách giao tiếp qua các từ vựng về dọn dẹp trong tiếng Anh qua ví dụ.
Mũ bảo hộ là loại mũ bằng nhựa được sử dụng nhằm giảm lực va đập và phân tán áp lực khi có sự va chạm lúc làm việc. Vậy mũ bảo hộ tiếng Anh là gì và cách sử dụng ra sao? Sau đây cùng khám phá với học tiếng Anh nhé!
Mũ bảo hộ tiếng Anh là gì?
Từ mũ bảo hộ tiếng Anh được phát âm IPA thế nào?
Mũ bảo hộ tiếng Anh được gọi là "safety helmet" hoặc "hard hat". Đây là loại mũ được thiết kế đặc biệt để bảo vệ đầu khỏi các nguy cơ va đập, tổn thương khi làm việc trong môi trường nguy hiểm như công trường xây dựng, nhà máy sản xuất, cứu hỏa, cứu thương. Hay các công việc khác liên quan đến việc sử dụng máy móc, thiết bị nặng.
Cách phát âm IPA từ mũ bảo hộ trong tiếng Anh: /ˈseɪfti ˈhɛlmət/
Ví dụ về việc sử dụng từ mũ bảo hộ trong tiếng Anh:
- Construction workers are required to wear hard hats on the job site to protect their heads from falling objects. (Dân công trình phải đeo mũ bảo hộ khi làm việc tại công trường để bảo vệ đầu khỏi các vật rơi xuống.)
- Visitors to the factory must wear hard hats and safety vests before entering the premises. (Những người ghé thăm nhà máy phải đeo mũ bảo hộ và áo phản quang trước khi vào khuôn viên.)
- The new safety regulations mandate that all workers wear hard hats while working in hazardous areas. (Các quy định an toàn mới yêu cầu tất cả công nhân phải đeo mũ bảo hộ khi làm việc tại các khu vực nguy hiểm.)
- It is important for cyclists to wear a hard hat while riding to reduce the risk of head injuries in case of accidents. (Điều quan trọng là người đi xe đạp phải đeo mũ bảo hộ khi đi để giảm nguy cơ bị thương đầu trong trường hợp tai nạn.)
- The mining company provided all employees with custom hard hats featuring the company logo for identification purposes. (Công ty khai thác mỏ cung cấp cho tất cả nhân viên mũ bảo hộ cá nhân có in logo của công ty để dễ nhận diện.)
Cụm từ có liên quan từ mũ bảo hộ trong tiếng Anh
Các từ vựng thường gặp liên quan đến chủ đề mũ bảo hộ trong tiếng Anh
Ngoài từ mũ bảo hộ ở trên, dưới đây chính là một số từ vựng có liên quan tới từ mũ bảo hộ tiếng Anh nói chung được sử dụng trong các ngành nghề khác nhau đã được chúng tôi tổng hợp:
- Head protection gear: Từ này ám chỉ các thiết bị bảo hộ đầu nói chung, bao gồm cả mũ bảo hộ.
- Construction helmet: Mũ bảo hộ xây dựng, loại mũ bảo hộ thường được sử dụng trong ngành xây dựng nói chung.
- Hard hat liner: Thuật ngữ chỉ lớp lót mũ bảo hộ, bộ phận chính bên trong mũ bảo hộ giúp bảo vệ đầu khỏi va đập.
- Hard hat chin strap: Đây là từ chỉ dây quai mũ bảo hộ, giúp giữ mũ bảo hộ cố định trên đầu.
- Hard hat suspension: Hệ thống treo mũ bảo hộ, giúp phân tán lực tác động lên đầu khi có vật rơi xuống.
- Hard hat brim: Vành mũ bảo hộ, phần giúp che nắng và bảo vệ khuôn mặt của các công nhân khỏi các vật thể rơi xuống.
Đoạn hội thoại sử dụng từ mũ bảo hộ tiếng Anh có dịch nghĩa
Đoạn hội thoại có sử dụng từ mũ bảo hộ tiếng Anh
Để cải thiện tiếng Anh giao tiếp, việc học thêm cách sử dụng từ trong văn nói thông qua các đoạn hội thoại song ngữ Anh - Việt là điều vô cùng cần thiết. Sau đây bạn đọc hãy cùng hoctienganhnhanh khám phá đoạn hội thoại có sử dụng từ mũ bảo hộ trong tiếng Anh dưới đây ngay nhé!
John: Hey Mark, don't forget to grab your hard hat before we head to the construction site.
Mark: Oh, thanks for reminding me. Safety first! I almost left it behind.
John: Absolutely, we can't compromise on safety at the worksite. The hard hat will protect your head from any potential hazards.
Mark: Right, safety is paramount.
John: That's right. The hard hat is designed to withstand impacts and provide a buffer against falling objects.
Mark: Exactly. It's engineered to resist impacts and act as a protective barrier of head against falling debris.
John: Plus, we also can adjust them fit and a chin strap to ensure it stays securely in place while we work.
John: Remember, wearing the hard hat is not just a requirement, it's for our own safety. Let's set a good example for others on the site.
Mark: Precisely. Let's ensure we adhere to all safety guidelines and maintain our protection throughout the workday.
John: Alright, now that we're both geared up with our hard hats, let's get to work and stay safe out there!
Mark: Exactly, let's get it done!
- Bản dịch
John: Này Mark, đừng quên lấy mũ bảo hộ trước khi chúng ta đến công trường.
Mark: Ồ, cảm ơn đã nhắc nhở. An toàn là trên hết! Suýt nữa thì tôi đã để nó lại.
John: Hoàn toàn chính xác, chúng ta không thể lơ là về sự an toàn tại công trường. Mũ bảo hộ sẽ bảo vệ đầu bạn khỏi các mối nguy hiểm tiềm ẩn.
Mark: Đúng vậy, an toàn là điều quan trọng nhất.
John: Mũ bảo hộ được thiết kế để chịu được va đập và tạo lớp đệm chống lại các vật rơi từ trên cao.
Mark: Đúng vậy. Chúng được thiết kế để hạn chế các va đập và đóng vai trò như một rào cản bảo vệ đầu khỏi các mảnh vỡ rơi từ trên cao.
John: Ngoài ra, chúng ta cũng có thể điều chỉnh độ vừa vặn và dây đai cằm để đảm bảo nó được giữ cố định khi chúng ta làm việc.
John: Hãy nhớ rằng, việc đội mũ bảo hộ không chỉ là yêu cầu bắt buộc mà còn là vì sự an toàn của chính chúng ta. Hãy làm gương cho những người khác trên công trường.
Mark: Đúng vậy. Hãy đảm bảo rằng chúng ta tuân thủ tất cả các hướng dẫn an toàn và duy trì sự an toàn của bản thân trong suốt giờ làm việc.
John: Được rồi, bây giờ cả hai chúng ta đều đã trang bị mũ bảo hộ, hãy bắt đầu làm việc và giữ an toàn nhé!
Mark: Đúng vậy, hãy làm thôi nào!
Trên đây là toàn bộ các kiến thức liên quan đến từ vựng mũ bảo hộ tiếng Anh. Hoctienganhnhanh.vn mong rằng bài viết trên sẽ cung cấp cho bạn thật nhiều thông tin bổ ích, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng trong tiếng Anh giao tiếp và cách vận dụng từ trong các trường hợp khác nhau của văn nói.