Mũ len tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Mũ len tiếng Anh là beanie, một trong các loại mũ dùng để giữ ấm, cùng tìm hiểu về cách phát âm, ví dụ và một số cụm từ đi với từ vựng beanie.
Mũ len là một phụ kiện thời trang không thể thiếu trong mùa đông, giúp giữ ấm và mang lại vẻ đẹp cho người dùng. Tuy nhiên khi học về từ vựng mũ len tiếng Anh, bạn sẽ phải tìm hiểu những kiến thức nào trọng tâm liên quan tới từ vựng đó thì không phải ai cũng viết. Để có thể ghi nhớ và nắm vững từ vựng, bạn hãy theo dõi nội dung sau của học tiếng Anh nhanh nhé!
Mũ len tiếng Anh là gì?
Tên tiếng Anh của mũ len là gì?
Mũ len dịch sang tiếng Anh được gọi là beanie, đây là danh từ chỉ một loại sản phẩm được làm từ len hoặc vải co giãn, giúp giữ ấm vào mùa lạnh, đồng thời với nhiều kiểu dạng, mẫu mã khá đẹp mắt giúp tạo nên điểm nhấn trên toàn bộ outfit của mình.
Bên cạnh đó, có một số mẫu mũ len còn có thêm lớp lót bên trong để tăng thêm sự thoải mái và giúp giữ nhiệt tốt hơn.
Ví dụ:
- She looks really cute wearing that pink beanie. (Cô ấy trông rất dễ thương khi đội chiếc mũ len màu hồng đó)
- He always wears a beanie with a pom-pom on top. (Anh ta luôn đội mũ len có một quả bóng nhỏ phía trên)
Cách đọc từ beanie theo từ điển Cambridge
Theo từ điển Cambridge, từ beanie có thể được phát âm theo hai giọng Anh Anh (UK) và Anh Mỹ (US).
- Giọng đọc Anh Anh (UK): /ˈbiː.ni/.
- Giọng đọc Anh Mỹ (US): /ˈbiː.ni/.
Một số ví dụ sử dụng từ vựng mũ len tiếng Anh
Ví dụ với từ beanie.
Mũ len là một sản phẩm thời trang phổ biến trong mùa đông và dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ beanie - mũ len trong tiếng Anh:
- I love wearing a beanie when I go skiing. (Tôi thích đội mũ len khi đi trượt tuyết)
- The little boy lost his beanie in the playground. (Cậu bé đã để mất mũ len của mình trong công viên)
- She pulled her beanie down over her ears to keep warm. (Cô ấy kéo mũ len xuống che tai để giữ ấm)
- He always wears a beanie to hide his bald head. (Anh ta luôn đội mũ len để che đi cái đầu hói của mình)
- They sell a variety of beanies in different colors and styles. (Họ bán nhiều loại mũ len khác nhau với nhiều màu sắc và kiểu dáng)
- He pulled the beanie down low to cover his eyes. (Anh ta kéo mũ len xuống thấp để che mắt)
- I want to knit a beanie for my sister as a birthday present. (Tôi muốn đan một cái mũ len tặng chị gái nhân dịp sinh nhật)
- She lost her favorite beanie and couldn't find it anywhere. (Cô ấy đã để mất cái mũ len yêu thích của mình và không thể tìm thấy nó ở đâu cả)
- The beanie slipped off her head when she was running. (Chiếc mũ len bị tuột khỏi đầu khi cô ấy đang chạy)
- He wore a beanie with the logo of his favorite sports team. (Anh ta đội một chiếc mũ len có logo của đội thể thao yêu thích của mình)
- My grandma knitted me a cozy beanie for the winter. (Bà tôi đan cho tôi chiếc mũ len ấm áp cho mùa đông)
Một số cụm từ đi với từ vựng mũ len tiếng Anh
Trong tiếng Anh, việc ghi nhớ từ vựng mũ len cùng những cụm từ liên quan sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và giúp bạn thành thạo hơn trong giao tiếp. Sau đây là một số cụm từ phổ biến:
- Đan mũ len: Knitting beanie.
- Logo trên mũ len: Beanie with logo.
- Kiểu mũ len: Style of beanie.
- Màu mũ len: Color of beanie.
- Thiết kế mũ len: Design of beanie.
- Bộ sưu tập mũ len: Collection of beanies.
- Mũ len cũ: Old beanie.
- Mũ len mới: New beanie.
- Mũ len thường: Regular beanie.
- Mũ len cao cấp: Premium beanie.
- Mũ len hàng hiệu: Branded beanie.
- Mũ len nam: Men's beanie.
- Mũ len nữ: Women's beanie.
- Mũ len bé: Baby's beanie.
- Mũ len lót lông cừu: Sheepskin-lined beanie.
- Mũ len tích hợp Bluetooth: Bluetooth beanie.
- Mũ len thể thao: Sports beanie.
- Mũ len có tai kéo xuống: Earflap beanie.
- Mũ len lông cừu: Fleece-lined beanie.
- Mũ len rộng: Baggy beanie.
- Mũ len đơn giản: Simple beanie.
- Mẫu mũ len hot trend: Hot trend beanie.
- Mũ len đẹp: Beautiful beanie.
- Mũ len có logo: Logo beanie
- Thương hiệu mũ len nổi tiếng: Famous beanie brand.
Tên gọi các loại mũ khác trong tiếng Anh
Các loại mũ bằng tiếng Anh.
Trong tiếng Anh, có rất nhiều loại mũ khác nhau được gọi bằng các từ khác nhau tùy thuộc vào kiểu dáng và chức năng của chúng. Dưới đây là một số tên gọi tiếng Anh về các loại mũ phổ biến:
- Baseball cap: Mũ bóng chày. Đây là một loại mũ lưỡi trai được sử dụng phổ biến ở Mỹ, với phần lưỡi trai phía trước phẳng.
- Beret: Mũ nồi. Loại mũ tròn, thường được làm bằng len hoặc vải mỏng và được sử dụng phổ biến trong quân đội.
- Boater: Mũ cói đi biển. Loại mũ chóp vuông, tthường được các thủy thủ sử dụng với các sự kiện ngoài trời như đua thuyền hoặc thủy thủ đội khi thuyền ra khơi.
- Bucket hat: Mũ tai bèo. Loại mũ tròn có viền rộng và đỉnh bằng phẳng, không thấm nước, được ngư dân và nông dân khá ưa chuộng.
- Cowboy hat: Mũ cao bồi. Loại mũ lưỡi chai có đường viền rộng, uốn cong và chóp cao, thường làm bằng da được nhiều anh chàng cao bồi sử dụng.
- Fedora: Mũ vành tròn. Loại mũ có đường viền cứng và chóp vuông, thường được phái nam sử dụng.
- Newsboy cap: Mũ phẳng: Mũ gần giống với mũ lưỡi trai nhưng nó có vành rộng và ôm sát trán hơn.
Bài học này là những kiến thức từ vựng mũ len tiếng Anh, từ cách đọc cũng như cách sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn toàn bộ kiến thức từ vựng liên quan đến mũ len trong tiếng Anh. Cảm ơn và hẹn gặp lại các bạn ở những bài học thú vị khác trên website hoctienganhnhanh.vn.