Mũ lưỡi trai tiếng Anh là gì? Cách đọc & dùng chuẩn như người Anh
Mũ lưỡi trai tiếng Anh là cap, tên gọi riêng biệt của một loại mũ che nắng có thiết kế phần cong nhô ra, có cách đọc chuẩn xác, dùng trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp.
Trong giao tiếp hàng ngày, mũ lưỡi trai có tên gọi là cap, một loại mũ đội trên đầu quen thuộc, được sử dụng phổ biến. Tuy nhiên người học tiếng Anh vẫn chưa nắm hết cách đọc chuẩn xác và những ví dụ minh họa sử dụng từ vựng này chuẩn xác như thế nào? Tất cả những thông tin liên quan đến từ cap đều được cập nhật trong chuyên mục bài viết trên Học tiếng Anh tuần này.
Mũ lưỡi trai tiếng Anh nghĩa là gì?
Từ mũ lưỡi trai trong tiếng Anh là cap
Mũ lưỡi trai trong tiếng Anh là cap, được sử dụng để gọi tên một loại mũ có thiết kế đơn giản tiện lợi phù hợp với mọi đối tượng người dùng. Bất kỳ ai cũng có thể hình dung được hình dáng và kích thước của loại mũ lưỡi trai hiện đại này. Chúng thường được sử dụng như một phần trong những bộ đồng phục của các cảnh sát, tổ chức kinh tế, chính trị … Cho nên mũ lưỡi trai không chỉ là một phụ kiện che mưa nắng quen thuộc của mọi người mà còn là một biểu tượng trong các bộ đồng phục.
Một vài ví dụ sử dụng từ vựng mũ lưỡi trai (cap) được trích dẫn trong từ điển Cambridge Dictionary như sau:
- John wears a black cap to cover his new hair because his wife didn't want to see it. (John đội một chiếc mũ lưỡi trai màu đen để che mái tóc mới của anh ấy bởi vì vợ của anh ấy không muốn nhìn thấy.)
- You aren't allowed to wear a cap when you want to go into that tight cave. (Em không được phép đội nón lưỡi trai khi em muốn đi vào trong cái hang động chật hẹp đó.)
- Mary tucked her hair and jammed a cap on her head before coming into that house following his words. (Mary đã buộc tóc của cô ấy ở phía sau và đội một chiếc mũ lưỡi trai trên đầu trước khi xâm nhập vào ngôi nhà đó theo lời chỉ dẫn của anh ta.)
Cách đọc chuẩn của từ mũ lưỡi trai (cap) theo IPA
Phát âm từ cap chuẩn xác như người Anh
Theo các nguyên tắc phiên âm quốc tế IPA, từ mũ lưỡi trai - cap đọc là /kæp/. Người học tiếng Anh cần chú ý đến cách biến đổi của phụ âm đầu /c/ thành phụ âm /k/.
Còn nguyên âm /a/ trở thành nguyên âm đôi /æ/ đọc tương tự như âm /e/ trong tiếng Việt. Đặc biệt là phụ âm /p/ trong từ cap cũng được nhấn mạnh để mọi người dễ dàng nhận biết từ vựng này.
Một số cụm từ liên quan từ cap - mũ lưỡi trai trong tiếng Anh
Ngữ nghĩa của các cụm từ liên quan từ cap
Người học tiếng Anh online không chỉ nắm vững về cách phát âm và sử dụng của từ mũ lưỡi trai - cap mà còn tìm hiểu thêm những cụm từ liên quan đến từ cap mang nhiều ngữ nghĩa khác nhau.
Vocabulary |
Meaning |
Vocabulary |
Meaning |
Baseball cap |
Mũ lưỡi trai sử dụng trong bộ môn bóng chày được thiết kế vừa thiết với miếng phẳng dài ở phía trước để bảo vệ đôi mắt không bị chiếu nắng. |
Toe cap |
Lớp phủ để bảo vệ ngón chân ở trong những chiếc giày hoặc những đôi ủng. |
Gas cap |
Nắp đậy bình chứa xăng dầu trên ô tô |
Death cap |
Một loại nấm có độc |
Ice cap |
Lớp băng dày bao phủ một vùng đất vĩnh viễn |
Dunce cap |
Loại mũ bằng giấy có đầu nhọn cao |
Mid-cap |
Mô tả một công ty cổ phiếu có tổng giá trị ở mức trung bình. |
Dutch cap |
Cơ hoành |
Mo-cap |
Quá trình ghi nhận lại cách chuyển động của con người và đồ vật bằng kỹ thuật số mô hình khi làm phim hay trò chơi điện tử |
Cap sleeve |
Một kiểu tay áo có phần dốc che ở trên vai |
Hội thoại giao tiếp hàng ngày liên quan từ cap - mũ lưỡi trai
Tham khảo hội thoại giao tiếp có sử dụng từ vựng mũ lưỡi trai - cap
Người học tiếng Anh có thể nắm bắt thêm được cách sử dụng của từ mũ lưỡi trai trong tiếng Anh - cap thông qua đoạn hội thoại ngắn sau đây:
Laura: Hi Linda. Long time no see. I heard that you had a boyfriend. (Chào Linda. Lâu rồi không gặp. Mình nghe nói bạn đã có người yêu hả?)
Linda: Yeah. He is a millionaire. I can go shopping on weekends without worrying about money. (Vâng. Anh ấy là một triệu phú. Mình có thể đi mua sắm vào cuối tuần mà không cần lo lắng gì về tiền bạc cả.)
Laura: Really? Where is he now? (Thật sao? Bây giờ anh ấy ở đâu rồi?)
Linda: My boyfriend with a backwards cap who is talking with William. (Bạn trai của tôi là người đội chiếc mũ lưỡi trai ngược đang nói chuyện với William.)
Laura: I see him. He is a good looking man. His name is Francis? (Tôi nhìn thấy hắn rồi. Anh ta là một người đàn ông đẹp trai. Tên anh ấy là Francis phải không?)
Linda: Sure. Why don't you know that? (Đúng rồi. Sao bạn có thể biết được điều đó?)
Laura: He is my ex-boyfriend. We drifted apart last year. (Anh ta là người yêu cũ của tôi. Chúng tôi đã chia tay vào năm ngoái.)
Linda: Wow, he told me that he fell in love with me at the first sight. (Ồ, Anh ta nói với tôi rằng anh ấy đã yêu tôi từ cái nhìn đầu tiên.)
Laura: He told me, too. (Anh ta cũng nói với tôi như vậy đó.)
Như vậy, tên gọi mũ lưỡi trai trong tiếng Anh là cap có cách viết đơn giản nhưng cách phát âm và sử dụng khá phổ biến và thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày của người bản xứ. Cho nên người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm những bài viết liên quan đến chủ đề tên gọi các loại mũ nón bằng tiếng Anh trên hoctienganhnhanh.vn nhé.