Mũ tai bèo tiếng Anh là gì? Cụm từ liên quan và hội thoại
Mũ tai bèo tiếng Anh là bucket hat, phát âm là /ˈbʌk.ɪt ˌhæt/. Học cách giao tiếp qua từ vựng về mũ tai bèo và cải thiện từ vựng nâng cao thông qua ví dụ.
Mũ tai bèo là một loại mũ thường được sử dụng trong các hoạt động ngoài trời như đi biển, picnic, du lịch. Nó có thể có tác dụng lớn trong việc tạo điểm nhấn cho trang phục của bạn. Vậy bạn đã biết từ mũ tai bèo tiếng Anh là gì chưa? Nếu chưa, sau đây hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá ngay nhé!
Mũ tai bèo tiếng Anh là gì?
Cách phát âm từ mũ tai bèo trong tiếng Anh
Mũ tai bèo tiếng Anh được gọi là "bucket hat". Đây là một loại mũ có dạng tròn, phần nón rộng và có tai bèo ở hai bên. Mũ tai bèo thường được làm từ vải nhẹ như cotton, denim hoặc nylon. Những chất liệu này thường giúp người đội cảm thấy thoải mái và thoáng khí khi đội trong mùa hè và đây có lẽ cũng chính là một trong những nguyên nhân chính khiến loại mũ này lại trở nên “hot” đến vậy
Cách phát âm từ mũ tai bèo trong tiếng Anh:
- Anh - Anh: /ˈbʌk.ɪt ˌhæt/
- Anh - Mỹ: /ˈbʌk.ɪt ˌhæt/
Ví dụ về việc sử dụng từ mũ tai bèo trong tiếng Anh:
- She wore a bucket hat to protect herself from the sun while hiking in the mountains. (Tôi đã thấy cô ấy đội một chiếc mũ tai bèo để bảo vệ bản thân khỏi ánh nắng mặt trời khi leo núi.)
- The fashion trend of wearing bucket hats has made a comeback in recent years. (Xu hướng thời trang đội tai bèo đã trở lại trong những năm gần đây.)
- He bought a trendy bucket hat to wear at the music festival this weekend. (Anh ấy đã mua một chiếc mũ tai bèo thời trang để đội tại lễ hội âm nhạc cuối tuần này.)
- The little girl looked adorable in her floral-printed bucket hat. (Cô bé nhìn dễ thương trong chiếc mũ tai bèo in hoa của mình.)
- The fisherman wore a bucket hat to shield his face from the rain while out at sea. (Người ngư dân đã đội một chiếc mũ tai bèo để che khuôn mặt khỏi mưa khi ra biển.)
Một số cụm từ có liên quan từ mũ tai bèo trong tiếng Anh
Các từ vựng liên quan đến từ mũ tai bèo tiếng Anh
Dưới đây là một số từ vựng liên quan tới từ mũ tai bèo nói chung và các phong cách thời trang thường sử dụng mũ tai bèo như một món phụ kiện phổ biến. Sau đây bạn đọc hãy cùng chúng tôi khám phá các từ vựng dưới nhé:
- Street style: Phong cách đường phố, đây là một phong cách cá tính mà người mặc thường mặc kèm cùng các món phụ kiện như mũ tai bèo.
- Retro fashion: Thời trang hoài cổ, một xu hướng thời trang mà các phụ kiện như mũ tai bèo là điều không thể thiếu.
- Wide-brimmed hat: Mũ có nón rộng
- Reversible bucket hat: Mũ nón có thể đảo ngược được
- Adjustable chin strap: Dây đai cằm có thể điều chỉnh
Đoạn hội thoại sử dụng từ mũ tai bèo tiếng Anh có dịch nghĩa
Đoạn hội thoại song ngữ có sử dụng từ vựng mũ tai bèo tiếng Anh
Cải thiện giao tiếp thông qua việc đọc các đoạn hội thoại tiếng Anh là vô cùng cần thiết. Vì vậy, bạn đọc hãy cùng hoctienganhnhanh đọc qua đoạn hội thoại có sử dụng từ mũ tai bèo tiếng Anh sau để vừa ôn tập từ vựng, vừa học cách sử dụng từ này trong văn nói hiệu quả nhất nhé!
Sarah: Hey Lisa, I love your bucket hat! It's such a cool accessory.
Lisa: Thanks, Sarah! I recently got it and I'm loving it too. It's perfect for sunny days.
Sarah: Absolutely, the wide brim provides great sun protection. Where did you get it?
Lisa: I found it at a local boutique. They have a great selection of trendy headwear.
Sarah: That's awesome. The bucket hat really adds a stylish touch to your outfit.
Lisa: Yeah, it's a versatile accessory. I can wear it with casual streetwear or even with a summer dress.
Sarah: It's definitely a must-have for outdoor activities. The foldable design makes it easy to carry around.
Lisa: Absolutely, and it's made of waterproof material, so it's great for unexpected rain showers too.
Lisa: In addition, it also has an adjustable chin strap, so it stays securely in place even on windy days.
Sarah: That's convenient. I should get myself a bucket hat too. It's a perfect addition to my festival attire.
Lisa: Definitely! You'll rock the bucket hat look, Sarah. It's such a popular choice in youth culture right now.
Sarah: Thanks for the recommendation, Lisa. I'll definitely check out some stores and find the perfect bucket hat.
Lisa: You're welcome, Sarah.
Sarah: Thank you, Lisa. See you later!
Lisa: Bye, Sarah!
- Bản dịch
Sarah: Chào Lisa, tôi thích chiếc mũ tai bèo của bạn! Nó thực sự là một phụ kiện thời trang rất tuyệt vời.
Lisa: Cảm ơn, Sarah! Tôi vừa mới mua nó và cũng rất thích nó. Nó hoàn hảo cho những ngày nắng.
Sarah: Chính xác, mũ nón có nón rộng này mang lại bảo vệ tuyệt vời khỏi ánh nắng mặt trời. Bạn đã mua nó ở đâu?
Lisa: Tôi tìm thấy nó ở một cửa hàng địa phương. Họ có rất nhiều sự lựa chọn cho các phụ kiện thời trang đội đầu.
Sarah: Thật tuyệt vời. Chiếc mũ tai bèo này thực sự làm tăng sự phong cách cho trang phục của bạn.
Lisa: Đúng vậy, nó là một món phụ kiện đa năng. Tôi có thể đội nó với trang phục đường phố hàng ngày hoặc thậm chí phối nó với váy hè.
Sarah: Nó thực sự là một phụ kiện không thể thiếu khi tham gia hoạt động ngoài trời. Thiết kế có thể gấp gọn này giúp nó dễ dàng mang theo.
Lisa: Chính xác, và nó cũng được làm từ chất liệu chống nước, nên nó rất thích hợp với những cơn mưa bất ngờ.
Lisa: Ngoài ra, nó còn có dây đai cằm có thể điều chỉnh, giúp ta giữ chắc chắn ngay cả trong những ngày gió to.
Sarah: Thật tiện lợi. Tôi cũng nên mua một chiếc mũ nón tai bèo. Đó là một món đồ bổ sung hoàn hảo cho các trang phục lễ hội.
Lisa: Chắc chắn rồi! Bạn sẽ trông thật tuyệt vời với chiếc mũ tai bèo đó, Sarah. Đó là một lựa chọn phổ biến trong giới trẻ hiện nay.
Sarah: Cảm ơn về sự gợi ý của bạn, Lisa. Tôi chắc chắn sẽ tìm kiếm và tìm được một chiếc mũ tai bèo hoàn hảo.
Lisa: Không có gì, Sarah.Chúc bạn mua sắm vui vẻ!
Sarah: Cảm ơn, Lisa. Hẹn gặp lại!
Lisa: Tạm biệt, Sarah!
Trên đây là toàn bộ các kiến thức liên quan về từ vựng mũ tai bèo tiếng Anh. Hoctienganhnhanh.vn mong rằng bài viết trên sẽ cung cấp cho bạn các thông tin hữu ích và gợi cảm hứng cho bạn bổ sung thêm nhiều kiến thức liên quan tới tiếng Anh khác. Và đừng quên đón đọc các bài viết khác của chúng tôi nhé!