Mưa tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn và ví dụ liên quan
Mưa tiếng Anh là rain, một trong những hiện tượng thiên nhiên xảy ra do ngưng tụ của hơi nước, học thêm cách đọc, ví dụ và các từ vựng khác liên quan.
Mưa là một hiện tượng thiên nhiên mà chúng ta thường bắt gặp, nó mang lại cảm giác mát mẻ, làm dịu đi sự oi bức của nắng nóng. Trong bài viết này của học tiếng Anh nhanh, chúng ta sẽ tìm hiểu từ vựng mưa tiếng Anh, cách đọc chuẩn của từ này và chia sẻ một số ví dụ liên quan. Ngoài ra bạn cũng được tham khảo thêm nhiều hiện tượng thiên nhiên khác khá thú vị khác.
Mưa dịch sang tiếng Anh là gì?
Mưa tiếng Anh là gì?
Mưa có tên tiếng Anh là rain, danh từ nói về hiện tượng thời tiết xảy ra khi hơi nước bị ngưng tụ trong khí quyển, khi gặp điều kiện lạnh, nó sẽ tạo thành những hạt nước, nặng hơn không khí và rơi xuống mặt đất. Bạn có thể bắt gặp những cơn mưa rào, mưa phùn (mưa dầm), mưa to như trút nước.
Đặc biệt, mưa là hiện tượng thiên nhiên có sự tác động xấu hoặc tốt đến môi trường, trường hợp khí hậu khô cằn, hạn hán thì mưa cung cấp nước, làm giảm nhiệt độ, giúp cải thiện độ ẩm và giúp các loài thực vật sinh sôi và phát triển; trường hợp mưa quá nhiều và quá lâu trong một thời gian dài có thể gây nên hiện tượng lũ lụt, sạt lở đất, ảnh hưởng tới mùa màng, thậm chí tàn phá nhà cửa, gây tắc nghẽn giao thông.
Ví dụ:
- It's raining outside. (Ngoài trời đang mưa)
- I forgot my umbrella and got caught in the rain. (Tôi quên mang ô và bị mắc mưa)
- The rain stopped just in time for our picnic. (Cơn mưa tạnh đúng lúc chúng tôi đi dã ngoại)
Cách đọc từ rain theo giọng Anh Anh UK và Anh Mỹ US
Để phát âm từ rain chuẩn, chúng ta có thể tham khảo từ điển Oxford hoặc Cambridge. Dưới đây là cách phát âm của từ này theo giọng Anh Anh (UK) và Anh Mỹ (US):
- Phát âm theo giọng Anh Anh (UK): /reɪn/.
- Phát âm theo giọng Anh Mỹ (US): /reɪn/.
Chúng ta có thể nghe các bản phát âm mẫu trực tuyến hoặc tải ứng dụng từ điển để luyện nghe và phát âm chính xác hơn.
Một số ví dụ sử dụng từ vựng mưa tiếng Anh
Mưa dịch sang tiếng Anh và ví dụ.
Sau khi học về tên gọi, cách đọc chuẩn của rain (mưa) thì bạn có thể học cách sử dụng từ vựng trong các ngữ cảnh thực tế để hiểu hơn về từ này trong tiếng Anh.
- Don't forget to bring your umbrella. It might rain later. (Đừng quên mang ô đi, sau đó trời có thể mưa)
- The rain was heavy, and we had to cancel our outdoor plans. (Trời mưa to và chúng tôi phải hủy bỏ kế hoạch dã ngoại của mình)
- I love the sound of rain on the roof. It's so soothing. (Tôi yêu tiếng mưa rơi trên mái nhà. Nó thật là dễ chịu)
- After the rain stopped, there was a beautiful rainbow in the sky. (Sau khi mưa tạnh, bầu trời xuất hiện cầu vồng rất đẹp)
- The plants in my garden are thriving thanks to all the rain we've been getting. (Cây cối trong vườn của tôi đang phát triển mạnh nhờ những cơn mưa vừa qua)
- We had to run for cover when the rain suddenly started pouring down. (Chúng tôi phải chạy tìm chỗ trú khi trời bất chợt đổ mưa)
- My clothes got soaked in the rain, and now I have to dry them. (Quần áo của tôi ướt sũng trong mưa, và giờ tôi phải phơi khô chúng)
- The rain washed away all the dirt from the streets, leaving them clean and fresh. (Mưa đã cuốn đi mọi bụi bẩn trên đường phố, khiến chúng sạch sẽ và trong lành)
- The rainforest receives a lot of rain throughout the year, which helps support its diverse ecosystem. (Rừng nhiệt đới nhận được nhiều mưa suốt cả năm, giúp duy trì hệ sinh thái đa dạng của nó)
- I always carry an umbrella in my bag, just in case it starts raining. (Tôi luôn mang theo một cái ô trong túi xách, để phòng trường hợp trời mưa)
- The rain made the roads slippery, so we had to drive carefully. (Mưa làm cho đường trơn trượt, vì vậy chúng tôi phải lái xe cẩn thận)
- Raindrops fell steadily on the windowpane, creating a rhythmic sound. (Những hạt mưa rơi liên tục trên kính cửa sổ, tạo thành âm thanh nhịp nhàng)
- I enjoy going for a walk in the rain. It's refreshing and peaceful. (Tôi thích đi dạo trong mưa. Nó thật sảng khoái và yên bình)
- The weather forecast predicts heavy rain for tomorrow, so don't forget your raincoat. (Dự báo thời tiết dự báo ngày mai sẽ có mưa lớn nên đừng quên mang theo áo mưa nhé)
Một số cụm từ sử dụng từ vựng mưa tiếng Anh
Mưa và các từ vựng có chứa từ mưa bằng tiếng Anh.
Để hiểu hơn về mưa, các bạn cùng hoctienganhnhanh.vn tham khảo qua một số cụm từ tiếng Việt kèm bản dịch tiếng Anh nhé!
- Mưa rào: Rain shower.
- Mưa axit: Acid rain.
- Mưa đá: Hailstorm.
- Nước mưa: Rainwater.
- Con mưa: Rain.
- Trời mưa: Rainy weather.
- Mưa to: Heavy rain.
- Mưa nhỏ: Light rain.
- Mưa xối xả: Pouring rain.
- Mùa mưa: Rainy season.
- Hạt mưa : Raindrop.
- Dự báo sẽ mưa: Forecasted rain.
- Mưa rào: Downpour.
- Mưa giông: Thunderstorm.
- Mưa tháng Sáu: June rain.
- Mưa cả ngày: All-day rain.
- Mưa đám mây: Cloudy rain.
- Mưa kéo dài: Prolonged rain.
- Mưa phùn: Drizzling rain.
- Mưa máu: Blood rain.
- Vừa mưa, vừa nắng: Both rainy and sunny.
- Cầu vồng xuất hiện sau cơn mưa: Rainbow appears after the rain.
- Mưa ngâu: Heavy rain.
- Hiện tượng mưa: Rain phenomenon.
- Mưa và nắng: Rain and sun.
- Dị ứng nước mưa: Allergy to rainwater.
- Nước mưa: Rainwater.
Một số cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa các bản dịch, như mưa rào, mưa phùn, nước mưa và dự báo sẽ mưa. Tuy nhiên, các cụm từ khác như mưa axit, mưa đá, mưa máu hoặc dị ứng nước mưa chứa đựng ý nghĩa đặc biệt hơn về loại mưa và tác động của nó đến con người và môi trường.
Chúng ta có thể hiểu được rõ hơn về thời tiết và tình trạng mưa thông qua các cụm từ này. Có thể sử dụng chúng trong cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc khi đưa ra thông tin về thời tiết cho người khác.
Từ vựng tiếng Anh về các hiện tượng thiên nhiên khác
Từ vựng về các hiện tượng thiên nhiên bằng tiếng Anh.
Ngoài từ vựng về mưa, dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về các hiện tượng thiên nhiên khác:
- Mưa tuyết: Sleet - Sleet là một hiện tượng thời tiết khi tuyết tan chảy trên đường, nhưng lại đóng thành băng khi chạm vào bề mặt khác.
- Gió: Wind - Gió là sự chuyển động của không khí trên bề mặt Trái Đất, thường được đo bằng tốc độ và hướng.
- Nắng: Sunlight - Nắng là ánh sáng mặt trời chiếu xuống đất, là nguồn năng lượng cho các loài sống trên trái đất.
- Sương mù: Fog - Sương mù là hiện tượng khi hơi nước trong không khí được làm nguội để tạo ra các giọt nước nhỏ, khiến tầm nhìn bị che khuất.
- Mưa đá: Hail - Mưa đá là hiện tượng khi bầu không khí ẩm chứa băng tuyết và băng nhỏ tăng lên đến độ cao đủ để tạo ra mưa.
- Động đất: Earthquake - Động đất là sự di chuyển và phát triển của đá trên các mảng địa chất, tạo ra sự rung lắc trên bề mặt đất.
- Sấm: Thunder - Sấm là âm thanh phát ra khi sét đánh vào không khí và làm nóng, gây ra một cơn giật mạnh trong không khí.
- Trời nhiều mây: Cloudy - Trời nhiều mây là khi bầu không khí chứa nhiều hơi nước, tạo thành các đám mây trên bề mặt Trái Đất.
- Bão: Typhoon - Bão là một cơn gió mạnh hoặc cơn mưa lớn với điểm gốc từ một vùng áp suất thấp, nhưng có quy mô lớn hơn và ảnh hưởng sâu hơn đến khu vực đất liền.
- Lũ lụt: Flood - Lũ lụt là hiện tượng khi mực nước dâng cao và tràn qua các con đường, nhà cửa... gây ra thiệt hại cho đời sống của người dân.
- Hạn hán: Drought - Hạn hán là tình trạng khi khu vực nào đó thiếu nước trong một khoảng thời gian dài, gây ra thiệt hại cho nông nghiệp, sinh thái và đời sống của con người.
- Bão tuyết: Snowstorm - Bão tuyết là cơn gió mạnh hoặc cơn mưa lớn với điểm gốc từ một vùng áp suất thấp, khiến tuyết rơi nhiều và ảnh hưởng đến di chuyển.
- Gió giật mạnh: Gale - Gió giật mạnh là một cơn gió có sức mạnh và tốc độ cao hơn so với gió thông thường.
Trên đây là một số thông tin về từ vựng mưa tiếng Anh, từ tên gọi, cách phát âm chuẩn và một số ví dụ liên quan. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ mưa khi dịch sang tiếng Anh và cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng hoctienganhnhanh.vn ghi nhớ và sử dụng từ này để giao tiếp tốt hơn nhé!