Mực nang tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ vựng liên quan
Mực nang tiếng Anh là cuttlefish, cùng học cách đọc từ vựng chuẩn phiên âm, các ví dụ, cụm từ và đoạn hội thoại ngắn tiếng Anh kèm dịch nghĩa tiếng Việt.
Mực nang là một trong những loại mực rất được ưa chuộng với nhiều món ăn ngon từ món hấp cho đến món nướng. Vậy bạn có biết mực nang tiếng Anh là gì không? Để có thể trả lời được câu hỏi này thì hãy theo chân học tiếng Anh nhanh khám phá những kiến thức từ vựng dưới đây về mực nang ngay nhé!
Mực nang tiếng Anh là gì?
Tên tiếng Anh của mực nang
Mực nang được dịch sang tiếng Anh là cuttlefish, danh từ để chỉ loại mực có hình chữ W, thân mực có hình bầu dục nhưng trông hơi tròn với chiều dài trung bình từ 15 - 25cm. Thịt mực nang có màu trắng, thớ dày, kết hợp vị nồng nàn của biển trong từng thớ thịt mực giòn sần sật.
Từ cuttlefish - mực nang có phát âm chuẩn Cambridge như sau: /ˈkʌtl̩.fɪʃ/
- /ˈkʌtl̩/: Phần cuttle được phát âm tương tự như cuttle, có âm ʌ giống như âm u trong từ cup.
- /fɪʃ/: Phần fish được phát âm giống như fish, có âm ɪ giống như âm i trong từ kit.
Ví dụ sử dụng từ vựng mực nang bằng tiếng Anh
Ví dụ với từ mực nang (cuttlefish)
Sau khi trả lời được câu hỏi “mực nang tiếng Anh là gì”, bạn đọc tiếp tục học cách sử dụng từ vựng này qua các mẫu câu, ví dụ tiếng Anh kèm dịch nghĩa tiếng Việt dưới đây:
- The marine biologist marveled at the cuttlefish's ability to change colors and patterns. (Nhà sinh thái học kinh ngạc trước khả năng thay đổi màu sắc và hình dạng của mực nang)
- During the diving expedition, we were fortunate to encounter a group of cuttlefish gracefully swimming in the clear water. (Trong cuộc thám hiểm lặn, chúng tôi may mắn gặp một đàn mực nang đang bơi lội một cách duyên dáng trong nước)
- Scientists are studying the cuttlefish's intelligence and problem-solving abilities. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu về trí tuệ và khả năng giải quyết vấn đề của mực nang)
- The cuttlefish quickly adapted to its new surroundings, blending in seamlessly with the coral reef. (mực nang nhanh chóng thích nghi với môi trường mới của nó, hòa mình hoàn toàn vào rạn san hô)
- Children at the aquarium were fascinated as they observed the cuttlefish changing colors in response to different stimuli. (Các em nhỏ tại viện hải dương học đã say mê khi quan sát mực nang thay đổi màu sắc phản ứng với các tác động khác nhau)
- Scientists believe that the cuttlefish's ink, used for defense, may have unique properties yet to be fully understood. (Các nhà khoa học tin rằng mực của mực nang, được sử dụng cho mục đích tự vệ, có thể có các đặc tính độc đáo mà chưa được hiểu đầy đủ)
- The aquarium's interactive exhibit allowed visitors to observe and learn about the intelligence of cuttlefish in a hands-on environment. (Triển lãm tương tác của hồ cá giúp du khách quan sát và tìm hiểu về trí tuệ của mực nang trong một môi trường thực hành)
Các cụm từ liên quan tới mực nang trong tiếng Anh
Các cụm từ gắn liền với mực nang dịch sang tiếng Anh
Để có thêm kiến thức từ vựng về mực nang tiếng Anh, bạn cùng hoctienganhnhanh.vn xem thêm một số cụm từ liên quan tới mực nang ngay sau đây:
- Mắt mực nang: Cuttlefish eye
- Da mực nang: Cuttlefish skin
- Chế phẩm từ mực nang: Cuttlefish-derived product
- Môi trường sống của mực nang: Cuttlefish habitat
- Nghiên cứu về mực nang: Cuttlefish research
- Mực nang làm thức ăn cho cá: Cuttlefish as fish feed
- Nghệ thuật mô phỏng mực nang: Cuttlefish mimicry in art
- Tổ chức bảo tồn môi trường cho mực nang: Conservation organization for cuttlefish
- Chế biến mực nang: Cuttlefish processing
- Đặc điểm sinh học của mực nang: Biological characteristics of cuttlefish
- Nguồn dinh dưỡng từ mực nang: Nutritional benefits of cuttlefish
- Kỹ thuật săn mồi của mực nang: Hunting techniques of cuttlefish
- Nghệ thuật chế tác với mực nang: Cuttlefish-inspired art
- Thị trường mực nang: Cuttlefish market
- Bảo tồn môi trường sống của mực nang: Conservation of cuttlefish habitat
Ví dụ minh hoạ:
- The artist drew inspiration from cuttlefish, creating sculptures and installations that captured the essence of their dynamic color patterns. (Người nghệ sĩ đã lấy cảm hứng từ mực nang, tạo ra các tác phẩm điêu khắc và sắp đặt thể hiện được bản chất của các mẫu màu sắc sống động của chúng)
- The cuttlefish market offers a variety of fresh and frozen products, meeting the demand of consumers who appreciate its unique taste. (Thị trường mực nang cung cấp nhiều loại sản phẩm tươi sống và đông lạnh, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng đánh giá cao hương vị độc đáo của nó)
Hội thoại sử dụng từ vựng mực nang tiếng Anh
Giao tiếp tiếng Anh với từ cuttlefish (mực nang)
Hoa: Hi there! Have you ever tried cuttlefish dishes? (Chào bạn! Bạn có thử các món từ mực nang chưa?)
Chi: Cuttlefish? No, I haven't. What's special about them? (Mực nang à? Không, tôi chưa thử. Có gì đặc biệt về chúng?)
Hoa: Well, cuttlefish are known for their tender texture and unique flavor. Some people describe it as a cross between squid and octopus. (À, mực nang nổi tiếng với cấu trúc thịt mềm mại và hương vị độc đáo. Một số người miêu tả nó như một sự kết hợp giữa mực ống và bạch tuộc)
Chi: Interesting! How do you usually cook cuttlefish? (Thú vị! Bạn thường nấu mực nang như thế nào?)
Hoa: There are various ways to prepare cuttlefish. Grilling, frying, and even adding them to pasta dishes are popular options. The key is to highlight their natural taste. (Có nhiều cách để chuẩn bị mực nang. Nướng, chiên, và thậm chí là thêm chúng vào các món pasta đều là những lựa chọn phổ biến. Quan trọng là làm nổi bật hương vị tự nhiên của chúng)
Chi: Sounds delicious! Are there any specific recipes you recommend? (Nghe ngon quá! Có công thức cụ thể nào bạn đề xuất không?)
Hoa: Absolutely! One classic dish is grilled cuttlefish with garlic and herbs. It brings out the natural sweetness of the cuttlefish. You can also try cuttlefish ink pasta for a unique and flavorful experience. (Chắc chắn! Một món ăn cổ điển là mực nang nướng với tỏi và thảo mộc. Nó giúp làm nổi bật vị ngọt tự nhiên của mực nang. Bạn cũng có thể thử mì xào mực nang để trải nghiệm một hương vị độc đáo và phong phú)
Chi: I'll definitely give it a try. Where can I buy fresh cuttlefish? (Tôi nhất định sẽ thử. Ở đâu tôi có thể mua mực nang tươi?)
Hoa: You can check the local seafood market or ask at the fishmonger. (Bạn có thể kiểm tra tại chợ hải sản địa phương hoặc hỏi ở cửa hàng cá)
Chi: Thanks for the tips! (Cảm ơn bạn vì những gợi ý!)
Vậy là chúng ta đã có thể giải đáp liền thắc mắc “mực nang tiếng Anh là gì” và đọc chính xác phiên âm rồi đúng không nhỉ! Ngoài tên gọi, cách đọc, các bạn còn được học thêm cách sử dụng chúng qua ví dụ, cụm từ và hội thoại. Hãy thường xuyên theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn để bổ sung thêm những kiến thức tiếng Anh hữu ích nhé!