MỚI CẬP NHẬT

Mũi tên tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Mũi tên tiếng Anh là arrow, được sử dụng để bắn hoặc ném đi, thường được làm từ vật liệu như gỗ, kim loại hoặc nhựa; cùng ví dụ và cách sử dụng.

Đã bao giờ bạn thắc mắc hình ảnh mũi tên thường xuyên xuất hiện trước mắt bạn trong cuộc sống hàng ngày trong tiếng Anh là gì chưa? Nếu có thì hãy theo dõi bài học hôm nay của học tiếng Anh nhanh để tìm đáp án nhé!

Bài viết dưới đây sẽ có nội dung mũi tên tiếng Anh là gì? Ví dụ, cách sử dụng và ứng dụng trong hội thoại tiếng Anh. Hãy cùng khám phá nhé!

Mũi tên tiếng Anh là gì?

Mũi tên (arrow)

Mũi tên tiếng Anh là arrow, là một công cụ, đôi khi được làm bằng vật liệu như kim loại hoặc gỗ, được thiết kế để bay về phía trước khi đâm vào mục tiêu. Mũi tên thường được sử dụng trong cung, súng cung, hoặc các loại vũ khí tương tự. Nó có thể được sử dụng để săn bắn, thi đấu thể thao hoặc trong các hoạt động giải trí.

Ngoài ra, mũi tên cũng được sử dụng trong các môn học như Toán,Vật Lý, Hóa học, Ngữ văn,.. để chỉ ý “suy ra” hoặc “kết luận” vấn đề nào đó.

Cách đọc từ mũi tên trong tiếng Anh đúng phiên âm:

  • Giọng Anh Anh: /ˈær.əʊ/
  • Giọng Anh Mỹ: /ˈer.oʊ/

Ví dụ:

  • The hunter's arrow struck the bullseye, winning him the competition. (Chiếc mũi tên của người săn bắn trúng tròn đích, giúp anh ta chiến thắng cuộc thi)
  • She used an arrow to indicate the direction of the hiking trail on the map. (Cô ấy sử dụng một mũi tên để chỉ ra hướng của đường đi bộ trên bản đồ)
  • In ancient times, archers were highly skilled in shooting arrows accurately over long distances. (Trong thời cổ đại, người bắn cung rất giỏi trong việc bắn mũi tên chính xác ở khoảng cách xa)
  • The superhero's quiver was filled with different types of arrows, each with a unique purpose. (Bó cung của siêu anh hùng được đầy đủ các loại mũi tên khác nhau, mỗi loại có một mục đích đặc biệt)
  • The sign was marked with an arrow pointing towards the emergency exit. (Bảng hiệu được đánh dấu bằng một mũi tên chỉ về lối thoát hiểm)
  • As a symbol, the arrow often represents direction, progress, or movement forward. (Là biểu tượng, mũi tên thường biểu thị hướng đi, tiến bộ hoặc sự di chuyển về phía trước)
  • The ancient cave paintings depicted hunters wielding bows and arrows. (Các bức tranh trên tường hang động cổ xưa miêu tả người săn bắn cầm cung và mũi tên)
  • The computer cursor can be controlled using the arrow keys on the keyboard. (Nút mũi tên trên bàn phím có thể điều khiển con trỏ máy tính trên màn hình)
  • The broken arrowhead indicated that the arrow had been used previously. (Đầu mũi tên bị gãy chứng tỏ rằng mũi tên đã được sử dụng trước đó)
  • Cupid's arrow is said to cause people to fall deeply in love. (Mũi tên của Cupid được cho là khiến người ta đắm đuối trong tình yêu)

Những cụm từ đi với từ vựng mũi tên tiếng Anh

Các từ vựng có chứa từ mũi tên bằng tiếng Anh

Các cụm từ liên quan đến "arrow" (mũi tên) trong tiếng Anh có thể bao gồm:

  • Arrow-headed: đầu mũi tên
  • straight arrow: mũi tên thẳng
  • Cupid's arrow: Mũi tên của thần tình yêu Cupid, biểu tượng của sức mạnh tình yêu.
  • Straight as an arrow: Thẳng như mũi tên, mô tả điều gì đó thẳng và không cong.
  • Follow the arrow: Theo dõi mũi tên, chỉ đường hoặc hướng dẫn để đi đến đích.
  • Arrow in the quiver: Mũi tên trong bó cung, biểu tượng của sự chuẩn bị hoặc sẵn sàng.
  • On target: Trên mục tiêu, biểu thị việc làm điều gì đó chính xác hoặc đúng đắn, tương tự như một mũi tên trúng đích.
  • Arrow of time: Mũi tên của thời gian, ý chỉ hướng chuyển động không thể đảo ngược của thời gian.

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng mũi tên bằng tiếng Anh

Giao tiếp tiếng Anh với từ vựng mũi tên tiếng Anh

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng mũi tên:

Sarah: Hi Tom, have you been to this convention center before? I'm a bit lost trying to find the seminar room. (Xin chào Tom, bạn đã từng đến trung tâm hội nghị này chưa? Tôi hơi lạc đường khi tìm phòng hội thảo)

Tom: Hey Sarah! Yes, I've been here a few times. Let's see... Ah, follow the signs with the arrows pointing to the left, and it should lead us to the seminar rooms. (Chào Sarah! Đúng, tôi đã đến đây một vài lần. Hãy xem... À, hãy đi theo các biển báo có mũi tên chỉ sang trái, và nó sẽ dẫn chúng ta đến phòng hội thảo)

Sarah: Great, thank you! These events are always so huge; it's easy to get turned around. (Tuyệt vời, cảm ơn bạn! Những sự kiện này luôn lớn lắm, dễ bị lạc đường thực sự)

Tom: Yeah, I totally get that. Also, look out for the digital screens; they usually display maps with arrows showing the seminar room locations. (Đúng vậy, tôi hiểu hoàn toàn điều đó. Hơn nữa, hãy chú ý đến màn hình kỹ thuật số; chúng thường hiển thị bản đồ với mũi tên chỉ đường đến các phòng hội thảo)

Sarah: Oh, good tip! I'll keep an eye out for those screens. Thanks a lot, Tom. I appreciate the help. (Ồ, mẹo tốt đấy! Tôi sẽ để ý đến những màn hình đó. Cảm ơn bạn nhiều, Tom. Tôi rất cảm kích sự giúp đỡ)

Tom: No problem at all. Enjoy the seminar! (Không có gì đâu. Chúc bạn có buổi hội thảo thú vị!)

Hội thoại khác sử dụng từ vựng mũi tên (arrow) trong toán học:

Teacher: Good morning, class! Today, we'll learn about geometric shapes. Please look at the whiteboard. Here is a circle, and here is a square. Now, I'll draw an arrow pointing to the triangle. (Xin chào các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ học về hình học. Xin nhìn vào bảng. Đây là một hình tròn, và đây là một hình vuông. Bây giờ, tôi sẽ vẽ một mũi tên chỉ vào hình tam giác)

Student: Excuse me, can you explain more about the arrow? What does it represent? (Thưa cô, có thể giải thích thêm về mũi tên không? Nó đại diện cho cái gì?)

Teacher: Of course! The arrow is used to indicate or point to something. In this case, it's indicating the shape of a triangle on the board. (Tất nhiên! Mũi tên được sử dụng để chỉ hoặc trỏ vào một cái gì đó. Trong trường hợp này, nó đang chỉ hình dạng của một hình tam giác trên bảng)

Student: Oh, I see. Thank you for explaining! (Ồ, em hiểu rồi. Cảm ơn cô đã giải thích!)

Vậy là qua bài học hôm nay của hoctienganhnhanh.vn bạn dễ dàng nhận ra được mũi tên tiếng Anh là arrow cùng ví dụ sử dụng từ vựng này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Cảm ơn các bạn đã không ngừng nỗ lực học tiếng Anh mỗi ngày. Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top