MỚI CẬP NHẬT

Nấm kim châm tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Nấm kim châm tiếng Anh là enoki mushroom, phát âm là /ɪˈnəʊ.ki ˈmʌʃ.ruːm/. Học cách phát âm, ví dụ Anh-Việt cùng với từ vựng đi cùng và hội thoại liên quan.

Nấm kim châm là thực phẩm quen thuộc trong bữa ăn người dân Việt Nam chúng ta, đặc biệt là các bạn gen Z rất ưa chuộng loại nấm này. Với giá thành chỉ từ 8-15k/ túi tùy vào khu vực và địa điểm bạn lựa chọn mua thì được xem khá bình dân để chế biến nên một món ăn ngon, bổ và rẻ từ loại thực phẩm này.

Vậy nấm kim châm tiếng Anh là gì? Và một số kiến thức liên quan để loại nấm này trong tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng theo chân học tiếng Anh để khám phá nhé!

Nấm kim châm tiếng Anh là gì?

Nấm kim châm có tên tiếng Anh là gì?

Nấm kim châm dịch sang tiếng Anh là enoki mushroom, là từ chỉ loại nấm phổ biến trong ẩm thực Á Đông và được sử dụng rộng rãi trong nhiều món ăn kể cả ăn chay. Thực phẩm này có hình dáng dài, mảnh mai, có thể mềm hoặc giòn tùy thuộc vào cách chế biến. Nấm kim châm thường có một hương vị nhẹ nhàng và hấp dẫn, và chúng cung cấp một số lượng nhỏ các dưỡng chất, bao gồm vitamin B và khoáng chất.

Ví dụ:

  • This hot and sour soup is filled with tofu, bamboo shoots, and enoki mushrooms for a comforting and satisfying meal. (Món súp chua cay này được lấp đầy với đậu phụ, măng và nấm kim châm để tạo ra một bữa ăn dễ chịu và thỏa mãn)
  • I love adding enoki mushrooms to my miso soup for extra texture and flavor. (Tôi thích thêm nấm kim châm vào canh miso của mình để tạo thêm cấu trúc và hương vị)
  • These enoki mushrooms are perfect for stir-frying with vegetables and tofu in a savory sauce. (Những cây nấm kim châm này hoàn hảo để xào chung với rau cải và đậu phụ trong sốt đậm đà)
  • Enoki mushrooms are often used in hot pot dishes for their delicate flavor and texture. (Nấm kim châm thường được sử dụng trong các món lẩu vì hương vị và cấu trúc tinh tế của chúng)

Cách phát âm từ nấm kim châm trong tiếng Anh chuẩn

Sau khi đã biết nấm kim châm tiếng Anh là gì thì việc tiếp theo là bạn phải hình dung được cách đọc chúng để người nghe có thể hiểu. Cách đọc từ vựng nấm kim châm - enoki mushroom như sau:

  • Theo US: /ɪˈnoʊ.k ˈmʌʃ.rʊm/
  • Theo UK: / ɪˈnəʊ.ki ˈmʌʃ.ruːm/

Lưu ý khi phát âm từ “enoki” thì âm /ə/ thì các bạn học tiếng Anh cần đưa lưỡi lên trên vòm họng và âm cuối là /k/ các bạn cũng cần dứt khoát không kéo dài.

Từ vựng nấm - mushroom thì nhìn vào IPA ta cần lưu ý âm /ʌ/ có cách phát âm giống chữ ‘â” tiếng Việt.

Cụm từ liên quan đến từ vựng nấm kim châm bằng tiếng Anh

Bỏ túi các cụm từ đi cùng với từ vựng nấm kim châm

Với một số cụm từ tiếng Anh liên quan tới nấm kim châm, các bạn đọc có thể dễ dàng hình dung và ghi nhớ từ vựng này tốt hơn, chi tiết như sau:

  • Enokitake: Tên gọi tiếng Nhật của nấm kim châm.
  • Enoki fungus: Vi nấm kim châm.
  • Enoki stir-fry: Món xào nấm kim châm.
  • Enoki mushroom soup: Súp nấm kim châm.
  • Enoki mushroom sauce: Sốt nấm kim châm.
  • Enoki mushroom recipe: Công thức nấm kim châm.
  • Enoki mushroom dish: Món ăn chế biến từ nấm kim châm.
  • Enoki mushroom health benefits: Các lợi ích sức khỏe của nấm kim châm.
  • Enoki mushroom cooking tips: Mẹo nấu ăn từ nấm kim châm.
  • Enoki mushroom flavor: Hương vị của nấm kim châm.

Hội thoại sử dụng từ vựng nấm kim châm bằng tiếng Anh

Hội thoại về nấm kim châm giữa Sarah và Tom

Để hiểu rõ hơn nấm kim châm tiếng Anh là gì và những thông tin liên quan về chúng, mời các bạn xem qua hội thoại giả định dưới đây giữa Tom và Sarah:

Sarah: Hi Tom, have you ever tried enoki mushrooms before? (Chào Tom, bạn đã từng thử nấm kim châm chưa?)

Tom: No, I haven't. What do they taste like? (Không, tôi chưa. Chúng có vị như thế nào?)

Sarah: They have a mild and slightly sweet flavor, and they're often used in Asian dishes like soups and stir-fries. (Chúng có hương vị nhẹ nhàng và hơi ngọt, và thường được sử dụng trong các món ăn châu Á như súp và xào)

Tom: Interesting. How do you cook them? (Thú vị. Bạn nấu chúng như thế nào?)

Sarah: You can simply sauté them with garlic and soy sauce for a quick and tasty side dish, or add them to hot pot for a flavorful broth. (Bạn có thể chỉ cần xào chúng với tỏi và nước tương cho một món ăn phụ nhanh và ngon, hoặc thêm chúng vào lẩu nấm để có một nồi nước dùng đậm đà)

Tom: That sounds delicious! Where can I find enoki mushrooms? (Nghe ngon quá! Tôi có thể tìm mua nấm kim châm ở đâu?)

Sarah: You can usually find them in the produce section of most grocery stores, often packaged in clear plastic bags. (Bạn thường có thể tìm thấy chúng ở khu vực trái cây và rau của hầu hết các cửa hàng tạp hóa, thường được đóng gói trong túi nhựa trong suốt)

Tom: Thanks, Sarah. I'll definitely give them a try! (Cảm ơn, Sarah. Tôi nhất định sẽ thử!)

Sarah: You're welcome, Tom. Enjoy your cooking! (Không có gì, Tom. Chúc bạn nấu nướng vui vẻ!)

Vậy là bài học hôm nay về nấm kim châm tiếng Anh là gì đã kết thúc rồi. Hy vọng với những gì mà hoctienganhnhanh.vn đã chia sẻ sẽ giúp ích cho bạn hiểu rõ hơn về tên tiếng Anh của nấm kim châm là enoki mushroom và kiến thức liên quan.

Hãy thường xuyên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh để học thêm nhiều kiến thức mới. Chúc bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top