Nấm mèo tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan
Nấm mèo tiếng Anh là cloud ear fungus, phát âm là /klaʊd ˌɪər ˈfʌŋ.ɡəs/, là nguyên liệu chính các món xào, thịt đông và bánh cuốn Hà Nội,... đặc sản Việt Nam.
Bạn đã bao giờ tò mò về loại nấm kỳ lạ được gọi là "nấm mèo" xuất hiện trong nhiều món ăn đặc sản của Đông Nam Á đặc biệt là Việt Nam chưa? Nấm mèo cũng có giá trị dinh dưỡng cao và được cho là có nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm tăng cường hệ miễn dịch và hỗ trợ tiêu hóa.
Vậy nấm mèo tiếng Anh là gì? Cách đọc ra sao? Học thêm nhiều kiến thức hay về loại nấm đặc biệt cùng học tiếng Anh nhanh nhé!
Nấm mèo tiếng Anh là gì?
Nấm mèo - cloud ear fungus
Nấm mèo trong tiếng Anh là cloud ear fungus, là chỉ loại nấm có hình dạng như một chiếc tai mèo, mềm mịn và có màu từ nâu đến đen. Với đặc tính sẽ nở ra khi ngâm với nước và khi ăn ta cảm thấy chúng sừng sực đã kích thích vị giác của nhiều người.
Hơn nữa, loại nấm này thường được sử dụng trong ẩm thực, đặc biệt là trong các món soup, salad và các món nem rán.
Lưu ý:
- Tên khoa học của nấm mèo là Auricularia polytricha Sacc
- Nấm mèo hay còn được biết đến là nấm mộc nhĩ.
Cách phát âm từ nấm mèo - cloud ear fungus trong tiếng Anh như sau:
- Theo Anh - Anh UK: /ˈklaʊd ˌɪər ˈfʌŋ.ɡəs/
- Theo Anh - Mỹ US: /ˈklaʊd ˌɪr ˈfʌŋ.ɡəs/
Ví dụ sử dụng từ vựng nấm mèo dịch sang tiếng Anh
Cách sử dụng từ vựng nấm mèo - cloud ear fungus trong tiếng Anh
Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng từ vựng nấm mèo trong tiếng Anh - cloud ear fungus, kèm theo nghĩa để bạn học dễ hình dung về nấm mèo tiếng Anh là gì và công dụng của chúng là gì.
- I enjoy adding cloud ear fungus to my hot and sour soup for its unique texture and subtle flavor. (Tôi thích thêm nấm mèo vào súp chua cay của mình vì cấu trúc độc đáo và hương vị nhẹ nhàng của nó)
- I like to stir-fry cloud ear fungus with garlic and soy sauce for a simple yet delicious side dish. (Tôi thích xào nấm mèo với tỏi và nước tương cho một món ăn phụ đơn giản nhưng ngon miệng)
- Cloud ear fungus salad dressing often includes vinegar, sesame oil, and a touch of honey for a perfect balance of flavors. (Sốt salad nấm mèo thường bao gồm giấm, dầu mè và một chút mật ong để tạo ra sự cân bằng hoàn hảo giữa các hương vị)
- Cloud ear fungus storage tips include keeping it in a cool, dry place and using it within a few months for the best flavor and texture. (Mẹo bảo quản nấm mèo bao gồm giữ nó ở nơi mát mẻ, khô ráo và sử dụng trong vài tháng để có hương vị và cấu trúc tốt nhất)
Cụm từ liên quan tới nấm mèo bằng tiếng Anh
Black fungus: Nấm đen là tên gọi khác của nấm mèo
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến nấm mèo (cloud ear fungus) trong tiếng Anh:
- Wood ear salad: Salad nấm mèo.
- Black fungus soup: Súp nấm mèo.
- Wood ear mushroom stir-fry: Món xào nấm mèo.
- Cloud ear fungus salad dressing: Sốt salad cho nấm mèo.
- Cloud ear mushroom soup base: Nền súp từ nấm mèo.
- Wood ear mushroom health benefits: Các lợi ích sức khỏe của nấm mèo.
- Cloud ear mushroom cultivation: Nuôi trồng nấm mèo.
- Wood ear mushroom recipe: Công thức nấm mèo.
- Black fungus cooking methods: Các phương pháp nấu nấm mèo.
- Cloud ear fungus storage tips: Mẹo bảo quản nấm mèo.
Hội thoại sử dụng từ nấm mèo bằng tiếng Anh
Sử dụng từ nấm mèo - cloud ear fungus trong hội thoại tiếng Anh
Để hiểu rõ hơn nấm mèo tiếng Anh là gì mời các bạn học theo dõi hội thoại giả định dưới đây có sử dụng từ vựng liên quan đến nấm mèo (cloud ear fungus) bằng tiếng Anh, kèm theo nghĩa:
Emily: Hey Alex, have you ever cooked with cloud ear fungus before? (Hey Alex, bạn đã từng nấu ăn với nấm mèo trước đây chưa?)
Alex: No, I haven't. What are they like? (Không, tôi chưa. Chúng như thế nào?)
Emily: They're a type of edible fungus that grows on trees, and they have a crunchy texture with a mild, earthy flavor. They're often used in Asian cuisine, particularly in soups and stir-fries. (Chúng là một loại nấm ăn được mọc trên cây, và chúng có cấu trúc giòn với hương vị nhẹ, đất sét. Chúng thường được sử dụng trong ẩm thực châu Á, đặc biệt là trong các món súp và xào)
Alex: Interesting. How do you prepare them? (Thú vị. Bạn chuẩn bị chúng như thế nào?)
Emily: They usually come dried, so you need to soak them in water for about 30 minutes until they're rehydrated. Then, you can slice them thinly and add them to your dish. (Chúng thường được bán khô, vì vậy bạn cần ngâm chúng trong nước khoảng 30 phút cho đến khi chúng hấp thụ nước. Sau đó, bạn có thể cắt chúng mỏng và thêm vào món của bạn)
Alex: Got it. Where can I buy cloud ear fungus? (Hiểu rồi. Tôi có thể mua nấm mèo ở đâu?)
Emily: You can find them in most Asian grocery stores, either in the dried goods section or in the refrigerated section. (Bạn có thể tìm thấy chúng ở hầu hết các cửa hàng tạp hóa châu Á, entweder ở phần hàng khô hoặc ở phần hàng tươi)
Alex: Thanks, Emily. I'll give them a try! (Cảm ơn, Emily. Tôi sẽ thử!)
Emily: You're welcome, Alex. Let me know how it turns out! (Không có gì, Alex. Hãy cho tôi biết kết quả nhé!)
Qua bài học hôm nay về nấm mèo tiếng Anh là gì của hoctienganhnhanh.vn, các bạn đã biết được tên tiếng Anh của loại nấm này cũng như một số kiến thức về loại nấm này đúng không nào? Đừng quên bấm theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại website này để học nhiều từ mới mỗi ngày nhé! Chúc các bạn học tốt!