Nấm mỡ tiếng Anh là gì? Từ vựng liên quan và hội thoại
Nấm mỡ tiếng Anh là button mushroom, phát âm /ˌbʌt.ən ˈmʌʃ.ruːm/. Học thêm từ vựng liên quan đến nấm mỡ, cách sử dụng trong giao tiếp trong tiếng Anh.
Nấm mỡ được biết đến với giá trị dinh dưỡng cao và có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Ngoài ăn sống thì loại nấm này cũng kết hợp với nhiều loại nguyên liệu khác để tạo nên những món ăn vô cùng đặc sắc và bổ dưỡng.
Và nấm mỡ tiếng Anh là gì được rất nhiều bạn học quan tâm trong thời gian gần đây. Đó cũng chính là nội dung chính bài học hôm nay của học tiếng Anh nhanh. Hãy cùng khám phá nhé!
Nấm mỡ tiếng Anh là gì?
Mẹt nấm mỡ và một vài cây nấm mỡ để ở ngoài.
Nấm mỡ dịch sang tiếng Anh là button mushroom, tên khoa học của nấm mỡ là Paris Agaricus bisporus. Đây là từ vựng chỉ loại nấm khác biệt so với các loại nấm khác đó là có thể ăn sống thay vì phải chế biến.
Hơn nữa, nấm mỡ là loại nấm rất phổ biến trong ẩm thực vì vị ngọt và hương thơm đặc trưng của nó. Chúng có thể được sử dụng trong nhiều món ăn, từ xào, nấu súp, hoặc thậm chí là một phần của các món salad.
Cách đọc từ nấm mỡ - button mushroom theo giọng Anh - Anh và Anh - Mỹ đều giống nhau là /ˌbʌt.ən ˈmʌʃ.ruːm/
Ví dụ:
- I added some sliced button mushrooms to the pasta sauce for extra flavor. (Tôi đã thêm một ít nấm mỡ đã cắt lát vào sốt mỳ để tăng hương vị)
- The stuffed button mushrooms were a hit at the dinner party. (Những viên nấm mỡ nhồi đã gây sốt tại bữa tiệc tối)
- Button mushrooms are a versatile ingredient that can be used in salads, soups, and stir-fries. (Nấm mỡ là một nguyên liệu linh hoạt có thể được sử dụng trong salad, súp, và xào)
- This recipe calls for fresh button mushrooms, but you can also use dried ones if you prefer. (Công thức này yêu cầu sử dụng nấm mỡ tươi, nhưng bạn cũng có thể sử dụng nấm mỡ khô nếu bạn muốn)
- Button mushrooms are low in calories and rich in vitamins and minerals, making them a healthy addition to any meal. (Nấm mỡ có lượng calo thấp và giàu vitamin và khoáng chất, làm cho chúng trở thành một phần bổ sung dinh dưỡng cho bất kỳ bữa ăn nào)
Từ vựng liên quan đến nấm mỡ trong tiếng Anh
Nấm mỡ hay còn gọi là nấm trắng
Sau khi chúng tôi đưa ra đáp án chính xác từ vựng nấm mỡ dịch sang tiếng Anh cũng như công dụng của nó, ắt hẳn bạn sẽ rất tò mò muốn học thêm từ vựng liên quan đến nấm mỡ đúng không nào. Dưới đây là 2 chuyên mục liên quan mà rất nhiều người sử dụng về nấm mỡ:
Tên các bộ phận của cây nấm mỡ bằng tiếng Anh
Dưới đây là tên các bộ phận của cây nấm mỡ (Button mushroom) bằng tiếng Anh:
- Mushroom cap: mũ nấm
- Stem: cành nấm
- Gills: những lá nấm
- Spores: bào tử
- Veil: vải màng
- Mycelium: màng nấm
- Hyphae: sợi nấm
- Stipe: phần cuống
Một số món ăn với nấm mỡ bằng tiếng Anh
Ngoài câu hỏi nấm mỡ tiếng Anh là gì thì từ khóa nấm mỡ nấu với món gì ngon cũng được nhiều người tìm kiếm. Dưới đây là danh sách các món ăn sử dụng nấm mỡ (button mushroom) kèm theo nghĩa tiếng Việt:
- Button Mushroom Risotto: Risotto với nấm mỡ.
- Creamy Button Mushroom Soup: Súp nấm mỡ kem.
- Stuffed Button Mushrooms: Nấm mỡ nhồi.
- Button Mushroom Quiche: Bánh quiche nấm mỡ.
- Grilled Button Mushrooms: Nấm mỡ nướng.
- Button Mushroom and Spinach Pasta: Mì Ý nấm mỡ và rau cải.
- Button Mushroom Wellington: Wellington nấm mỡ (bánh xốp được nhồi với nấm mỡ và các nguyên liệu khác).
- Button Mushroom Stir-Fry: Xào nấm mỡ.
- Button Mushroom and Cheese Omelette: Bánh trứng nấm mỡ và phô mai.
- Button Mushroom Tacos: Bánh taco nấm mỡ
Hội thoại sử dụng từ vựng nấm mỡ bằng tiếng Anh có dịch nghĩa
Món ăn với nấm mỡ vô cùng bắt mắt
Dưới đây là đoạn hội thoại giữa Tom và Sarah về thảo luận về việc chuẩn bị bữa tối với một món ăn sử dụng nấm mỡ làm nguyên liệu chính cho món mì kem nấm mỡ (creamy mushroom pasta) bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa.
Tom: Hey, Sarah, I was thinking about making dinner tonight. How about some creamy mushroom pasta? (Xin chào, Sarah, tôi đang nghĩ đến việc chuẩn bị bữa tối hôm nay. Có thể là mỳ kem nấm mỡ như thế nào không?)
Sarah: Sounds delicious! I love mushroom pasta. Do you have any button mushrooms? (Nghe ngon quá! Tôi thích mì nấm mỡ. Anh có nấm mỡ không?)
Tom: Yes, I bought some fresh ones this morning from the market. I'll slice them up for the pasta. (Có, tôi đã mua một ít nấm tươi sáng nay từ chợ. Tôi sẽ cắt lát chúng cho mỳ)
Sarah: Great! I think adding some garlic and thyme would really enhance the flavor. (Tuyệt! Tôi nghĩ thêm một ít tỏi và cây hương thì sẽ tăng thêm hương vị)
Tom: Agreed. And I'll also grate some Parmesan cheese to sprinkle on top before serving. (Đồng ý. Và tôi cũng sẽ nạo phô mai Parmesan để rắc lên trước khi thưởng thức)
Sarah: Perfect! While you cook, I'll prepare a side salad with arugula and cherry tomatoes. (Hoàn hảo! Trong khi anh nấu, tôi sẽ chuẩn bị một phần salad phụ với rau rút và cà chua bi)
Tom: That sounds like a fantastic combination. Thanks for helping out! (Nghe như một sự kết hợp tuyệt vời. Cảm ơn em đã giúp đỡ!)
Sarah: No problem at all. Cooking together is always fun, especially when we get to enjoy a delicious meal afterward. (Không có vấn đề gì cả. Nấu ăn cùng nhau luôn là niềm vui, đặc biệt là khi chúng ta được thưởng thức một bữa ăn ngon sau đó)
Trên đây là toàn bộ các kiến thức liên quan đến bài học nấm mỡ tiếng Anh là gì. Ngoài giải đáp thắc mắc, hoctienganhnhanh.vn còn cung cấp rất nhiều kiến thức khác liên quan để giúp bạn hiểu rõ và sâu hơn về nấm mỡ. Đừng quên bấm theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của học tiếng Anh để học nhiều bài học hay hơn nhé! Chúc các bạn học tốt!