Nấm rơm tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn và cụm từ liên quan
Nấm rơm tiếng Anh là straw mushroom, học cách đọc đúng chuẩn giọng Anh, Mỹ, cùng các ví dụ, cụm từ và hội thoại sử dụng từ vựng này nói về nấm rơm.
Trong các loại nấm như nấm sò, nấm rơm, nấm linh chi, nấm mèo, nấm mối,....thì phần lớn chúng đều thích hợp để thay thế cho thịt cá, có thể kết hợp với các loại thực phẩm khác, để chế biến thành nhiều món ăn cực kỳ thơm ngon nhưng vẫn đảm bảo dinh dưỡng.
Vậy bạn có biết nấm rơm tiếng Anh là gì, cách đọc sao đúng chuẩn phiên âm không? Nếu bạn chưa biết thì hãy đồng hành cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu các nội dung kiến thức tiếng Anh sau về từ vựng nấm rơm trong tiếng Anh, để có giải đáp cho mình nhé!
Nấm rơm tiếng Anh là gì?
Tên tiếng Anh của nấm rơm.
Nấm rơm trong tiếng Anh có tên là straw mushroom, danh từ chỉ loại nấm thường mọc ở trên rơm rạ, mùn đất lẫn rơm, nó mọc thành cụm thân ngắn và có chu kỳ sinh trưởng rất nhanh chỉ trong vòng 10 - 15 ngày và thường mọc vào tháng 7 - 8.
Hiện nay cực kì ít thấy nấm mọc trên rơm như ngày trước, bằng công nghệ hiện đại, người trồng nấm lấy rơm và tiến hành rắc meo nấm ở trên rơm sau đó ủ và tưới nước, sau đó dao động từ 12 - 15 ngày là có thể thu hoạch nấm, thời điểm nấm hình trứng (ở giai đoạn 4 trong chu kì sinh trưởng) là nấm ngon nhất.
Nấm rơm có rất nhiều loại như nấm xám, nấm trắng và nấm đen, chúng mang lại giá trị dinh dưỡng cực kì cao (giàu đạm và vitamin), nhưng lượng calo cực kì thấp, ít chất béo và không chứa cholesterol nên được nhiều người lựa chọn sử dụng.
Cách đọc từ nấm rơm trong tiếng Anh chuẩn giọng Anh, Mỹ
Sau khi biết nấm rơm dịch sang tiếng Anh là gì, để đọc chính xác từ vựng này theo phiên âm ở giọng Anh Anh và Anh Mỹ cần xem phần phiên âm khác nhau ở từ straw trong cụm từ straw mushroom là sẽ đọc được một cách dễ dàng như người Anh và người Mỹ. Cụ thể như sau:
Phát âm từ straw mushroom (nấm rơm):
- Giọng Anh Anh UK: /ˌstrɔː ˈmʌʃ.ruːm/
- Giọng Anh Anh UK: /ˌstrɑː ˈmʌʃ.ruːm/
Một số ví dụ sử dụng từ vựng nấm rơm tiếng Anh
Ví dụ sử dụng từ nấm rơm dịch sang tiếng Anh.
Sau đây là cách sử dụng từ vựng straw mushroom (nấm rơm) qua các mẫu câu ví dụ tiếng Anh kèm dịch nghĩa tiếng Việt để nói về những điều có thể bạn chưa biết về nấm rơm khá thú vị, chẳng hạn như:
- Straw mushrooms are a popular ingredient in Vietnamese cuisine. (Nấm rơm là một nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực Việt Nam)
- In Vietnamese folk medicine, straw mushrooms are believed to have anti-inflammatory and anti-cancer properties. (Trong y học dân gian Việt Nam, nấm rơm được cho là có tính chất chống viêm và chống ung thư)
- Straw mushrooms are often used in stir-fries, soups, and hot pot dishes. (Nấm rơm thường được sử dụng trong các món xào, canh và món lẩu)
- When young, straw mushrooms are enclosed in an egg-shaped casing, then they grow and break through the outer casing to form the mushroom cap. (Nấm rơm còn non sẽ nằm trong bao dạng hình trứng, sau đó chúng phát triển và phá vỡ bao hình trứng bao bọc bên ngoài để tạo thành mũ nấm)
- Straw mushrooms are often used in traditional Chinese wedding banquets as a symbol of happiness and prosperity. (Nấm rơm thường được sử dụng trong các bữa tiệc cưới truyền thống Trung Quốc như một biểu tượng của hạnh phúc và thịnh vượng)
- Straw mushrooms are commonly used in vegetarian dishes, making them a suitable substitute for meat. (Nấm rơm thường được sử dụng trong các món ăn chay, thích hợp cho việc thay thế thịt)
- The broth for pho is made from beef bones and straw mushrooms, creating a rich and flavorful taste. (Nước dùng cho món phở được nấu từ xương bò và nấm rơm, tạo nên hương vị đậm đà và thơm ngon)
- When my mother makes porridge, she adds some straw mushrooms to make it sweeter and more fragrant. (Khi mẹ tôi nấu cháo, bà ấy cho một ít nấm rơm vào để giúp cháo ngọt và thơm ngon hơn)
- Straw mushrooms have a high water content, making them low in calories and fat. (Nấm rơm có hàm lượng nước cao, khiến chúng ít calo và chất béo)
- Straw mushrooms are easy to cook and can be added to a variety of dishes for extra flavor and texture. (Nấm rơm dễ nấu và có thể được thêm vào nhiều món ăn khác nhau để tăng hương vị và kết cấu)
- Straw mushrooms are rich in B vitamins, which are essential for maintaining healthy skin, hair, and nails. (Nấm rơm rất giàu vitamin B, rất cần thiết để duy trì làn da, tóc và móng khỏe mạnh)
Các cụm từ liên quan tới nấm rơm trong tiếng Anh
Các cụm từ gắn liền với nấm rơm trong tiếng Anh.
Sau khi biết được “nấm rơm tiếng Anh là gì”, cần tìm hiểu thêm những cụm từ khác (các nguyên liệu, cách trồng nấm, ủ nấm, sự phát triển của nấm,...) để có thể miêu tả về nấm rơm chuẩn và rõ ràng chi tiết hơn trong tiếng Anh.
STT |
Cụm từ tiếng Việt |
Cụm từ tiếng Anh |
1 |
Nguyên liệu trồng nấm rơm |
Straw mushroom cultivation materials |
2 |
Trồng nấm rơm |
Growing straw mushrooms |
3 |
Rơm khô |
Soaking straw |
4 |
Rắc meo nấm rơm |
Sprinkling straw mushroom spores |
5 |
Đống rơm |
Pile of straw |
6 |
Rơm rạ phân hủy |
Decomposed straw residue |
7 |
Nhiệt độ và độ ẩm |
Temperature and humidity |
8 |
Độ pH |
pH |
9 |
Ánh sáng |
Light |
10 |
Nước |
Water |
11 |
Tưới nước |
Watering |
12 |
Ngưng tưới nước |
Stop watering |
13 |
Đảo rơm |
Turning the straw |
14 |
Dung dịch nước vôi trong |
Clear lime water solution |
15 |
Meo nấm rơm (bào tử nấm rơm) |
Straw mushroom spores |
16 |
Sợi tơ nấm rơm |
Straw mushroom hyphae |
17 |
Giống nấm rơm |
Straw mushroom strain |
18 |
Bịch giống nấm rơm |
Packet of straw mushroom spawn |
19 |
Kỹ thuật trồng và chăm sóc nấm rơm |
Techniques for growing and caring for straw mushrooms |
20 |
Meo nấm rơm phát triển |
Growth of straw mushroom mycelium |
21 |
Nấm rơm mới phát triển |
Newly developed straw mushrooms |
22 |
Nấm rơm phát triển tốt |
Well-developed straw mushrooms |
23 |
Nấm rơm hình trứng |
Egg-shaped straw mushrooms |
24 |
Nấm rơm có mũ |
Straw mushrooms with caps |
25 |
Nấm rơm trưởng thành |
Mature straw mushrooms |
26 |
Thu hoạch nấm rơm |
Harvesting straw mushrooms |
27 |
Chất lượng nấm rơm |
Quality of straw mushrooms |
28 |
Năng suất nấm rơm |
Yield of straw mushrooms |
29 |
Thu hoạch nấm rơm theo đợt |
Harvesting straw mushrooms in batches |
30 |
Nấm rơm tươi, ngon |
Fresh and delicious straw mushrooms |
31 |
Nấm rơm bị thối |
Spoiled straw mushrooms |
32 |
Bảo quản nấm rơm |
Storing straw mushrooms |
33 |
Chế biến nấm rơm |
Processing straw mushrooms |
34 |
Món ngon từ nấm rơm |
Delicious dishes made from straw mushrooms |
35 |
Xào nấm rơm |
Stir-fried straw mushrooms |
36 |
Nấu cháo nấm rơm |
Cooking straw mushroom porridge |
37 |
Các loại nấm rơm |
Types of straw mushrooms |
38 |
Đặc điểm của nấm rơm |
Characteristics of straw mushrooms |
39 |
Môi trường sống của nấm rơm |
Straw mushroom habitat |
Hội thoại sử dụng từ vựng nấm rơm tiếng Anh
Giao tiếp với từ nấm rơm dịch sang tiếng Anh.
Cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa tiếng Việt về nấm rơm - một nguyên liệu sử dụng trong các món ăn cực kì thơm ngon, giữa hai người bạn và cô bán nấm thân thiện.
Minh: Today the straw mushrooms are so delicious, ma'am. (Hôm nay nấm rơm ngon quá cô ơi)
Seller: You just harvested them early this morning, dear. My son's farm grows various types of straw mushrooms, so you can trust the quality! (Cô mới thu hoạch nó sáng sớm hôm nay đấy cháu, trang trại của con trai cô trồng các loại nấm rơm, nên yên tâm về chất lượng nhé!)
An: I want to buy some for cooking, could you choose some good ones for me? (Cháu muốn mua một ít về nấu ăn, cô chọn cho cháu ít nấm ngon cô nhé!)
Seller: This batch of mushrooms is really good, dear. So I'll give you 500g, the price is 50,000 VND. (Nấm đợt này ngon đấy cháu à. Vậy cháu lấy 500g, giá là 50.000 đồng nhé!)
An: Yes, please. And could you also put another 500g in a separate bag for me? (Vâng ạ, cô lấy giúp cháu thêm 500g nữa, cô bỏ vào túi riêng giúp cháu)
Seller: Sure, wait a moment and I'll get it for you. (Ừ, đợi cô một chút, để cô lấy cho cháu)
Minh: I've never eaten straw mushrooms before, An. (Tôi chưa ăn nấm rơm bao giờ An ơi)
An: Do you want to try? Come to my house for dinner tonight, I'll cook stir-fried straw mushrooms with sweet potato leaves for you. It's very tasty and sweet. (Cậu có muốn ăn không, hôm nay cậu về nhà tớ ăn cơm, tớ sẽ nấu món nấm rơm xào với rau khoai lang cho cậu ăn nha, nó rất ngon và ngọt đấy)
An: That sounds great, I also love eating mushrooms and vegetables. (Vậy thì còn gì bằng, tớ cũng thích ăn nấm và rau)
Seller: Here are your mushrooms, dear. If they're delicious, please come back and support me by buying more next time. (Nấm của các cháu đây, nếu ăn ngon lần sau lại ghé mua ủng hộ cô với nhé!)
An: Yes, ma'am. If they're good, I'll come back to buy from you regularly. (Dạ vâng ạ, nếu nấm ngon lần sau cháu sẽ ghé cô mua thường xuyên luôn)
Trên đây là toàn bộ bài học kiến thức từ vựng tiếng Anh về nấm rơm, từ đây bạn hoàn toàn có thể trả lời câu hỏi “nấm rơm tiếng Anh là gì”, cũng như cách đọc như thế nào cho đúng. Hy vọng, những chia sẻ này của hoctienganhnhanh.vn sẽ giúp bạn hiểu thêm về nấm rơm qua ngôn ngữ tiếng Anh, từ cách ví dụ, cụm từ cho đến hội thoại.