Nằm tiếng Anh là gì? Từ đồng nghĩa và ví dụ minh hoạ
Nằm tiếng Anh là lie, cùng học cách phát đọc và cách sử dụng thông qua các ví dụ, cụm từ và đoạn hội thoại ngắn sử dụng từ vựng nằm trong tiếng Anh.
Nằm là một hoạt động thường ngày của mỗi người chúng ta, giúp cơ thể được thư giãn sau khi làm việc mệt nhọc. Vậy nằm dịch sang tiếng Anh là gì? Hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu chi tiết phép dịch của nằm trong tiếng Anh, cũng như học từ vựng thông qua những ví dụ, cụm từ liên quan dưới đây nhé!
Nằm tiếng Anh là gì?
Nằm là một dạng động từ
Nằm trong tiếng Anh là lie, một động từ được sử dụng khi muốn đề cập đến hành động đưa cơ thể về trạng thái song song với bề mặt phẳng như giường, chiếu, thảm,…
Phiên âm của từ nằm trong tiếng Anh có dạng như sau : /laɪ/
Ví dụ sử dụng từ vựng nằm tiếng Anh
Từ vựng lie - nằm được đặt câu như thế nào?
Một số ví dụ câu có sử dụng từ nằm bằng tiếng Anh mà bạn học có thể đọc thêm để biết cách dùng loại từ đúng trong câu:
- She lies on the sofa after a long day at work. (Cô ấy nằm xuống trên sofa sau một ngày làm việc dài)
- The cat lies in the sun to soak up its warmth. (Con mèo nằm dài dưới ánh nắng mặt trời để hấp thụ sự ấm áp)
- I usually lie for a short nap in the afternoon. (Thường thì tôi nằm ngủ một giấc ngắn vào buổi chiều)
- Please lie and relax; the doctor will see you shortly. (Xin hãy nằm xuống và thư giãn; bác sĩ sẽ gặp bạn trong thời gian ngắn)
- The patient was instructed to lie for the examination. (Bệnh nhân được hướng dẫn phải nằm xuống để kiểm tra)
- After the workout, it's good to lie and stretch your muscles. (Sau buổi tập, việc nằm xuống và giãn cơ là tốt)
- As the sun set, we found a comfortable spot to lie and stargaze. (Khi mặt trời lặn, chúng tôi tìm được một chỗ thoải mái để nằm xuống và ngắm sao)
- He decided to lie on the grass and enjoy the warmth of the sun. (Anh quyết định nằm xuống bãi cỏ và tận hưởng hơi ấm của mặt trời)
Các cụm từ liên quan đến từ vựng nằm tiếng Anh
Cụm từ đi với từ nằm trong tiếng Anh mà bạn có thể biết
Tiếp theo trong bài học hôm nay, bạn học hãy tham khảo một số cụm từ liên quan đến từ vựng lie - nằm để có thể ghi nhớ cách biểu đạt nội dung trong câu một cách dễ dàng hơn!
- Nằm xuống - Lie down
- Nằm ngửa - Lie on your back
- Nằm nghiêng - Lie on your side
- Nằm sấp - Lie face down
- Nằm ở giữa - Lie in the middle
- Nằm dài - Lie flat
- Nằm chờ - Lie in wait
- Nằm mơ - Lie dreaming
- Nằm giường - Lie in bed
- Nằm nghỉ - Lie for a rest
- Nằm trên bãi cỏ - Lie on the grass
- Nằm dưới bóng cây - Lie under a tree
- Nằm êm - Lie still
- Nằm mệt - Lie tired
- Nằm lên giường - Lie on the bed
Ví dụ:
- After a long day at work, I just want to lie down and relax. (Sau một ngày dài làm việc, tôi chỉ muốn nằm xuống và thư giãn)
- The doctor asked the patient to lie on their back for the examination. (Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân nằm ngửa để khám)
- When you have a stomach ache, it's often more comfortable to lie on your side. (Khi bạn bị đau bụng, bạn sẽ thấy thoải mái hơn khi nằm nghiêng)
- During the massage, the therapist asked the client to lie face down on the table. (Trong quá trình massage, nhà trị liệu yêu cầu khách hàng nằm úp mặt xuống bàn)
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng nằm tiếng Anh
Đoạn hội thoại với từ vựng lie - nằm trong tiếng Anh dưới đây minh hoạ về cách sử dụng từ vựng này trong giao tiếp hằng ngày. Hãy cùng tham khảo:
Alex: Why do you always lie on the couch all day? ( Tại sao bạn luôn nằm trên sofa cả ngày vậy?)
Chris: I'm just tired; I need a break. (Tôi chỉ là mệt; tôi cần nghỉ ngơi)
Alex: You said you would help me with the chores today. (Bạn đã nói bạn sẽ giúp tôi làm việc nhà hôm nay)
Chris: I know, but I just need to lie down for a bit. (Tôi biết, nhưng tôi chỉ cần nằm xuống một chút thôi)
Alex: This is becoming a habit. (Điều này đang trở thành một thói quen)
Chris: I promise I'll help later; just let me rest for now. (Tôi hứa sau này tôi sẽ giúp; chỉ để tôi nghỉ ngơi một chút thôi)
Alex: You always find an excuse to lie around. (Bạn luôn tìm ra một lý do để nằm chơi)
Chris: It's not an excuse; I genuinely need some downtime. (Nó không phải là một lời biện hộ; tôi thực sự cần thời gian nghỉ ngơi)
Alex: We have work to do, and you can't keep lying down every time. (Chúng ta có công việc phải làm, và bạn không thể tiếp tục nằm chơi mỗi lần)
Chris: I understand, but today has been particularly exhausting. (Tôi hiểu, nhưng hôm nay thật sự làm tôi mệt mỏi)
Alex: Fine, take a short nap, but then we get to work. (Được rồi, hãy ngủ ngắn, nhưng sau đó chúng ta bắt đầu làm việc)
Chris: Thanks, I appreciate it. (Cảm ơn, tôi đánh giá cao điều đó)
Tổng kết lại, bài học về nằm tiếng Anh là gì đã có thể giúp bạn học mở rộng thêm vốn từ vựng phổ biến trong cuộc sống hằng ngày. Đừng quên theo dõi ngay trang web hoctienganhnhanh.vn để học thêm thật nhiều kiến thức bổ ích nhé.