MỚI CẬP NHẬT

Nấm dịch sang tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Nấm tiếng Anh là mushroom ( phát âm là /ˈmʌʃ.ruːm/), là nguyên liệu không thể thiếu trong thực đơn chay. Học các ví dụ và từ vựng liên quan.

Ngày nay, có rất nhiều bạn trẻ đang dần chuyển hướng sang ăn chay hoặc ăn thô vì nhiều lý do liên quan đến sức khỏe. Một trong những nguyên liệu mà bất kỳ một người ăn chay không thể thiếu đó là nấm.

Vậy nấm tiếng Anh là gì? Cách phát âm ra sao và cách sử dụng như thế nào? Hãy cùng theo chân học tiếng Anh nhanh khám phá nhé!

Nấm tiếng Anh là gì?

Nấm dịch sang tiếng Anh là mushroom

Nấm dịch sang tiếng Anh là mushroom, từ nói về nấm độc và nấm ăn được, tuy nhiên phần lớn để chỉ nấm ăn được, được người ăn chay sử dụng thường xuyên. Nấm có vai trò quan trọng trong việc phân hủy vật chất hữu cơ và cung cấp dinh dưỡng cho cây cối và sinh vật khác trong hệ sinh thái.

Cách phát âm: /ˈmʌʃ.ruːm/

Ví dụ:

  • The forest floor is covered with various types of mushrooms. (Mặt đất của rừng đầy những loại nấm khác nhau)
  • She enjoys foraging for wild mushrooms in the countryside. (Cô ấy thích đi săn nấm hoang trong vùng nông thôn)
  • He accidentally ate a poisonous mushroom and had to be rushed to the hospital. (Anh ấy vô tình ăn phải một loại nấm độc và phải được đưa đi cấp cứu)
  • The chef prepared a delicious mushroom risotto for dinner. (Đầu bếp đã chuẩn bị một món cơm nấm ngon lành cho bữa tối)
  • They went mushroom hunting in the nearby woods and found a variety of edible fungi. (Họ đi săn nấm trong khu rừng gần đó và tìm thấy nhiều loại nấm ăn được)
  • Mushrooms are an excellent source of protein and vitamins. (Nấm là nguồn cung cấp protein và vitamin tuyệt vời)
  • She added sliced mushrooms to the pizza as a topping. (Cô ấy đã thêm lát nấm vào pizza như một loại nguyên liệu trang trí) The mushroom omelette was a hearty breakfast choice. (Trứng chiên nấm là một lựa chọn sáng ngon lành)

Lưu ý: Nấm không được xem là một thực vật và có một số lợi và một số có hại. Vì vậy, khi lựa chọn để chế biến bạn cần tìm hiểu kỹ.

Tổng hợp từ vựng liên quan đến nấm bằng tiếng Anh

Một số từ vựng tiếng Anh đi với nấm - mushroom

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến nấm:

  • Mushroom: Cây nấm
  • Toadstool: Nấm độc hại hoặc có thể gây nguy hiểm khi ăn phải
  • Fungal: Thuộc về nấm
  • Mycelium: Rễ nấm, phần cấu trúc chính của nấm trong đất hoặc trên bề mặt thức ăn
  • Fruiting body: Thân hoa, phần của nấm mà chúng sinh sản và tạo ra bào tử
  • Edible mushroom: Nấm ăn được
  • Poisonous mushroom: Nấm độc hại
  • Wild mushroom: Nấm mọc hoang
  • Cultivated mushroom: Nấm được trồng
  • Mushroom cultivation: Việc trồng nấm trong môi trường kiểm soát
  • Mushroom soup: Súp nấm

Hội thoại sử dụng từ vựng nấm dịch sang tiếng Anh

Đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh về nấm

Các bạn học tiếng Anh có thể tham khảo đoạn hội thoại dưới đây để biết nấm tiếng Anh là gì cũng như cách sử dụng như thế nào nhé!

Emily: Hi Jack, have you ever gone mushroom hunting in the forest? (Xin chào Jack, bạn đã từng đi săn nấm trong rừng chưa?)

Jack: Hi Emily! Yes, I've been mushroom hunting a couple of times. It's such an exhilarating experience. (Xin chào Emily! Có, tôi đã đi săn nấm một vài lần. Đó là một trải nghiệm rất hứng thú)

Emily: I agree! There's something so magical about wandering through the woods and discovering different types of mushrooms. (Tôi đồng ý! Có điều gì đó thần kỳ khi lang thang qua rừng và khám phá các loại nấm khác nhau)

Jack: Definitely! And the best part is when you stumble upon a patch of edible mushrooms. It's like finding treasure! (Chắc chắn rồi! Và phần tốt nhất là khi bạn tình cờ phát hiện ra một mảnh đất của nấm ăn được. Đó như là việc tìm ra kho báu!)

Emily: Absolutely! But we have to be careful and make sure we can identify which mushrooms are safe to eat and which ones are poisonous. (Chắc chắn rồi! Nhưng chúng ta phải cẩn thận và đảm bảo có thể nhận biết được những loại nấm nào an toàn để ăn và những loại nào độc hại)

Jack: That's true. Safety should always come first when foraging for mushrooms. (Đúng vậy. An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu khi đi săn nấm)

Emily: Agreed. Let's plan a mushroom hunting trip together sometime soon! (Đồng ý. Hãy lên kế hoạch cùng nhau đi săn nấm một lần sớm thôi!)

Vậy là bài học về nấm tiếng Anh là gì đã được hoctienganhnhanh.vn chia sẻ xong. Hy vọng các bạn học có thể ghi nhớ mushroom là gì cũng như cách sử dụng chúng như thế nào vì chủ đề ăn chay đang rất hot gần đây. Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top