Never give up nghĩa là gì? Phát âm và câu đồng nghĩa
Never give up nghĩa là không bao giờ từ bỏ/ bỏ cuộc, một lời cổ vũ/ khích lệ người khác được sử dụng rộng rãi; cùng tìm hiểu về các mẫu câu liên quan.
Cuộc sống là muôn hình vạn trạng và chúng ta phải luôn luôn cố gắng không ngừng để có thể vượt qua tất cả. Tuy nhiên, ở đâu đó vẫn có nhiều áp lực khiến chúng ta phải bỏ cuộc. Lúc này, nếu có ai đó cho bạn những lời động viên như never give up bạn sẽ được x2 động lực. Vậy cụm từ never give up nghĩa là gì? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá nhé!
Never give up nghĩa là gì?
Never give up - Không bao giờ bỏ cuộc
Never give up dịch sang tiếng Việt là không bao giờ bỏ cuộc/ bỏ cuộc hoặc không bao giờ đầu hàng. Đây là một cụm từ khích lệ, thể hiện sự kiên trì, quyết tâm và lòng quyết định không từ bỏ mục tiêu, ước mơ, hoặc nỗ lực dù có gặp phải khó khăn, thách thức hay thất bại.
Cách phát âm cụm từ never give up (không bao giờ bỏ cuộc) như sau: /ˈnev.ər ɡɪv ʌp/
Ví dụ:
- Even when facing challenges, never give up on your dreams. (Dù đối mặt với khó khăn, đừng bao giờ từ bỏ ước mơ của bạn)
- She never gave up on learning to play the piano despite the initial difficulties. (Cô ấy không bao giờ từ bỏ việc học chơi piano dù ban đầu gặp khó khăn)
- It's important to never give up on yourself, even during tough times. (Quan trọng là không bao giờ từ bỏ bản thân, ngay cả trong những thời điểm khó khăn)
- He never gave up on finding a solution to the problem, no matter how long it took. (Anh ấy không bao giờ từ bỏ việc tìm ra giải pháp cho vấn đề, cho dù mất bao lâu)
- The team's spirit was to never give up, no matter the score, they fought until the end. (Tinh thần của đội là không bao giờ chùn bước, bất kể tỷ số, họ chiến đấu đến cùng)
- She never gave up on her studies, even when faced with setbacks. (Cô ấy không bao giờ từ bỏ việc học, ngay cả khi gặp phải trở ngại)
- They never gave up on their mission to protect endangered species. (Họ không bao giờ từ bỏ nhiệm vụ bảo vệ các loài đang bị đe dọa)
- Despite the failures, they never gave up on their vision for a better future. (Mặc cho thất bại, họ không bao giờ từ bỏ tầm nhìn về một tương lai tốt đẹp hơn)
- He never gave up on his fitness goals, consistently pushing himself to improve. (Anh ấy không bao giờ từ bỏ mục tiêu về sức khỏe, liên tục tự đẩy mình để cải thiện)
- Even when doubted by others, she never gave up on her creative aspirations. (Ngay cả khi bị người khác nghi ngờ, cô ấy không bao giờ từ bỏ ước mơ sáng tạo của mình)
Lưu ý: Never give up viết tắt là NGU.
Cách động viên tương tự với never give up trong tiếng Anh
Các cách động viên ai đó không bao giờ từ bỏ tương tự với never give up
Dưới đây là các câu đồng nghĩa với không bao giờ bỏ cuộc (never give up), bạn học có thể tham khảo để vốn từ trở nên phong phú hơn nhé!
- Keep pushing forward: Tiếp tục đẩy mạnh, không dừng lại.
- Stay persistent: Giữ vững kiên trì.
- Hang in there: Bám đến cùng, đừng bỏ cuộc.
- Don't lose hope: Đừng mất đi hy vọng.
- Stay the course: Tiếp tục theo đuổi con đường, không bỏ cuộc.
- Remain determined: Giữ vững quyết tâm.
- Keep your chin up: Giữ đầu cao, không nản lòng.
- Persevere through challenges: Kiên trì qua những thách thức.
- Hold on to your dreams: Gắn bó với ước mơ của bạn.
- Keep the faith: Duy trì lòng tin, không từ bỏ.
Hội thoại sử dụng câu nói never give up Anh - Việt
Hội thoại thường ngày sử dụng never give up nghĩa là gì
Emma: I've been working on this project for weeks, but I feel like I'm not making any progress. It's frustrating. (Tôi đã làm việc cho dự án này từ tuần trước, nhưng cảm giác như tôi không tiến bộ gì cả. Quá đau đầu)
Oliver: Hey, don't get discouraged. Remember, success often comes after overcoming numerous challenges. Never give up! (Hey, đừng nản lòng. Hãy nhớ rằng, thành công thường đến sau khi vượt qua nhiều thách thức. Đừng bao giờ từ bỏ!)
Emma: I know, but it seems like every step forward brings two steps back. It's exhausting. (Tôi biết, nhưng dường như mỗi bước tiến đều kéo theo hai bước lùi. Điều đó mệt mỏi quá)
Oliver: Persistence is key here. Even when it feels like you're not making progress, every effort counts. Keep pushing forward. (Kiên trì là chìa khóa ở đây. Ngay cả khi cảm thấy mình không tiến bộ, mọi nỗ lực đều quan trọng. Hãy tiếp tục tiến lên)
Emma: You're right. I'll take a break to recharge, but I won't give up. I'll come back to it with a fresh perspective. (Anh nói đúng. Tôi sẽ nghỉ ngơi để nạp lại năng lượng, nhưng tôi sẽ không từ bỏ. Tôi sẽ quay lại với một cái nhìn mới)
Vậy là bài học ngày hôm nay về never give up nghĩa là gì đã được chúng tôi điểm qua. Ngoài việc giải đáp ý nghĩa của cụm từ never give up, học tiếng Anh còn giúp bạn phát triển thêm ý những cách nói đồng nghĩa khi muốn bày tỏ động viên ai đó không nên từ bỏ. Đừng quên bấm theo dõi hoctienganhnhanh.vn để học nhiều bài học hay hơn nhé! Chúc các bạn học tập thật tốt!