MỚI CẬP NHẬT

Ngò gai tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm

Ngò gai tiếng Anh là saw leaf (phát âm là /ˈsɔːˌliːf kəˈriˌændər/). Tìm hiểu rõ hơn về cách phát âm và ghi nhớ từ vựng này qua các cụm từ và hội thoại ngắn.

Ngò gai hay còn gọi là mùi tàu, là loài rau thường dùng để trang trí các món ăn đồng thời tạo nên hương vị cho món ăn. Vậy bạn đã biết từ ngò gai tiếng Anh là gì chưa? Nếu chưa thì hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá loại rau này qua các ví dụ và hội thoại thực tế nhé!

Ngò gai tiếng Anh là gì?

Bó ngò gai và ngò gai cắt khúc trên thớt.

Ngò gai dịch sang tiếng Anh là saw leaf, đây là tên gọi để chỉ loài rau có hình dạng lá răng cưa và mùi thơm đặc trưng. Ngò gai thường còn được biết đến tên gọi khác là mùi tàu.

Ngoài ra, ngò gai trong tiếng Anh còn được dịch là sawtooth herb, mexican coriander.

Cách phát âm từ ngò gai trong tiếng Anh theo phiên âm IPA: Cả Anh - Anh và Anh - Mỹ đều phát âm là /ˈsɔːˌliːf/

Ví dụ:

  • Please add some saw leaf coriander to my soup. (Vui lòng thêm ngò gai vào súp của tôi.)
  • I love the flavor of spiked coriander in curry. (Tôi thích hương vị của ngò gai trong cà ri.)
  • Eryngium foetidum is a popular herb in Southeast Asia. (Ngò gai là một loại rau thơm phổ biến ở Đông Nam Á.)
  • The spirit weed has a strong, pungent aroma. (Ngò gai có mùi thơm nồng, hăng.)
  • Feed Weed is a good source of vitamins and minerals. (Ngò gai là nguồn cung cấp vitamin và khoáng chất dồi dào.)

Cụm từ liên quan tới từ vựng ngò gai trong tiếng Anh

Bụi ngò gai xanh mơn mởn.

Sau khi đã nắm rõ bản dịch chính xác của từ ngò gai trong tiếng Anh, tiếp theo chúng ta sẽ học các cụm từ tiếng Anh liên quan tới từ vựng ngò gai - saw leaf!

  • Saw leaf coriander seeds: Hạt ngò gai
  • Dried saw leaf coriander: Ngò gai sấy khô
  • Ground saw leaf coriander: Ngò gai xay
  • Saw leaf coriander essential oil: Tinh dầu ngò gai
  • Saw leaf coriander extract: Chiết xuất ngò gai
  • Saw leaf coriander plant: Cây ngò gai
  • Saw leaf coriander leaves: Lá ngò gai
  • Saw leaf coriander flavor: Hương vị ngò gai
  • Saw leaf coriander aroma: Mùi hương ngò gai
  • Saw leaf coriander supplement: Thực phẩm chức năng ngò gai
  • Saw leaf coriander salad: Salad ngò gai
  • Saw leaf coriander stir-fry: Món xào ngò gai
  • Saw leaf coriander for digestion: Ngò gai cho hệ tiêu hóa

Mẫu giao tiếp sử dụng từ ngò gai (saw leaf) kèm dịch nghĩa

Học thêm về hội thoại giao tiếp từ ngò gai trong tiếng Anh

Để giúp bạn ghi nhớ từ ngò gai trong tiếng Anh một cách dễ dàng và sử dụng thành thạo trong giao tiếp. Hãy cùng chúng tôi thực hành đoạn hội thoại sau:

  • Dialogue 1:

Anna: Wow, look at all the fresh herbs here! I love using them in my cooking. (Nhìn kìa, bao nhiêu rau thơm tươi ngon ở đây vậy! Mình thích dùng chúng trong nấu nướng lắm.)

Ben: Me too! What are you planning to make this week? (Mình cũng vậy! Bạn định nấu gì tuần này vậy?)

Anna: I'm thinking of making a Thai green curry. I just bought some coconut milk, lemongrass, and galangal. (Mình đang nghĩ đến việc làm món cà ri xanh Thái. Mình vừa mua sữa dừa, sả và riềng.)

Ben: Sounds delicious! Do you have any saw leaf coriander? (Nghe ngon quá! Bạn có ngò gai không?)

Anna: Oh, I forgot to get some! Can you pick some up for me? (Ôi, mình quên mua rồi! Bạn có thể mua giúp mình không?)

Ben: Sure, no problem. I'll grab some while I'm here. (Chắc chắn rồi, không vấn đề gì. Mình sẽ mua trong lúc ở đây.)

Anna: Thanks so much! I really appreciate it. (Cảm ơn bạn rất nhiều! Mình thực sự trân trọng điều đó.)

  • Dialogue 2:

Mai: Lek, this forest is so beautiful! But I'm a little scared of the snakes. (Lek ơi, khu rừng này thật đẹp! Nhưng tôi hơi sợ rắn.)

Lek: Don't worry, Mai. There are no snakes here. And even if there were, they wouldn't bother you unless you bothered them first. (Đừng lo lắng, Mai. Ở đây không có rắn đâu. Và ngay cả khi có, chúng cũng sẽ không làm phiền bạn trừ khi bạn làm phiền chúng trước.)

Mai: That's a relief. But what are those plants with the spiky leaves? (Thật nhẹ nhõm. Nhưng những cây có lá nhọn kia là gì?)

Lek: Those are saw leaves. They're very common in this forest. Be careful not to touch them, or you'll get cut. (Đó là lá ngò gai. Chúng rất phổ biến ở khu rừng này. Cẩn thận đừng chạm vào chúng, nếu không bạn sẽ bị cắt.)

Mai: Oh, I see. Thanks for the warning, Lek. (Ồ, tôi hiểu rồi. Cảm ơn lời cảnh báo của bạn, Lek.)

Lek: You're welcome. Now, let's keep going! (Không có gì. Bây giờ, chúng ta hãy tiếp tục đi nào!)

Trên đây là tổng hợp nội dung kiến thức liên quan đến từ vựng ngò gai tiếng Anh là gì. Với những thông tin hữu ích trên, hy vọng bạn sẽ nâng cấp cho bộ từ vựng của mình thật tốt và giao tiếp tự tin hơn. Hoctienganhnhanh.vn sẽ là nơi lý tưởng giúp bạn tiến bộ hơn trong hành trình học tiếng Anh. Theo dõi mục từ vựng tiếng Anh để học thêm nhiều từ vựng hay hơn nữa nhé. Chúc các bạn học thật tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top