Ngò rí tiếng Anh là gì? Cách phát âm, ví dụ và cụm từ
Ngò rí tiếng Anh là Coriander, được phát âm là /ˈkɒr.i.ændər/. Học cách phát âm, cụm từ liên quan, cách sử dụng từ vựng qua ví dụ và hội thoại liên quan.
Ngò rí còn có các tên gọi khác như rau mùi, ngò suôn, hồ tuy, mùi ta, ngổ thơm, nguyên tuy, hương tuy; mỗi tên gọi thể hiện sự đa dạng văn hóa và ngôn ngữ của các vùng miền trong Việt Nam. Vậy bạn có biết ngò rí tiếng Anh là gì chưa? Nếu chưa hãy cùng học tiếng Anh nhanh giải đáp thắc mắc ở bài học bên dưới đây, cũng như tìm hiểu các ví dụ minh hoạ và kiến thức từ vựng liên quan nhé!
Ngò rí tiếng Anh là gì?
Trả lời câu hỏi ngò rí dịch sang tiếng Anh là gì?
Ngò rí trong tiếng Anh là Coriander, một loại rau mùi bản địa ở khu vực Tây Nam Á, được sử dụng trong ẩm thực để tăng hương vị, màu sắc của món ăn cũng như tăng cường miễn dịch.
Ngò rí chứa nhiều vitamin và khoáng chất như vitamin K, vitamin C, mangan và nhiều hoạt chất khác có lợi cho hệ thống miễn dịch trong cơ thể. Vì thế, trong y học dân gian, ngò rí được sử dụng như một phương thuốc truyền thống để điều trị một số vấn đề sức khỏe như tiêu chảy, đau bụng và cảm lạnh.
Ví dụ:
- Could you chop some coriander for the salsa? (Bạn có thể băm một ít ngò rí cho salsa không?)
- This soup is garnished with fresh coriander leaves. (Súp này được trang trí bằng lá ngò rí tươi)
- Coriander seeds are often used in pickling and brining. (Hạt ngò rí thường được sử dụng trong việc muối và ngâm)
- The coriander-infused oil gives a unique taste to the dish. (Dầu ngò rí tạo ra một hương vị độc đáo cho món ăn)
- She made a delicious coriander pesto to go with the pasta. (Cô ấy đã làm một loại sốt pesto ngò rí ngon để kèm với mì)
- I sprinkle coriander on top of my tacos for extra flavor. (Tôi rải ngò rí lên trên taco của mình để thêm hương vị)
- Coriander is a versatile herb that can be used in various dishes. (Ngò rí là một loại thảo mộc có thể được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau)
Cách phát âm đúng từ ngò rí trong tiếng Anh
Sau khi trả lời được câu hỏi ngò rí tiếng Anh là gì, ta cùng tìm hiểu cách phiên âm vô cùng đơn giản của nó, cụ thể:
- Cori-: phát âm như /ˈkɒr.i/, với âm kɒr giống như việc phát âm từ core.
- -ander: phát âm như /ændər/, với âm ænd giống như trong từ under và -ər giống như trong từ butter.
Cụm từ liên quan đến từ ngò rí trong tiếng Anh
Tiếng Anh các loại món ăn với ngò rí
Trong bài viết Ngò rí tiếng Anh là gì, các bạn cần học thêm một số cụm từ và từ ngữ liên quan đến ngò rí trong tiếng Anh, như là:
- Lá ngò rí: Coriander leaves
- Hạt ngò rí: Coriander seeds
- Rễ cây ngò rí: Coriander roots
- Cây ngò rí: Coriander plant
- Hoa ngò rí: Hoa ngò rí
- Nước chấm ngò rí: Coriander dipping sauce
- Món ăn với ngò rí: Dish with coriander
- Salad ngò rí: Coriander salad
- Súp ngò rí: Coriander soup
- Cơm ngò rí: Coriander rice
- Phá lấu ngò rí: Coriander stew
- Gà rang ngò rí: Coriander fried chicken
- Cá hồi với ngò rí: Salmon with coriander
- Rau củ ngò rí: Coriander greens
- Hành phi với ngò rí: Fried shallots with coriander
- Bánh mì ngò rí: Coriander sandwich
Hội thoại sử dụng từ vựng ngò rí dịch sang tiếng Anh
Hội thoại tiếng Anh có chứa ngò rí trong tiếng Anh.
- Hội thoại 1:
Anna: Mary, have you ever cooked with cilantro before? (Mary, bạn đã từng nấu ăn với ngò rí trước đây chưa?)
Mary: Yes, I love using cilantro in my salsa and guacamole recipes. It adds such a fresh flavor! (Có, tôi thích sử dụng ngò rí trong công thức salsa và guacamole của mình. Nó thêm vào một hương vị tươi mới!)
Anna: That sounds delicious! Do you have any tips for keeping cilantro fresh longer? (Nghe ngon quá! Bạn có mẹo nào để giữ ngò rí tươi lâu hơn không?)
Mary: I usually store it in a glass of water in the fridge and cover it with a plastic bag. It helps keep it fresh for up to a week. (Thông thường, tôi lưu trữ nó trong một cốc nước trong tủ lạnh và che phủ nó bằng một túi nhựa. Nó giúp giữ tươi mát đến một tuần)
- Hội thoại 2:
Anna: Mary, what are your thoughts on using cilantro in curry dishes? (Mary, bạn nghĩ sao về việc sử dụng ngò rí trong các món cà ri?)
Mary: I think cilantro adds a unique and aromatic flavor to curry. It pairs well with spices like cumin and coriander. (Tôi nghĩ ngò rí thêm vào một hương vị độc đáo và thơm phức cho cà ri. Nó kết hợp tốt với gia vị như cumin và ngò)
Anna: I agree! I love the combination of cilantro and lime in my curry dishes. (Tôi đồng ý! Tôi thích sự kết hợp của ngò rí và chanh trong các món cà ri của mình)
Mary: Oh, that sounds fantastic! The tanginess of lime would complement the freshness of cilantro perfectly. (Ồ, nghe thật tuyệt vời! Vị chua của chanh sẽ kết hợp hoàn hảo với sự tươi mát của ngò rí)
Vậy là ngò rí tiếng Anh là gì đã được hoctienganhnhanh.vn giải đáp xong trong bài viết trên. Hy vọng chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ về từ vựng ngò rí từ cách phát âm, ví dụ minh hoạ, đoạn hội thoại liên quan, cũng như nhiều từ vựng khác thú vị xung quanh ta. Chúc các bạn có lộ trình học hiệu quả!