Ngôi nhà ma ám tiếng Anh là gì? Kiến thức từ vựng liên quan
Ngôi nhà ma ám tiếng Anh là haunted house, cụm từ nói về nơi những linh hồn đã khuất trú ẩn, học cách phát âm, tìm hiểu cụm từ và mẫu câu giao tiếp.
Ngôi nhà ma ám là một cụm từ tiếng Việt khá quen thuộc khi các bạn tìm kiếm về những chủ đề kinh dị. Vậy trong tiếng Anh cụm từ này có tên gọi chính xác là gì, có cách phát âm theo giọng Anh Anh và Anh Mỹ ra sao, có những cụm từ và mẫu câu giao tiếp nào thường được sử dụng khi đề cập tới từ vựng đó.
Để giải đáp những thắc mắc này, các bạn hãy theo dõi bài học hôm nay của học tiếng Anh nhé!
Ngôi nhà ma ám tiếng Anh là gì?
Ngôi nhà ma ám có tên tiếng Anh là gì?
Ngôi nhà ma ám dịch sang tiếng Anh là haunted house, đây là cụm từ nói về ngôi nhà được xem là nơi trú ngụ của những vong hồn đã từng sinh sống hoặc có mối liên quan tới ngôi nhà đó, họ sống họ đó vì họ còn mang theo những cảm xúc, ký ức và sự vương vấn trong quá khứ, đó có thể là yêu, ghét, trả thù, đền ơn,....Nhiều người tin rằng những linh hồn này không muốn hoặc không thể rời khỏi căn nhà đó và họ tiếp tục trú ngụ ở đó với nhiều hình dạng kì quái và đáng sợ.
Học phát âm từ haunted house:
- Phát âm haunted: /ˈhɔːn.tɪd/ (UK) và /ˈhɑːn.t̬ɪd/ (US)
- Phát âm house: /haʊs/ (cả UK và US)
Ví dụ:
- The movie is about a group of friends who spend a night in a haunted house. (Bộ phim kể về một nhóm bạn qua đêm trong một ngôi nhà ma ám)
- Every Halloween, they turn their old mansion into a haunted house. (Mỗi dịp Halloween, họ biến căn biệt thự cũ của mình thành ngôi nhà ma ám)
- The kids dared each other to enter the haunted house at the end of the street. (Những đứa trẻ thách nhau đi vào ngôi nhà ma ám ở cuối con đường)
- Legend has it that the abandoned cabin deep in the woods is a haunted house. (Truyền thuyết kể rằng căn nhà bỏ hoang sâu trong khu rừng là một ngôi nhà ma ám)
Cụm từ sử dụng từ vựng ngôi nhà ma ám tiếng Anh
Cụm từ có chứa từ vựng haunted house (ngôi nhà ma ám).
Ở nội dung này, những từ vựng tiếng Anh xoay quanh từ "ngôi nhà ma ám" sẽ giúp bạn có thêm một vốn từ vựng đa dạng và phong phú hơn và có thể sử dụng chúng trong giao tiếp.
- Những căn nhà ma ám: Haunted houses
- Qua đêm ở căn nhà ma ám: Overnight in a haunted house
- Ngôi nhà ma ám nổi tiếng: Famous haunted house
- Lời đồn về ngôi nhà ma ám: Rumors about the haunted house
- Linh hồn trú ngụ trong ngôi nhà ma ám: Spirits dwelling in the haunted house
- Ngôi nhà ma ám kinh dị: Chilling haunted house
- Ngôi nhà ma ám đáng sợ: Terrifying haunted house
- Phim ngôi nhà ma ám: Haunted house movie
- Tìm hiểu ngôi nhà ma ám: Exploring a haunted house
- Câu chuyện ngôi nhà ma ám: Haunted house tale
- Truyện ngôi nhà ma ám: Haunted house story
- Vở kịch ngôi nhà ma ám: Haunted house play
- Thiết kế ngôi nhà ma ám: Haunted house design
- Bí ẩn ngôi nhà ma ám: Haunted house mystery
- Thoát khỏi ngôi nhà ma ám: Escape from a haunted house
Mẫu câu giao tiếp sử dụng từ ngôi nhà ma ám tiếng Anh
Mẫu câu với từ vựng ngôi nhà ma ám (haunted house).
Để hiểu hơn về cách sử dụng cụm từ haunted house và có liên quan tới từ vựng này trong một số trường hợp cần giao tiếp, các bạn cùng tham khảo qua 5 mẫu giao tiếp sau đây kèm dịch nghĩa.
Mẫu giao tiếp số 1:
Alex: I heard there's a famous haunted house in the next town. Have you been there? (Tớ nghe nói có một ngôi nhà ma ám nổi tiếng ở thị trấn bên cạnh. Cậu đã từng đến đó chưa?)
Beth: No, but I've heard about it. They say it's quite spooky. (Chưa, nhưng tớ đã nghe nói về nó. Họ nói rằng nó khá rùng rợn đấy)
Mẫu giao tiếp số 2:
Chris: Have you watched that new haunted house movie? Bạn đã xem bộ phim mới về ngôi nhà ma ám chưa? (Bạn đã xem bộ phim mới về ngôi nhà ma ám chưa?)
Dana: Yes, I saw it recently. The special effects made the haunted house scenes really creepy. (Vâng, gần đây tớ đã xem rồi. Hiệu ứng đặc biệt đã làm cho các cảnh trong ngôi nhà ma ám trở nên thực sự đáng sợ)
Mẫu giao tiếp số 3:
Emily: I'm thinking of writing a story about a haunted house. Any ideas? (Tớ đang suy nghĩ về việc viết một câu chuyện về ngôi nhà ma ám. Có ý tưởng nào không?)
Frank: You could explore the history of the haunted house and the events that led to it becoming haunted. (Cậu có thể khám phá lịch sử của ngôi nhà ma ám và những sự việc khiến nó trở thành nơi ma ám)
Mẫu giao tiếp số 4:
Greg: The haunted house tour is starting in an hour. Are you joining us? (Chuyến tham quan ngôi nhà ma ám sẽ bắt đầu trong một giờ nữa. Cậu sẽ tham gia cùng chúng tớ chứ?)
Haley: I'm in! I've always wanted to see what goes on inside a haunted house. (Tớ tham gia! Tớ luôn muốn thấy điều gì xảy ra bên trong một ngôi nhà ma ám)
Mẫu giao tiếp số 5:
Ian: There's a rumor going around that the abandoned mansion is a haunted house. (Đang có tin đồn lan truyền rằng căn biệt thự bỏ hoang đó là một ngôi nhà ma ám)
Jessica: I've heard that too. People say they've seen strange lights in the windows at night. (Tớ cũng đã nghe về điều đó. Mọi người nói họ đã thấy ánh sáng lạ trong cửa sổ vào ban đêm)
Sau khi học xong bài học tiếng Anh về ngôi nhà ma ám, chúng ta đã được khám phá và tham khảo thêm về cách sử dụng từ và các cụm từ liên quan trong giao tiếp với người khác. Hy vọng, không chỉ bài học này mà còn có những bài học khác về chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng của mình, đồng thời cải thiện khả năng giao tiếp. Chúc các bạn thành công!