MỚI CẬP NHẬT

Ngôi sao tiếng Anh là gì? Thành ngữ và hội thoại liên quan

Ngôi sao trong tiếng Anh là star, là một vật thể trong vũ trụ có khả năng phát sáng, học cách phát âm, ví dụ và đoạn hội thoại liên quan.

Chắc hẳn ai cũng đã từng nhìn lên bầu trời vào ban đêm và thấy những ngôi sao lấp lánh phía trên phải không nào. Tuy nhiên, bạn học đã biết ngôi sao trong tiếng Anh có nghĩa là gì, cách phát âm như thế nào chưa? Nếu chưa hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về từ vựng ngôi sao kèm các cụm từ, thành ngữ liên quan nhé.

Ngôi sao tiếng Anh là gì?

Ngôi sao có tên tiếng Anh là gì?

Ngôi sao dịch sang tiếng Anh là star, là danh từ để chỉ một thiên thể plasma sáng trong vũ trụ, có thể nhìn thấy từ Trái Đất vào ban đêm.

Ngôi sao còn được sử dụng ám chỉ người nổi tiếng hoặc tài năng xuất sắc trong ngành giải trí, nghệ thuật. Trong một số ngữ cảnh, ngôi sao có thể là biểu tượng của điểm đánh giá hoặc đánh giá chất lượng của một nơi nào đó.

Phát âm từ star: /stɑːr/

Lưu ý: Star để chỉ các ngôi sao nói chung, còn mỗi loại ngôi sao cụ thể đều có tên gọi khác nhau.

Một số ví dụ sử dụng từ vựng ngôi sao tiếng Anh

Ví dụ đặt câu chứa từ vựng star - ngôi sao.

Để hiểu rõ hơn về từ vựng ngôi sao tiếng Anh, bạn học có thể đọc thêm các ví dụ minh hoạ dưới đây:

  • The night sky was filled with stars.(Bầu trời đêm tràn ngập những ngôi sao)
  • He received a gold star for his excellent performance. (Anh ấy nhận được một ngôi sao vàng vì hiệu suất xuất sắc của mình)
  • She is a famous movie star. (Cô ấy là một ngôi sao nổi tiếng trong ngành điện ảnh)
  • The new restaurant in town has received five stars from food critics. (Nhà hàng mới ở thị trấn đã nhận được năm sao từ các nhà phê bình thực phẩm)
  • Many children dream of becoming a sports star one day. (Nhiều trẻ em mơ ước trở thành ngôi sao thể thao một ngày nào đó)
  • The star on the top of the Christmas tree was shining brightly. (Ngôi sao trên đỉnh cây thông noel sáng chói)
  • The children made a wish upon a shooting star. (Những đứa trẻ đã ước điều gì đó khi nhìn thấy một vì sao băng)

Các thành ngữ sử dụng từ vựng ngôi sao tiếng Anh

Các thành ngữ có sử dụng từ star

Ngoài việc được sử dụng như một từ vựng thông thường, star - ngôi sao còn được sử dụng trong thành ngữ:

  • Reach for the stars: Nghĩa đen là vươn lên để chạm đến các ngôi sao. Thành ngữ này thường được hiểu là theo đuổi mục tiêu hoặc ước mơ cao lớn.

Ví dụ: She always encouraged her children to reach for the stars and never give up on their dreams. (Cô luôn khuyến khích các con mình vươn tới những vì sao và không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình)

  • Born under a lucky star: Nghĩa đen là sinh ra dưới ngôi sao may mắn. Thành ngữ này được sử dụng khi nói về ai đó có vận may, may mắn, hoặc hạnh phúc trong cuộc sống.

Ví dụ: I must have been born under a lucky star because everything seems to go my way. (Chắc hẳn tôi đã được sinh ra dưới một ngôi sao may mắn vì mọi thứ dường như đều diễn ra theo ý tôi)

  • Star-crossed lovers: Nghĩa đen là những người yêu nhau, nhưng vì các nguyên nhân bên ngoài không thuận lợi mà họ không thể ở bên nhau. Thành ngữ này xuất phát từ tác phẩm "Romeo and Juliet" của William Shakespeare.

Ví dụ: Their relationship was doomed from the start; they were truly star-crossed lovers. (Mối quan hệ của họ đã thất bại ngay từ đầu; họ thực sự là cặp tình nhân bất hạnh)

  • Seeing stars: Nghĩa đen là họ thấy ngôi sao. Tuy nhiên, nó thường ám chỉ việc ai đó bị đánh hoặc tổn thương nặng đến mức họ thấy được những ngôi sao quanh đầu.

Ví dụ: After he was hit on the head, he was seeing stars for a few minutes. (Sau khi bị đánh vào đầu, anh ấy đã nhìn thấy các ngôi sao trong vài phút)

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng ngôi sao tiếng Anh

Sử dụng từ vựng star - ngôi sao trong giao tiếp.

Từ vựng ngôi sao tiếng Anh được sử dụng để trò chuyện về việc ngắm các ngôi sao và chủ đề liên quan đến thiên văn học:

Amy: Have you ever been stargazing, Mark? (Bạn đã bao giờ ngắm sao chưa Mark?)

Mark: Yes, I love it! The night sky is so mesmerizing, especially when you can see shooting stars. (Vâng, tôi thích nó! Bầu trời đêm thật mê hoặc, đặc biệt là khi bạn có thể nhìn thấy những ngôi sao băng)

Amy: I agree, there's something magical about watching the stars twinkle. (Tôi đồng ý, có điều gì đó thật kỳ diệu khi ngắm nhìn những ngôi sao lấp lánh)

Mark: Did you know that each star in the sky belongs to a constellation? (Bạn có biết rằng mỗi ngôi sao trên bầu trời đều thuộc về một chòm sao không?)

Amy: Really? I didn't know that. Which constellation does the North Star belong to? (Thật sao? Tôi không biết điều đó. Sao Bắc Đẩu thuộc về chòm sao nào?)

Mark: The North Star is part of the Ursa Minor constellation. It's also known as Polaris. (Sao Bắc Đẩu là một phần của chòm sao Tiểu Hùng. Nó còn được gọi là Polaris)

Amy: That's interesting. I've heard sailors used to navigate using the North Star because it stays in the same position. (Thật thú vị. Tôi nghe nói các thủy thủ thường định hướng bằng Sao Bắc Đẩu vì nó vẫn ở nguyên một vị trí)

Mark: Yes, that's true. (Vâng, đó là sự thật)

Vậy là bài học về từ vựng ngôi sao trong tiếng Anh đã được khép lại với tên gọi, cách phát âm và những câu thành ngữ mới lạ phải không nào? Hi vọng vốn từ của bạn sẽ thêm phong phú với những kiến thức hữu ích này nhé. Chúc bạn có lộ trình học tiếng Anh hiệu quả!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top