MỚI CẬP NHẬT

Tổng hợp quy tắc ngữ điệu trong tiếng Anh chuẩn từ giảng viên

Ngữ điệu trong tiếng Anh là cách sử dụng giọng điệu lên xuống để diễn tả cảm xúc, cùng những quy tắc về ngữ điệu và bài tập rèn luyện.

Để nói về khả năng diễn đạt cảm xúc và truyền cảm hứng trong giao tiếp tiếng Anh ở nhiều dạng câu và tình huống khác nhau với bạn bè, giáo viên, giảng viên người Việt Nam hay người bản xứ, chúng ta thường đánh giá qua ngữ điệu.

Vậy các bạn có biết ngữ điệu tiếng Anh là gì, có những quy tắc về ngữ điệu chuẩn nào và lý do tại sao cần học về ngữ điệu hay không. Để giải đáp tất cả những thắc mắc trọng tâm và liên quan đến chủ đề kiến thức này, các bạn hãy tham khảo bài viết sau của học tiếng Anh nhanh nhé.

Ngữ điệu trong tiếng Anh là gì?

Intonation là ngữ điệu tiếng Anh.

Ngữ điệu trong tiếng Anh là cách lên xuống giọng, xuống giọng của chúng ta để biểu đạt cảm xúc trong lời nói khi giao tiếp với người khác, đó có thể là chào buổi sáng, nói một câu bông đùa, trình bày hoặc kể lại một sự việc hoặc câu chuyện nào đó ở bất kỳ lĩnh vực nào trong cuộc sống.

Thông qua giao tiếp, ngữ điệu của bạn có thể thay đổi tùy vào cảm xúc, tính chất hoặc tâm trạng để diễn tả niềm vui, nỗi buồn, sự tức giận, cảm giác ngạc nhiên hoặc lo sợ,... để người đối diện có cách nhìn sâu hơn về tình huống đang diễn ra.

Đối với nhiều người, việc rèn luyện ngữ điệu sẽ được đi theo lộ trình 2 xu hướng đó là ngữ điệu lên và ngữ điệu xuống, tuy nhiên sẽ có nhiều đối tượng không muốn tuân theo quy tắc ngữ điệu tiếng Anh mà chỉ giao tiếp bằng ngữ điệu đơn thuần, khiến người đối diện không cảm nhận được mức độ hoặc tính chất trong câu nói hoặc tình huống đó. Chính vì thế, để tránh trường hợp

Tổng hợp các quy tắc ngữ điệu trong tiếng Anh chuẩn

Sau khi hiểu về khái niệm ngữ điệu là gì cùng với 4 quy tắc về ngữ điệu, các bạn hoàn toàn có thể ghi nhớ chức năng của ngữ điệu về cơ bản một cách chi tiết, bên cạnh đó những ví dụ về ngữ điệu Anh Việt phần nào hỗ trợ các bạn học về nội dung kiến thức này đầy đủ nhất.

Quy tắc ngữ điệu lên giọng (Rising intonation)

Ngữ điệu câu hỏi yes/no.

Trường hợp 1: Lên giọng ở cuối câu hỏi Yes, No trong tiếng Anh

Câu hỏi dạng Yes/No trong tiếng Anh thường kết thúc bằng việc lên giọng ở cuối câu để nhấn mạnh sự việc, hiện tượng hoặc thông tin được hỏi đến. Đáp án cho câu hỏi này là "Yes" hoặc "No."

Ví dụ: Are you going to the party tonight? (Bạn có định đi dự tiệc tối nay không?)

  • Yes, I am. (Có, tôi định đi)
  • No, I'm not. (Không, tôi không định đi)

Trường hợp 2: Lên giọng ở cuối câu hỏi đuôi trong tiếng Anh

Đối với tình huống lên giọng ở cuối câu hỏi đuôi trong câu giao tiếp tiếng Anh thường sử dụng trong câu khẳng định hoặc phủ định, nhằm xác nhận thông tin từ người nghe.

Ví dụ 1: It's a beautiful day, isn't it? (Ngày hôm nay thật đẹp phải không?)

=> Câu đuôi: isn't it?

Ví dụ 2: You don't like coffee, do you? (Bạn không thích cà phê đúng không?)

=> Câu đuôi: do you?

Lưu ý: Câu đuôi thường bắt đầu bằng động từ trợ từ đảo ngữ, chẳng hạn như "isn't," "aren't," "do," "does," "will,"... Các câu hỏi đuôi này được sử dụng để xác nhận thông tin hoặc yêu cầu người nghe xác nhận thông tin một cách trực tiếp và tạo tính chắc chắn trong cuộc trò chuyện.

Trường hợp 3: Lên giọng ở những câu thể hiện cảm xúc tốt

Trong tiếng Anh, khi muốn thể hiện cảm xúc tích cực như hạnh phúc, ngạc nhiên hoặc vui sướng thì chúng ta có thể lên giọng ở cuối câu để tăng tính phấn khích, sự hào hứng hoặc sự đồng tình.

Ví dụ:

  • Wow! This is amazing! (Ồ! Thật tuyệt vời!)
  • I can't believe it! We won the game! (Tôi không thể tin nổi! Chúng ta đã thắng trận đấu!)
  • You look fantastic in that dress! (Bạn trông tuyệt vời trong chiếc váy đó!)
  • This cake tastes amazing! (Cái bánh này thật ngon!)

Trong các câu này, lên giọng ở cuối câu nhấn mạnh cảm xúc tích cực của người nói. Làm như vậy giúp thể hiện cảm xúc một cách rõ ràng và thêm sự sống động vào cuộc trò chuyện. Lên giọng như vậy thường đi kèm với những từ như "wow," "fantastic," "amazing," "incredible," "excited,"... để thể hiện cảm xúc một cách rõ ràng và cụ thể.

Trường hợp 4: Lên giọng ở những câu giao tiếp thân mật

Trong giao tiếp thân mật hoặc gần gũi trong tiếng Anh, chúng ta thường lên giọng ở cuối câu để tạo sự thân thiện, thể hiện tình cảm và tạo sự gần gũi với người nghe. Việc lên giọng như vậy có thể làm cho câu nói trở nên ấm áp và thân mật hơn.

Ví dụ:

  • Thank you for being here with me! (Cảm ơn bạn đã ở đây bên cạnh tôi!)
  • I miss you! (Tôi nhớ bạn!)
  • Have a great day! (Chúc bạn có một ngày vui vẻ!)

Trường hợp 5: Lên giọng ở câu nhờ ai đó giúp đỡ (câu cầu khiến)

Khi sử dụng ngữ điệu trong tiếng Anh để tỏ ý muốn nhờ ai đó giúp đỡ hoặc yêu cầu điều gì đó trong tiếng Anh, chúng ta thường lên giọng ở cuối câu để tạo điểm nhấn và đưa ra yêu cầu một cách lịch sự, tinh tế và khiến người nghe có cảm giác được tôn trọng.

Ví dụ:

  • Could you lend me some money? (Bạn có thể cho tôi mượn một ít tiền không?)
  • Will you please close the door? (Bạn có thể vui lòng đóng cửa không?)
  • I need your assistance. (Tôi cần sự giúp đỡ của bạn)

Quy tắc ngữ điệu xuống giọng (Falling intonation)

Ngữ điệu trong câu hỏi Wh question.

Trường hợp 1: Xuống giọng ở câu hỏi đuôi

Trong tiếng Anh, xuống giọng ở câu hỏi đuôi bởi những âm tiết cuối khi được dùng để xác nhận thông tin hoặc yêu cầu xác nhận thông tin từ người nghe. Khi đặt câu hỏi đuôi, ngữ điệu thường giảm giọng vào cuối câu để tạo sự hòa nhã và lịch sự.

Ví dụ:

  • She doesn't know the answer, does she? (Cô ấy không biết câu trả lời, phải không?)
  • He can swim, can't he? (Anh ấy có thể bơi, phải không?)
  • It's a beautiful day, isn't it? (Ngày hôm nay thật đẹp phải không?)

Trường hợp 2: Xuống giọng ở cuối những câu chào hỏi thông thường

Trong tiếng Anh, xuống giọng ở cuối câu chào hỏi khi người nói muốn tạo sự thân thiện, tự nhiên và hòa nhã trong giao tiếp hàng ngày. Khi đặt các câu chào hỏi thông thường, như chào hỏi buổi sáng, buổi chiều hay buổi tối, người nói thường hạ giọng xuống vào cuối câu để tạo cảm giác thân mật và ấm áp.

Ví dụ:

  • Hello! Nice to see you again. (Xin chào! Rất vui được gặp bạn lại)
  • Hey, what's up? (Này, có chuyện gì vậy?)
  • Good evening! How was your day? (Chào buổi tối! Ngày hôm nay của bạn thế nào?)

Trường hợp 3: Xuống giọng ở phần lớn câu hỏi dạng Wh-

Trong tiếng Anh, xuống giọng ở câu hỏi Wh (câu hỏi bắt đầu bằng các từ nghi vấn như "what," "where," "when," "why," "who," "which,"...) xảy ra khi người nói muốn có câu trả lời chính xác nhưng vẫn thể hiện được sự tôn trọng, lịch sự và không áp đặt hay tạo cảm giác khó chịu đối với người nghe khi sử dụng ngữ điệu trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • What time does the movie start? (Phim bắt đầu vào lúc mấy giờ?)
  • Where are you going for your vacation? (Bạn định đi nghỉ mát ở đâu?)
  • Why did you choose that restaurant? (Tại sao bạn chọn nhà hàng đó?)

Trường hợp 4: Xuống giọng ở câu kể (câu trần thuật)

Trường hợp xuống giọng ở câu câu trần thuật xảy ra khi người kể chuyện muốn tạo sự thoải mái và tự nhiên nhất khi trình bày câu chuyện. Lúc này, người nói thường giảm giọng xuống vào cuối câu để theo quy tắc để phát âm chuẩn và tạo cảm giác thư giãn, thú vị đối với người nghe.

Ví dụ:

  • I went to the beach last weekend. (Cuối tuần trước, tôi đã đi đến bãi biển)
  • She told me a funny joke. (Cô ấy đã kể cho tôi một câu chuyện hài hước)

Trường hợp 5: Xuống giọng ở những câu thể hiện cảm xúc tiêu cực

Với tình huống bạn cảm thấy tâm trạng hoặc cảm xúc của mình không được tích cực như buồn, thất vọng, đau khổ, tuyệt vọng,.... thì bạn nên xuống giọng ở cuối câu để người đối diện cảm nhận được tính nghiêm trọng và mức độ sự việc, trường hợp mà bạn đang phải đối mặt.

Ví dụ:

  • This is just terrible! (Điều này thật kinh khủng!)
  • It's really frustrating! (Thực sự rất bực bội!)

Trường hợp 6: Xuống giọng ở cuối câu mang tính áp đặt, yêu cầu (đề nghị/ mệnh lệnh)

Quy tắc ngữ điệu lên xuống (Rise – Fall intonation)

Ngữ điệu lên - xuống có những quy tắc nào?

Có một số quy tắc ngữ điệu đối với việc lên - xuống giọng đó chính là:

1. Lên xuống ngữ điệu trong dạng câu điều kiện trong tiếng Anh

Khi sử dụng câu điều kiện, các bạn thường lên giọng ở phần đặt vấn đề và hạ giọng khi muốn nói về phần kết quả hoặc tình huống sẽ xảy ra.

Ví dụ: If you need any ➚help, don't ➘hesitate to ask. (Nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào, đừng ngần ngại hỏi tôi)

2. Lên xuống ngữ điệu trong câu hỏi cần có sự lựa chọn

Các câu hỏi lựa chọn trong tiếng Anh thường có quy tắc về lên giọng ở phương án thứ nhất và xuống giọng ở các phương án tiếp theo. Điều này giúp người nói tạo sự nhấn mạnh vào phương án mà họ quan tâm hơn cả, trong khi các phương án khác chỉ đơn thuần là lựa chọn bổ sung.

Ví dụ:

  • Are you going to ➚ watch a movie, ➘ go shopping, or ➘ stay home? (Bạn định xem phim, đi mua sắm, hay ở nhà?)
  • Do you prefer ➚ cats, ➘ dogs, or ➘ birds as pets? (Bạn thích mèo, chó hay chim làm thú cưng?)

3. Lên xuống ngữ điệu trong câu liệt kê

Câu liệt kê trong tiếng Anh thường được sắp xếp theo quy tắc ngữ điệu rising, rising hoặc falling,.... Điều này có nghĩa là danh sách các từ hay cụm từ được liệt kê sẽ được đọc với giọng lên lần lượt cho đến phần cuối cùng, sau đó giọng sẽ xuống khi đến từ hay cụm từ cuối cùng để người nghe nhận biết rằng danh sách đã kết thúc.

Ví dụ: In the store, you can find ➚ books, ➚ magazines, ➚ stationery, and ➘ toys. (Trong cửa hàng, bạn có thể tìm thấy sách, tạp chí, văn phòng phẩm và đồ chơi)

4. Lên xuống ngữ điệu trong câu lấp lửng, chưa diễn đạt hết ý nghĩ

Trong tiếng Anh, chúng ta thường biểu đạt những ý nghĩa còn chưa kịp suy nghĩ xong chẳng hạn như không chắc chắn, không thích, không đồng ý, không đồng tình hoặc cố ý né tránh,.... bằng các ngữ điệu lên xuống.

Ví dụ:

  • What do you think of her performance? (Bạn nghĩ gì về buổi biểu diễn của cô ấy?)
  • To be honest, ➚ I wasn't really ➘ impressed. (Thành thật mà nói, tôi không cảm thấy ấn tượng lắm)

Quy tắc ngữ điệu xuống lên (Fall – Rise intonation)

Hiều về quy tắc đối với ngữ điệu xuống - lên.

Ngữ điệu xuống lên trong cùng một từ thường được sử dụng để thể hiện sự không chắc chắn, chần chừ, có thể diễn tả lời yêu cầu hoặc gợi ý lịch sự.

Ví dụ 1: I'm not quite ➘sure if I can make it to the party. (Tôi không chắc chắn liệu tôi có thể tham gia buổi tiệc hay không)

Ở câu này, ngữ điệu xuống - lên trong từ "sure" thể hiện sự không chắc chắn của người nói về việc tham gia buổi tiệc.

Ví dụ 2: Can you ➘possi➚bly help me with this? (Bạn có thể giúp tôi với việc này được không?)

Đối với ví dụ có chứa từ possibly ta cần thể hiện yêu cầu một cách lịch sự và biểu thị sự chần chừ của người nói.

Ví dụ 3: I'm ➘kinda➚ interested in learning a new language. (Tôi hơi quan tâm đến việc học một ngôn ngữ mới)

Việc xuống giọng và lên giọng ở trước và sau từ kinda thể hiện sự không chắc chắn và mức độ quan tâm không quá cao của người nói.

Ví dụ 4: Would you ➘mind➚ passing me the salt, please? (Bạn có phiền pass muối cho tôi không?)

Trong ví dụ này, ngữ điệu xuống và lên trong từ "mind" thể hiện yêu cầu một cách lịch sự và tôn trọng.

Tại sao cần nhớ các quy tắc về ngữ điệu trong tiếng Anh

Nhớ các quy tắc về ngữ điệu tiếng Anh là rất quan trọng vì ngữ điệu đóng vai trò quyết định trong cách truyền tải thông điệp, ý nghĩa và cảm xúc của người nói. Dưới đây là một số lý do tại sao cần nhớ các quy tắc này:

  • Giao tiếp hiệu quả: Sử dụng đúng ngữ điệu giúp bạn diễn đạt ý kiến, câu hỏi hoặc cảm xúc một cách rõ ràng và hiệu quả hơn. Điều này giúp người nghe dễ hiểu và đồng cảm với bạn.
  • Tránh hiểu lầm: Ngữ điệu không đúng có thể gây hiểu lầm và làm mất đi ý nghĩa của câu. Sử dụng đúng ngữ điệu giúp tránh những hiểu lầm không đáng có trong giao tiếp.
  • Tạo ấn tượng tốt, giao tiếp trở nên thú vị hơn: Sử dụng ngữ điệu phù hợp giúp bạn tạo ấn tượng tốt và chuyên nghiệp trong giao tiếp. Điều này quan trọng trong công việc, học tập và cuộc sống hàng ngày.
  • Rèn luyện khả năng sử dụng ngữ điệu với nhiều tình huống: Biết và nhớ các quy tắc về ngữ điệu giúp bạn linh hoạt trong giao tiếp và thích ứng với các tình huống khác nhau.
  • Giao tiếp hiểu quả với người bản ngữ: Khi sử dụng ngữ điệu đúng, bạn có thể giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả với người bản ngữ, giúp tạo sự tin tưởng và thân thiện.

Vì vậy, nhớ các quy tắc về ngữ điệu tiếng Anh là điều quan trọng để trở thành một người giao tiếp thành thạo và hiệu quả trong tiếng Anh.

Đoạn hội thoại về chủ đề ngữ điệu trong tiếng Anh

Linda: James, I've been learning English for a while, but I still struggle with the right intonation. Why is it so important? (James, Tôi đã học tiếng Anh được một thời gian, nhưng vẫn gặp khó khăn với việc sử dụng đúng ngữ điệu. Tại sao nó lại quan trọng thế?)

James: Hi, Linda! Intonation is essential because it helps convey meaning and emotions. Rising intonation indicates a question, and falling intonation marks statements. It can change the entire message! (Chào Linda! Ngữ điệu là điều quan trọng vì nó giúp truyền tải ý nghĩa và cảm xúc. Ngữ điệu lên thể hiện ở câu hỏi và xuống thể hiện ở câu khẳng định. Nó có thể thay đổi toàn bộ ý nghĩa câu!)

Linda: Oh, I see. But I find it challenging to know when to rise or fall. Can you give me some examples? (À, tôi hiểu rồi. Nhưng tôi thấy khó nhận biết khi nào nên lên giọng hoặc xuống giọng. Bạn có thể đưa cho tôi một số ví dụ không?)

James: Sure! When asking a regular question, like "Are you coming to the party?", the pitch rises at the end. And for statements, like "I love this movie," the pitch falls. (Tất nhiên! Khi hỏi câu hỏi thông thường, như "Bạn đến tiệc chứ?", âm điệu sẽ lên ở cuối câu. Còn đối với câu khẳng định, như "Tôi thích bộ phim này," âm điệu sẽ xuống)

Linda: Got it. But what about the intonation in a list? (Hiểu rồi. Nhưng ngữ điệu ở danh sách liệt kê thì sao?)

James: Good question! When listing items, the pitch rises with each element until the last one, where it falls. For instance, "I want an apple, a banana, and an orange." (Câu hỏi hay đấy! Khi liệt kê các mục, âm điệu sẽ lên với mỗi mục cho đến khi đến mục cuối cùng, ở đó nó sẽ xuống. Ví dụ, "Tôi muốn một quả táo, một quả chuối và một quả cam.")

Bài tập luyện ngữ điệu tiếng Anh kèm đáp án

Bài tập 1: Hãy luyện cách nhận biết quy tắc lên giọng xuống giọng ở những câu sau:

  1. I really enjoyed the concert.
  2. Could you pass me the salt, please?
  3. She's going to the store.
  4. Do you want some coffee?
  5. The weather is so nice today.

Đáp án:

  1. Lên giọng: Really ➚ enjoyed
  2. Lên giọng: You ➚ pass
  3. Xuống giọng: She's ➘ going
  4. Lên giọng: You ➚ want
  5. Xuống giọng: So ➘ nice

Bài tập 2: Luyện ngữ điệu lên - xuống trong những câu sau.

  1. If you study hard, you will pass the exam.
  2. Do you want a cup of tea, coffee, or water?
  3. The store offers a variety of shoes, clothes, accessories, and bags.
  4. She's not sure if she wants to travel abroad or stay at home.

Đáp án:

  1. Sử dụng ngữ điệu lên - xuống cho câu điều kiện ta có: If you ➚study hard, you ➚will pass the exam.
  2. Chọn ngữ điệu đúng cho câu hỏi lựa chọn như sau: Do you ➘want a ➚cup of tea, ➘coffee, or ➚water?
  3. Luyện ngữ điệu ở câu liệt kê: The store offers a variety of ➚shoes, ➚clothes, ➚accessories, and ➘bags.
  4. Ngữ điệu trong câu đang suy nghĩ: She's not ➚sure if she ➘wants to ➚travel abroad or ➘stay at home.

Để đảm bảo lộ trình học tiếng Anh của bạn có được tất cả những nội dung kiến thức quan trọng, các bạn không nên bỏ qua trang web hoctienganhnhanh.vn, tại đây, chúng tôi đã tổng hợp và chia sẻ về kiến thức cơ bản, nâng cao và cả mở rộng. Và một trong những kiến thức cần thiết mà bạn cần ghi nhớ ngày hôm nay đó chính là ngữ điệu, từ các ví dụ minh họa, đoạn hội thoại và bài tập rèn luyện sẽ hỗ trợ các bạn tối đa trong quá trình tiếp nhận kiến thức tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top