MỚI CẬP NHẬT

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 đầy đủ chi tiết kèm bài tập

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 ôn tập lại ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 và lớp 2 và các cấu trúc câu hỏi về địa điểm, màu sắc, con người, các hoạt động.

Chương trình tiếng Anh lớp 3 có các cấu trúc ngữ pháp chuyên sâu phức tạp hơn so với lớp 1 và lớp 2. Để chuẩn bị tốt nhất cho chương trình tiếng Anh lớp 3 thì các bậc phụ huynh và các bé nên nắm bắt chắc các chủ điểm ngữ pháp chính để có thể làm quen và sử dụng vào giao tiếp, hiểu được cách dùng của những cấu trúc tiếng Anh này.

Hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu ngữ pháp tiếng anh lớp 3 ở bài viết dưới đây nhé.

Đại từ nhân xưng trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 3

Đại từ nhân xưng có thể làm chủ ngữ và tân ngữ trong câu

Đại từ nhân xưng dùng để chỉ người, vật hay sự vật, sự việc được nhắc đến ở câu trước để tránh không bị lặp từ.

Ví dụ: My father is English teacher. He is thin. (Bố của tôi là giáo viên tiếng Anh. Ông ấy gầy)

Tiếng Anh sẽ 7 đại từ nhân xưng, nó có vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ. Được chia thành các ngôi khác nhau, số nhiều và số ít.

Ngôi

Số ít

Số nhiều

Chủ ngữ

Tân ngữ

Dịch nghĩa

Chủ ngữ

Tân ngữ

Nghĩa

Ngôi thứ nhất

I

Me

Tôi/ tớ/ mình

We

Us

Chúng tôi/ chúng ta/ chúng tớ

Ngôi thứ hai

You

You

Bạn/ các bạn

You

You

Bạn/ các bạn

Ngôi thứ 3

He/ She/ It

Him/ Her/ It

Anh ấy/ cô ấy/ nó

They

Them

Chúng/ bọn nó…

Ví dụ:

  • She is a nurse. (Cô ấy là một y tá)
  • Tom is a student. He give me a book. (Tom là học sinh. Anh ấy đưa tôi một quyển sách).
  • We are at home. (Chúng tôi là ở nhà).

Cách sử dụng to be trong trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 3

Tobe dùng sau chủ ngữ và được dịch là: thì, là, ở

Động từ tobe là kiến thức ngữ pháp đã được nhắc đến trong chương trình tiếng Anh lớp 2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 sẽ đề cập sâu hơn đến chủ đề ngữ pháp này. Động từ tobe được hiểu với nghĩa là: thì, là, ở, ...

Chủ ngữ

Tobe

I

Am

You, we, they, danh từ số nhiều

Are

She, He, It, danh từ số ít

Is

Ví dụ:

  • Lan and Hoa are best friends. (Lan và Hoa là những người bạn thân)
  • I Am a student. (Tôi là một học sinh)
  • She is tall. (Cô ấy là cao)

Câu chào hỏi, giới thiệu, tạm biệt trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 3

Các bé có nhiều cách để có thể chào hỏi người đối diện

Mẫu câu

Cấu trúc

Ví dụ

Câu chào hỏi giới thiệu tên

Hello/Hi. I’m + name (Xin chào. Tôi tên là ...)

Good morning/afternoon/evening.

Nice to meet you.

Hello. I’m Mai

(Xin chào. Tôi tên là Mai)

Câu hỏi thăm sức khỏe

(?) How are you? (Bạn có khỏe không?)

(+) I’m fine. Thank you/ I’m good/ I’m normal.

(?)How are you today? (Hôm nay bạn cảm thấy như thế nào?)

(+) I’m good. Thank you. (Tôi ổn. Cảm ơn)

Hỏi tên của bạn hay ai đó?

(?) What’s your name?

(+) My name’s + …/ I’m +…

(?) What’s + his/ her + name?

(+) His/ Her + name is.../ He + is + name

(?) What’s your name? (Bạn tên là gì thế?)

(+) My name is Minh/ I’m Minh. (Mình tên là Minh)

Hỏi đánh vần tên

How do you spell your/her/his/... name? (Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào?)

(?) How do you spell his name? (Bạn đánh vần tên anh ấy như thế nào)

(+) T-O-M (T-O-M)

Câu tạm biệt

Good bye/ Bye (Chào tạm biệt)

See you later (Hẹn gặp lại sau nhé)

See you soon (Hẹn sớm gặp lại bạn)

See you again. (Hẹn gặp lại nhé)

See you tomorrow. ( Hẹn gặp bạn vào ngày mai nhé)

Good night (Chúc ngủ ngon)

Good bye, Lan! (Tạm biệt Lan)

See you tomorrow, Tom! ( Hẹn gặp Tom ngày mai nhé!)

Câu hỏi đáp về màu sắc trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 3

Các bé sẽ biết hỏi đáp màu của đồ vật, sự vật xung quanh

Màu sắc là chủ đề được tiếp xúc từ chương trình tiếng Anh lớp 1 . Đây là một chủ đề thú vị giúp các bé có thể diễn tả màu sắc đồ vật xung quanh mình.

Cấu trúc câu

Ví dụ

Dịch nghĩa

(?) What colour/color is it?

(+) It is + (colour)

What colour/color is it?

It is grey

Cái này màu gì thế?

Nó màu xám.

(?) What colour are they?

(+) They are + (colour).

What colour are they?

They are black

Những đồ này màu gì thế?

Chúng màu đen

Câu hỏi đáp về sở thích trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 3

Cấu trúc câu hỏi về sở thích khá đa dạng

Mẫu câu hỏi về sở thích được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp. Để có thể hỏi và trả lời về sở thích của bạn cũng như của một ai đó thì các bé hãy áp dụng cấu trúc dưới đây.

Mục đích

Cấu trúc

Ví dụ

Hỏi về sở thích của ai đó

(?) What is your hobby?(Sở thích của bạn là gì?)

(+) It’s …/ I like …

What is your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

I like playing the piano. (Tôi thích chơi piano)

It’s playing the piano. (Đó là chơi piano)

Hỏi ai đó thích cái gì

What do you/they like?

I/They/We like + ...

What does she/he/it like?

She/he/it + likes + ...

What do you like? - I like coffee (Tôi thích cà phê)

What does she like? - She likes tea. (Cô ấy thích trà)

Hỏi ai đó có thích môn thể thao cụ thể nào đó không.

(?) Do you like + tên môn thể thao?

(+) Yes, I do/ No, I do not.

(?) Does she/he like + tên môn thể thao?

(+) Yes, she/he does

No, she/he doesn't.

Do you like volleyball? (Bạn có thích chơi bóng chuyền không?) - Yes, I do. (Có, tôi có)

Does he like soccer? (Anh ấy thích chơi bóng đá không nhỉ?) - No, he does not. (Không, anh ấy không thích đâu)

Câu hỏi đáp ai đó làm gì khi ra chơi trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 3

Cấu trúc:

(?) What do you do at break time? (Bạn làm gì trong giờ giải lao?)

(?) What does she/he do at break time? (Anh ấy/Cô ấy làm gì trong giờ giải lao?)

(+) I/She/He + V + ...

Ví dụ:

  • What do you do at break time? (Bạn làm gì vào giờ ra chơi?)

I play chess with my friends. (Tôi chơi cờ với những người bạn của tôi.)

  • What does he do at break time? (Anh ấy làm gì vào giờ ra chơi?)

He plays soccer. (Anh ấy chơi bóng đá)

Câu hỏi đáp ai đó đang làm gì trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 3

Cấu trúc hỏi ai đó đang làm gì tại thời điểm nói là cấu trúc ngữ pháp mới các bậc phụ huynh và các bé cần nắm chắc.

Cấu trúc

Ví dụ

(?) What are you/ they doing? (Bạn/Họ đang làm gì thế?)

(+) I am /They are + V-ing. (Tôi đang / Họ đang ...)

What are you doing? (Cậu đang làm gì thế?)

I am playing the piano. (Mình đang chơi piano).

(?) What is she/he doing? (Cô ấy/ Anh ấy đang làm gì?)
(+) She/ He is + V-ing. (Cô ấy/ Anh ấy đang ...)

What is she doing? (Cô ấy đang làm gì thế?)

She is walking. (Cô ấy đang đi bộ)

Câu hỏi đáp về địa điểm trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 3

Các bé sẽ nắm bắt được cấu trúc hỏi về vị trí của những địa điểm khác nhau

Cấu trúc câu hỏi đáp về địa điểm giúp các bé có thể đặt câu hỏi để biết vị trí của một địa điểm bất kỳ.

Mục đích

Cấu trúc

Ví dụ

Hỏi xem địa danh, địa điểm này ở đâu

(?) Where is + (tên địa danh)

(+) It's in + từ chỉ vị trí

Where is Ha Noi? (Hà nội là ở đâu?)

It is in the North Viet Nam. (Nó nằm ở phía Bắc Việt Nam).

Địa danh có gần nơi nào đó không

(?) Is + (danh từ chỉ địa danh) + near + (danh từ chỉ địa danh)?

(+) Yes, it is/ No, it isn’t.

Is Lao Cai near Lai Chau? (Lao Cai có gần Lai Châu hay không?)

Yes, it is. (Có, nó có gần)

Câu mệnh lệnh trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 3

  • Stand up: Đứng lên

  • Sit down: Ngồi xuống.

  • May I sit down?: Em có thể ngồi xuống được không - Yes, you can/ No, you can’t.

Video tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 3

Các bậc phụ huynh và các bé có thể tham khảo video dưới đây để nắm bắt được toàn bộ chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 3.

Các dạng bài tập về ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 thường gặp

Những dạng bài tiếng Anh lớp 3 sẽ đa dạng và khó hơn so với lớp dưới

Chỉ học lý thuyết thôi là chưa đủ bởi các bé sẽ nhanh chóng quên đi những kiến thức đã được học trên lớp nếu không được thực hành làm bài tập. Do đó, việc thầy cô và ba mẹ giúp bé làm thêm bài tập là vô cùng quan trọng. Trước hết, chúng ta tìm hiểu xem tiếng Anh lớp 3 có những dạng bài tập nào.

  • Let’s write (Viết): Các bé điền vào chỗ trống để tạo thành các từ, cụm từ hoặc các câu hoàn chỉnh.

  • Read and write (Đọc và viết): Đọc hiểu câu, sau đó điền từ, cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

  • Look and write (Nhìn và viết): Đề bài cho sẵn các bức tranh các bé sẽ hoàn thành các từ hoặc các câu sao cho phù hợp với nội dung bức tranh.

  • Look, read and write (Nhìn, đọc và viết): Tương tự như dạng bài nhìn và viết tuy nhiên các bé con phải hoàn thành phần đọc phát âm các từ, cụm từ hoặc các câu sau khi đã hoàn thành.

  • Write about you and your friends (Viết về bản thân và bạn bè): Dạng bài này các bé sẽ viết một đoạn văn hoàn chỉnh áp dụng các cấu trúc trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 về các chủ đề như: Giới thiệu bản thân, gia đình, bạn bè, ...

  • Circle the correct words (Khoanh tròn từ đúng): Các bé sẽ khoanh tròn vào đáp án mình thấy đúng trong các đáp án mà đề bài đưa ra.

  • Complete the conversation (Hoàn thành đoạn hội thoại): Đề bài sẽ đưa ra một đoạn hội thoại và để trống những từ cần điền. Nhiệm vụ của các bé là đọc sau đó dựa trên nội dung đoạn hội thoại điền các từ thích hợp sao cho đúng về cấu trúc và về nghĩa.

  • Write about your school (Viết về trường học của bạn): Đề bài sẽ đưa ra một loạt câu hỏi, các bé sẽ trả lời lần lượt từng câu sau đó ghép lại thành một đoạn văn hoàn chỉnh đúng thứ tự hợp lý.

Phương pháp giúp bé học tốt ngữ pháp tiếng Anh lớp 3

Để học tốt ngữ pháp tiếng Anh các bé cần có những phương pháp phù hợp

Dưới đây là một số phương pháp giúp bé ghi nhớ ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 hiệu quả hơn.

Sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày

Các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 khá đơn giản liên quan nhiều đến đời sống, giao tiếp hàng ngày. Do đó để các bé có thể nhanh chóng bắt kịp cũng như ghi nhớ các cấu trúc ngữ pháp thì các bậc cha mẹ hãy thường xuyên áp dụng các cấu trúc ngữ pháp như chào hỏi, hỏi thăm sức khỏe, tuổi, sở thích, màu sắc, khả năng, ... vào các cuộc đối thoại hàng ngày.

Phương pháp này vừa hình thành phản xạ tiếng Anh cho bé vừa giúp bé ghi nhớ tốt hơn các cấu trúc ngữ pháp.

Kết hợp ngữ pháp với từ vựng đặt câu hoàn chỉnh

Phương pháp này các bé sẽ tìm hiểu cách dùng khác nhau của từ vựng đã học. Khi đó bé vừa nhớ từ lâu mà vừa học ngữ pháp tốt. Bởi bé sẽ rất khó nhớ và nhanh quên nếu chỉ học những từ vựng rời rạc nên các bé cần những câu quen thuộc ấn tượng về những từ vựng đó và về các cấu trúc đã học. Khi đó các bé sẽ nhớ lâu hơn.

Luyện tập viết ngữ pháp ghép câu, dịch câu

Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh khi lên lớp 3 bắt đầu chuyên sâu hơn các lớp dưới do đó đòi hỏi bé phải có nhiều kỹ năng hơn. Trong đó viết là kỹ năng rất quan trọng giúp bé nhanh chóng ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp nhanh chóng bởi nó giúp các bé hiểu được câu từ, ý nghĩa và các trường hợp sử dụng của câu.

Trước khi cho bé học những kiến thức nâng cao, ba mẹ nên ưu tiên trong việc giúp con thành thạo từ vựng trong sách giáo khoa trước và dành thời gian ôn luyện hàng ngày để con có thể hình thành phản xạ tốt hơn. Phụ huynh cũng nên khuyến khích con viết tiếng Anh mọi lúc, mọi nơi, đặt ra những câu hỏi về đồ vật hay nhờ con dịch sang tiếng Anh.

Bài tập

Bài tập 1: Tìm và sửa lỗi trong những câu sau

  1. My father are forty-five.

  2. She playing badminton.

  3. There is three rooms in my house.

  4. Who is this? – It's a table.

  5. How many desk are there in your classroom?

Bài tập 2: Viết câu hỏi cho những câu trả lời sau

  1. ——————————————————-? – This is her mother.

  2. ——————————————————-? – My bag is on the table.

  3. ——————————————————-? – There are four pencils.

  4. ——————————————————-? – I can climb the trees.

  5. ——————————————————–? – I’m walking.

  6. ——————————————————-? – She is thin.

  7. ——————————————————-? – Ho Chi Minh city is in the South Vietnam.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. Are => is.

  2. Playing => is playing.

  3. Is => are.

  4. Who => What.

  5. Desk => desks.

Bài tập 2:

  1. Who is this?

  2. Where is my bag?

  3. How many pencils are there?

  4. What can you do?

  5. What is she doing?

  6. How is she?

  7. Where is Ho Chi Minh city?

Bài viết trên của hoctienganhnhanh.vn đã tổng hợp đầy đủ ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 cho các bậc phụ huynh và các bé tham khảo. Thông qua việc học và làm bài tập, luyện tập thì các em nhỏ sẽ được củng cố các cấu trúc, nền tảng ngữ pháp khi trong quá trình tiếp xúc với ngôn ngữ mới.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top