MỚI CẬP NHẬT

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 đầy đủ giúp các bé học tốt

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 gồm các chủ đề gần gũi với cuộc sống đời thường như: trường học, bạn bè, gia đình với những cấu trúc đơn giản dễ nhớ.

Những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 được tổng hợp hệ thống khoa học, đầy đủ với những chủ đề ví dụ thú vị giúp các bậc phụ huynh cũng như các bé dễ dàng tiếp cận với những kiến thức mới và những dạng bài tập hay gặp. Từ đó có thể đồng hành cùng bé vừa học tiếng Anh vừa ứng dụng vào đời sống hàng ngày.

Hãy theo dõi thật kỹ bài viết tổng hợp dưới đây của học tiếng Anh nhanh nhé.

Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

Thì hiện tại tiếp diễn là cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 mới

Thì hiện tại tiếp diễn là chủ điểm quan trọng nhất trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 các bé cần nắm kỹ.

Dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 đó là các trạng từ chỉ thời gian như:

Right now (ngay bây giờ); right away (ngay lập tức); now (bây giờ); at present (tại thời điểm này); at the moment (lúc này); at this time (vào lúc này); today (hôm nay), immediately (ngay tức thì)

Hoặc các động từ theo sau là dấu ! để chỉ sự chú ý như: Look! (nhìn kìa!), Listen! (nghe này!).

Cách dùng của thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 được sử dụng trong các trường hợp dưới đây:

  • Một hành động xảy ra trong thời gian đang nói tức là khi nói hành động đó đang diễn ra.
  • Một hành động tạm thời.
  • Một hành động xảy ra trong tương lai gần.

Cấu trúc ngữ pháp thì hiện tại tiếp diễn

Động từ tobe trong thì hiện tại tiếp diễn là is/are/am được chia với chủ ngữ tương ứng.

Cấu trúc chung của thì hiện tại tiếp diễn là: TOBE + V-ING ( Tobe là động từ tobe, V-ing là động từ thường có thêm đuôi ing)

  • S = I + am
  • S = He/ She/ It + is
  • S = We/ You/ They + are

Dạng câu

Cấu trúc

Ví dụ

Câu khẳng định

I am + V-ing

He/ She/ it/ danh từ số ít is + V-ing

You/ We/ They/ danh từ số nhiều are + V-ing

She is cooking in my kitchen. (Cô ấy đang nấu ăn trong bếp của tôi).

He is teaching. (Anh ấy đang dạy học).

Câu phủ định

I am not + V-ing

He/ She/ it/ danh từ số ít is not + V-ing

You/ We/ They/ danh từ số nhiều are not + V-ing

I am not playing the piano. (Tôi đang không chơi piano)

She isn’t calling. (Cô ấy đang không gọi điện).

Câu hỏi

(?) Is + He/ She/ it/ danh từ số ít + V-ing?

(?) Are + You/ We/ They/ danh từ số nhiều V-ing?

(+) Yes, Iam – Yes, he/ she/ it is – Yes, we/ you/ they are.

(+) No, I'm not – No, he/ she/ it isn’t – No, we/ you/ they aren’t.

Is she taking the shower? (Cô ấy đang tắm phải không?)

Are they going to school? (Họ đang đi đến trường đúng không?)

Cấu trúc câu chào hỏi trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

Các mẫu câu chào hỏi trong tiếng Anh rất đa dạng

Chào hỏi là yếu tố mở đầu trong giao tiếp. Chào hỏi cần thể hiện sự kính trọng với người lớn tuổi và sự thoải mái, thân thiện với bạn bè cùng trang lứa. Dưới đây là một số cấu trúc câu chào được đề cập trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4.

Mẫu câu

Dịch nghĩa

Good morning

Xin chào (khi gặp nhau buổi sáng)

Good afternoon

Xin chào (khi gặp nhau buổi chiều)

Good evening

Xin chào (Khi gặp nhau buổi tối)

Nice to meet you

Rất vui khi được làm quen với bạn (Khi gặp nhau lần đầu)

Nice to see you again

Rất vui khi gặp lại bạn

Goodbye/ Bye/ Bye-bye

Tạm biệt

See you tomorrow

Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai

See you later

Gặp lại sau nhé

Good night

Chúc ngủ ngon

Ví dụ:

  • Hi! I’m Hoa. Nice to meet you. (Xin chào! Mình là Hoa. Rất vui được gặp bạn)

  • Good morning, mother. (Chào buổi sáng mẹ ạ)

Cấu trúc hỏi đáp ai đó từ đâu tới trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

Cấu trúc này giúp các bé có thể giao tiếp tốt hơn với người nước ngoài

Cấu trúc hỏi đến từ quốc gia nào

Cấu trúc hỏi đến từ quốc gia nào trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 được dùng nhiều trong giao tiếp cơ bản.

(?) Where are you from? (Bạn đến từ đâu vậy?)

(+) I am from/ I’m from + (name of country). – Mình đến từ + Tên quốc gia.

Ví dụ:

  • Where are you from? (Bạn đến từ đâu vậy?)
  • I’m from England. (Tôi đến từ nước Anh)

Cấu trúc hỏi đến từ thành phố nào của một quốc gia bất kỳ

(?) Where is in + (name of country)? – Bạn đến từ thành phố nào của +(tên quốc gia)?

(+) Place – Tên thành phố

Ví dụ:

Where is in Viet Nam? (Bạn ở đâu ở Việt Nam?)

Ha Noi. (Hà Nội)

Cấu trúc hỏi đáp về quốc tịch trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

Cấu trúc:

(?) What nationality are you?/ What’s your nationality? (Quốc tịch của bạn là gì vậy?)

(+) I am/ I’m + (nationality). (Mình là người + Quốc tịch)

Ví dụ:

  • What nationality are you? (Quốc tịch của bạn là gì vậy?)

I am Vietnamese. (Mình là người Việt Nam)

  • What’s her nationality? (Quốc tịch của cô ấy là gì?)

She is English. (Cô ấy quốc tịch Anh)

Cấu trúc hỏi đáp hôm nay là thứ mấy trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

Các bé cần phải nắm chắc được các thứ trong tuần đối với chủ điểm ngữ pháp này

Cấu trúc:

(?) What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)

(?) What day is it? (Hôm nay là thứ mấy?)

(+) It’s + name of the day. (Nó là + thứ trong tuần)

(+) Today is + (name of the day) (Hôm nay là thứ..)

Ví dụ:

  • What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)

It’s Monday. (Nó là thứ hai) hoặc Today is Monday. (Hôm nay là thứ hai)

  • What day is it?

It’s Tuesday. (Nó là thứ 3)

Cấu trúc hỏi đáp về ngày sinh nhật trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

Dùng để hỏi ngày sinh của ai đó mà bạn muốn biết

Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4, các bé sẽ được học về hỏi đáp về ngày sinh nhật. Đây là là cấu trúc rất thông dụng trong giao tiếp.

Cấu trúc:

(?) When is / When’s your birthday? (Ngày sinh nhật của bạn là ngày bao nhiêu?)

(+) It’s + on + the + (số thứ tự) + of + (tháng)

Ví dụ:

When’s your birthday? (Ngày sinh nhật của bạn là ngày bao nhiêu?)

It’s on the 2nd of June. (Nó vào ngày 2 tháng 6)

Cấu trúc hỏi đáp về nơi sinh trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

(?) Where’s your/ her/ his birthplace? (Nơi sinh của bạn/ cô ấy/ cậu ấy là ở đâu?)

(+) It’s + in + danh từ chỉ nơi chốn (nơi sinh)

Ví dụ:

Where‘s your birthplace? (Nơi sinh của bạn ở đâu?)

It’s in Nam Dinh. (Ở Nam Định)

Cấu trúc hỏi đáp về trường lớp trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

Các câu hỏi liên quan đến trường lớp các bé sẽ dàng ghi nhớ hơn

Cấu trúc hỏi đáp về trường lớp ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 sẽ bao gồm cấu trúc hỏi tên trường, địa điểm của trường, của lớp học được liệt kê ở bảng dưới đây.

Phân loại

Cấu trúc

Ví dụ

Hỏi tên trường

(?) What's the name of your school?

(Bạn học trường gì thế)

(+) My school is ....

(Tên trường học của tôi là...)

(?) What's the name of your school? (Bạn học trường gì thế)

(+) My school is Nguyen Dinh Chieu primary school. (Trường Trường của tôi là trường tiểu học Nguyễn Đình Chiểu)

Hỏi đáp về địa điểm của trường

(?) Where is your school?

(Trường của bạn ở đâu vậy?)

(+) My school is in…

(Trường của tôi ở + địa điểm)

(?) Where is your school? (Trường của bạn ở đâu vậy?)

(+) My school is in Ba Dinh district.(Trường của tôi ở quận Ba Đình)

Hỏi đáp về lớp học

(?) What class are you in?

(Bạn học lớp nào thế?)

(+) I'm in class ...

(Tôi học lớp...)

(?) What class are you in? (Bạn học lớp nào thế?)

(+) I'm in class 2B (Tớ học ở lớp 2B)

Cấu trúc hỏi đáp về môn học trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

Môn học trong các trường học rất đa dạng

Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4, trợ động từ sẽ đi kèm với chủ ngữ tương ứng theo quy tắc dưới đây:

  • Trợ từ does sẽ đi cùng chủ ngữ: She, he, it, danh từ số ít.
  • Trợ từ do sẽ đi cùng chủ ngữ: You, we, they, I, danh từ số nhiều.

Phân loại

Cấu trúc

Ví dụ

Hỏi ai đó có môn học gì?

(?) What subjects + do/does + S+ have today?

(Hôm nay ai đó có những môn học gì vậy?)

(+) S + have/has + …

(Ai đó có môn…)

(?) What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có những môn học gì vậy?)

(+) I have Math, English and Art. (Tôi có Toán, tiếng Anh và Mỹ thuật)

Có phải ai đó có môn học nào đó không?

(?) Do/Does + S+ have +… today?

(Hôm nay ai đó có môn… phải không?)

(+) Yes, S + do/does. (Đúng, ai đó có)

(+) No, S+ don’t/doesn’t. (Không, ai đó không có môn đó)

Ai đó là chỉ chủ ngữ trong câu.

(?) Does she have Math today? (Cô ấy có môn toán vào hôm nay đúng không?)

(+) No, she doesn’t. (Không, cô ấy không có)

(?) Do you have Art today? (Bạn có môn họa hôm nay đúng không?)

(+) Yes, I do. (Đúng rồi, tớ có)

Cấu trúc hỏi ai đó làm gì vào ngày lễ trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

Các bé có thể hỏi đáp những hoạt động vào ngày lễ mà mọi người thường làm

Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4, các bé sẽ được học cấu trúc câu hỏi về hoạt động thường làm vào ngày lễ của mọi người.

Phân loại

Cấu trúc

Ví dụ

Hỏi đáp về ngày lễ nào đó trong năm

(?) When is + (festival)?

(Khi nào là ngày lễ… nhỉ?)

(+) It's on the (ngày) + of + (tháng)

(Nó là ngày… của tháng…)

(?) When is Tet holiday? (Khi nào là Tết nhỉ?)

(+) It’s on the 3rd of February. (Nó vào ngày mùng 3 tháng 2)

Hỏi đáp ai đó làm gì vào một ngày lễ cụ thể

(?) What do you do at/ on + (festival)?

(Bạn làm gì vào kỳ nghỉ lễ…)

(+) I/ We + (Verb)

(Tôi/ chúng tôi sẽ….)

(?) What do you do on Tet holiday? (Bạn làm gì vào ngày lễ Tết?)

(+) I travel with my family. (Tôi đi du lịch với gia đình tôi)

Cấu trúc hỏi đáp về khả năng trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

Bé muốn hỏi, diễn tả về khả năng của ai đó hoặc bản thân

Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 các bé sẽ được học kỹ về cấu trúc hỏi đáp ai đó có thể làm gì và có khả năng làm gì.

Phân loại

Cấu trúc

Ví dụ

Hỏi ai đó có thể làm gì?

(?) What + can + … + do?

(… có thể làm được gì?)

(+) … + can + V

(… có thể…)

(?) What can she do? (Cô ấy có thể làm gì?)

(+) She can play the guitar. (Cô ấy có thể chơi đàn ghi-ta đó)

Hỏi ai đó có thể làm việc gì đó cụ thể không?

(?) Can + … + V

(… có thể… không ?)

(+) Yes, S can/ No, S can’t.

(Có,… có thể!/ Không, … không thể!))

(?) Can she play the guitar? (Cô ấy có thể chơi đàn ghi-ta không nhỉ?)

(+) Yes, she can/ No, She can’t. (Vâng, cô ấy có thể/ Không, cô ấy không thể)

Cấu trúc hỏi đáp về nghề nghiệp trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

Khi giao tiếp để tìm hiểu thông tin về nghề nghiệp thì học sinh hãy sử dụng cấu trúc dưới đây được đề cập trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4.

Phân loại

Cấu trúc

Ví dụ

Hỏi ai đó trong gia đình làm gì?

(?) What does your + family member + do?

(Ai đó trong gia đình làm nghề gì?

(?)What’s his/ her job?

(Nghề nghiệp của ai đó trong gia đình bạn là gì?)

(+) He/ She is a … (Ai đó trong gia đình mình là….)

(?) What does your mother do? (Mẹ của bạn làm nghề gì?)

(+) She is a teacher. (Cô ấy là một giáo viên.)

(?) What's his job? (Nghề của anh ấy là gì?)

(+) He is a doctor. (Anh ấy là một bác sĩ)

Cấu trúc hỏi đáp về trang phục, giá cả trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

Phân loại

Cấu trúc

Ví dụ

Hỏi đáp bạn mặc gì trong dịp nào đó

(?) What do you wear + địa điểm + thời gian?

(+) I wear…

(?) What do you wear on Tet holiday? (Bạn mặc gì vào dịp Tết?)

(+) I wear Ao dai. (Tôi mặc áo dài)

Muốn xem một món đồ trước khi mua

(?) Excuse me, Can I have a look at…

(+) Xin lỗi. Tôi có thể xem…

Excuse me, Can I have a look at this hat? (Xin lỗi, tôi có thể xem chiếc mũ này được không?)

Cách hỏi đáp về giá của một trang phục nào đó

(?) How much + is + the/ this/ that…

(?) It’s +...

(?) How much is this shirt? (Chiếc váy này bao nhiêu tiền vậy?)

(+) It’s 200 thousand VND. (Nó có giá 200 trăm nghìn đồng)

Cách hỏi đáp về giá của một trang phục nào đó (Số nhiều)

(?) How much + are + the/ these/ those…

(+) They’re + ...

(?) How much are these shoes?

(+) They’re one million VND. (Chúng có giá 1 triệu đồng)

Cấu trúc hỏi đáp về giờ trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

Cấu trúc hỏi đáp về giờ được dùng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày

Hỏi đáp về thời gian cụ thể trong tiếng Anh lớp 4 là cấu trúc ngữ pháp cơ bản các bé phải nắm được.

Phân loại

Cấu trúc

Ví dụ

Làm gì lúc mấy giờ?

(?) What time do you+ Verb?

(+) I + Verb + at + time.

(?) What time do you go to school? (Bạn đi đến trường lúc mấy giờ thế?)

(+) I go to school at 7a.m. (Mình đến trường lúc 7 giờ).

Hỏi và trả lời về thời gian

(?) What time is it?

(+) It’s + (number) + o’clock a.m/ p.m.

(?) What time is it? (Mấy giờ rồi nhỉ?)

(+) It’s 10pm. (Giờ là 10 giờ đêm rồi).

Cấu trúc hỏi đáp số điện thoại trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

Xin số điện thoại là tình huống giao tiếp cơ bản và được đề cập chi tiết trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4.

Cấu trúc:

(?) What’s your/ his/ her/ somebody’s phone number?

(Số điện thoại của bạn/ anh ấy/ cô ấy là gì?)

(+) It’s…

Ví dụ:

What’s your phone number? (Số điện thoại của bạn là gì?)

My phone number is 0983347483 (Số điện thoại của mình là 0983347483)

Cấu trúc câu đề nghị đến địa điểm nào đó ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

Dùng trong trường hợp bạn muốn rủ ai đó đến một địa điểm bất kỳ

Phân loại

Cấu trúc

Ví dụ

Rủ ai đó đi đâu cùng

Let’s go to the + …

(Hãy đi đến… thôi)

Good idea!/ Great idea!/ Sorry. I’m busy./ Sorry. I can’t. (Ý kiến hay đó/ Xin lỗi mình bận/ Xin lỗi, mình không thể đi)

Let’s go to the zoo. (Hãy đến sở thú đi)

Great idea. (Một ý tưởng tuyệt vời)

Muốn làm gì

… + want/ wants to +

I want to learn English. (Tôi muốn học tiếng Anh)

Lý do đi đến 1 địa điểm

(?) Why do/ does … want to go to…?

(Tại sao … lại muốn đi đến …)

(+) Because … want/ wants to …

(Bởi vì… muốn…)

(?) Why do you want to go to the supermarket? (Tại sao bạn muốn đi siêu thị?)

(+) Because I want to buy bananas. (Bởi vì tôi muốn mua chuối)

Video tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

Để hiểu rõ hơn về những kiến thức trọng tâm của ngữ pháp tiếng Anh lớp 4. Các bậc phụ huynh và các bé nên tham khảo video dưới đây.

Các dạng bài tập về ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 thường gặp

Các dạng bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 rất đa dạng

Các dạng bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 khá đa dạng nhưng cũng quen thuộc do các bé đã được làm quen dần từ các lớp dưới. Tuy nhiên các dạng bài có độ khó cao hơn và nhiều dạng nâng cao hơn.

Chọn từ khác loại

Dạng bài tập này thường xuất hiện ở những phần đầu của đề thi. Dạng bài tập này yêu cầu các bé lựa chọn một từ khác so với các từ còn lại, có thể khác về từ loại, ý nghĩa hoặc phát âm. Do đó việc học từ vựng và phát âm các từ sẽ giúp các bé tự tin thực hiện dạng này.

Nhìn tranh và điền vào chỗ trống

Dạng thứ hai hay gặp thường sẽ đứng sau dạng chọn từ khác loại đó là nhìn tranh và điền vào chỗ trống.Để bài sẽ cho một bức tranh liên quan đến từ còn điền, sau đó có thể có những chữ gợi ý để các bé điền nốt vào chỗ còn trống. Dạng bài này đòi hỏi các bé phải ghi nhớ từ vựng chính xác.

Nối cột A tương ứng với cột B

Dạng này ở cột A sẽ là các câu hỏi còn cột B là câu trả lời. Các bé phải tìm các cặp tương ứng sau đó nối lại với nhau. Để làm tốt được dạng bài này các bé phải nhớ rõ các cấu trúc hỏi đáp tương ứng trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 4.

Mẹo: Nếu phần nào các bé không nhớ hãy để lại và thực hiện các câu mình biết trước sau đó dùng phương pháp loại trừ để hoàn thành các câu còn lại.

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

Đây là dạng bài phổ biến nhất trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4. Đề bài sẽ cho trước một đoạn văn sau đó Đề bài có thể cho trước một đoạn văn sau đó sẽ để trống một số vị trí và cho một bảng từ có sẵn. Nhiệm vụ của các bé là sẽ tìm trong bảng từ nào phù hợp để điền vào các chỗ trống đó sao cho phù hợp cả về mặt ngữ pháp và ý nghĩa

Mẹo: Dạng bài này không nhất thiết các bé phải hiểu hết nghĩa các từ trong đoạn văn, hãy chú ý vào ngữ pháp, cách chia động từ trước và sau kết hợp cùng phương pháp loại trừ.

Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

Đây là dạng bài khó nhất thường xuất hiện phần cuối bài thi. Các bé cần phải nắm chắc ngữ pháp và ý nghĩa của từ mới có thể thực hiện được. Ngoài ra, các bé cần phải nắm chắc về vị trí của các từ loại như; danh từ, động từ, trạng từ, phó từ, ...

Mẹo: Những từ viết hoa sẽ đứng đầu câu, những từ kèm theo dấu chấm, hoặc dấu hỏi chấm sẽ đứng cuối câu. Và khi đã sắp xếp xong các bé nhớ đếm lại để tránh trường hợp sót từ.

Cách để bé học tốt ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

Một số cách giúp bé nhanh chóng nắm bắt được ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

Các bé ở độ tuổi này vẫn dễ dàng bị ảnh hưởng bởi thế giới xung quanh do đó để các bé tập trung ngồi học thuộc từ vựng, cấu trúc câu trong tiếng Anh là khá khó khăn. Do đó thay vì bắt các bé vào khuôn khổ thì các bậc cha mẹ có thể áp dụng những cách sau đây để giúp bé học tốt ngữ pháp tiếng Anh lớp 4.

Thường xuyên tương tác, giao tiếp bằng tiếng Anh

Mỗi ngày bố mẹ sẽ cùng con ôn luyện khoảng 20-30 phút các chủ đề từ vựng cũng như các chủ điểm ngữ pháp phù hợp. Sau đó sẽ đưa ra một chủ đề cụ thể và cùng bé bàn bạc về nó sử dụng các từ vựng và cấu trúc đã học. Phương pháp này giúp các bé hào hứng khi học hơn mà lại nhớ kiến thức được lâu hơn. Hãy giao tiếp bằng tiếng Anh với bé khi có thể.

Ngoài ra các bé cũng khó có thể ngồi một chỗ để tập trung học. Do đó bố mẹ phải vừa nghiêm khắc dứt khoát với bé để bé tập trung học bên cạnh đó cũng tạo ra những hoạt động vừa chơi vừa học và động viên bé thường xuyên để tạo hứng thú học tập mỗi ngày cho bé.

Cách học không gây áp lực về ngữ pháp

Tiếng anh ngữ pháp lớp 4 là phần rất quan trọng do đó phải học từ từ để bé có thể nhớ lâu và áp dụng tốt. Các bậc cha mẹ có thể tham khảo các cách học ngữ pháp dưới đây để áp dụng cho bé.

  • Học ngữ pháp mức “từ”

Khi lên lớp 4, trẻ được học về từ loại danh từ, động từ, tính từ, trạng từ và các cụm từ,... Để trẻ học tốt ngữ pháp tiếng Anh lớp 4, cần cho trẻ khám phá và biết hết các loại từ, quy tắc vị trí của từ hoặc cụm từ để có thể áp dụng vào trong câu.

  • Học ngữ pháp mức “câu”

Khi học mức câu các bé phải luyện tập viết cấu trúc ngữ pháp dưới dạng các ví dụ cụ thể. Các bé có thể tự lấy ví dụ hoặc các bậc cha mẹ sẽ cho bé câu tiếng Việt và các bé sẽ dịch sang tiếng Anh sao cho đúng cấu trúc ngữ pháp đúng vị trí các từ.

  • Học ngữ pháp mức “đoạn”

Khi đã học ngữ pháp mức câu và mức từ. Các bé sẽ tập viết ngữ pháp mức đoạn. Một đoạn sẽ được cấu tạo bởi nhiều câu. Bố mẹ hãy cho bé viết các đoạn văn cơ bản về chủ đề xung quanh như: trường lớp, màu sắc, gia đình, các hoạt động thường ngày, thể thao, môn học, .. Điều này sẽ giúp trẻ ứng dụng và tiếp thu kiến thức ngữ pháp, từ vựng mới tốt hơn.

Bài tập

Các bé hãy hoàn thành những bài tập dưới đây để hiểu sâu và nhớ những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 lâu hơn nhé!

Bài 1. Hoàn thành các câu sau

  1. Where … (1) you from? I’m …. (2) England.
  2. How many people … (3) there in her family? There … (4) five people in her family.
  3. What … (5) your mother do? (6)……a teacher.
  4. How ……(7) do you play volleyball? Never.
  5. What ……(8) you doing? I’m …… (9) soccer.

Bài 2. Sắp xếp các câu cho hoàn chỉnh

  1. What/ date/ is/ the/ today?
  2. water/ like/ some/ Would you?
  3. father’s/ is/ What/ your name?
  4. again/ see/ you/ nice/ to.
  5. English/ I/ speak/ can/ well.
  6. very/ thank/ you/ well/ I/ am.

Bài 3: Chọn đáp án đúng

  1. Hi. My name (is/well/am/your) … Lan. What’s your name?
  2. Where are you from? - I’m (to/from/with/in) …Thailan.
  3. I’m (from/in/to/is) … England. I can speak English.
  4. Hi. How are you today? - I’m (goodbye/see you/ very well/ thanks) ….
  5. Nice to (talk/watch/have/see) … you, Minh.

Đáp án

Bài 1:

(1) are

(2) from

(3) are

(4) are

(5) does

(6) She is

(7) often

(8)are

(9) playing

Bài 2:

  1. What is the date today?
  2. Would you like some water?
  3. What is your father’s name?
  4. Nice to see you again.
  5. I can speak English very well.
  6. I’m very well, thank you.

Bài 3:

  1. is
  2. from
  3. from
  4. very well
  5. see

Trên đây là bài viết tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 đầy đủ chi tiết giúp phụ huynh và các bé có cái nhìn bao quát về những chủ điểm ngữ pháp quan trọng. Để cập nhật cũng như tham khảo các kiến thức về tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao các bậc phụ huynh hãy truy cập hoctienganhnhanh.vn nhé.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top