MỚI CẬP NHẬT

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 cả năm chuẩn từ chuyên gia

Chinh phục ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 kỳ 1 và kỳ 2. Tổng hợp cấu trúc câu, danh từ, đại từ, động từ và giới từ. Tìm hiểu ví dụ và bài tập áp dụng hay nhất.

Tiếng Anh đóng vai trò ngày càng quan trọng trong cuộc sống của con người hiện nay. Chính vì vậy việc đưa tiếng Anh vào chương trình học đã trở thành một yếu tố hiển nhiên kể cả với chương trình tiểu học. Sau đây học tiếng Anh nhanh sẽ giới thiệu cho bạn tổng quan về các bài giảng ngữ pháp trong bộ môn tiếng Anh mà các em học sinh lớp 5 phải nắm chắc.

Những lợi ích trẻ nhận được khi nắm chắc các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 5

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 kỳ 1 và kỳ 2 quan trọng nhất

Khi trẻ em nắm vững kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 5, các em ấy sẽ thu được nhiều lợi ích quan trọng. Dưới đây là một số lợi ích mà trẻ em có thể nhận được:

  • Hiểu biết sâu hơn về cấu trúc câu: Khi trẻ em hiểu và áp dụng ngữ pháp tiếng Anh lớp 5, các em sẽ nắm bắt được cấu trúc câu cơ bản như thì, danh từ, động từ, tính từ và các thành phần khác. Điều này giúp trẻ em xây dựng thói quen về cách viết câu chính xác hơn.
  • Giao tiếp tự tin hơn: Việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh giúp trẻ em tự tin trong việc sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp. Các em sẽ biết cách sử dụng từ ngữ cải thiện khả năng giao tiếp hiệu quả hơn.
  • Nâng cao kỹ năng đọc hiểu và viết: Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh giúp trẻ em phân tích và hiểu nghĩa của các câu trong văn bản. Khi đọc và viết, các em có khả năng nhận biết các thành phần ngữ pháp và sử dụng chúng một cách chính xác.
  • Hỗ trợ học các kỹ năng tiếng Anh khác: Ngữ pháp là nền tảng quan trọng cho việc học nói, đọc, nghe và viết tiếng Anh. Nắm vững kiến thức ngữ pháp từ lớp 5 giúp trẻ em dễ dàng tiếp thu và phát triển các kỹ năng tiếng Anh khác trong cả đời sống và học tập.
  • Chuẩn bị tốt hơn cho lớp 6 và các cấp học cao hơn: Hiểu rõ ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 là cơ sở quan trọng cho những cấp học tiếp theo. Khi trẻ em đã nắm chắc kiến thức này, các em sẽ dễ dàng tiếp thu và xây dựng lên những kiến thức ngữ pháp phức tạp hơn trong tương lai.

Tổng kết: Nắm vững kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 không chỉ giúp trẻ em nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn mang lại cho họ sự tự tin và tiếp cận tốt hơn với thế giới tiếng Anh.

Tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 cả năm học

Các kiến thức về từ loại trong chương trình ngữ pháp tiếng anh lớp 5 cần nhớ

Danh từ

Danh từ là loại từ chỉ sự vật, hiện tượng, khái niệm,... trong thực tế. Danh từ có thể được phân thành hai loại chính: danh từ riêng và danh từ chung.

1. Danh từ riêng: là tên gọi của một người nào đó, một sự vật, hiện tượng có khái niệm riêng biệt. Danh từ riêng phải viết hoa chữ cái đầu tiên. Ví dụ:

  • Danh từ riêng chỉ người: Nguyen Van An, Jack, Jenny...
  • Danh từ riêng chỉ địa danh: Ha Noi, Ho Chi Minh City,...

2. Danh từ chung: là tên gọi của một loại sự vật, hiện tượng, khái niệm chung. Ví dụ:

  • Danh từ chung chỉ người: student (học sinh), teacher (giáo viên),...
  • Danh từ chung chỉ vật: table (bàn), chair (ghế),...
  • Danh từ chung chỉ hiện tượng: (rainy) mưa, (sunny) nắng,...
  • Danh từ chung chỉ khái niệm: (love) tình yêu, (happiness) hạnh phúc,...

Lưu ý khi sử dụng danh từ:

Khi viết hoặc đọc một danh từ nào đó trong câu, các em học sinh lớp 5 cần chú ý xem đó là các danh từ số ít hoặc số nhiều. Nếu là các danh từ số ít chỉ có một cái duy nhất chẳng hạn như 1 con mèo, 1 ngôi nhà, hoặc là các danh từ không đếm được như thì bạn cứ ghi danh từ như bình thường. Nếu là danh từ số nhiều (có từ 2 thứ trở lên) thì bạn cần ghi lại thành danh từ số nhiều bằng cách thêm s hoặc es ở cuối các từ đó. Ví dụ (chairs - những cái ghế, pencils - những cây bút chì,...)

Đại từ

Đại từ là từ dùng để thay thế cho danh từ, động từ, tính từ trong câu. Đại từ giúp câu văn bớt lặp lại và trở nên mạch lạc hơn. Động từ có thể chia làm nhiều loại khác nhau, trong đó có đại từ nhân xưng và đại từ sở hữu,..

  • Đại từ nhân xưng: là đại từ dùng để chỉ người, vật,... trong câu. Thông thường, đại từ nhân xưng thường có thể chia làm 3 dạng:
  • Ngôi thứ nhất bao gồm: I/we (Tôi/ chúng tôi) - Người nói
  • Ngôi thứ 2 bao gồm: You (Bạn/các bạn) - Người nghe.
  • Ngôi thứ 3 bao gồm: They/he/she/it (Chúng/ anh ấy/ cô ấy/ nó) - Người được nhắc đến trong câu.

Ví dụ:

  • I go to school (Tôi đi học)
  • My teacher teaches me in Math (Cô giáo dạy tôi học toán)
  • This is his dog (Đây là con chó của anh ấy)

Đại từ sở hữu: là đại từ dùng để chỉ sự sở hữu của một người, vật,... trong câu. Trong tiếng Việt có thể được dịch là “Của” người nào đó. Các đại từ sở hữu bao gồm:

  • Your: Của bạn của các bạn
  • His: Của anh ấy.
  • Hers: Của cô ấy.
  • Theirs: Của họ.

Ví dụ:

  • My sister bought a new shirt. It’s hers (Chị của tôi đã mua một cái áo mới. Nó là của cô ấy).
  • My cousin has a beautiful dress. It’s hers (Dì của tôi có một cái đầm rất đẹp. Nó là của cô ấy).

Tính từ

Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 5, tính từ sẽ được dùng như là một từ hoặc một cụm từ dùng để miêu tả các đặc điểm của một đối tượng, sự vật hoặc sự việc cụ thể nào đó. Về vị trí, tính từ thường đứng sau động từ “to be” và đứng trước các danh từ.

Ví dụ:

  • She is so beautiful (Cô ấy rất xinh đẹp).
  • My mother is a wonderful woman (Mẹ của tôi là một người phụ nữ tuyệt vời).

Trong tính từ còn có một loại tính từ khác nữa gọi là “tính từ sở hữu” (Possessive Adjectives). Loại tính từ này dùng để miêu tả sự sở hữu của đối tượng trong câu, nó cũng có vị trí như tính từ bình thường khác là trước động từ to be và sau danh từ.

Ví dụ:

  • He is impressed by the her clothes (Anh ấy bị ấn tượng bởi trang phục của cô ấy).
  • Her advices are really useful (Những lời khuyên của cô ấy rất hữu ích).

Động từ

Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 5, động từ chính là từ loại quan trọng nhất mà mỗi học sinh cần nắm. Bởi nắm rõ các loại động từ và cách chia động từ chính là các kiến thức nền tảng cơ bản giúp các em nắm rõ được các nội dung chuyên sâu hơn về sau khi lên lớp 6.

Động từ là các từ hoặc cụm từ chỉ một hành động hoặc hoạt động của một đối tượng nào đó trong câu. Động từ trong tiếng Anh có thể chia làm ba loại chính, bao gồm động từ to be, động từ thường và động từ khuyết thuyết. Để hiểu rõ hơn về 3 loại động từ này, mời bạn đọc tham khảo các thông tin dưới đây.

Loại động từ

Định nghĩa

Các từ thường gặp

Ví dụ

Động từ thường

Động từ thường là nhóm từ thường gặp nhất, chúng sẽ tuân theo các quy tắc khi thì trong câu biến đổi. Thường đứng sau chủ từ (S) ở trong câu

Play, swim, read, write, speak,...

I play football with my class

(Tôi chơi đá bóng cùng với lớp của tôi)

Động từ to be

Dùng để diễn tả trạng thái, tính chất hoặc tồn tại của chủ ngữ

Am/is/are - hiện tại

Was/were - quá khứ

My teacher is dedicated with her children (Giáo viên của tôi thì rất tận tâm với học sinh của cô ấy)

Động từ khuyết thiếu

Dùng để hỗ trợ nghĩa cho các động từ chính được sử dụng trong câu

Can, will, may, might,...

I will come back home next week (Tôi sẽ trở về nhà vào tuần sau).

Tổng hợp các giới từ trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 5

Các giới từ thường dùng trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 5

Trong chương trình học ngữ pháp tiếng Anh lớp 5, học sinh sẽ được học về các giới từ nhằm mở rộng vốn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp của mình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về ba giới từ quan trọng: "in," "on," và "at." Đây là các giới từ dùng để chỉ thời gian và nơi chốn cực kỳ quen thuộc trong tiếng Anh.

Giới từ IN

Trước tiên đến với giới từ “IN”, đây là giới từ chỉ địa điểm, nơi chốn của một vật thể nào đó, tên của một quốc gia khu vực. Ngoài ra nó còn được dùng để chỉ một khoản thời gian dài tháng, trong mùa, trong thời kỳ hoặc trong năm. Dưới đây là các ví dụ cụ thể:

  • The bag in the room (Cái cặp ở trong phòng).
  • She live in Ho Chi Minh city (Cô ấy sống ở thành phố Hồ Chí Minh).
  • In the 90’s, jeans became popular (Vào những năm 90, jeans trở nên rất phổ biến).

Giới từ ON

Đối với giới từ “ON”, tác dụng của nó chính là chỉ các địa điểm chính xác và cụ thể hơn, chẳng hạn như tên đường, vị trí của một vật thể nào đó khi nó nằm trên bề mặt của một vật khác. Về thời gian, “ON” thường được dùng để chỉ các ngày trong tuần, bao gồm cả các ngày lễ và ngày tháng hoặc ngày tháng năm thì đều dùng “ON”.

Ví dụ:

  • Her birthday is on Saturday (Sinh nhật của cô ấy là vào thứ 6).
  • My home located on Tan Thoi Nhi street (Nhà của tôi nằm trên đường Tân Thới Nhì).

Giới từ AT

Tương tự như 2 giới từ trên, “AT” cũng là giới từ được dùng chủ yếu để chỉ các địa điểm hoặc thời gian nhất định. Tuy nhiên trong việc chỉ nơi chốn, “AT” sẽ là giới từ cụ thể hơn so với 2 cụm từ còn lại rất nhiều và thời gian khi đi chung với “AT” cũng là các khoảng thời gian xác định, chẳng hạn như giờ, kỳ nghỉ lễ hoặc các buổi trong ngày.

Ví dụ:

  • She gets up at 7 o’clock (Cô ấy thức dậy lúc 7h sáng).
  • At Tet holiday, many people decorate their home by blossom flower (Vào ngày Tết, nhiều người trang trí nhà của họ bằng hoa đào).

Các thì cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 mà trẻ cần nắm chắc

Tổng hợp các thì cơ bản trong tiếng Anh học sinh lớp 5 cần nắm chắc

Ngữ pháp (Grammar) là một phần quan trọng trong việc học tiếng Anh. Đặc biệt hơn đối với học sinh lớp 5, việc hiểu và sử dụng các thì cơ bản là rất quan trọng để xây dựng nền tảng ngôn ngữ cho việc học tiếng Anh sau này. Dưới đây là một số thì cơ bản mà trẻ cần nắm chắc:

Thì hiện tại đơn (Present Simple)

Công dụng: Thì hiện tại đơn (Present Simple) được sử dụng để diễn tả những sự việc xảy ra thường xuyên, thói quen, sở thích hoặc sự thật về một sự việc nào đó.

Ví dụ:

  • I play tennis every Sunday(Tôi chơi tennis vào mỗi Chủ nhật) .
  • My younger sister loves chocolate (Em gái của tôi thích sô cô la).

Công thức của thì hiện tại đơn:

  1. Đối với động từ thường

STT

Mẫu câu

Cách đứng trong câu

Ví dụ cụ thể

1

Khẳng định

S + V hoặc Vs/es

My best friend likes dog (Bạn thân của tôi thích chó).

2

Phủ định

S + do not/ does not (don’t/doesn’t)+ V…

I don’t like communicate with strangers (Tôi không thích nói chuyện với người lạ)

3

Nghi vấn

Do/Does (not) + S + V..?

Do you like swimming? (Bạn có thích đi bơi không?)

4

Câu hỏi WH-question

Wh- question + do/does (not) + S + V

What does he like? (Anh ấy thích cái gì?)

  1. Đối với động từ “to be

STT

Mẫu câu

Cách đứng trong câu

Ví dụ cụ thể

1

Khẳng định

S + am/is/are…

She is an teacher (Cô ấy là giáo viên).

2

Phủ định

S + am/is/are + not + V1….

Linh is not my classmate (Linh không phải là bạn cùng lớp của tôi)

3

Nghi vấn

Am/is/are + S + V1….?

Are you sure about that? (Bạn có chắc về điều đó không?)

Thì hiện tại tiếp diễn

Công dụng: Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) được sử dụng để diễn tả những sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc sự việc đã được lên kế hoạch trước trong tương lai gần. Ngoài ra nó còn được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc không nhất thiết phải diễn ra trong lúc nói.

Ví dụ:

  • They are playing badminton in the park (Họ đang chơi đánh cầu lông ở công viên).
  • I'm reading a book right now (Tôi đang đọc một cuốn sách ngay bây giờ).

Công thức của thì hiện tại tiếp diễn:

STT

Mẫu câu

Cách đứng trong câu

Ví dụ cụ thể

1

Khẳng định

S + to be + V-ing

I am playing with my younger brother (Tôi đang chơi với em của tôi)

2

Phủ định

S + to be + not + V-ing…

She isn’t joining with her team in this presentation (Cô ấy đang không tham gia với nhóm của cô ấy trong bài thuyết trình này)

3

Nghi vấn

To be + S + V-ing?

Are you kidding me? (Bạn đang đùa tôi phải không).

4

Câu hỏi WH-question

Wh-question + to be (not) + S + V-ing?

What are you doing here? (Bạn đang làm gì ở đây vậy).

Thì quá khứ đơn

Công dụng: Thì quá khứ đơn (Past Simple) được sử dụng để diễn tả những sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Đó có thể là các hành động, sự việc đã diễn ra hoặc kết thúc trong quá khứ; những hành động động đã diễn ra và lặp lại nhiều lần trong quá khứ hoặc khi bạn đang mô tả một sự kiện lịch sử/kể lại câu chuyện nào đó.

Ví dụ:

  • My family went to the beach last weekend (Gia đình của tôi đã đi biển cuối tuần trước).
  • She watched a movie yesterday (Cô ấy đã xem một bộ phim hôm qua).

Công thức của thì quá khứ đơn:

STT

Mẫu câu

Cách đứng trong câu

Ví dụ cụ thể

1

Khẳng định

S + V2 hoặc V-ed..

She chatted with her friend so much yesterday (Cô ấy nói chuyện với bạn của cô ấy rất nhiều vào hôm qua).

2

Phủ định

S + did not (didn’t) + V…

She didn’t apologize for her lateness (Cô ấy không nhận lỗi vì sự chậm trễ của cô ấy).

3

Nghi vấn

Did (not) + S + V…?

Did you see the Jane? (Bạn có thấy Jane không?)

4

Câu hỏi WH-question

What + did (not) + S + V1?

Why did he do in that restaurant? (Tại sao anh ấy lại làm ở nhà hàng đó?)

Thì tương lai đơn

Công dụng: Thì tương lai đơn (Future Simple) được sử dụng để diễn tả những sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Cụ thể hơn, nó sẽ diễn tả một quyết định về tương lai thường xảy ra khi người nói đang nói, một phỏng đoán mà không có bằng chứng cụ thể hoặc một đề nghị, một lời mới và yêu cầu.

Ví dụ:

  • I will visit my grandparents last month (Tôi sẽ thăm ông bà tôi vào cuối tháng).
  • We will go to the zoo tomorrow (Chúng ta sẽ đi sở thú vào ngày mai).

Công thức của thì tương lai đơn như sau:

STT

Mẫu câu

Cách đứng trong câu

Ví dụ cụ thể

1

Khẳng định

S + will + V

She will come here tomorrow (Cô ấy sẽ tới đây vào ngày mai)

2

Phủ định

S + will not (won’t) + V

He won’t hang out with other people (Anh ấy sẽ không đi chơi với người khác)

3

Nghi vấn

Will (not) + S + V?

When will classes start?(Khi nào các lớp học sẽ bắt đầu?)

4

Câu hỏi WH-question

Wh- question + will (not) + S + V?

Will they come to the party ?(Họ sẽ đến buổi tiệc chứ?)

Các mạo từ trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 5

Cách dùng các mạo từ A/an và The trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 5

Mạo từ A/an

Mạo từ không xác định "a/an" được sử dụng khi chỉ đến một đối tượng không cụ thể. "A" được sử dụng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm, trong khi "an" được sử dụng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (a,o,i, e và u). Do đó, “a/an” thường được dùng để giới thiệu những thứ mà lần đầu chúng ta biết được.

Ví dụ: a doll (một con búp bê), an apple (một quả táo).

=> Mạo từ không xác định này không chỉ định rõ một cái gì đó cụ thể, mà chỉ ám chỉ đến một số lượng không giới hạn của đối tượng.

Mạo từ the

Mạo từ xác định "the" được sử dụng khi chỉ đến một đối tượng cụ thể, đã được người nghe hoặc đọc biết đến trước đây.

Ví dụ: the car (chiếc xe đó), the mangos (quả xoài đó).

=> Mạo từ này chỉ ra rằng danh từ được đề cập đã được xác định hoặc là rõ ràng đối với người nghe hoặc đọc.

The” có thể đi cùng cả với danh từ số nhiều và danh từ số ít và nó còn thường được dùng để chỉ một nhóm người trong xã hội. “The” còn có thể đi chung với một số thứ tự hoặc tên các quần đảo, biển hoặc khu vực cụ thể đó. Nếu nó đứng trước một cái tên ở dạng số nhiều, cụm này sẽ được hiểu là đang chỉ cả dòng họ mang tên đó.

Ví dụ:

  • The poor have to live in slums (Những người nghèo phải sống trong các khu ổ chuột).
  • The Pacific ocean is really beautiful (Biển Thái Bình Dương thật sự rất đẹp).
  • The Thomas are famous for their richness (Gia đình nhà Thomas nổi tiếng vì độ giàu có của họ).

Lưu ý trong việc sử dụng mạo từ

Sự sử dụng của mạo từ trong tiếng Anh phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa của câu. Nếu học sinh muốn ám chỉ đến một đối tượng cụ thể hoặc đã được biết trước, họ sẽ sử dụng mạo từ xác định "the". Ngược lại, nếu học sinh muốn ám chỉ đến một đối tượng không cụ thể, họ sẽ sử dụng mạo từ không xác định "a/an".

Hướng dẫn cách đọc số thứ tự trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 5

Trong tiếng Anh, chúng ta thường xuyên gặp các số thứ tự khi diễn tả thứ hạng, vị trí hoặc sự xếp hạng của một đối tượng trong một danh sách. Việc biết cách đọc số thứ tự là rất quan trọng để các em học sinh lớp 5 sử dụng trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.

Cách đọc số thứ tự trong tiếng Anh cũng cực kỳ đơn giản nên bạn không cần phải lo quá. Hầu hết chỉ có 3 chữ số đầu tiên là có thay đổi nhiều, còn các chữ số còn lại bạn chỉ cần thêm đuôi “th” phía sau là được. Ví dụ

Dưới đây là một hướng dẫn chi tiết về cách đọc số thứ tự từ 1 - 20 trong tiếng Anh:

Số đếm

Số thứ tự

Cách viết số thứ tự

1

1st

first

2

2nd

second

3

3rd

third

4

4th

fourth

5

5th

fifth

6

6th

sixth

7

7th

seventh

8

8th

eighth

9

9th

nineth

10

10th

tenth

11

11th

eleventh

12

12th

twelfth

13

13th

thirteenth

14

14th

fourteenth

15

15th

fifteenth

16

16th

sixteenth

17

17th

seventeenth

18

18th

eighteenth

19

19th

nineteenth

20

20th

twentieth

Hướng dẫn cách sử dụng các từ để hỏi thông dụng trong ngữ pháp tiếng Anh 5

Các từ để hỏi quen thuộc trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 5

Từ để hỏi “What”

Cách sử dụng: “What” mang ý nghĩa là “cái gì”, “con gì” và “”. Do đó, “What” thường được sử dụng để hỏi về một danh từ hoặc một sự kiện cụ thể.

Ví dụ:

  • What is your favorite pet? (Thú cưng yêu thích của bạn là gì?)

Bên cạnh đó, “What” cũng có thể được sử dụng như một trạng từ để hỏi về mức độ hoặc cách thức.

Ví dụ:

  • What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)
  • What do you like to do in the evening? (Bạn thích làm gì vào buổi tối?)

Từ để hỏi “Where

Cách sử dụng: “Where” trong tiếng việt mang ý nghĩa là “đâu, ở đâu”. Do vậy, "Where" được sử dụng để hỏi về vị trí hoặc nơi chốn của một sự việc, đối tượng để người hỏi có thể xác định phương hướng chính xác.

Ví dụ:

  • Where is the hospital? (Bệnh viện ở đâu?)
  • Where is he going? (Anh ấy đang đi đâu vậy?)
  • Where were you born? (Bạn sinh ra ở đâu?)

Từ để hỏi “When

Cách sử dụng: Trong tiếng Việt, “When” có ý nghĩa là “Khi nào”. Do đó, các câu hỏi bắt đầu bằng từ “When” được sử dụng để hỏi về thời gian chính xác của một sự kiện hoặc hành động được diễn ra.

Ví dụ:

  • When is your birthday? (Sinh nhật của bạn là khi nào?)
  • When did you start learning Chinese? (Bạn bắt đầu học tiếng Trung khi nào?)
  • When will the meeting start? (Cuộc họp sẽ bắt đầu khi nào?)

Từ để hỏi “Why

Cách sử dụng: “Why” trong tiếng Việt có ý nghĩa là vì sao, tại sao. Vì vậy, các câu hỏi “why” được sử dụng để hỏi về lý do, nguyên nhân của một sự kiện hoặc hành động nào đó của chủ ngữ được nhắc đến trong câu.

Ví dụ:

  • Why are you so late? (Tại sao bạn đến trễ thế?)
  • Why did you do that with me? (Tại sao bạn làm vậy với tôi?)
  • Why is water wet? (Tại sao nước lại ướt?)

Từ để hỏi “How

Các từ để hỏi quen thuộc trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh 5

Cách sử dụng: “How” mang ý nghĩa là “Như thế nào”. Do vậy, những câu hỏi bắt đầu với từ “how” thường được dùng để hỏi về cách thức, phương pháp hoặc mức độ của một sự kiện hoặc hành động.

Ví dụ:

  • How do you get to the bus stop? (Bạn đi đến trạm dừng xe buýt như thế nào?)
  • How are you feeling today? (Bạn cảm thấy thế nào hôm nay?)
  • How much does this shirt cost? (Cái áo này bao nhiêu tiền?)

Trong một số trường hợp, “How” còn đi cùng với các tính từ và các câu này thường được dùng để hỏi về mức độ hoặc cường độ của tính từ đó trong câu.

Ví dụ:

  • How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
  • How far is it from the coffee shop to your house? (Từ quán cà phê đó tới nhà của bạn là bao xa?)
  • How heavy are you? (Bạn nặng bao nhiêu?)
  • How hot is it today? (Hôm nay trời nóng thế nào?)

Từ để hỏi “Which

Cách sử dụng: Trong tiếng Việt, “Which” mang nghĩa là “Nào? Cái nào?”. Chính vì vậy đối với các câu hỏi bắt đầu bằng từ này, nó thường dùng để hỏi về sự lựa chọn của chủ ngữ có trong câu đối với một số thứ nhất định.

Ví dụ:

  • Which song do you want to listen to? (Bạn muốn nghe bài hát nào?)
  • Which class are you in? (Bạn học lớp mấy?)
  • Which one of these is the correct answer? (Cái nào trong số này là câu trả lời đúng?)

Từ để hỏi “What about

Cách dùng: “What about” có nghĩa là “Còn cái này thì sao?”. Do đó, cụm câu hỏi bắt đầu bằng “What about” thường được sử dụng để hỏi đến một việc chủ đề liên quan nhất định đến chủ đề đã nói đến trước đó trong câu. Các câu hỏi này thường được áp dụng trong các câu hỏi mở nhằm thăm dò ý nghĩa của người còn lại trong cuộc thảo luận hoặc chuyển sang một chủ đê khác.

Ví dụ:

  • What about the weather today? (Thời tiết hôm nay thì sao?)
  • What about your plans for the next month? (Kế hoạch trong tháng tới của bạn thế nào?)
  • What about your hobby? (Sở thích của bạn thế nào?)
  • What about your work? (Công việc của bạn thế nào?)

Từ để hỏi “How many” và “How much

Cách dùng: “How many” và "How much” đều là các từ dùng để hỏi về số lượng của một vật thể nhất đinh. Tuy nhiên, “How much” sẽ được dùng trong các trường hợp số lượng của vật thể là thứ không thể đếm được, còn “How many” dùng thì dùng đối với các vật thể có thể điểm được.

Cấu trúc cụ thể của 2 cụm từ này như sau:

  • How much + danh từ không đếm được
  • How many + danh từ đếm được

Ví dụ:

  • How much sugar do you want? (Bạn muốn bao nhiêu đường?)
  • How many apples do you want? (Bạn muốn bao nhiêu quả táo?)
  • How much money does she have? (Cô ấy có bao nhiêu tiền?)
  • How many people are in his family ? (Có bao nhiêu người trong gia đình của anh ấy?)

Các từ nối (Liên từ) trong chương trình ngữ pháp tiếng anh lớp 5

Làm quen với các liên từ thông dụng trong tiếng Anh

Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 5, các em sẽ được làm quen với các liên từ (hay còn gọi là từ nối câu) cực kỳ cơ bản là: Nor, but, for, and, yet, or, so,... Chính vì vậy, việc nắm chắc các kiến thức này cũng cực kỳ quan trọng để các em có thể giao tiếp lưu loát hơn trong đời sống hằng ngày.

Liên từ “For

For (bởi vì, vì) là cụm từ thường được diễn đạt một ý nguyên nhân, lý do của một sự việc nào đó đã hoặc đang diễn ra. Thông thường, “For” thường được đặt ở cuối câu và đi kèm sau nó là một mệnh đề hoặc một cụm danh từ.

Ví dụ:

  • The sun is shining for it's a beautiful day. (Mặt trời đang chiếu sáng vì hôm nay là một ngày đẹp trời.)
  • The dog is barking for it's scared. (Con chó đang sủa vì nó sợ.)

Từ để nối “So

So (bởi vậy, do vậy) là một liên từ dùng để biểu thị cả nguyên nhân và kết quả của các sự việc đang được nói. Khi muốn dùng từ “So” để biểu thị kết quả trong câu, bạn cần phải đặt sau nó một mệnh đề mang nghĩa tích cực và câu sau đó là kết quả của điều đã được đề cập.

Ví dụ:

  • I studied hard for the exam, so I got a 10 score. (Tôi học hành chăm chỉ cho kỳ thi nên đã đạt điểm 10)
  • She saved money every month, so she could buy a new car. (Cô ấy tiết kiệm tiền hàng tháng nên đã có thể mua một chiếc ô tô mới)

Liên từ “Nor”

Liên từ Nor là một loại liên từ kết hợp trong tiếng Anh, có nghĩa là "cũng không". Nó được sử dụng để nối hai thành phần tương đồng về nghĩa, mang tính phủ định nhằm nhấn mạnh cả 2 sự viên trong cả 2 vế câu đều không xảy ra hoặc cùng không đúng.

  • She doesn't like coffee, nor do I like. (Cô ấy không thích cà phê, tôi cũng vậy.)
  • Linh didn't go to school yesterday, nor did she go today. (Hôm qua Linh không đi học, hôm nay cũng vậy.)

Liên từ “And

And () là một liên từ kết hợp cực kỳ phổ biến trong tiếng Anh. Nó thường được sử dụng để nối 2 mệnh đề độc lập với nhau hoặc 2 người, sự vật, sự kiện cùng xuất hiện trong câu.

Ví dụ:

  • My father has a dog and a cat. (Ba của tôi có một con chó và một con mèo.)
  • Jane went to the store and bought some food. (Jane đi đến cửa hàng và mua một ít thức ăn.)

Cách dùng và ý nghĩa của các liên từ trong tiếng Anh

Liên từ “Yet” và “But

Trong tiếng Anh, "yet" và "but" đều được sử dụng để thể hiện sự đối lập, mâu thuẫn giữa hai ý tưởng hoặc sự kiện. Tuy nhiên, "yet" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai ý tưởng hoặc sự kiện, trong khi "but" thường được sử dụng để chỉ ra một sự đối lập bất ngờ hoặc trái ngược.

  • She thought she would be finished by now, yet she is still working on it. (Cô ấy nghĩ rằng cô ấy sẽ hoàn thành việc này ngay bây giờ, nhưng cô ấy vẫn đang làm việc.)
  • My best friend wanted to go to the beach, but the weather was too bad. (Bạn thân của tôi muốn đi biển, nhưng thời tiết quá xấu.)
  • I had a lot of money, yet I was still unhappy. (Tôi có rất nhiều tiền, nhưng tôi vẫn không hạnh phúc.)
  • She loves him, but she doesn't trust him. (Cô ấy yêu anh ấy, nhưng cô ấy không tin tưởng anh ấy.)

Liên từ “Or

Trong tiếng Việt, “Or” có thể được hiểu là “Hoặc, hay là, hoặc là”. Chính vì vậy, các mẫu câu sử dụng liên từ được này thường được dùng để liệt kê hoặc chỉ ra nhiều khả năng khác nhau nhưng trong đó chỉ có một lựa chọn, một khả năng có thể xảy ra. Ngoài ra, “or” còn được sử dụng trong giao tiếp khi người nói muốn thể hiện sự phân vân lưỡng lự của mình trong một số trường hợp nhất định.

Ví dụ:

  • Would you like coffee or tea? (Bạn muốn uống cà phê hay trà?)
  • Do you prefer dogs or cats? (Bạn thích chó hay mèo hơn?)
  • He can go to the store or I can stay home. (Anh ấy có thể đi siêu thị hoặc ở nhà.)

Bài tập luyện tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 5

Luyện tập cùng các dạng bài tập trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 5

Hoàn thành câu với các tính từ sở hữu

  1. He is chatting with_____friends.
  2. My father is calling ______ mother.
  3. Is she driving_____bike?
  4. We are going to wash_____ house.
  5. I love ______ high school so much.
  6. My younger brother and I are decorating _____ rooms.

Đáp án: 1. His; 2. His; 3. Her; 4. Our; 5. My; 6. Our.

Điền đại từ sở hữu phù hợp vào chỗ trống

  1. Whose book is this? My sister bought it. It’s_____(she).
  2. My best friend and I have new shirts. Her shirt is white and _____(I) is black.
  3. My mother bought a lot of books for me. They’re ______ (I).
  4. Linh and I have long hair. Hers is blonde. ______ is black (I).
  5. My father bought a cute dog from the market. It’s _____(he).

Đáp án: 1. Heres; 2. Mine; 3. Mine; 4. Mine; 5. His.

Điền giới từ đúng vào chỗ trống

  1. My birthday is _____ January.
  2. My younger brother wakes up_____ 7:00 am.
  3. I have a special vacation with my class ______ July.
  4. My mother was born ______1983.
  5. This church was built ________ the sixth century.
  6. My family and I will go to the supermarket _______ Sunday.
  7. Hung is going to build a new house ______ the next year.
  8. My sister has a new job. She works _________ the evening.

Đáp án: 1. In; 2. At; 3. In; 4. In; 5. In; 6. On; 7. At; 8. On.

Đặt câu hỏi thích hợp cho các từ in đậm sau.

  1. Jenny is reading a comic (What is Jenny reading?).
  2. Lan likes driving in the morning because it’s so fresh (Why does Lan like driving in the morning?).
  3. She’s coming at the present (When is she coming?).
  4. Linh’s birthday on Tuesday (When is Linh’s birthday?)

Những lưu ý giúp bé nhớ lâu kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 hơn

Áp dụng đa dạng các cách học và giảng dạy khác nhau

Để giúp bé ghi nhớ các kiến thức cơ bản trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 lâu hơn, cha mẹ hoặc phụ huynh có thể lưu ý những điều sau đây.

  • Cho bé luyện tập kỹ năng viết và đọc mỗi ngày: Đây là 2 kỹ năng chính giúp bé có thể củng cố từ vựng cũng như các ngữ pháp tiếng Anh. Việc dành ra một khoảng thời gian từ 30 phút giúp bé ôn luyện 2 kỹ năng trên sẽ giúp bé có thể nhớ từ liên tục mà không cần ôn lại quá nhiều.
  • Nhắc bé làm bài tập thường xuyên: Việc luyện tập bài tập nhiều sẽ giúp các em quen với các dạng bài tập thường gặp trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 5. Như vậy bé sẽ không cần học thuộc mà cũng có thể tự động ghi nhớ cách làm bài hiệu quả hơn.
  • Đa dạng hóa các phương thức học tập: Ngoài phương pháp ôn luyện trên sách vở, phụ huynh cũng có thể cho các em học bằng các phương pháp học khác nhau như học qua hình ảnh hoặc âm thanh video. Các cách học đa dạng sẽ giúp bé kích thích trí tò mò, giúp bé tự động ghi nhớ từ vựng cực kỳ dễ dàng.

Trên đây là toàn bộ các thông tin chi tiết về chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 kỳ 1 và kỳ 2. Chúng tôi hy vọng với bài viết trên, quý bạn đọc cũng như các phụ huynh, học sinh đã nắm được khối lượng kiến thức mà học sinh lớp 5 cần phải trang bị thật kỹ trước khi bước vào lớp 6. Từ đó đạt được nhiều kết quả tốt trong học tập.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top