Bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 cả năm học chi tiết A-Z
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 6: Hướng dẫn chi tiết, bài tập và ví dụ. Các kiến thức trọng tâm cần biết về ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh lớp 6.
Bài viết trên đây đã tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 và những lợi ích khi học sinh nắm chắc kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 6. Và hướng dẫn chi tiết, bài tập và ví dụ, các kiến thức trọng tâm cần biết về ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh lớp 6. Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu những kiến thức bổ ích ở bài viết dưới đây nhé.
Lợi ích khi học sinh nắm chắc kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 6
Tổng hợp chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 6
Học sinh lớp 6, khi nắm chắc kiến thức ngữ pháp tiếng Anh, sẽ có rất nhiều lợi ích quan trọng trong quá trình học tập và truyền thông. Dưới đây là một số lợi ích nhận được khi học sinh nắm chắc kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 6:
- Hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác: Kiến thức ngữ pháp giúp học sinh hiểu cấu trúc câu, vị trí từ loại và cách sử dụng các thành phần ngữ pháp trong câu. Nhờ đó, các học sinh lớp 6 có khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác, tránh sai sót ngữ pháp và tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh.
- Xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học các chương trình ngữ pháp tiếng Anh tiếp theo: Ngữ pháp tiếng Anh là nền tảng quan trọng để xây dựng và phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Nắm vững ngữ pháp lớp 6 giúp các em học sinh sẽ vượt qua được những khó khăn trong việc học ngữ pháp ở các cấp độ tiếp theo và dễ dàng tiếp thu kiến thức mới.
- Nắm vững cấu trúc câu và viết chính tả: Kiến thức ngữ pháp giúp học sinh nắm vững cấu trúc câu tiếng Anh, bao gồm cả câu đơn, câu ghép và câu phức.
- Có kỹ năng đọc hiểu các bài luận đọc và nâng cao hiểu biết văn hóa: Kiến thức ngữ pháp giúp học sinh hiểu và diễn giải các ngữ cảnh ngôn ngữ trong các bài đọc, đặc biệt là trong tiếng Anh văn học và văn bản phi hư cấu.
Các từ loại trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 6
Tìm hiểu về các từ loại trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 kì 1 và kì 2
Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 6, các em học sinh sẽ tìm hiểu về một số từ loại cơ bản như danh từ, đại từ và tính từ. Dưới đây là các mục nội dung trọng tâm và chi tiết về từng loại từ loại này:
Danh từ
Danh từ là một từ hoặc các từ chỉ những thứ như đối tượng nào đó, sự vật, hiện tượng, khái niệm,....Danh từ có thể được chia thành hai loại chính: danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
-
Danh từ đếm được (countable noun): Đây là các danh từ có thể đếm được bằng số ít hoặc số nhiều. Ví dụ: pencil (bút chì), fish(con cá), cats (những con mèo). Vì chúng có thể “đếm được” nên chúng ta có thể sử dụng các từ "a" hoặc "an" để chỉ một sự vật hoặc một thứ, và để chỉ số nhiều bằng cách thêm “s” hoặc “es” khi muốn chỉ ra rằng danh từ ấy có nhiều hơn một.
Ví dụ:
- My father has a cat (Bố của tôi có một con mèo).
- Linh takes a lot of books to school (Linh mang rất nhiều sách đến trường).
- Danh từ không đếm được (uncountable noun): Đây là các danh từ không thể đếm được bằng số lượng. Chúng thường chỉ đến một khối lượng, một khái niệm trừu tượng hoặc một dạng chất lỏng nào. Ví dụ: water (nước), sugar (đường), music (âm nhạc). Chính vì không thể ước lượng chính xác nên các em học sinh lớp 6 không thể sử dụng "a" hoặc "an" với danh từ không đếm được, và chúng luôn ở dạng số ít.
Ví dụ:
- He need some water to quench my thirst (Anh ấy một chút nước để làm dịu khát.)
- Can you pass me a little salt, please? (Bạn có thể cho tôi một chút muối không?)
Đại từ
-
Đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng là những từ dùng để chỉ người và vật trong quá trình giao tiếp. Chúng được sử dụng để tránh sự lặp từ của các danh từ hoặc cụm danh từ có trong câu. Trong tiếng Anh, có tổng cộng 8 đại từ nhân xưng được chia thành 3 ngôi: ngôi thứ nhất (người nói), ngôi thứ hai (người nghe) và ngôi thứ ba (người hoặc sự vật được nhắc đến). Mỗi ngôi này lại được chia thành dạng số ít và số nhiều.
Dưới đây là bảng phân ngôi của các đại từ nhân xưng trên:
Ngôi |
Số ít |
Số nhiều |
Ngôi thứ nhất |
I (Tôi) |
We (Chúng tôi) |
Ngôi thứ hai |
You (Bạn) |
You (Các bạn) |
Ngôi thứ 3 |
He (Anh ấy) , she (Cô ấy), it (Nó) |
They (Họ, chúng) |
Về chức năng, các đại từ nhân xưng có thể đảm nhiệm nhiều vị trí khác nhau trong câu. Chúng có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, đứng sau giới từ và còn có thể được sử dụng để tạo thành đại từ sở hữu.
Ví dụ
- You are so lovely. (Bạn rất đáng yêu.)
- He is a tutor. (Anh ấy là một giáo viên.)
- My mother likes you. (Mẹ tôi thích bạn.)
- My best friend likes to see her. (Bạn thân của tôi thích nhìn thấy cô ấy.)
- They are from Canada (Họ đến từ Canada.)
-
Đại từ sở hữu
Đại từ sở hữu là những từ dùng để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ giữa người nói và vật hoặc với một người khác. Trong tiếng Việt, chúng ta có thể dịch các đại từ sở hữu sang nghĩa “của” và các đại từ thường đều có thể làm các vị trí như chủ ngữ, tân ngữ và sau các giới từ trong câu.
Dưới đây là các đại từ nhân xưng và cách biến đổi sang các đại từ sở hữu được sử dụng phổ biến hiện nay.
Đại từ nhân xưng |
Đại từ sở hữu |
Ví dụ cụ thể |
I |
Mine |
This is a book of mine (Đây là cuốn sách của tôi) |
You |
Yours |
Is this pencil yours or his? (Cây viết chì này là của bạn hay của anh ấy?) |
We |
Ours |
The majority of the work is ours. (Phần lớn công việc thuộc về chúng tôi.) |
They |
Theirs |
The car at the end of the street is theirs. (Chiếc xe ở cuối phố là của họ.) |
He |
His |
This bag is his, not mine (Chiếc cặp này là của anh ấy, không phải của tôi.) |
She |
Hers |
The pink note book is hers (Cuốn sổ ghi chú màu hồng là của cô ấy.) |
It |
Its |
The dog wagged its tail happily. (Con chó vẫy đuôi của nó một cách vui vẻ.) |
Lưu ý:
- Đại từ sở hữu không bao giờ đứng trước một danh từ.
- Sở hữu cách không bao giờ được sử dụng với các danh từ không cụ thể.
Các cấu trúc trọng tâm trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 6
Cấu trúc trọng tâm ngữ pháp tiếng Anh lớp 6
Cấu trúc There is / There are
Cấu trúc "There is / There are" là một trong những cấu trúc trọng tâm quan trọng trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 6. Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự tồn tại của một hoặc nhiều đối tượng, vật thể hoặc người trong không gian hoặc thời gian.
Trong tiết Việt, “There is” hoặc “There are” có thể hiểu theo nghĩa là “Có”. Cụ thể hơn, "There is" dùng để chỉ sự tồn tại của một đối tượng số ít, nên nó sẽ đi với danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được. Trong khi "There are" dùng để chỉ sự tồn tại của nhiều đối tượng hay một số lượng lớn, nên cụm từ này thường đi với các danh từ đếm được số nhiều.
Cấu trúc:
Khẳng định |
Phủ định |
Ví dụ |
There is + danh từ số ít |
There is + not (isn’t) + danh từ số ít |
There is a pen on the table. (Có một cây bút trên bàn.) There isn’t a phone in my bag (Không có chiếc điện thoại nào trong cặp của tôi.) |
There is + danh từ không đếm được |
There is + not (isn’t) + danh từ không đếm được |
There is a lot of water in the glass. (Có rất nhiều nước trong ly.) There isn't much time left before the deadline. (Không còn nhiều thời gian trước hạn chót.) |
There are + danh từ đếm được số nhiều |
There are + not (aren’t) + danh từ số nhiều |
There aren’t many notebooks on the chair (Không có nhiều quyển sách ghi chú trên cái ghế.) There are many people in the museum. (Có rất nhiều người trong viện bảo tàng.) |
Lưu ý:
- Với danh từ đếm được số nhiều có số từ từ hai trở lên, ta dùng cấu trúc There are.
- Với danh từ không đếm được, ta có thể dùng cấu trúc There is hoặc There are.
- Khi diễn tả sự tồn tại của một sự vật, sự việc, hiện tượng ở tương lai, ta dùng cấu trúc There will be.
Cấu trúc của động từ khuyết thiếu Must và mustn't
Must và mustn't là hai động từ khuyết thiếu phổ biến nhất, được sử dụng để diễn đạt sự bắt buộc trong một câu. Trong đó, “Must” có nghĩa là “Phải”. Cụm từ này được dùng để diễn tả một sự bắt buộc, một điều gì đó cần phải làm hoặc phải xảy ra. Đó có thể là một trong các tình huống sau:
- Khi nói về những điều cần phải làm theo quy tắc, luật lệ, hoặc hướng dẫn.
- Khi nói về những điều cần phải làm để đạt được một mục tiêu, nhiệm vụ nào đó.
- Một suy nghĩ chắc chắn có chứng cứ.
- Khi nói về một lời khuyên hoặc một lời đề nghĩa
Cấu trúc: S + must + V
Ví dụ:
- Linh must wear a helmet when riding a motorcycle. (Linh phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.)
- You must finish this report by tomorrow. (Bạn phải hoàn thành báo cáo này vào ngày mai.)
Ngược lại, Mustn't trong tiếng Việt có thể hiểu là “không được”. Nó diễn tả một lệnh cấm hoặc đề nghị không nên làm một hành động nào đó.
Cấu trúc: S+ must not (mustn't) + V
Ví dụ:
- We mustn't be late for this meeting. (Chúng ta không nên đi trễ buổi họp này.)
- I mustn't talk to strangers. (Tôi không được phép nói chuyện với người lạ.)
Ngoài ra, “must” còn “mustn't” còn được sử dụng trong cả các câu hỏi theo cấu trúc: Must (not) + S + V?
Ví dụ:
- Mustn't I go to the Linh’s party? (Liệu tôi có được phép đi dự tiệc của Linh không?)
- Must we finish the project by next month? (Chúng ta có phải hoàn thành dự án vào tuần tới không?)
Cấu trúc với Need
Need là một động từ khuyết thiếu (Modal verbs) phổ biến trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 6. Trong tiếng Việt nó có ý nghĩa là “cần”, giúp diễn tả một yêu cầu hoặc yêu cầu làm điều gì đó của các chủ ngữ trong câu. Tuy nhiên, ngoài vai trò như là một động từ khuyết thiếu, “Need” còn có nhiều chức năng khác. Sau đây cùng tìm hiểu các dạng cấu trúc của “need” trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 6
Cấu trúc Need là động từ khuyết thiếu
Cách dùng: Khi “need” đóng vai trò như là một động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh, các em học sinh sẽ không cần thêm từ “to” trước động từ đi sau nó. Ngoài ra thì các em cũng không cần chia động từ need theo ngôi chủ ngữ số ít/ số nhiều có trong câu mà chỉ cần giữ nguyên.
Cấu trúc
STT |
Mẫu câu |
Công thức |
Ví dụ |
1 |
Khẳng định |
S + need + V |
She need study now. She will have an exam tomorrow (Cô ấy cần phải học bây giờ. Ngày mai cô ấy có bài kiểm tra). |
2 |
Phủ định |
S + need + not (needn’t) + V |
He needn’t many books like that (Anh ấy không cần nhiều sách thế đâu). |
3 |
Nghi vấn |
Need (not) + S + V? |
Need I call you to sleep early tomorrow? (Bạn có cần tôi kêu bạn đi ngủ sớm vào ngày mai không?) |
Cấu trúc Need là danh từ
Tìm hiểu về các dạng cấu trúc từ “NEED”
Cách dùng: Khi “need” đóng vai trò như danh từ, nó sẽ có nghĩa là “sự cần thiết, nhu cầu” mà chủ ngữ hoặc đối tượng được nói đến trong câu nên thực hiện.
Cấu trúc:
STT |
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Need for something |
Sự cần thiết cho điều gì đó, thứ gì đó. |
There is a great need for clean drinking water in suburban areas. (Cần có nhu cầu lớn về nước uống sạch ở vùng nông thôn.) |
2 |
To be in need of V-ing/something |
Sự cần thiết cần làm cái gì, điều gì |
Hung is in need of some help with moving furniture. (Hùng đang cần sự giúp đỡ để di chuyển đồ đạc.) |
3 |
There is a/ no need for someone to do something |
Không cần thiết làm gì |
There is no need for you to apologize, it isn’t your fault. (Bạn không cần phải xin lỗi, đó không phải là lỗi của bạn.) |
Cấu trúc Need là động từ thường trong câu
Cách dùng: Khi là động từ thường, need mang nghĩa là "cần thiết, cần phải làm". Trong cấu trúc này, need được theo sau bởi “to V” và được chia theo thì ngữ pháp tương ứng.
Cấu trúc:
STT |
Mẫu câu |
Công thức |
Ví dụ |
1 |
Khẳng định |
S + need + to V hoặc danh từ |
She needs to go to the doctor. (Tôi cần đi khám bác sĩ.) |
2 |
Phủ định |
S + trợ động từ + not + need + to V hoặc danh từ |
They do not need to buy a new car, theirs is still in good condition. (Chúng ta không cần mua một chiếc xe mới; chiếc xe của chúng ta vẫn còn trong tình trạng tốt.) |
3 |
Nghi vấn |
Do/ Does/ Did + S + need + to V hoặc danh từ? |
Do we need to book a hotel for our trip? (Chúng ta có cần phải đặt khách sạn cho chuyến đi của chúng ta không?) |
Cấu trúc Need mang nghĩa bị động
Cách dùng: Need có thể được sử dụng với cấu trúc bị động để diễn tả sự cần thiết được thực hiện bởi ai đó hoặc cái gì đó.
Cấu trúc:
S + need + to be + V3/ed S + need + V-ing
Ví dụ:
- The house needs to be painted. (Ngôi nhà cần được sơn lại.)
- The car needs to repairing. (Chiếc xe cần được sửa chữa.)
Cấu trúc với Should và Shouldn’t
Tìm hiểu cấu trúc đặt câu với Should và Shouldn’t
Cấu trúc với "should" và "shouldn't" là những cấu trúc rất phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt ý kiến, lời khuyên hoặc nhận định về việc nên hay không nên làm một điều gì đó. Trong đó, “should” nghĩa là nên làm điều gì đó. Do vậy nên các em học sinh lớp 6 có thể dùng cấu trúc này khi muốn đưa ra lời khuyên, ý kiến hoặc đề nghị. Ngược lại, “shouldn’t” nghĩa là không nên làm việc đó, hành động đó, do vậy nên các em có thể sử dụng cấu trúc này trong các lời khuyên, cảnh báo.
Cấu trúc: Should/ Shouldn’t + V
Ví dụ:
- Hung should study harder for the exam. (Hùng nên học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
- Children should go to bed early. (Trẻ em nên đi ngủ sớm.)
- Linh shouldn't eat too much junk food. It's bad for her health. (Linh không nên ăn quá nhiều đồ ăn nhanh. Nó không tốt cho sức khỏe của cô ấy.)
- People shouldn't waste water. (Con người không nên lãng phí nước.)
Cấu trúc miêu tả với động từ to be và have
Cách dùng: Động từ “to be” và “have” là hai động từ quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong đó, động từ “to be” được dùng để miêu tả ngoại hình, tính cách, trạng thái của người và vật. Động từ “have” được dùng để miêu tả sự sở hữu hoặc ngoại hình của đối tượng nào đó trong câu.
Cấu trúc:
Động từ “TO BE”
Động từ “to be” có hai dạng: am/is/are và was/were. Dạng của động từ “to be” sẽ thay đổi tùy thuộc vào chủ ngữ và thì của câu.
STT |
Mẫu câu |
Công thức |
Ví dụ thực tế |
1 |
Khẳng định |
S + to be + adj |
My best friend is intelligent (Bạn thân của tôi rất thông minh.) |
2 |
Phủ định |
S + to be + not + adj |
She is not tall, but cute (Cô ấy không cao nhưng đáng yêu.) |
3 |
Câu hỏi |
To be + S + adj? |
Is he happy? (Anh ấy có vui không?) |
Động từ “HAVE/HAS”
Động từ “have/has” cũng có 2 dạng chính, bao gồm have/ has và had. Các dạng của động từ này sẽ thay đổi tùy thuộc vào loại thì và chủ ngữ ở trong ngữ cảnh.
STT |
Mẫu câu |
Công thức |
Ví dụ thực tế |
1 |
Khẳng định |
S + have / has + a/an + adj + body part (từ chỉ bộ phận.) |
Linda has beautiful eyes (Linda có đôi mắt đẹp.) |
2 |
Phủ định |
S + do/does + not + have (a/an) + adj + body part |
Luckily, I do not have a sensitive skin (Thật may mắn khi tôi không có một làn da nhạy cảm.) |
3 |
Câu hỏi |
Do/Does + S + have (a/an) + adj + body part |
Does he have strong hands? (Anh ấy có bàn tay mạnh đúng không?) |
Cấu trúc “Some” và “Any” trong câu
Trong tiếng Anh, "some" và "any" đều là những lượng từ phổ biến được sử dụng để chỉ một số lượng không xác định các đồ vật,... Dưới đây là cấu trúc và cách dùng của "some" và "any" trong câu.
Cách dùng và cấu trúc của “SOME”
Cách dùng: Trong tiếng Việt, “Some” nghĩa là “vài, một vài, một ít”. Nó được sử dụng khi các em muốn diễn đạt một số lượng cụ thể hoặc chỉ một số lượng ít của sự vật hiện tượng đi liền sau nó. Do đó, “Some” có thể đi được với cả danh từ số nhiều và danh từ không đếm được.
Cấu trúc: Some + N số nhiều/ N không đếm được
Ví dụ:
- She has some books on the shelf. (Cô ấy có một số sách trên kệ.)
- Would you like some water? (Bạn có muốn uống một ít nước không?)
Ngoài ra, “Some” còn được sử dụng trong các câu khẳng định khi bạn tin rằng có một số thứ tồn tại, khi bạn đặt câu hỏi mà mong muốn câu trả lời luôn đi theo hướng tích cực hoặc khi bạn muốn cho, mời một người nào đó, một thứ gì đó.
Ví dụ:
- There are some books on the table (Có một số quyển sách trên cái bàn.).
- Can I have some cake, please? (Tôi có thể lấy một ít bánh không?)
Cách dùng và cấu trúc của “ANY”
Cách dùng: “Any” có nghĩa là “bất cứ”, “bất kỳ. Do vậy nên lượng từ này có thể được dùng khi các em học sinh không quan tâm đến một con số cụ thể nào cả. Nó có tác dụng nhấn mạnh sự phủ định hoặc sử không chắc chắn trong câu nên “Any” thường được dùng nhiều trong các câu phủ định và nghi vấn. Ngoài ra, “Any” còn được sử dụng trong các lời mời hoặc đề nghị, nó hoàn toàn có thể đi kèm với các từ phủ định khác, chẳng hạn như “not”, “hardly”, “never”...
Cấu trúc: Any + N số nhiều/ N không đếm được
Ví dụ:
- She doesn't have any money. (Cô ấy không có tiền.)
- Do they have any plans for this weekend? (Họ có kế hoạch gì cho cuối tuần này không?)
- My boss hardly has any free time. (Sếp của tôi hầu như không có thời gian rảnh.)
- Have you listened to any good songs lately? (Bạn có nghe bất kỳ bài hát hay nào gần đây không?)
- Do you want any help with your exercise? (Bạn muốn giúp đỡ gì cho bài tập về nhà không?)
Bảng so sánh chức năng “SOME” và “ANY”
Đặc điểm |
Some |
Any |
Cách dùng |
Trong câu khẳng định, câu hỏi mời, đề nghị, câu phủ định |
Trong câu phủ định, câu hỏi, câu điều kiện |
Ý nghĩa |
Một số, một vài, một ít |
Bất cứ, chút nào, không chút gì |
Vị trí |
Trước danh từ đếm được số nhiều và không đếm được |
Trước danh từ đếm được số nhiều và không đếm được |
Cấu trúc sở hữu cách
Cách dùng: Cấu trúc sở hữu cách được sử dụng khi muốn chỉ định rõ chủ sở hữu hoặc đang nói về ai, đồng thời diễn tả sự sở hữu của họ đối với một thứ gì đó.
Cấu trúc: Chủ sở hữu ‘s + đối tượng bị sở hữu
Ví dụ:
-
This is Linh’s book (Đây là quyển sách của Linh)
=> Trong đó, ta có thể thấy chủ sở hữu ở đây là “Linh”, đối tượng bị sở hữu là “book” và sở hữu cách là “Linh’s.
- Jenny's house is really modern (Nhà của Jenny rất hiện đại.)
- Mrs. Smith's car is broken (Xe hơi của bà Smith bị hỏng rồi.)
Lưu ý:
- Sở hữu cách không được dùng với danh từ chỉ người hoặc vật vô tri vô giác khi chúng được coi là một thể thống nhất. Ví dụ: The government's policy (Chính sách của chính phủ).
- Sở hữu cách không được dùng với danh từ chỉ thời gian, địa điểm, phương tiện. Ví dụ: In a year's time (Trong một năm nữa).
- Sở hữu cách có thể được dùng với danh từ chỉ tổ chức, công ty. Ví dụ: The company's products (Sản phẩm của công ty).
- Sở hữu cách có thể được dùng với danh từ chỉ người hoặc vật có nhiều chủ sở hữu. Ví dụ: Our family's house (Ngôi nhà của gia đình chúng tôi).
Tổng hợp các thì cơ bản trong chương trình ngữ pháp tiếng anh lớp 6
Các thì cơ bản trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 kỳ 1, kỳ 2
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn là một trong các thì cơ bản mà các em học sinh lớp 6 cần phải nắm chắc. Loại thì này thường được sử dụng để chỉ các hành động thường xuyên xảy ra và lặp lại mỗi ngày, mô tả lịch trình thời khóa biểu của một đối tượng nào đó. Ngoài ra thì hiện tại đơn còn chỉ ra một sự thật hiển nhiên của sự vật hiện tượng mà ai cũng biết.
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn: everyday (mỗi ngày), never (chưa bao giờ), always (luôn luôn), often (thường xuyên), sometimes (thỉnh thoảng), usually (thường), once (khi), every + thời gian (mỗi …),...
Cấu trúc thì hiện tại đơn với động từ thường:
Khẳng định: S + V1 hoặc Vs/es
Phủ định: S + do not/does not (don’t/doesn’t) + V1
Nghi vấn: Do/Does + S + V1…..?
Ví dụ:
- We play soccer every weekend. (Chúng tôi chơi đá bóng vào mỗi cuối tuần.)
- Does she speak English? (Cô ấy có nói tiếng Anh không?)
Cấu trúc thì hiện tại đơn với động từ to be
Khẳng định: S + am/is/are…..
Phủ định: S + am/is/are + not + ….
Nghi vấn: Am/Is/Are + S +....?
Ví dụ:
- The pencil is on the table (Cây bút chì đang ở trên bàn.)
- I am not happy with that (Tôi không vui với điều đó.)
- We aren’t coming to the party (Chúng không không đến bữa tiệc.)
Lưu ý:
- Nếu S là he, she, it, danh từ số ít, S sẽ đi với Vs/es và đi với trợ động từ “does” trong thì hiện tại đơn.
- Nếu S là I/you/we//they/ danh từ số nhiều, S sẽ đi với V nguyên mẫu và đi kèm với trợ động từ “do”.
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để chỉ một hành động đang xảy ra khi người nói đang nói. Đồng thời, nó còn được dùng để diễn tả một kế hoạch trong tương lai gần.
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn: Now (Bây giờ), at the moment (ngay tại thời điểm), at present (hiện tại), right now (ngay bây giờ), tomorrow (ngày mai),....
Cấu trúc:
Khẳng định: S + to be + V-ing
Phủ định: S + to be + not + V-ing
Nghi vấn: To be + S + V-ing….?
Ví dụ:
- I am studying with my best friend at the coffee shop (Tôi đang học cùng bạn thân của tôi tại quán cà phê.)
- She is not caring about her dogs (Cô ấy không quan tâm đến những chú chó.)
- Is she reading a comic in the library (Cô ấy đang đọc truyện trong thư viện đúng không?)
Thì tương lai đơn
Cấu trúc thì tương lai đơn (Future Present)
Thì tương lai đơn cũng là một trong các loại thì hay gặp mà các em học sinh lớp 6 nên chú ý. Đây là loại thì diễn tả các hành động có thể xảy ra trong tương lai, hành động diễn ra ngay tại thời điểm nói.
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn: tomorrow (ngày mai), next year (năm kế tiếp)/ month (tháng kế tiếp)/ week (tuần kế tiếp), this morning (sáng nay)/ evening (tối nay)/ afternoon (trưa nay),...
Cấu trúc:
Khẳng định: S + will + V1
Phủ định: S + will + not + V1
Nghi vấn: Will + S + V1?
Ví dụ:
- My best friend will study abroad next year. (Bạn thân của tôi sẽ đi du học năm sau.)
- We will finish the project on time. (Chúng tôi sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.)
- My family will not buy a new house (Gia đình của tôi sẽ không mua nhà mới.)
- Will she arrive on time for the meeting? (Cô ấy có đến đúng giờ cuộc họp không?)
Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn thường được dùng để mô tả các hành động, sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, không có liên quan đến hiện tại.
Dấu hiệu của thì quá khứ đơn: Có các từ chỉ thời gian trong quá khứ như last night (đêm qua), in the past (trong quá khứ),yesterday (ngày hôm qua),....
Cấu trúc
Khẳng định: S + V2/ed
Phủ định: S + did + not + V2/ed
Nghi vấn: Did + S + V1?
Ví dụ:
- She didn’t play football with her team (Cô ấy đã không đá bóng với đội của cô ấy.)
- I went shopping with my mother last week. (Tôi đã đi mua sắm với mẹ vào tuần trước.).
- Did you go to the zoo when you were a child? (Bạn đã từng đi sở thú khi còn nhỏ chưa?)
Thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả hành động đã kết thúc trong quá khứ nhưng vẫn ảnh hưởng đến hiện tại hoặc để chỉ sự liên tục của hành động từ quá khứ đến hiện tại.
Dấu hiệu nhận biết: recently (gần đây), lately, just, never, already, ever, how long, yet, up to now, so far, since, for,...
Cấu trúc:
Khẳng định: S + have/has + V3/ed +...
Phủ định: S + haven't/hasn't + V3/ed
Nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed..?
Ví dụ:
- She has studied French for 6 years (Cô ấy đã học tiếng Pháp được 6 năm.)
- My family have had dinner already (Gia đình của tôi ăn tối rồi.)
- Have you ever visited Japan? (Bạn đã đi du lịch Nhật Bản bao giờ chưa?)
Phép so sánh trong chương trình ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 6
So sánh hơn và So sánh nhất trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 6
Phép so sánh hơn
Phép so sánh hơn là một khái niệm quan trọng trong ngữ pháp Tiếng Anh, và nó được giảng dạy trong chương trình ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 6. Phép so sánh hơn được sử dụng để so sánh hai sự vật, hiện tượng, hoặc con người với nhau, để xác định ai hoặc cái gì có tính chất, thuộc tính lớn hơn, cao hơn, hay mạnh hơn. Do vậy nên phép so sánh hơn thường chỉ có 2 đối tượng được duy nhất được so sánh với nhau.
Trong Tiếng Anh, phép so sánh hơn được thực hiện thông qua việc sử dụng các từ "more" và "er".
- Đối với các tính từ dài hơn, chúng ta sử dụng từ "more" để so sánh: beautiful (xinh đẹp) => more beautiful (đẹp hơn), interesting (thú vị) => more interesting (thú vị hơn).
- Đối với các tính từ ngắn hơn, chúng ta thêm hậu tố "-er" vào cuối từ để tạo thành 1 phép so sánh: fast (nhanh) => faster (nhanh hơn), tall (cao) => taller (cao hơn).
Ví dụ:
- This notebook is thicker than that notebook. (Quyển sách ghi chú này dày hơn quyển sách kia.)
- Linh is older than her brother. (Linh lớn tuổi hơn anh trai của mình.)
- The last question always is more difficult than the first one (Câu hỏi cuối luôn khó hơn câu hỏi đầu tiên.)
Phép so sánh nhất
Phép so sánh nhất được sử dụng để so sánh ba hoặc nhiều đối tượng hoặc sự vật, sự việc khác nhau về một thuộc tính nào đó. Trong đó đối tượng hoặc sự vật thứ nhất được so sánh với các đối tượng hoặc sự vật còn lại nhằm biết được ai là người, sự vật có thuộc tính cao nhất, mạnh nhất, nổi trội nhất.
Phép so sánh nhất được thực hiện thông qua việc sử dụng các từ "the most" và "est".
- Đối với các tính từ dài, chúng ta sử dụng từ "the most" trước tính từ: intelligent (thông minh) => the most intelligent (thông minh nhất), interesting (thú vị) => the most interesting (thú vị nhất),...
- Đối với các tính từ ngắn, chúng ta thêm hậu tố "-est”: high (cao) => highest (cao nhất), easy (dễ) => easier (dễ nhất),...
Ví dụ:
- This is the most beautiful flower she has ever seen. (Đây là bông hoa đẹp nhất cô ấy từng thấy.)
- He is the tallest student in the class. (Anh ấy ấy là học sinh cao nhất trong lớp.)
- She is the smartest girl in the school. (Cô ấy là cô bé thông minh nhất trong trường.)
Cách đổi một số tính từ bất quy tắc khi so sánh
Dưới đây là cách đổi một số tính từ bất quy tắc mà các em học sinh lớp 6 cần ghi nhớ kỹ khi làm các dạng bài tập liên quan đến dạng ngữ pháp này.
Tính từ |
So sánh hơn |
So sánh nhất |
Good |
Better |
Best |
Bad |
Worse |
Worst |
Far |
Farther/Further |
Farthest/Furthest |
Much |
More |
Most |
Many |
More |
Most |
Little |
Less |
Least |
Old |
Older/Elder |
Oldest/Eldest |
Young |
Younger |
Youngest |
Kiến thức về giới từ trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 6
Các giới từ trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 6
Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 6, các em học sinh sẽ được học về một loại từ vựng cực kỳ quan trọng đó là giới từ. Các giới từ có nhiều chức năng khác nhau nhưng sau đây chúng tôi sẽ giới thiệu cho các em học sinh lớp 6 về các loại giới từ chỉ vị trí và thời gian.
Các giới từ chỉ vị trí
Các giới từ chỉ vị trí được sử dụng để diễn tả vị trí hoặc địa điểm của một đối tượng so với một đối tượng khác. Dưới đây là một số giới từ chỉ vị trí thường được sử dụng:
Giới từ |
Ý nghĩa |
Chức năng |
Ví dụ |
In |
Bên trong |
Được dùng khi diễn tả một vật, một đối tượng nằm bên trong một thứ gì đó lớn hơn |
The dog in the box (Con chó ở trong hộp.) |
On |
Trên |
Được dùng để miêu tả một vật gì đó nằm trên các mặt phẳng xác định hư bàn, tường,.. |
The book in on the chair (Quyển sách đang ở trên cái ghế.) |
Behind |
Phía sau, đằng sau |
Diễn tả vị trí nằm đằng sau của một vật thể xác định |
The tree is behind the red house (Cái cây nằm đằng sau căn nhà màu đỏ.) |
If front of |
Phía trước, đằng trước |
Diễn tả vị trí đằng trước một vật thể cụ thể |
The museum is in front of the building (Cái viện bảo tàng nằm trước tòa nhà.) |
Under |
Phía dưới, ở bên dưới |
Được dùng để diễn tả một đối tượng khi nằm phía dưới một đối tượng khác |
The ball is under the table (Quả bóng thì nằm dưới cái bàn.) |
Between |
Ở giữa |
Diễn tả vị trí chính giữa 2 đối tượng xác định |
My university is between the library and the park (Trường đại học của tôi thì nằm giữa thư viện và công viên.) |
Above/Over |
Ở trên, phía trên |
Diễn tả vị trí nằm trên của một đối tượng |
The plane is flying above the clouds (Cái máy bay đang bay phía trên những đám mây.) |
Next to/Beside |
Bên cạnh, kế bên |
Được sử dụng để chỉ vị trí ở gần một đối tượng khác |
The car is next to the door (Chiếc xe ô tô nằm bên cạnh cái cửa.) |
Near |
Gần, ở gần |
Được sử dụng để xác định địa điểm gần nhất của một vật cụ thể với một vật khác |
The grocery store is near my house. (Cửa hàng tạp hóa gần nhà tôi.) |
Opposite |
Phía đối diện |
Được sử dụng để chỉ vị trí đối lập nhau giữa 2 vật, 2 đối tượng,.. |
His office is opposite the park. (Văn phòng của anh ấy y đối diện với công viên.) |
To the left |
Bên trái, về phía trái |
Được dùng để chỉ vị trí nằm phía bên trái của đối tượng được nhắc đến trong câu so với một vật khác, một đối tượng khác |
The bus stop is to the left of the bank. (Trạm xe buýt nằm bên trái ngân hàng.) |
To the right |
Bên phải, về phía phải |
Được dùng để chỉ vị trí nằm phía bên phải của đối tượng được nhắc đến trong câu so với một đối tượng khác |
The car is parked to the right of the museum (Chiếc xe đậu bên phải viện bảo tàng.) |
Các giới từ chỉ thời gian
Trong chương trình ngữ pháp tiếng anh lớp 6, các em học sinh sẽ tiếp xúc được với một số giới từ chỉ thời gian thông dụng dưới đây.
- Giới từ IN: dùng để chỉ các khoảng thời gian dài theo tháng, năm hoặc mùa. Chẳng hạn như: in summer (vào mùa hè), in June (vào tháng 6),...
- Giới từ ON: dùng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể, đa số là theo ngày. Đó có thể là ngày trong tuần, ngày trong tháng hoặc ngày lễ bất kỳ. Chẳng hạn như: on Monday (vào thứ 2), on Christmas Eve (vào ngày giáng sinh),...
- Giới từ AT: dùng để chỉ một thời điểm chính xác trong ngày, thường được xác định bằng một giờ cố định. Chẳng hạn như: At 6 o’clock (lúc 6 giờ), at 5 p.m (lúc 5 giờ chiều),...
Ví dụ:
- She has a dentist appointment at 3 p.m. on Friday. (Cô ấy có cuộc hẹn với nha sĩ vào lúc 3 giờ chiều thứ Sáu.)
- Linh will arrive in Paris on July 15th. (Linh sẽ đến Paris vào ngày 15 tháng 7.)
- The concert will take place in November. (Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra vào tháng 11.)
- The store opens at 9 a.m on weekdays (Cửa hàng mở cửa vào lúc 9 giờ sáng các ngày trong tuần.)
Kiến thức về câu hỏi (Wh- question) Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 6
Các từ để hỏi trong trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 6
Trong tiếng Anh lớp 6, mỗi từ để hỏi sẽ có những chức năng khác nhau. Do đó để đảm bảo sử dụng chính xác các từ để hỏi, các em nên xem kỹ các thông tin dưới đây.
Từ để hỏi |
Nghĩa |
Chức năng |
Ví dụ |
When |
Khi nào |
Từ để hỏi dùng để hỏi về thời gian diễn ra của một sự kiện, sự việc hoặc hành động cụ thể trong câu |
When did James arrive at the airport? (Khi nào James đến sân bay?) |
How |
Như thế nào |
Từ để hỏi dùng để hỏi về cách thức, phương pháp, trạng thái của một sự việc, đối tượng nào đó |
How did you make this dinner? (Bạn nấu bữa tối này như thế nào?) |
How many/often |
Bao lâu/Bao nhiêu |
Từ để hỏi về số lượng, tần suất xác định của sự kiện, sự việc, hành động trong câu |
How often do you go to school? (Bạn đến trường mất bao lâu?) |
What |
Cái gì |
Từ để hỏi dùng để hỏi về thông tin của một đối tượng, sự vật hoặc sự kiện nào đó |
What did he eat last evening? (Anh ấy ăn gì tối qua?) |
Where |
Ở đâu |
Từ để hỏi dùng để hỏi về địa điểm, nơi chốn hoặc vị trí của một sự kiện, sự vật |
Where is the biggest library in Ho Chi Minh City? (Thư viện lớn nhất ở thành phố Hồ Chí Minh ở đâu?) |
Who |
Ai |
Từ để hỏi dùng để hỏi về danh tính của một đối tượng nào đó |
Who is the next president? (Ai là người chủ tịch tiếp theo?) |
Why |
Tại sao |
Từ để hỏi về nguyên nhân lý do của sự kiện, sự việc nào đó |
Why did you choose this school? (Tại sao bạn lại chọn ngôi trường này?) |
Bài tập tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 kì 1 và kì 2
Điền Some hoặc Any vào chỗ trống:
- We don't have ____ money.
- Do you have ______questions?
- There are ________ notebooks on the table.
- She has _____ apples.
- Would you like ____coffee?
Đáp án: 1. Any; 2. Any; 3. Some; 4. Some; 5. Some.
Điền từ để hỏi thích hợp vào chỗ trống
- _______ days a week do you go shopping?
- ________ do you like narrative stories?
- _______ does Linh go to sleep?
- _______ did you go last morning?
- ______ is your close friend in your class?
Đáp án: 1. How many; 2. Why; 3. When; 4. Where; 5. Who.
Điền danh từ số nhiều/ số ít thích hợp
- She hears that online __________ (course) are cheap.
- She has two __________ (book).
- 2. She loves watching __________ (movie) with her friends
- He met a group of __________ (girl) at this club yesterday.
- Linh ate four__________ (slice) of pizza tonight.
- She is going to buy a new __________ (shirt) today.
- There are many __________ (fruit) in the supermarket.
- It is a __________ (chance) for her to go to Canada.
- How many __________ (apple) are there in the fridge?
Đáp án: 1. courses; 2. books; 3. movie; 4. girls; 5. slices; 6. shirt; 7. fruits; 8. chance; 9. apples.
Những lưu ý giúp các em học sinh lớp 6 học tiếng Anh hiệu quả hơn
Cách học tiếng Anh hiệu quả cho học sinh lớp 6
Để học tiếng Anh hiệu quả, các em học sinh lớp 6 cần lưu ý một số điều sau:
- Đa dạng hóa các hình thức học: Ngoài việc học thuộc lòng, các em học sinh có thể học từ vựng tiếng Anh thông qua các bài hát, câu chuyện cũng như các hình ảnh và video đặc sắc. Điều này sẽ giúp các em dễ dàng ghi nhớ từ vựng lâu hơn.
- Làm bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp thường xuyên: Việc làm bài thường xuyên sẽ giúp các em ghi nhớ các công thức, cấu trúc cũng như cách làm bài hiệu quả thông qua quá trình luyện tập này.
- Luyện tập các kỹ năng nghe và nói tiếng Anh với học sinh: Nghe và Nói là 2 kỹ năng cực kỳ quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 nhưng 2 kỹ năng này chỉ thường được cải thiện thông qua việc giao tiếp với người khác. Do đó, để học tốt tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh giao tiếp các em cần nói chuyện thường xuyên với người khác nhiều hơn.
Trên đây là toàn bộ các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 mà các em học sinh nên nắm chắc. Chúng tôi hy vọng bài viết trên của hoctienganhnhanh.vn sẽ giúp bạn nắm được toàn bộ các nội dung học phần quan trọng. Và để học tập có hiệu quả nhất, các em nên luyện tập nhiều nhất có thể và ôn luyện thường xuyên nhé!