MỚI CẬP NHẬT

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 cả năm học chi tiết nhất

Tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 cả học kỳ 1 và học kỳ 2. Đầy đủ các dạng lý thuyết, bài tập và ví dụ thực tiễn dễ hiểu.

Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh cấp 2, chương trình tiếng Anh ở lớp 7 là một trong những bậc học quan trọng giúp các em học sinh có được các nền tảng cơ bản trong tiếng Anh để thuận tiện cho việc học tiếng Anh ở các cường độ cao hơn như tiếng Anh học thuật (Academic English).

Dưới đây là bài viết mà học tiếng Anh nhanh tổng hợp các kiến thức quan trọng trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 giúp các em học tốt hơn.

Các thì cần nắm chắc trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 7

Các thì cần nắm chắc trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 7

Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 7, các em học sinh sẽ được tiếp xúc với 4 thì cơ bản nhất là: thì hiện tại đơn, thì quá khứ đơn, thì hiện tại tiếp diễn và thì tương lai đơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về 4 thì này.

Thì hiện tại đơn

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + to be hoặc V (s/es) + O
  • Phủ định: S + do/does (not) + V + O
  • Nghi vấn: (Wh question) / Do/ does + V + 0?

Định nghĩa: Thì hiện tại đơn thường được sử dụng để diễn tả các hành động, sự việc xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hoặc diễn tả những sự thật, thông tin chung.

  • I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày)
  • She likes to read comics. (Cô ấy thích đọc truyện)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn: Có các trạng từ chỉ tần suất, chẳng hạn như always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường), sometimes (thỉnh thoảng), everyday (mỗi ngày), never (không bao giờ), once (khi)+ thời gian…

Chức năng:

Chức năng

Ví dụ

Diễn tả một thói quen, một hành động được thực hiện nhiều lần

She gets up at 7:00 o’clock everyday (Cô ấy thức dậy lúc 7h mỗi ngày)

Diễn tả một chân lý, sự thật luôn đúng

The sun rises in the East (Mặt trời mọc hướng Đông).

Diễn tả một hành động đã được lên kế hoạch và luôn xảy ra

The school bus leaves at 5 pm (Xe buýt của trường học sẽ rời khỏi lúc 5h chiều).

Dùng trong mệnh đề IF của câu điều kiện (Loại 1)

If I have money, I will that bracelet for you (Nếu tôi có tiền, tôi sẽ mua chiếc vòng đó cho bạn)

Thì quá khứ đơn

Công thức thì quá khứ đơn trong chương trình tiếng Anh 7

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + V (2/ed) + O
  • Phủ định: S + did not (didn’t) + V1 + O
  • Nghi vấn: (Wh- question)/ Did + S + V1?

Định nghĩa

Thì quá khứ đơn là thì được sử dụng để diễn tả các hành động, sự việc đã xảy ra trong quá khứ và không còn tiếp tục ở hiện tại.

  • She was a student last year. (Cô ấy là sinh viên năm ngoái)
  • We did our homework last night. (Chúng tôi làm bài tập về nhà tối qua)

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn: Các cụm từ thời gian trong quá khứ, chẳng hạn như in 2020, last night (đêm hôm qua), yesterday (ngày hôm qua), in the past (trong quá khứ),..

Chức năng:

Chức năng

Ví dụ

Diễn tả một hành động, sự vật đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ

My sister lost her book 3 days ago (Chị của tôi làm mất vở của cô ấy vào 3 ngày trước).

Diễn tả một hành động hoặc thói quen được lặp lại nhiều lần trong quá khứ

When I was a child, i loved to watch cartoon films everyday (Khi tôi còn nhỏ, tôi thích xem phim hoạt hình mỗi ngày)

Diễn tả một chuỗi hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ

I used to wake up, wash my face, and go to work every morning when I was a student (Tôi thức dậy, rửa mặt, và đi làm mỗi buổi sáng khi còn là sinh viên)

Diễn tả một sự kiện có trong lịch sử

Albert Einstein published his theory of relativity in 1905 (Albert Einstein công bố lý thuyết tương đối của mình vào năm 1905)

Một số động từ bất quy tắc cần lưu ý trong thì quá khứ đơn:

Đối với các động từ thường, khi chia ở thì quá khứ đơn, người viết chỉ cần thêm -ed vào đuôi các các động từ này. Tuy nhiên, với các động từ bất quy tắc không chia theo nguyên tắc trên, người viết cần lưu ý để ghi nhớ học thuộc các chia động từ bất quy tắc chính xác nhất.

Động từ

Nguyên thể

Thì quá khứ đơn

Be

Am, is, are

Was, were

Have

Have, has

Had

Do

Do, does

Did

Go

Go

Went

Come

Come

Came

See

See

Saw

Say

Say

Said

Make

Make

Made

Take

Take

Took

Give

Give

Gave

Thì hiện tại tiếp diễn

Cấu trúc

  • Khẳng định: S + am/is/are V-ing + O
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing + O
  • Nghi vấn: Wh-question + am/is/are + S + V-ing + O?

Định nghĩa

Thì hiện tại tiếp diễn là thì được sử dụng để diễn tả các hành động, sự việc đang xảy ra trong hiện tại.

Ví dụ:

  • She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách)
  • My best friend is playing the piano. (Bạn thân của tôi đang chơi piano)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn: At the moment (Ngay tại thời điểm nói), right now (ngay bây giờ), now (bây giờ), at present (ngay lúc này),.....

Chức năng

Chức năng

Ví dụ

Diễn tả một hành động xảy ra khi người nói đang nói

I am talking to my mother on the phone (Tôi đang nói chuyện trên điện thoại với mẹ của tôi)

Diễn tả một kế hoạch đã được chuẩn bị, lên kế hoạch từ trước

We are preparing for the meeting tomorrow (Chúng tôi đang chuẩn bị cho buổi họp ngày mai)

Câu so sánh trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 7

Tìm hiểu về câu so sánh trong tiếng Anh 7

Trong tiếng Anh, câu so sánh được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng về một đặc điểm, tính chất nào đó. Và trong chương trình ngữ pháp tiếng anh lớp 7, các em học sinh sẽ được học về hai loại câu so sánh chính là so sánh hơn và so sánh nhất.

So sánh hơn

So sánh hơn được sử dụng để so sánh sự khác biệt về một thuộc tính, tiêu chí giữa hai đối tượng cụ thể. Điều này sẽ giúp các em học sinh lớp 7 đánh giá được sự khác nhau giữa 2 sự vật, hiện tượng.

Công thức so sánh hơn với các tính từ ngắn có 1 âm tiết: S + V + Tính từ/Trạng từ ngắn + -er + than + N

Ví dụ:

  • She is taller than me (Cô ấy cao hơn tôi)
  • You run faster than me. (Bạn chạy nhanh hơn tôi)
  • Cô ấy đi bộ chậm hơn tôi. (She walks slower than me)
  • Chiếc xe này chạy nhanh hơn chiếc xe kia. (This car drives faster than that car)

Công thức so sánh hơn với các tính từ dài có 2 âm tiết: S + V + more + Tính từ/Trạng từ dài + than + N

Ví dụ:

  • She is more beautiful than me(Cô ấy đẹp hơn tôi).
  • My younger brother is more intelligent than me (Em trai của tôi thì thông minh hơn tôi).

So sánh nhất

So sánh nhất được sử dụng để so sánh sự khác biệt về một thuộc tính tối thiểu từ ba hoặc nhiều đối tượng. So sánh nhất sẽ giúp các em học sinh lớp 7 đánh giá được thứ tự khác biệt giữa hàng loạt các sự vật hiện tượng khác nhau.

Công thức so sánh nhất với tính từ ngắn có 1 âm tiết: S + V + the + tính từ ngắn/trạng từ ngắn - est + N

Ví dụ:

  • She runs the fastest marathon in the city ((Cô ấy chạy marathon nhanh nhất trong thành phố)
  • The movie is the funniest comedy of the year. (Bộ phim là bộ phim hài vui nhất của năm)

Công thức so sánh nhất với tính từ dài từ 2 âm tiết: S + V + the + most + tính từ dài /trạng từ dài + N

Ví dụ:

  • The novel is the most captivating book I have ever read. (Cuốn tiểu thuyết là cuốn sách hấp dẫn nhất mà tôi từng đọc)
  • She gave the most heartfelt speech at the ceremony (Cô ấy đã đưa ra bài diễn thuyết chân thành nhất trong buổi lễ)

Một số tính từ bất quy tắc trong các dạng câu so sánh

Lượng từ ngữ pháp tiếng Anh 7

Kiến thức lượng từ trong chương trình tiếng Anh 7

Lượng từ là khái niệm dùng để chỉ số lượng các từ trong một câu hoặc văn bản. Dựa vào 2 đặc tính chính của danh từ mà các em học sinh lớp 7 cần sử dụng các lượng từ khác nhau. Dưới đây là bảng hướng dẫn cách sử dụng một số lượng từ thông dụng trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 7.

Trường hợp sử dụng

Từ chỉ số lượng

Ví dụ

Danh từ đếm được

Many, few, several, a couple of, hundreds of, a large number of, thousands of

My younger sister há many pens in her bag (Em gái tôi có nhiều viết trong cặp).

Danh từ không đếm được

Much, a little, a large amount of, a great deal of, little

I need a little salt (Tôi cần một ít muối)

Cả 2

none of, some, tons of, lots of, any, plenty of, heaps of, a lot of, all

Giới từ trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 7

Giới từ là từ loại dùng để chỉ mối quan hệ giữa các từ, cụm từ trong câu. Giới từ thường đi kèm với một danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ để tạo thành cụm giới từ. Cụm giới từ có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu, nhưng thường đứng ở trước danh từ hoặc đại từ.

Giới từ chỉ thời gian

Giới từ chỉ thời gian dùng để chỉ thời gian diễn ra của sự việc, hành động trong câu. Giới từ chỉ thời gian có thể đứng trước hoặc sau danh từ, đại từ.

Dưới đây là chi tiết về từng giới từ và cách sử dụng chúng:

  • At: Giới từ "at" được sử dụng khi chỉ một thời điểm cụ thể. Chẳng hạn như: I will meet her at 6pm (Tôi sẽ gặp cô ấy vào 6 giờ tối).
  • On: Giới từ "on" được sử dụng khi chỉ ngày cụ thể. Ví dụ: They will have a party on Sunday (Họ sẽ có một buổi tiệc vào Chủ Nhật).
  • In: Giới từ "in" được sử dụng khi chỉ khoảng thời gian dài hơn, ví dụ: I was born in 2005. Hoặc sử dụng để chỉ tháng, năm hoặc mùa trong năm, ví dụ: I like going to the beach in summer (Tôi thích đi tắm biển vào mùa hè).
  • Since: Giới từ "since" được sử dụng để chỉ một thời điểm bắt đầu cho đến hiện tại. Ví dụ: I have been learning English since 2020. (Tôi học tiếng Anh từ năm 2020).
  • For: Giới từ "for" được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian đã xảy ra. Ví dụ: She has been living in Ho Chi Minh City for 5 years (Cô ấy sống ở thành phố Hồ Chính Minh được 5 năm rồi).

Ngoài các giới từ trên, còn có một số giới từ khác được sử dụng để chỉ thời gian như: during, while, by, until, và so on. Tuy nhiên, đây là những giới từ phức tạp hơn, yêu cầu nhiều kinh nghiệm hơn trong việc sử dụng.

Giới từ chỉ nơi chốn

Giới từ chỉ nơi chốn (prepositions of place) là những giới từ dùng để mô tả vị trí của sự vật, sự việc, hiện tượng trong không gian. Giới từ chỉ nơi chốn thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ chỉ nơi chốn để xác định vị trí cụ thể của chúng

Một số giới từ chỉ nơi chốn thường gặp:

  • At: được sử dụng để chỉ một vị trí cụ thể, thường đi kèm cả số nhà và tên đường. Ví dụ như: She is standing at 35/6A Nguyen Du Street (Cô ấy đang đứng tại số nhà 35/6A đường Nguyễn Du.)
  • In: được sử dụng để chỉ một vùng không gian rộng, một địa điểm cụ thể như là một tỉnh hoặc thành phố, quốc gia cụ thể nào đó. Chẳng hạn như: She lives in Hanoi. (Cô ấy sống ở Hà Nội)
  • On: được sử dụng để chỉ một tên đường địa chỉ cụ thể. Ví dụ: I am standing on the Hung Vuong Street. (Tôi đang đứng trên đường Hùng Vương)
  • Under: được sử dụng để chỉ một sự vật nào đó đang nằm ở vị trí dưới cái gì đó. Ví dụ: My cat is under the sofa. (Con mèo của tôi đang nằm - dưới ghế sofa)
  • Next to: được sử dụng để chỉ sự vật nào đó đang nằm kế bên cái gì. Ví dụ: The bank is next to the supermarket. (Ngân hàng thì nằm kế bên siêu thị)
  • Between: được sử dụng để chỉ vị trí ở chính giữa hai sự vật, hai địa điểm khác nhau. Ví dụ: The park is between the school and the museum. (Công viên nằm giữa trường học và bảo tàng)

Giới từ chỉ phương tiện giao thông

Các giới từ chỉ phương tiện giao thông trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh 7

Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 7, các em học sinh sẽ được tiếp xúc với các giới từ chỉ phương tiện giao thông cực kỳ quen thuộc dưới đây.

  • By: được sử dụng khi người viết muốn nói chủ ngữ trong câu đang di chuyển bằng một phương tiện giao thông nào đó. Ví dụ: We travel to the countryside by train. (Chúng tôi đi du lịch đến nông thôn bằng tàu hỏa)
  • On: được sử dụng để chỉ phương tiện có bề mặt phẳng. Ví dụ: He likes reading on the train. (Anh ấy thích đọc sách trên tàu hỏa)
  • At: được sử dụng để chỉ địa điểm chung nơi phương tiện giao thông xuất phát như bến tàu, sâu bay, trạm xe buýt. Ví dụ: They will meet us at the airport. (Họ sẽ gặp chúng ta tại sân bay)
  • Of: được sử dụng khi các em học sinh muốn thể hiện quan hệ sở hữu của mình với loại phương tiện đang được nhắc đến trong câu.
  • In: được sử dụng để chỉ phương tiện có không gian bên trong hoặc khoang chứa. Ví dụ: She is in the car. (Cô ấy đang ở trong ô tô)

Liên từ trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 7

Liên từ - một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh 7

Liên từ là từ nối hai mệnh đề hoặc hai thành phần câu có cùng chức năng. Liên từ được chia thành nhiều loại khác nhau, trong đó có liên từ chỉ sự tương phản.

Cấu trúc ALTHOUGH/ THOUGH

  • Ý nghĩa: Although/Though đều có nghĩa là "dù, mặc dù". Trong đó, Although mang nghĩa đối lập nhưng ở mức độ nhẹ hơn. Còn Though mang sắc thái trang trọng, lịch sự hơn cấu trúc Although.
  • Cách dùng: Although/Though thường đứng đầu một mệnh đề để tạo thành mệnh đề diễn tả một sự kiện, sự việc trái ngược với mệnh đề chính.

Ví dụ:

  • Although it was raining, they went for a walk. (Dù trời đang mưa, họ vẫn đi dạo)
  • Though Linh was tired, she still finished his homework. (Dù Linh rất mệt, cô ấy vẫn hoàn thành bài tập về nhà)
  • Even though he was poor, he was always happy. (Dù anh ấy nghèo, anh ấy vẫn luôn hạnh phúc)

Cấu trúc HOWEVER

  • Ý nghĩa: However có nghĩa là "tuy nhiên". Do đó, “However” được dùng để nối hai mệnh đề có ý nghĩa tương phản, đối lập nhau và thường được đặt sau dấu () và trước dấu (,).
  • Cách dùng: However thường đứng sau dấu chấm câu hoặc dấu chấm phẩy. Ngoài ra nó vẫn có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • She is very tired, however, she will still go to the party. (Cô ấy rất mệt, tuy nhiên, cô ấy vẫn sẽ đi dự tiệc)
  • The weather was bad, however, they still decided to go out. (Thời tiết xấu, tuy nhiên, chúng tôi vẫn quyết định đi ra ngoài)
  • Linh is a good student, however, she is not very outgoing. (Linh là một học sinh giỏi, tuy nhiên, cô ấy không phải là người hướng ngoại)

Đại từ nghi vấn trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 7

Các đại từ nghi vấn thường gặp

Các đại từ nghi vấn là một trong các chủ đề ngữ pháp cơ bản trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh 7. Chúng là những từ dùng để đặt câu hỏi và yêu cầu thông tin chi tiết. Ngoài ra các đại từ nghi vấn còn được sử dụng để thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ trong câu hỏi. Các đại từ này bao gồm:

Đại từ nghi vấn

Nghĩa tiếng Việt

Cách dùng

Ví dụ

What

Cái gì?

Được sử dụng để hỏi về một vật, một sự việc hoặc một khái niệm của sự vật, hiện tượng.

What is your favorite color? (Màu yêu thích của bạn là gì?)

Why

Tại sao

Được sử dụng để hỏi về lý do hoặc mục đích dẫn đến một kết quả nào đó.

Why does Anna want to go to Japan? (Tại sao Anna muốn đến Nhật Bản?)

When

Khi nào

Được sử dụng để hỏi về thời gian.

When will you finish your homework? (Bạn sẽ hoàn thành bài tập về nhà khi nào?)

Whose

Của ai? Của cái gì?

Được dùng để hỏi về sở hữu hoặc quan hệ gia đình của một người hoặc một vật.

Whose car is parked in front of my house? (Chiếc xe nào đang đậu phía trước ngôi nhà của tôi vậy?)

Where

Ở đâu?

Được sử dụng để hỏi về nơi chốn, vị trí cụ thể nào đó.

Where is the nearest ATM? (Máy ATM gần nhất ở đâu?)

Which

Cái nào

Được sử dụng để hỏi về vật, sự việc hoặc lựa chọn từ một nhóm

Which movie did she watch last night? (Cô ấy đã xem bộ phim nào tối qua?)

Who/whom

Ai

Được sử dụng để hỏi về người

Who is your best friend? (Bạn thân của bạn là ai?)

Whom did she invite to the party? (Cô ấy đã mời ai đến tiệc?)

How

Như thế nào? Bằng cách nào?

Được sử dụng để hỏi về cách thức hoặc phương pháp thực hiện một hành động, một việc gì đó.

How do you cook this dish? (Bạn nấu món này như thế nào?)

Cách tạo thành tính từ kép - ngữ pháp tiếng Anh lớp 7

Cách tạo tính từ kép trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, tính từ ghép (compound adjective) là một từ loại được tạo nên từ hai hay nhiều từ được nối với nhau để bổ sung ý nghĩa cho một danh từ giống nhau. Thông thường, các từ tạo nên tính từ ghép được phân cách bằng gạch nối để tránh nhầm lẫn hoặc đa nghĩa.

Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 7, trước tiên các em học sinh sẽ được tiếp xúc với loại tính từ kép được ghép từ một số đếm và một danh từ đếm được số ít.

Công thức: Số đếm + N đếm được số ít

Ví dụ:

  • The government implemented a five-year plan to boost economic growth (Chính phủ triển khai kế hoạch năm năm nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế).
  • The assignment requires students to write a well-researched ten-page essay on the topic (Bài tập yêu cầu sinh viên viết một bài luận mười trang có nội dung được nghiên cứu kỹ lưỡng về chủ đề).

Cách trúc câu khoảng cách với IT

Cách đặt câu hỏi và trả lời về khoảng cách với từ “IT”

Trong tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng đại từ “IT” để chỉ khoảng cách giữa hai địa điểm. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các câu hỏi và câu trả lời về khoảng cách, và về mặt hình thức, nó khá giống công thức của dạng chủ từ giả.

Công thức: It is + khoảng cách + from + địa điểm 1 + to + địa điểm 2.

Ví dụ:

  • It is about 3 km from here to the park (Khoảng 3km từ đây tới công viên).
  • It is about 3 kilometers from my school to the supermarket (Mất khoảng 3km từ trường của tôi đến siêu thị).
  • It is about 1,500 kilometers from Ho Chi Minh City to Hanoi. (Từ thành phố Hồ Chí Minh đến Hà Nội mất khoảng 1500km).

Ngoài ra, các em học sinh lớp 7 cũng có thể sử dụng đại từ “IT” này để đặt các câu hỏi về khoảng cách.

Cấu trúc: How far is it from + địa điểm 1 + to + địa điểm 2?

Ví dụ:

  • How far is it from your home to this park? (Từ nhà bạn đến công viên này bao xa?)
  • How far is it from the museum to the supermarket? (Từ viện bảo tàng tới siêu thị mất bao xa?)
  • How far is it from your hometown to Hanoi? (Từ quê của bạn tới Hà Nội bao xa?)

Cấu trúc lời khuyên should và shouldn’t

Tìm hiểu về cấu trúc SHOULD và SHOULDN’T trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh 7

Cấu trúc lời khuyên "should" và "shouldn't" hay còn được gọi là câu đề nghị, là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 7. Các câu văn sử dụng cấu trúc này thường được dùng để diễn đạt những ý kiến, suy nghĩ, lời khuyên của người nói đối với người nghe. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi vào chi tiết cách sử dụng cấu trúc "should" và "shouldn't" trong tiếng Việt.

Cấu trúc: Chủ ngữ + should + động từ nguyên thể

Cách dùng:

Cách dùng

Ví dụ

Dùng để đưa ra lời khuyên/ đề nghị/ gợi ý cho người nghe

  • He shouldn't eat too much junk food if he wants to maintain a healthy diet. (Anh ấy không nên ăn quá nhiều đồ ăn vặt nếu anh ấy muốn duy trì chế độ ăn lành mạnh).

Sử dụng trong các cấu trúc câu điều kiện

  • If you want to improve your English speaking skills, you should practice speaking with native speakers. (Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh, bạn nên luyện nói với người bản ngữ).

Dự đoán một sự vật, sự việc sắp xảy ra dựa vào các bằng chứng có ở hiện tại

  • Based on the weather forecast, you shouldn't forget to bring an umbrella as it might rain later. (Dựa trên dự báo thời tiết, bạn không nên quên mang ô che nắng vì có thể mưa sau này)

Diễn tả các luật lệ nên được tuân thủ, không mang tính bắt buộc quá nhiều

  • If you're planning a trip abroad, you should check the visa requirements and make necessary arrangements in advance. (Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi nước ngoài, bạn nên kiểm tra yêu cầu visa và chuẩn bị các sắp xếp cần thiết từ trước).

Cách đặt các dạng câu hỏi thông dụng trong ngữ pháp tiếng Anh 7

Cách đặt câu hỏi trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh 7

Mất bao lâu để làm gì?

Cấu trúc câu hỏi “Mất bao lâu để làm gì?” (“How long does it take + (O) + to V?"). Thì trong đó, “How long” chính là đại từ nghi vấn hỏi về thời gian hành động được thực hiện.

Và để trả lời dạng câu hỏi như trên, các em học sinh có thể sử dụng cấu trúc câu trả lời là: It takes + (O) + thời gian + to V. Trong đó, “It” sẽ là chủ từ giả chỉ khoảng thời gian.

Ví dụ:

  • How long does it take you to go to school ? (Mất bao lâu để bạn đi đến trường?)

=> It takes me 30 minutes (Nó mất khoảng 30’ phút).

Hỏi giá tiền

Khi các em học sinh muốn hỏi giá tiền của một món đồ hoặc dịch vụ nào đó trong tiếng Anh, các em có thể sử dụng một trong các mẫu câu hỏi sau:

How much + is/are + S ?

How much + do /does + S + cost ?

Đây là các mẫu cấu trúc câu hỏi giá tiền cơ bản trong tiếng Anh. Trong đó, S chính là món đồ hoặc dịch vụ các em muốn hỏi giá.

Ví dụ:

  • How much are these shirts? (Những chiếc áo này giá bao nhiêu?)
  • How much does this book cost? (Cuốn sách này có giá bao nhiêu?)

Và để trả lời các câu hỏi về giá tiền như trên, các em chỉ cần viết và nói theo đúng cấu trúc:

S+ am/is/are + giá tiền hoặc S + cost + giá tiền

Ví dụ:

  • This hat is 180000VNĐ. (Chiếc mũ này có giá 180000 VND).
  • These pens are 5000 VND each. (Những chiếc bút này có giá 5000 VNĐ mỗi cái)
  • This book costs 12000 VNĐ. (Cuốn sách có giá 12000 VND)

Đưa ra lời khuyên

Ngoài 2 từ should và shouldn’t được sử dụng thì cấu trúc đưa ra lời khuyên còn có thể sử dụng thêm một số cụm từ khác. Chẳng hạn như “Must và Ought to”.

Cấu trúc: S + must/ought to + V1

Cách dùng:

Must và ought to là hai động từ khuyết thiếu dùng để đưa ra lời khuyên của người nói dành cho đối tượng khác. Cả hai động từ đều mang nghĩa là "nên làm", nhưng có một số điểm khác biệt quan trọng.

  • Must: thể hiện một lời khuyên bắt buộc, có tính mệnh lệnh. Người đưa ra lời khuyên lúc này tin rằng người nhận lời khuyên nên làm điều gì đó vì đó là điều đúng đắn, cần thiết hoặc có lợi.
  • Ought to: thể hiện một lời khuyên mang tính khuyến khích, nhưng không bắt buộc. Người đưa ra lời khuyên tin rằng người nghe lời khuyên nên làm điều gì đó vì đó là điều tốt, nhưng không có hậu quả nghiêm trọng nếu người đó không làm.

Ví dụ:

  • She must go see a doctor immediately (Cô ấy phải đi khám bác sĩ ngay lập tức).
  • I think you ought to eat a healthy diet to maintain good health (Tôi nghĩa bạn phải ăn uống lành mạnh để có sức khỏe tốt).

Cách nói ngày tháng trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 7

Hướng dẫn cách nói ngày tháng và cách đếm số thứ tự

Cách đếm số thứ tự trong tiếng Anh

Số thứ tự không phải là kiến thức xa lạ trong chương trình tiếng Anh tại lớp 7. Đây là các chữ số các em học sinh có thể sử dụng để chỉ vị trí thứ hạng của một đối tượng, sự việc hoặc người nào đó trong một danh sách nhất đinh.

Khi đọc hoặc viết các số thứ tự bằng tiếng Anh, các em cần chú ý cách viết đặc biệt của 3 chữ số đầu, bao gồm 1st, 2nd và 3rd. Còn các số còn lại sau số 4 sẽ được viết bằng cách thêm đuôi -th. Dưới đây là bảng minh họa cách viết chính xác các số thứ tự trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 7.

Để đếm số thứ tự trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng các từ sau:

Số đếm

Số thứ tự

Cách viết

1 - One

first

st

2 - Two

second

nd

3 - Three

third

rd

4 - Four

fourth

th

5 - Five

fifth

th

6 - Six

sixth

th

7 - Seven

seventh

th

8 - Eight

eighth

th

9 - Nine

nineth

th

10 - Ten

tenth

th

11 - Eleven

eleventh

th

12 - Twelve

twelfth

th

13 - Thirteen

thirteenth

th

14 - Fourteen

fourteenth

th

15 - Fifteen

fifteenth

th

16 - Sixteen

sixteenth

th

17 - Seventeen

seventeenth

th

18 - Eighteen

eighteenth

th

19 - Nineteen

nineteenth

th

20 - Twenty

twentieth

th

Cách nói ngày tháng năm trong tiếng Anh 7

Để nói hoặc viết chính xác thứ tự ngày tháng năm trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 7. Các em học sinh có thể tham khảo các hướng dẫn dưới đây.

Công thức

Cách dùng

Ví dụ

Tháng + ngày

Được sử dụng trong văn nói hoặc văn bản không chính thức. Không yêu cầu tính lịch sự hoặc trang trọng quá nhiều.

My birthday is in January(Sinh nhật của tôi là vào tháng 1)

The + ngày + of + tháng

Được sử dụng trong văn viết chính thức hoặc trong các tài liệu pháp lý. Những văn bản này thường sử dụng ngôn ngữ học thuật và cần tính trang trọng cao.

The meeting will be held on the 21th of June. (Cuộc họp sẽ được tổ chức vào ngày 21 tháng 6)

Một số lưu ý khi nói ngày tháng năm trong tiếng Anh:

  • Khi nói ngày tháng năm bằng tiếng Anh, người nói cần thêm mạo từ "the" trước ngày.
  • Ngày sẽ được viết dưới dạng số thứ tự và các em học sinh cũng có thể viết tắt ngày tháng năm các tháng trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • January 1st = January the 1st = Jan. 1st
  • February 2nd = February the 2nd = Feb. 2nd
  • March 3rd = March the 3rd = Mar. 3rd
  • April 4th = April the 4th = Apr. 4th
  • May 5th = May the 5th = May 5
  • June 6th = June the 6th = Jun. 6th
  • July 7th = July the 7th = Jul. 7th

Câu cảm thán trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 7

Kiến thức cần nắm về câu cảm thán

Định nghĩa và chức năng của câu cảm thán trong tiếng Anh

Câu cảm thán là dạng câu được dùng để biểu thị cảm xúc, thái độ của người nói đến sự vật, sự việc đang được nói đến trong câu. Những cảm xúc được bộc lộ bằng câu cảm thán như hạnh phúc, khen, chê, vui, buồn, ngạc nhiên,...

Các dạng câu cảm thán này thường được bắt đầu bằng các cụm từ như: How, What, So, Such,...Tuy nhiên phổ biến nhất phải kể đến cấu trúc câu cảm thán với từ “What”.

Cấu trúc: What + a/an + tính từ + N

Ví dụ:

  • What a high quality T-shirt! (Quả là một chiếc áo thun chất lượng)
  • What a lovely cat! (Quả là một con mèo đáng yêu)

Cách sử dụng câu cảm thán

Cụm từ

Cách dùng

Ví dụ

What

Dùng để thể hiện cảm xúc ngạc nhiên, kinh ngạc bất ngờ của người chứng kiến, người nói.

What a beautiful day! (Thật là một ngày đẹp trời!)

How

Dùng để diễn tả mức độ cảm xúc được thể hiện ra ngoài. Chẳng hạn như rất tức giận hoặc hơi buồn một chút.

How delicious that food is! (Món ăn này ngon quá!)

So

Dùng để nhấn mạnh một tính chất thuộc tính nào đó của sự vật hiện tượng trong câu.

So handsome he is! (Anh ấy rất đẹp trai!)

Such

Dùng để xác định danh từ, cụm danh từ cũng như tầm quan trọng của chúng trong câu.

Such a great movie! (Bộ phim rất hay!)

Lưu ý:

  • Câu cảm thán không được sử dụng trong các văn bản mang tính chất chính thức, ví dụ như hợp đồng, báo cáo,...
  • Câu cảm thán không nên được sử dụng quá nhiều trong một đoạn văn, do sẽ khiến nó trở nên thiếu chuyên nghiệp.

Câu đề nghị trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 7

Tìm hiểu cấu trúc và cách sử dụng câu đề nghị trong tiếng Anh 7

Định nghĩa và chức năng câu đề nghị

Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 7, câu đề nghị là một trong những chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh các em cần nắm chắc. Trong đó, câu đề nghị là loại câu dùng để biểu đạt sự mong muốn hay yêu cầu của một người với người khác. Chính vì vậy nên mẫu câu này cũng có thể được dùng như một cách để nêu ý tưởng hay đề xuất một ý kiến khác của người nói.

Cách dùng câu đề nghị

Công thức

Cách dùng

Ví dụ

Let’s + V-inf

Dùng để đề nghị ai đó cùng làm một việc, hành động nào đó với mình. Sử dụng trong các trường hợp giao tiếp với bạn bè, người thân và đoạn hội thoại không mang tính trang trọng.

Let's play basketball. (Hãy cùng nhau chơi bóng rổ đi)

Should we + V-inf…?

Được sử dụng để hỏi về ý kiến của người nghe khi bạn muốn đề xuất một hành động hoặc ý tưởng nào đó cho họ.

Should we take a taxi or walk to the park? (Chúng ta có nên đi taxi hay đi bộ đến công viên?)

Would you like to + V-ing…?

Dùng để đề nghị một hành động nào đó. Được sử dụng trong các tình huống giao tiếp trang trọng.

Would you like to go to my party? (Bạn có muốn dự bữa tiệc của tôi không?)

Why don’t we/you + V-inf…?

Dùng để đưa ra một đề nghị, ý tưởng và hành động mới cho người nghe với thái độ lịch sự.

Why don't you try this new restaurant with her? (Tại sao bạn không thử nhà hàng mới này cùng cô ấy?)

What about/How about + V-ing…?

Dùng để đề xuất một việc cần làm hoặc một ý tưởng để làm gì đó.

How about trying this new recipe for dinner tonight? (Việc gì về việc thử nấu món mới cho bữa tối tối nay?)

Cấu trúc câu hỏi giờ và câu chỉ đường trong tiếng Anh

Cách hỏi giờ và chỉ đường, địa điểm trong tiếng Anh 7

Cấu trúc các dạng câu hỏi giờ

Câu hỏi về thời gian là một dạng câu hỏi thông dụng không chỉ trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 mà còn trong cả việc giao tiếp hằng ngày. Để trả lời cho câu hỏi này, các em học sinh cần cần hiểu rõ cấu trúc các dạng câu hỏi giờ cũng như câu trả lời của chúng.

Các dạng câu hỏi về thời gian thông dụng

  • What time is it?/ What’s the time? (Mấy giờ rồi?): Bạn có thể sử dụng cụm từ này để hỏi thời gian hiện tại ngay lúc bạn nói là bao nhiêu giờ.
  • Do you have the time?/ Have you got the time? (Bạn biết giờ bao nhiêu không?): Được sử dụng khi bạn muốn hỏi đối phương về thời gian hiện tại.

Cách trả lời các câu hỏi về giờ, thời gian trong tiếng Anh

Công thức

Ví dụ

Giờ đúng

It’s + giờ + o’clock

It’s + giờ + phút

It's twelve o'clock. (Bây giờ là 12 giờ đúng)

Giờ hơn

It’s + phút + past + giờ

It’s giờ + phút

It's twenty past four. (Bây giờ là 4 giờ 20 phút)

It’s four twenty (Bây giờ là 4 giờ 20 phút).

Giờ kém

It’s + phút + to + giờ

It’s giờ + phút

It's ten to 7. (Bây giờ còn 10 phút nữa là 7 giờ)

It's six fifty. (Bây giờ là 6 giờ 50 phút)

Cấu trúc các dạng câu hỏi đường

Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 7, các em học sinh cũng sẽ được tiếp xúc với các dạng câu hỏi đường. Đây là các câu hỏi rất quan trọng và hữu ích trong giao tiếp hằng ngày. Đặc biệt là khi các em muốn đi lại và thăm quan một thành phố mới.

Sau đây hãy cùng tìm hiểu các câu hỏi chỉ đường thông dụng nhất.

  1. Could you tell me how to get to the…? (Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến… không?”)
  2. Excuse me. What's the best way to get to the…? (Xin lỗi bạn, cách tốt nhất để đi đến… là gì?)
  3. Sorry to bother you, but would you mind showing me the way to…?(Xin lỗi phiền bạn, bạn có thể chỉ cho tôi đường đi đến… không?)
  4. Excuse me. What's the best way to get to the…? (Xin lỗi bạn, cách tốt nhất để đi đến… là gì?)
  5. Excuse me. Could you please help to find …? (Xin lỗi bạn, bạn có thể giúp tôi tìm… được không?)
  6. May I ask where the … is? (Tôi có thể hỏi đường đến… ở đâu không?)
  7. Could you please show me/tell me the way to the…, please? (Bạn có thể chỉ cho tôi/tell me đường đi đến… được không?)

Ví dụ:

  • Excuse me. What's the best way to get to Ho Chi Minh City from here? (Xin lỗi bạn, cách tốt nhất để đi đến thành phố Hồ Chí Minh từ đây là gì?)
  • Sorry to bother you, but would you mind showing me the way to this medium? (Xin lỗi phiền bạn, bạn có thể chỉ cho tôi đường đi đến bảo tàng này không?)

Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 7

Bài 1: Chọn đáp án thích hợp nhất.

1. Linh will meet you _______ the park at 6 PM.

A.in

B.on

C.at

2. They are going to have a picnic _______ the weekend.

A.in

B.on

C.at

3. James is currently studying _______ the library.

A.in

B.on

C.at

4. My birthday is _______ January.

A.in

B.under

C.at

5. My parents will arrive _______ the airport at 9 AM.

A.in

B.on

C.at

6. The train arrives _______ the station at 12 AM.

A.in

B.on

C.at

7. We watched the fireworks _______ New Year's Eve.

A.during

B.on

C.below

8. They live _______ a house _______ the city centre.

A.in - in

B.on - on

C.at - in

9. The meeting starts _______ 10:30 AM___________Thursday.

A.at - on

B. at - in

C. on - in

Đáp án:

  1. C - at
  2. B - on
  3. A - in
  4. A - in
  5. C - at
  6. C - at
  7. B - on
  8. A - in - in
  9. A - at - on

Bài 2: Viết lại câu bằng cấu trúc Although/ Though

  1. Anna broke her leg. She went to school last week.
  2. My best friend and I are living in the same city. We don’t see each other often.
  3. The concert was crowded. We enjoyed the atmosphere here.
  4. He got a great salary. He quit her job two months ago.
  5. The weather was bad. They still went out.

Đáp án.

  1. Although/Though Anna broke her leg, she went to school last week.
  2. Although/Though my best friend and I are living in the same city, we don't see each other often.
  3. Although/Though the concert was crowded, we enjoyed the atmosphere here.
  4. Although/Though he got a great salary, he quit his job two months ago.
  5. Although/Though the weather was bad, they still went out.

Bài 3: Chia động từ ở thì quá khứ đơn trong các câu dưới đây

  1. It was so hot, so I_____more cold water (drink).
  2. The new film was very good. I_____ it very much (enjoy).
  3. My daughter_______hard last night (study).
  4. She didn’t want to________her relative’s house too soon (leave).
  5. James_______ to bed early last night (go).
  6. My family_______by car to visit me last month (drive).
  7. I couldn’t buy this sneaker because it________expensive (be).
  8. Linh was so busy that she couldn’t ________ you immediately (call).
  9. Mom________me a delicious dinner (make).
  10. I_______ dinner three hours ago (eat).

Đáp án:

  1. Drank
  2. Enjoyed
  3. Studied
  4. Leave
  5. Went
  6. Drove
  7. Was
  8. Call
  9. Made
  10. Eaten

Trên đây là toàn bộ chi tiết các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 cơ bản nhất. Chúng tôi hy vọng rằng với bài viết trên, các em học sinh sẽ dễ dàng ôn tập và nắm bắt được các kiến thức hữu ích với bản thân. Chúc các em học thật tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top