Tổng hợp trọn bộ ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 cực hay và chi tiết
Bài tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 quan trọng xuyên suốt cả năm học. Hệ thống cấu trúc đơn giản, ví dụ và bài tập dễ hiểu, đa dạng.
Các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh luôn giống với câu thành ngữ “xa thương gần thường” trong tâm trí của chúng ta: lúc luyện về một cấu trúc thì chắc chắn đã nhớ, mà để qua vài ngày nhắc lại thì đã rơi rớt đâu mấy phần! Trong bài viết dưới đây, cùng học tiếng Anh nhanh tổng hợp ngay các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 quan trọng một cách nhanh nhất nhé!
Động từ khuyết thiếu / Động từ khiếm khuyết (Modal verbs)
Động từ khuyết thiếu trong
- Đây là những động từ có chức năng bổ nghĩa cho động từ và danh từ chính trong câu, thường xuyên xuất hiện trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 8.
- Modal verbs diễn tả khả năng, sự chắc chắn hoặc sự bắt buộc, sự cho phép… của một hay nhiều tính chất của sự kiện, hành động nào đó.
- Vị trí: Đứng trước động từ chính trong câu.
Lưu ý: Sau modal verbs là động từ nguyên mẫu không có “to”.
Bảng modal verbs:
Nguyên thể |
Quá khứ |
Nghĩa |
Can |
Could |
Nhằm diễn tả một khả năng hoặc hành động có thể diễn ra trong tương lai. |
Will |
Would |
Diễn tả hay dự đoán về sự việc xảy đến trong tương lai. |
Shall |
Should |
Dùng để đưa ra lời khuyên, có chút mang tính chất bắt buộc (nhẹ hơn “must”). |
May |
Might |
Diễn tả một điều gì đó có thể có khả năng xảy ra. |
Must |
Must |
Nhằm diễn tả sự bắt buộc. |
Ought to/Have to/Had better |
Ought to/Had to/Had better |
Chỉ sự bắt buộc hay khuyên răn (nhẹ hơn “must”, mạnh hơn “should”). |
Ví dụ:
- Rose must go to bed before 10 PM. (Rose phải đi ngủ trước 10h tối.)
- You should dress modestly when attending this meeting. (Bạn nên ăn mặc một cách lịch sự khi tham dự cuộc họp này.)
Nắm chắc kiến thức câu điều kiện
Trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 8, kiến thức về câu điều kiện là một phần kiến thức rất quen thuộc và quan trọng mà các bạn nhất định không thể bỏ qua.
Câu điều kiện loại 0
Câu điều kiện loại 0
Cách dùng:
- Diễn tả một sự thật hiển nhiên.
- Dùng để yêu cầu, nhờ giúp đỡ hoặc nhắn nhủ điều gì.
- Diễn tả một thói quen, hành động hay sự việc thường xuyên xảy ra.
Cấu trúc: If + S + V/Ves + O, S + V/Ves + O Đảo ngữ: Should + S + V-inf, S + V
Lưu ý:
- Mệnh đề chính có thể ở dạng câu mệnh lệnh hoặc yêu cầu.
- “If” có thể đổi thành “when”.
Ví dụ:
- If I get enough sleep, I have more energy. (Nếu tôi ngủ đủ giấc, chắc chắn tôi có nhiều năng lượng.)
- When it’s hot, I usually do not leave the house! (Khi trời nóng, tôi không thường ra khỏi nhà!)
- If you can play Animal Restaurant, teach me how to play. (Nếu bạn có thể chơi Animal Restaurant, hãy dạy tôi cách chơi.)
Câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1
Cách dùng:
- Dự đoán một hành động hay sự việc có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
- Dùng đề nghị hoặc gợi ý.
- Để cảnh báo hay đe dọa.
Cấu trúc: If + S + V, S + will + V Đảo ngữ: Should + S + V-inf, S + will + V
Lưu ý:
- Nhiều trường hợp, “will” có thể được thay thế bằng một số động từ khuyết thiếu (must, should, have to, ought to, can, may).
- Nếu mệnh đề chứa “if” (mệnh đề if) đứng trước mệnh đề chính, cần sử dụng dấu phẩy để ngăn cách 2 mệnh đề.
- Nếu mệnh đề chính đứng trước mệnh đề if, không cần sử dụng dấu phẩy nữa.
- unless = if not. Có thể thay thế If + S + am/is/are/do/does + not + V bằng Unless + S + V.
- Có thể dùng thì hiện tại tiếp diễn hoặc hiện tại hoàn thành trong mệnh đề if.
- Có thể dùng thì tương lai tiếp diễn hoặc tương lai hoàn thành ở mệnh đề chính.
Ví dụ:
- If my baby is happy, she will not cry. (Nếu con của tôi vui vẻ, con bé sẽ không khóc nhè.)
- You’ll fail in Math if you don’t study harder! (Con sẽ không qua môn Toán nếu con không học chăm chỉ hơn!)
- If you want to sing, please sing with me. (Nếu bạn muốn hát, hãy hát với tôi.)
- If I keep studying, I will finish my reporting in 2 hours. (Nếu tôi tiếp tục học, tôi sẽ hoàn thành bài báo cáo sau 2 giờ.)
Câu điều kiện loại 2
Câu điều kiện loại 2
Cách dùng trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 8:
- Diễn tả một hành động, sự việc có thể sẽ không xảy đến trong tương lai.
- Dùng để khuyên bảo, đề nghị hay yêu cầu.
Cấu trúc: If + S + V (past simple), S + would/could + V-inf Đảo ngữ: Were + S + N/Adj/to V, S + would/could + V-inf
Lưu ý:
- Động từ “to be” ở mệnh đề if dù ở ngôi nào cũng được chia là “were”.
- Trong mệnh đề chính, would/wouldn’t nhằm giả định chung cho một kết quả trái ngược với hiện tại; còn could/couldn’t dùng để nhấn mạnh giả thiết về khả năng có thể hay không, trái ngược hiện tại.
- Ngoài would/could, có thể sử dụng các trợ động từ khác trong mệnh đề chính (might, had to, ought to, should).
Ví dụ:
- If I were you, I wouldn’t buy that dress. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không mua chiếc váy đó.)
- Evelyn could buy this bike if she had more money. (Evelyn có thể sẽ mua chiếc xe đạp này nếu cô ấy có nhiều tiền hơn.)
- Were I you, I wouldn’t drink that beer. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không uống ly bia ấy.)
- If you took that class, you could speak English. (Nếu bạn tham gia lớp học đó thì bạn có thể nói tiếng Anh.)
Một số biến thể của mệnh đề if
-
If + S + were + V-ing, S + would/could + V-inf
Ví dụ: If I were studying, I wouldn’t hear what you said. (Nếu tôi đang học, tôi sẽ không thể nghe thấy những gì bạn nói.)
-
If + S + had + P2, S + would/could + V - inf
Ví dụ: If I had had a cake, I wouldn’t get hungry. (Nếu tôi có một cái bánh, tôi sẽ không bị đói.)
Một số biến thể của mệnh đề chính
-
If + S + V (past simple), S + would/could + be + V-ing
Ví dụ: If it were Tuesday, I would be studying at the university. (Nếu hôm nay là thứ Ba, tôi sẽ đang học tập ở trường đại học.)
-
If + S + V (past simple), S + V (past simple)
Ví dụ: If I finished my homework yesterday, I was free today! (Nếu hôm qua tôi hoàn thành xong bài tập về nhà, thì hôm nay tôi đã rảnh!)
Câu điều kiện loại 3
Câu điều kiện loại 3
Cách dùng:
- Diễn tả giả thiết về hành động hay sự việc đã không xảy ra trong quá khứ.
- Sử dụng “might” để diễn tả hành động, sự việc đã có thể xảy ra trong quá khứ (không chắc chắn).
- Sử dụng “could” để tả một hành động, sự việc đã đủ điều kiện xảy ra trong quá khứ (nếu điều kiện nói tới xảy ra).
Cấu trúc:
- If + S + had + P2, S + would/could + have + P2
- Đảo ngữ: Had + S + P2, S + would/could + have + P2
Lưu ý:
-
Thường thì cả would và had đều có thể viết tắt là “‘d” trong câu, nhưng nếu “‘d” xuất hiện ở mệnh đề if thì đó là had.
Ví dụ:
- If I hadn’t been sick last Friday, I would have come to your wedding. (Nếu tớ không bị ốm vào thứ Sáu tuần trước, tớ đã đến dự đám cưới của cậu rồi.)
- Maddy wouldn’t have been so rude if she he’d known what could happen. (Maddy sẽ không thô lỗ như thế nếu cô ấy biết điều gì có thể xảy tới.)
- If I had played better, my team might have won. (Nếu tôi chơi tốt hơn, đội tôi có lẽ đã thắng.)
- If I had enough money, I could have bought the house. (Nếu tôi có đủ tiền, tôi đã có thể mua căn nhà.)
- If Grency had driven faster, she might have won! (Nếu Grency lái nhanh hơn, cô ấy chắc đã thắng!)
Biến thể của mệnh đề if
If + S + had + been + V-ing, S + would/could + have + P2
Ví dụ: If it hadn’t been raining the whole week, I would have finished my work. (Nếu cả tuần không mưa, tôi đã hoàn thành xong công việc rồi.)
Một số biến thể của mệnh đề chính
If + S + had + P2, S + would/could + have + been + V-ing
Ví dụ: If the weather had been better, I would have been playing in the home yard when she arrived. (Nếu thời tiết tốt hơn, tôi đã chơi ở sân nhà khi cô ấy đến.)
If + S + had + P2, S + would/could + V-inf
Ví dụ: If he had followed me, he would be richer now! (Nếu anh ta theo tôi, anh ta đã giàu hơn bây giờ rồi đấy!)
Tổng hợp kiến thức về câu hỏi đuôi (Tag question) trong tiếng Anh 8
Câu hỏi đuôi dùng như thế nào?
Chức năng trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 8: Dùng để xác nhận và kiểm định, kiểm tra lại sự đúng của thông tin đã được đưa ra.
Cấu trúc: S + V + O, trợ động từ + đại từ chủ ngữ của S?
Lưu ý:
- Chủ ngữ của câu và của câu hỏi đuôi cùng là một.
- Trợ động từ của câu hỏi đuôi phụ thuộc vào loại động từ chính ở trong câu.
Chủ ngữ |
Đại từ chủ ngữ câu hỏi đuôi |
He |
He |
She |
She |
It |
It |
They |
They |
I |
I |
There |
There |
These/those |
They |
This/That + Danh từ số ít |
It |
Nothing, everything, something, … |
It |
Câu hỏi đuôi ở thì hiện tại
Câu hỏi đuôi ở thì hiện tại
Cấu trúc khẳng định:
- Động từ to be: Mệnh đề khẳng định, isn’t/aren’t + S?
- Động từ thường: Mệnh đề khẳng định, don’t/doesn’t + S?
Cấu trúc phủ định:
- Động từ to be: Mệnh đề phủ định, am/is/are + S?
- Động từ thường: Mệnh đề phủ định, do/does + S?
Ví dụ:
- You want that shirt, don’t you? (Bạn muốn chiếc áo đó, phải không?)
- They don’t want to come here, do they? (Họ không muốn đến đây, có phải không?)
- You don’t like him, do you? (Bạn không thích anh ta, phải không?)
- You aren’t there, are you? (Bạn không ở đó, phải không?)
Câu hỏi đuôi ở thì quá khứ
Câu hỏi đuôi ở thì quá khứ
Cấu trúc khẳng định:
- Động từ to be: Mệnh đề khẳng định, wasn’t/weren’t + S?
- Động từ thường: Mệnh đề khẳng định, didn’t + S?
Cấu trúc phủ định:
- Động từ to be: Mệnh đề phủ định, was/were + S?
- Động từ thường: Mệnh đề phủ định, did + S?
Ví dụ:
- He was great, wasn’t he? (Anh ấy đã rất tuyệt vời, phải không?)
- Tommy wasn’t at home yesterday, was he? (Tommy không có nhà vào ngày hôm qua, phải không?)
- I didn’t have a good mark, did I? (Tôi không có một số điểm cao, đúng không?)
- She did a great job, didn’t she? (Cô ấy đã làm rất tốt, phải không?)
- Lanie wasn’t at the library, was she? (Lanie không ở thư viện, đúng không?)
Câu hỏi đuôi ở thì tương lai
Câu hỏi đuôi ở thì tương lai
Cấu trúc với động từ thường:
- Khẳng định: Mệnh đề khẳng định, won’t + S?
- Phủ định: Mệnh đề phủ định, will + S?
Ví dụ:
- You will come visit your grandma, won’t you? (Bạn sẽ đến thăm bà của bạn, phải không?)
- They won’t study at the weekend, will they? (Họ sẽ không học vào ngày cuối tuần, đúng không?)
Câu hỏi đuôi với động từ khiếm khuyết / động từ khuyết thiếu
Câu hỏi đuôi với động từ khuyết thiếu
Cấu trúc:
- Khẳng định: Mệnh đề khẳng định, modal verb + not + S?
- Phủ định: Mệnh đề phủ định, modal verb + S?
Ví dụ:
- You should sleep more, shouldn’t you? (Con nên ngủ nhiều hơn, phải không?)
- He couldn’t play overtime, could he? (Anh ấy không thể chơi thêm nữa, đúng không?)
Câu hỏi đuôi với mệnh đề chính có cấu trúc là “I am”
Câu hỏi đuôi với mệnh đề chính có cấu trúc là “I am”
Cấu trúc:
- Khẳng định: “Aren’t I” khi mệnh đề chính ở dạng khẳng định.
- Phủ định: “Am I” nếu mệnh đề chính ở dạng phủ định.
Ví dụ:
- I am so cute, aren’t I? (Tôi rất dễ thương, đúng không?)
- I’m not a good girl, am I? (Tôi không phải là một cô gái tốt, phải không?)
Cấu trúc câu bị động chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 8
Câu bị động đặc biệt
Câu bị động đặc biệt
Cấu trúc:
- Chủ động:
- S (People, they, …) + say/ think/ believe … + that + …
- S (People, they, …) + said/ thought/ believed … + that + …
- Bị động:
- S + is/ am/ are + said/ thought/ believed … + to V …
- S + was/ were + said/ thought/ believed … + to have + V(p2)
Ví dụ:
- 4 is believed to be an unlucky number. (Số 4 được tin là một con số không mấy may mắn.)
- It was thought that she had gone away. (Người ta nghĩ rằng cô ấy đã rời đi rồi.)
Câu bị động với “have”
Câu bị động với “have”
Cấu trúc:
- Chủ động: S + have/ has/ had + s.b + V + s.t + …
- Bị động: S + have/ has/ had + s.t + V(p2) + (by s.b) …
Ví dụ:
-
I had my car repaired yesterday. (Tôi đã sửa chữa chiếc xe ô tô của tôi vào ngày hôm qua.)
Câu bị động với “make”
Câu bị động với “make”
Cấu trúc:
- Chủ động:S + make/ made + s.b + V + s.t + …
- Bị động: S (s.b) + is/ are/ was/ were made + to V + s.t + …
Ví dụ:
-
Lyly was made to do the household chores all day! (Lyly bị bắt phải làm tất cả việc nhà trong cả ngày!)
Câu bị động với “get”
Câu bị động với “get”
Cấu trúc:
- Chủ động: S + get/ gets/ got + s.b + to V + s.t + …
- Bị động: S + get/ gets/ got + s.t + V(p2) + (by s.b) …
Ví dụ:
-
I got my phone repaired last month. (Tôi đã sửa điện thoại của tôi vào tháng trước.)
Câu bị động với “need”
Câu bị động với “need”
Cấu trúc:
- Chủ động: S + need + to V + s.t + …
- Bị động: S (s.t) + need + to be V(p2). → S (s.t) + need + V-ing.
Ví dụ:
- Your hair needs to be cut. (Tóc của bạn cần được cắt bớt.)
- Your hair needs cutting. (Tóc của bạn cần được cắt bớt.)
Cấu trúc câu trực tiếp - gián tiếp trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 8
Các dạng câu chuyển gián tiếp tiếng Anh 8
Các dạng câu chuyển gián tiếp trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 8
Câu mệnh lệnh, yêu cầu
Cấu trúc:
- “(Don’t) + V + … + (please).”
- “Will/ Would/ Can/ Could + S + (not) + … + (please)?”
- “Would you mind + (not) + V-ing + …?”
→ S + told/ asked/ warned/ begged/ ordered/ reminded + O + (not) to V.
-
“I’d like + …”/ “Can/ Could I have + …?”
→ S + asked (+ O) + for + s.t + …
Ví dụ:
-
“Listen carefully, please!”, the doctor said to us. (“Làm ơn hãy lắng nghe cẩn thận!”, bác sĩ nói với chúng tôi.)
→ The doctor told us to listen carefully. (Bác sĩ nói chúng tôi cần lắng nghe cẩn thận.)
-
“Do not make noise, Alan”, the teacher said. (“Đừng gây tiếng ồn, Alan”, giáo viên nói.)
→ The teacher ordered Alan not to make noise. (Giáo viên yêu cầu Alan không gây ra tiếng ồn.)
-
In the coffee shop, the man said: “I’d like a cup of coffee”. (Trong tiệm cà phê, người đàn ông nói: “Tôi muốn một tách cà phê”.)
→ The man asked for a cup of coffee. (Người đàn ông muốn một tách cà phê.)
Lời khuyên
Cấu trúc: “S + should (not)/ ought (not) to/ had better (not) + V + …” “Why don’t you + V + …” “If I were you, I would + V + …” → S1 + said + (to + O) + that + S2 + should + V + … → S + advised/ encouraged + O + to V + …
Ví dụ:
-
“You should write faster!”, the teacher said. (“Em nên viết nhanh hơn!”, cô giáo nói.)
→ The teacher said that I should write faster. (Cô giáo nói rằng tôi nên viết nhanh hơn.)
→ The teacher advised me to write faster. (Cô giáo nói rằng tôi nên viết nhanh hơn.)
Câu trần thuật
Cấu trúc:
-
“S + V(s/ es/ ed/ p1/ p2) + …”
→ S + said + that + S + V (lùi thì) + …
Ví dụ:
-
“I will have an important exam tomorrow.”, he said. (“Tôi sẽ có một bài kiểm tra quan trọng vào ngày mai”, anh ấy nói.)
→ He said that he would have an important exam the next day. (Anh ấy nói rằng anh ấy có một bài kiểm tra quan trọng vào ngày hôm sau.)
Câu hỏi Yes/ No questions
Cấu trúc: “Trợ động từ + S + V + …?” → S1 + asked + O + if/ whether + S2 (O) + V (lùi thì) + …
Ví dụ:
-
“Do you like Minzy?”, Erik said to Phuc. (“Bạn có thích Minzy không?”, Erik hỏi Phúc.)
→ Erik asked Phuc if/ whether he liked Minzy. (Erik hỏi Phúc liệu anh ấy có thích Minzy không.)
“Wh-” questions
Cấu trúc: “Wh- + trợ động từ + S + V + …?” → S1 + asked + O + wh- + S2 (O) + V (lùi thì) + …
Ví dụ:
-
“Where will you go tomorrow?”, my mother said. (“Ngày mai con sẽ đi đến đâu?”, mẹ tôi hỏi.)
→ My mother asked me where I would go the next day. (Mẹ tôi hỏi tôi rằng tôi sẽ đi đâu vào ngày mai.)
Lời mời
Cấu trúc: “Would you like + Noun/ to V + …?” → S + invited + O + to V + …
Ví dụ:
-
“Would you like to go to the cinema?”, Lan said to Mai. (“Bạn có muốn đến rạp chiếu phim không?”, Lan hỏi Mai.)
→ Lan invited Mai to go to the cinema.(Lan mời Mai đi đến rạp chiếu phim.)
Lời gợi ý
Cấu trúc: “Let’s + V + …!” “Shall we + V + …?” “What/ How about + V-ing/ N + …? “Why don’t we/ you + V + …?” “Let’s + V + …!”/ “Shall we + V + …?”/ “”What/ How about + V-ing/ N + …?”/ “Why don’t we + V + …?” (nếu chủ ngữ tham gia vào hoạt động)
→ S + suggested + V-ing + …
-
“Why don’t you + V + …?” (nếu chủ ngữ không tham gia vào hoạt động, chỉ gợi ý)
→ S1 + suggested + that + S2 + should + V + …
-
“I’ll + V + … + if you like.”/ “Shall/ Can/ Could I + V + …?”/ “Would you like me + to V + …?”
→ S + offered + to V + … + if you like.
Ví dụ:
-
“Let’s go to the backyard!”. The girl said. (“Hãy đến sân sau!”. Cô gái nói.)
→ The girl suggested going to the back yard. (Cô gái đề nghị đi đến sân sau.)
-
“Why don’t you go out?”, Mina said to Lina. (“Sao bạn không đi ra ngoài?”, Mina hỏi Lina.)
→ Mina suggested that Lina should go out. (Mina đề nghị rằng Lina nên đi ra ngoài.)
-
“I’ll do the laundry for you if you want”, she said. (“Tôi sẽ giặt đồ cho bạn nếu bạn muốn”, cô ấy nói.)
→ She offered to do the laundry for me if I wanted. (Cô ấy đề nghị rằng cô ấy sẽ giặt đồ cho tôi nếu tôi muốn.)
Câu cảm thán
Cấu trúc: “What + (a/ an) + adj + N!” “How + adj + S + V!” → S1 + exclaimed + that + S2 + V/ be (lùi thì) + …
Ví dụ:
-
“What a lovely pencil!”, the baby said. (“Thật là một cái bút chì dễ thương!”, em bé nói.)
→ The baby exclaimed that the pencil was lovely. (Em bé cảm thán rằng cái bút chì rất đáng yêu.)
Lời nhắc nhở
Cấu trúc: Chứa “remember”. → “Don’t forget …” + S + reminded + s.b + to V + …
Ví dụ:
-
He said to me, “don’t forget to lock the door”. (Anh ấy nói với tôi, “đừng quên khóa cửa”.)
→ He reminded me to lock the door. (Anh ấy nhắc tôi khóa cửa.)
Sự đồng tình trong quan điểm
Cấu trúc: Chứa “all right/ yes/ of course/ …”. → S + agreed + to V …
Ví dụ:
-
“Of course, I’ll marry you!”, she said. (“Đương nhiên rồi, em sẽ cưới anh!”, cô ấy nói.)
→ She agreed to marry me. (Cô ấy đồng ý kết hôn với tôi.)
Câu trực tiếp diễn tả điều mong muốn trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 8
Cấu trúc: Chứa “would like/ wish/ …” → S + wanted + O + to V + …
Ví dụ:
-
“I’d like you to be a good person”. The teacher said. (“Cô muốn em trở thành một người tốt”. Cô giáo nói.)
→ The teacher wanted me to be a good person. (Cô giáo muốn tôi trở thành một người tốt.)
Câu từ chối
Cấu trúc: S + refused + to V + …
Ví dụ:
-
“No, I don’t want to go with you”. Lan said. (“Không, tôi không muốn đi với bạn.” Lan nói.)
→ Lan refused to go with me. (Lan từ chối đi với tôi.)
Câu hứa
Cấu trúc: S + promised to V + …
Ví dụ:
-
“I’ll buy a cupcake for you on Sunday.” Minh said. (“Tớ sẽ mua cho cậu một chiếc cupcake vào ngày Chủ nhật.” Minh nói.)
→ Minh promised to buy me a cupcake on Sunday. (Minh hứa sẽ mua cho tôi một chiếc cupcake vào ngày Chủ nhật.)
Câu cảm ơn
Cấu trúc: S + thanked (+ O) (for + V-ing/ s.t) + …
Ví dụ:
-
“It was nice of you to help me, thank you my bro!”, Tom said to Lam. (“Thật tuyệt khi bạn đã giúp tôi, cảm ơn người anh em!”, Tom nói với Lâm.)
→ Tom thanked Lam for helping him. (Tom cảm ơn Lâm vì đã giúp anh ấy.)
Câu xin lỗi
Cấu trúc: S + apologized (+ to O) + for (+ not) + (V-ing/ s.t) + …
Ví dụ:
-
“I’m so sorry, I’m late!”, Pam said. (“Tôi rất xin lỗi, tôi đã tới muộn!”, Pam nói.)
→ Pam apologized for being late. (Pam xin lỗi vì đã tới trễ.)
Câu chúc mừng
Cấu trúc: S + congratulated + O + on + V-ing/ s.t + …
Ví dụ:
-
Jennifer said, “I heard you passed the interview. Congratulations!” (Jennifer nói, “tôi nghe nói rằng bạn đã vượt qua vòng phỏng vấn. Xin chúc mừng!”)
→ Jennifer congratulated me on passing the interview. (Jennifer chúc mừng tôi đã vượt qua vòng phỏng vấn.)
Câu thể hiện niềm mơ ước
Cấu trúc: S + dreamed + of + V-ing/ s.t + …
Ví dụ:
-
“I really want to be a singer”, Lucy said. (“Tôi thật sự muốn trở thành một ca sĩ”, Lucy nói.)
→ Lucy dreamed of being a singer. (Lucy mơ mộng trở thành một ca sĩ.)
Một số hình thức kết hợp trong câu gián tiếp trong tiếng Anh 8
Một số hình thức kết hợp trong câu gián tiếp trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 8
Ví dụ:
-
He said, “Can you play the piano?” and I said “No, I can not”. (Anh ấy nói, “bạn có thể chơi piano không?” và tôi nói “không, tôi không thể”.)
→ He asked me if I could play the piano and I said that I couldn’t. (Anh ấy hỏi tôi liệu tôi có thể chơi piano không, và tôi nói là tôi không thể.)
-
“I’m going to the book shop. Can I get you something or not?”, my younger sister said. (“Em đang đi tới hiệu sách. Em có cần mua gì cho chị không?”, em gái tôi nói.)
→ My younger sister said that she was going to the book shop and asked if she could get me anything.
Một số lưu ý về việc không đổi thì của động từ trong câu gián tiếp
Một số lưu ý không đổi thì của động từ trong câu gián tiếp
- Không đổi thì khi động từ ở mệnh đề giới thiệu dùng ở thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, tương lai đơn.
- Không đổi thì khi câu nói trực tiếp thể hiện một chân lý, một hành động lặp lại thường xuyên nhiều lần.
- Không đổi thì nếu trong lúc tường thuật, mốc thời gian được đưa ra trong lời gián tiếp vẫn chưa trôi qua.
- Không thay đổi thì của mệnh đề sau “wish”/ “it’s (high/ about) time”/ “would rather/ would sooner”.
- Không thay đổi thì của mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian trong câu phức có thì quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn.
Cách lùi thì đúng trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 8
Thì trong câu trực tiếp |
Thì trong câu gián tiếp |
Hiện tại đơn |
Quá khứ đơn |
Hiện tại tiếp diễn |
Quá khứ tiếp diễn |
Hiện tại hoàn thành |
Quá khứ hoàn thành |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Quá khứ đơn |
Quá khứ hoàn thành |
Quá khứ hoàn thành |
Không đổi |
Tương lai đơn |
Would |
Is/ am/ are going to do |
Was/ were going to do |
Can/ may/ must |
Could/ might/ had to |
Cách đổi trạng ngữ chỉ thời gian trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 8
Câu trực tiếp |
Câu gián tiếp |
Today/ tonight |
That day/ that night |
Yesterday |
The day before/ the previous day |
Last month/ night/ … |
The month before/ the previous month/ night … |
Tomorrow |
The following day/ the next day |
This month |
That month |
The day before yesterday |
Two days before |
The day after tomorrow |
In two days’ time |
Next month/ week … |
The month after/ the following month/ week |
Here |
There |
Now |
Then |
Ago |
Before |
This |
That |
These |
Those |
Cấu trúc câu điều ước trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 8
Điều ước ở hiện tại
Câu điều ước ở hiện tại
Chức năng:
-
Dùng diễn đạt mong ước của ai về điều gì đó không có thật, không thể xảy ra, không thể thực hiện ở hiện tại.
Cấu trúc:
- Động từ to be: S1 + wish(es) + S2 + were (not) + …
- Động từ thường: S1 + wish(es) + S2 + V (quá khứ)/ didn’t + V +...
Ví dụ:
- Koda wishes he were a rich person. (Koda ước rằng anh ấy là một người giàu có.)
- Lizzy wishes she had a billion dollars. (Lizzy ước rằng cô ấy có một tỷ đô-la.)
Điều ước ở tương lai
Câu điều ước ở tương lai trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 8
Chức năng:
-
Diễn tả mong muốn điều gì sẽ xảy đến, hoặc muốn ai làm điều gì.
Cấu trúc:
- Động từ to be: S1 + wish(es) + S2 + would/ could/ should (+ not) + be + …
- Động từ thường: S1 + wish(es) + S2 + would/ could/ should (+ not) + V + …
Ví dụ: I wish you could come back again… (Tôi ước bạn có thể trở lại lần nữa.)
Điều ước ở quá khứ
Câu điều ước ở quá khứ
Chức năng:
- Diễn tả mong ước điều gì đã xảy ra trong quá khứ.
- Là sự hối tiếc về điều gì đã không xảy ra.
Cấu trúc trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 8:
- Động từ to be: S + wish(es) + S + had (+ not) + been + …
- Động từ thường: S + wish(es) + S + had (+ not) + V-ed/ p2 + …
Lưu ý:
-
Có thể thay S + wish(es) bằng If only/ would rather that (giá như/ thích hơn).
Ví dụ: I wish he had not gone. (Tớ ước anh ấy đã không rời đi.)
Cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh 8
Câu so sánh
Các tính từ và trạng từ trong câu so sánh
Tính từ và trạng từ ngắn
Xác định:
- Là tính từ hay trạng từ có một âm tiết. (thin, long, tall, small, fast, slow, …)
- Là tính từ hay trạng từ có hai âm tiết, kết thúc là “y/ ow/ er/ et/ el”. (noisy, quiet, clever, …)
Tính từ và trạng từ dài
Xác định:
-
Là tính từ hay trạng từ có hai âm tiết trở lên, không kết thúc bằng “y/ ow/ er/ et/ el”. (beautiful, difficult, different, …)
Lưu ý:
-
Có một số tính từ hai âm tiết, vừa là tính từ ngắn, vừa là tính từ dài. (common, polite, …)
So sánh hơn (Comparative)
So sánh hơn
Cách dùng trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 8:
-
So sánh hai người, vật, hiện tượng.
Cấu trúc với tính từ - trạng từ ngắn
Cấu trúc: S + V + adj/ adv -er + than + N/pronoun
Lưu ý:
- Đối với tính từ hoặc trạng từ kết thúc bằng “e” thì chỉ thêm đuôi “r”. (large → larger, …)
- Đối với tính từ hoặc trạng từ kết thúc bằng 1 nguyên âm và 1 phụ âm, cần gấp đôi phụ âm cuối. (big → bigger, …)
- Đối với các tính từ kết thúc bằng “y” thì chuyển đuôi thành “i” rồi thêm đuôi “er”. (friendly → friendlier, …)
- Đối với tính từ có hai âm tiết, có kết thúc bằng “y/ ow/ er/ et/ el”, cần chia theo công thức so sánh hơn với tính từ ngắn. (happy → happier, quiet → quieter, …)
- Một số trạng từ chỉ có một âm tiết nhưng vẫn chia theo công thức so sánh hơn đối với trạng từ ngắn.
Ví dụ:
- My dog is smaller than her cat. (Con chó của tôi nhỏ hơn con mèo của cô ấy.)
- He drives faster than me. (Anh ấy lái nhanh hơn tôi.)
Cấu trúc với tính từ - trạng từ dài
Cấu trúc: S + V + more + adj/ adv + than + N/pronoun
Ví dụ: Kerry is more intelligent than me. (Kerry thông minh hơn tôi.)
Bảng tính từ so sánh bất quy tắc
Tính từ/ trạng từ |
So sánh hơn |
Nghĩa |
Good/ well |
Better |
Tốt hơn |
Bad/ badly |
Worse |
Tệ hơn |
Little |
Less |
Ít hơn |
Much/ many |
More |
Nhiều hơn |
Far |
Farther/ further |
Xa hơn |
Các trạng từ bổ nghĩa cho cấu trúc so sánh hơn trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 8
Một số trạng từ được dùng để bổ nghĩa cho cấu trúc so sánh hơn:
- Much
- Far
- A bit/ a little
- A lot
Ví dụ: This sofa is much bigger than that sofa. (Cái ghế sô-pha này to hơn rất nhiều so với cái ghế sô-pha đó.)
So sánh hơn nhất (Superlative)
So sánh hơn nhất
Cấu trúc với tính từ - trạng từ ngắn
Cấu trúc:S + V + the + adj/ adv -est
- Ví dụ: Lan Anh is the tallest in our class. (Lan Anh là người cao nhất trong lớp chúng tôi.)
Cấu trúc với tính từ - trạng từ dài
Cấu trúc: S + V + the + most + adj/adv
- Ví dụ: Alexandra is the most selfish person I have ever known. (Alexandra là người ích kỷ nhất mà tôi biết.)
Bảng tính từ so sánh bất quy tắc trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 8
Tính từ/ trạng từ |
So sánh nhất |
Nghĩa |
Good/ well |
The best |
Tốt nhất |
Bad/ badly |
The worst |
Tệ nhất |
Many/ much |
The most |
(Nhiều) nhất |
Little |
The least |
Ít nhất |
Far |
The farthest/ the furthest |
(Xa/ rộng) hơn |
Old |
The oldest/ the eldest |
(Lớn/ nhỏ) tuổi hơn |
So sánh bằng
So sánh bằng
Cấu trúc:
- S1 + V + as + adj/ adv + as + S2 + auxiliary V
- S1 + V + as + adj/ adv + as + O/ N/ pronoun
Ví dụ:
- He is as thin as I am/ He is as thin as me. (Anh ấy gầy như tôi.)
- Your hair is as long as my hair/ Your hair is as long as mine. (Tóc bạn dài bằng tóc tôi.)
So sánh kép (Cấu trúc “càng ngày càng”)
So sánh kép
Đối với tính từ - trạng từ ngắn
Cấu trúc trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 8:
-
S + adj/ adv -er and S + adj/ adv -er
Ví dụ:
- My baby is taller and taller. (Em bé của tôi ngày càng cao.)
- She studies harder and harder. (Cô ấy học càng ngày càng chăm chỉ.)
Đối với tính từ - trạng từ dài
Cấu trúc:
-
More and more + adj/ adv
Ví dụ:
-
This film is more and more boring. (Bộ phim này càng ngày càng chán.)
So sánh gấp bội
So sánh gấp bội
Cấu trúc:
-
Số lần (twice/ three times/ …) + many/ much/ adj/ adv + as + O/ N/ pronoun
Ví dụ:
-
Quynh works three times as hard as her brother. (Quỳnh làm việc chăm chỉ gấp ba so với anh trai của cô ấy.)
So sánh kém hơn
So sánh kém hơn trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 8
Cách dùng:
-
So sánh hai người, vật, hiện tượng.
Đối với cấu trúc dùng tính từ hay trạng từ
Cấu trúc: S + V + less + adj/ adv + than + N/ pronoun
= S + V + not as + adj/ adv + as + N/ pronoun
Ví dụ:
- This manga is less interesting than that book. (Cuốn manga này kém thú vị hơn cuốn sách đó.)
- This manga is not as interesting as that book. (Cuốn manga này không thú vị bằng cuốn sách đó.)
Đối với cấu trúc dùng danh từ
Cấu trúc với danh từ đếm được: S + V + fewer + plural N + than + N/ pronoun
Ví dụ:
-
I bought fewer dresses than my younger sister. (Tôi đã mua ít váy hơn em gái tôi.)
Cấu trúc với danh từ không đếm được: S + V + less + uncountable N + than + N/ pronoun/ clause
Ví dụ:
-
I bought less sugar than Hien. (Tôi mua ít đường hơn Hiền.)
Các động từ chỉ sự thích, sự ghét trong chương trình tiếng Anh 8
Động từ chỉ sự thích, sự ghét
Cách dùng trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 8:
-
Thể hiện niềm yêu thích hoặc sự không thích với một hoạt động nào đó
Cấu trúc: S + (động từ chỉ ý thích/ sự ghét) + V-ing + O
Lưu ý:
- Sau các động từ chỉ ý thích, các động từ theo sau sẽ ở dạng V-ing.
- Cũng có một số động từ dùng được cả với V-ing và V-infinitive.
Ví dụ:
- I love playing badminton! (Tôi thích chơi cầu lông!)
- My grandparents always enjoy watching TV. (Ông bà tôi luôn thích xem TV.)
- I love reading comics/ I love to read comics. (Tôi thích đọc truyện.)
- My sister doesn’t like singing. (Chị tôi không thích hát.)
- Lyn enjoys learning French. (Lyn thích học tiếng Pháp.)
Một số động từ và nghĩa chỉ sự thích hay sự ghét trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 8
Động từ |
Nghĩa |
enjoy/ fancy/ like |
thích |
love |
yêu thích |
adore |
mê đắm |
prefer |
thích hơn |
detest/ hate |
ghét |
dislike/ don’t like |
không thích |
Cấu trúc “Enough … to”
Cấu trúc “Enough … to” trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 8
Cấu trúc với tính từ
Cấu trúc:
-
S + to be (not) + adj + enough (for s.b) + to V + O
Ví dụ:
-
The food on the table is not full enough for us to eat tonight. (Thức ăn trên bàn là không đủ để chúng tôi ăn tối nay.)
Cấu trúc với trạng từ
Cấu trúc:
-
S + V + (not) adv + enough (for s.b) + to V + O
Ví dụ:
-
My sister didn’t study hard enough to pass the final exam. (Chị tôi đã không học đủ chăm để vượt qua bài thi cuối kỳ.)
Cấu trúc với danh từ
Cấu trúc:
-
S + (not) V/ to be + enough + N (for s.b) + to V
Ví dụ:
-
We do not have enough money to buy this house. (Chúng tôi không đủ tiền để mua căn nhà này.)
Lưu ý:
- Enough đứng trước danh từ.
- Enough đứng sau tính từ, trạng từ.
- Thêm “not” sau động từ “to be” hoặc thêm trợ động từ “don’t/ doesn’t/ didn’t” vào trước động từ.
Cấu trúc “Used to”
Cấu trúc “Used to”
Cách dùng:
- Chỉ thói quen từng có trong quá khứ.
- Chỉ các sự việc đã diễn ra trong quá khứ, không còn ở hiện tại.
Cấu trúc:
-
S + used to + V + O
Ví dụ:
-
I used to be an introverted person. (Tôi đã từng là một người hướng nội.)
Cấu trúc “Be used to” trong chương trình tiếng Anh 8
Cấu trúc “Be used to”
Cách dùng trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 8:
-
Chỉ thói quen, kinh nghiệm đã thực hiện nhiều lần và thành thạo.
Cấu trúc:
-
S + be used to + V-ing/ N
Ví dụ:
-
I’m used to writing about my day. (Tôi thường có thói quen viết về một ngày của tôi.)
Cấu trúc “So/ such … that” (quá … đến nỗi)
Cấu trúc “So/ such … that”
Cách dùng:
-
Dùng cảm thán một sự vật, sự việc, người nào.
Cấu trúc “So … that”
Cấu trúc với tính từ
Cấu trúc:
-
S + to be + so + adj + that + S + V
Ví dụ:
-
I was so tired that I couldn’t finish my work. (Tôi đã quá mệt đến nỗi không thể hoàn thành công việc.)
Cấu trúc với trạng từ
Cấu trúc:
-
S + V + so + adv + that + S + V
Ví dụ:
-
The driver drove so quickly that no one could caught him up. (Tài xế lái quá nhanh đến nỗi chẳng một ai có thể bắt kịp anh ta.)
Cấu trúc với động từ (chỉ tri giác)
Cấu trúc:
-
S + (feel/ seem/ taste/ sound/ look/ smell) + so + adj + that + S + V
Ví dụ:
-
The boss felt so angry that she decided to cancel the meeting. (Bà chủ quá giận dữ đến nỗi mà đã quyết định dừng cuộc họp ngay.)
Cấu trúc với danh từ đếm được số ít
Cấu trúc:
-
S + V + so + adj + countable N + that + S + V
Ví dụ:
-
It was so big a room that all of us could stay in it. (Đó là một căn phòng lớn đến nỗi tất cả chúng tôi có thể ở trong đó.)
Cấu trúc với danh từ đếm được số nhiều
Cấu trúc:
-
S + V + so + many/ few + countable N + that + S + V
Ví dụ:
-
He has so many books that he spends much time reading them. (Anh ấy có quá nhiều sách đến nỗi anh ấy dành rất nhiều thời gian để đọc chúng.)
Cấu trúc với danh từ không đếm được
Cấu trúc:
-
S + V + so + much/ little + uncountable N + that + S + V
Ví dụ:
-
I drank so much juice in the afternoon that I felt really bad. (Tôi đã uống quá nhiều nước ép vào buổi chiều đến nỗi mà tôi cảm thấy rất tệ.)
Lưu ý:
-
Cấu trúc “such … that” có nghĩa tương tự cấu trúc “so … that”, nhưng theo sau “such + adj” cần thêm danh từ.
-
Trong cấu trúc “such … that”, không thêm “a/ an” nếu là danh từ không đếm được.
Cấu trúc “such … that”
-
S + V + such (a/ an) + adj + N + that + S + V
Ví dụ:
-
She is such a good MC that people compliment her a lot. (Cô ấy là một người dẫn chương trình giỏi đến nỗi mọi người khen ngợi cô ấy rất nhiều.)
Một số động từ nguyên mẫu có “to” (To infinitive)
Một số động từ nguyên mẫu có “to” trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 8
Động từ |
Nghĩa |
Động từ |
Nghĩa |
afford |
có thể/ đủ/ đáp ứng |
care |
quan tâm |
demand |
yêu cầu |
agree |
đồng ý |
cease |
dừng lại |
desire |
mong muốn |
arrange |
sắp xếp |
choose |
lựa chọn |
expect |
mong đợi |
ask |
hỏi |
claim |
đòi hỏi |
fail |
thất bại |
attempt |
cố gắng |
continue |
tiếp tục |
fear |
sợ hãi/ sợ sệt |
bear |
chịu đựng |
decide |
quyết định |
forget |
quên |
beg |
nài nỉ |
deserve |
xứng đáng |
help |
giúp đỡ |
begin |
bắt đầu |
determine |
quyết tâm |
prepare |
chuẩn bị |
hesitate |
do dự |
mean |
có ý định |
promise |
hứa |
hope |
hi vọng |
hate |
ghét |
seem |
dường như |
need |
cần |
propose |
đề xuất |
intend |
dự định |
neglect |
không chú ý |
refuse |
từ chối |
learn |
học |
offer |
biếu/ tặng |
regret |
hối tiếc |
pretend |
giả vờ |
omit |
bỏ sót |
manage |
tự xoay xở/ quản lý |
love |
yêu |
plan |
dự định |
prefer |
thích hơn |
threaten |
đe dọa |
want |
muốn |
Cấu trúc “Have to”
Cấu trúc “Have to”
Định nghĩa:
-
Là một trợ động từ hình thái, thực tế lại không phải động từ khuyết thiếu, không phải trợ động từ … Trong cấu trúc này, “have” là một động từ chính.
Cấu trúc trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 8:
- Khẳng định: S + have to + V-inf
- Phủ định: S + trợ động từ + not + have to + V
Cách dùng:
- Diễn tả một nghĩa vụ hay sự cần thiết phải làm gì đó.
- “Have got to” có ý nghĩa nhẹ nhàng, trang trọng hơn.
- “Will have to” nhấn mạnh tính cấp thiết của nhiệm vụ.
Lưu ý:
-
Được sử dụng thì hiện tại.
Ví dụ:
- I have to send a message to him. (Tôi phải nhắn cho anh ấy một tin nhắn.)
- We have not got to pay for the bill. (Chúng tôi không cần trả tiền hóa đơn.)
- They will have to do something about this plan. (Họ sẽ phải làm gì đó về kế hoạch này.)
Phân biệt “Have to” và “Must” trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 8
Sự khác biệt:
- “Must” chỉ cảm xúc của người nói, “have to” thì không.
- “Have to” thể hiện các nghĩa vụ chung chung; “must” thể hiện các nghĩa vụ cụ thể.
- “Must not” thể hiện sự cấm đoán, bắt buộc phải làm gì; “Don’t have to” thể hiện những nghĩa vụ không cần thiết hay không bắt buộc.
Ví dụ:
-
You must visit us when you’re in Hanoi! (Bạn phải đến thăm chúng tôi khi bạn đến Hà Nội nhé.)
-
You have to visit us for the annual test. (Bạn phải đến thăm chúng tôi để làm các bài kiểm tra hàng năm định kì.)
Mạo từ A/ An/ The
Mạo từ A/ An/ The trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 8
Mạo từ A/ An
Vị trí:
-
Mạo từ “a” đứng trước một phụ âm hoặc một nguyên âm có âm là phụ âm.
Ví dụ: a ship (một chiếc tàu), a cat (một con mèo), a dog (một con chó), a year (một năm), a European (một người châu Âu) -
Mạo từ “a” có thể đứng trước Mr/ Mrs/ Miss + Họ.
Ví dụ: a Mr Taylor, a Mrs Taylor, a Miss Taylor -
Mạo từ “an” đứng trước một nguyên âm hoặc một “h” câm; cũng có thể đứng trước các mẫu kí tự đặc biệt được đọc như một nguyên âm.
Ví dụ: an egg (một quả trứng), an elephant (một con voi), an ant (một con kiến), an hour (một giờ/ một tiếng), an honour (một niềm vinh hạnh) -
Hai mạo từ có hình thức giống nhau ở tất cả các giống.
Ví dụ: a lion (một con sư tử), an uncle (một người chú) -
Cả hai cùng đứng trước một danh từ số ít đếm được.
Ví dụ: We need a company. (Chúng tôi cần một công ty.) -
Cả hai cùng đứng trước một danh từ làm bổ túc từ.
Ví dụ: Alex is a doctor. (Alex là một bác sĩ.) -
Cả hai cùng xuất hiện trong các thành ngữ chỉ số lượng nhất định.
Ví dụ: a lot (nhiều), a couple (một cặp), a hundred (một trăm) -
Cả hai cùng xuất hiện trong các thành ngữ chỉ giá cả, tốc độ, …
Ví dụ: 200 kilometres an hour (200km/h), 50 dollars a litre (50 đô một lít) -
Cả hai cùng xuất hiện trong các thành ngữ chỉ sự cảm thán.
Ví dụ: What a pity (đáng tiếc quá), what a beautiful girl (quả là một cô gái đẹp)
Mạo từ The
Cách dùng trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 8:
-
Dùng cho cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
Ví dụ: the truth (sự thực), the time (thời gian), the news (tin tức mới)
Lưu ý: Không dùng mạo từ xác định khi
-
Đứng trước tên quốc gia,tên châu lục, tên núi/ hồ/ đường.
Ví dụ: Europe (châu Âu), North America (Bắc Mỹ), Australia (nước Úc) -
Khi danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều dùng theo nghĩa chung nhất, không riêng trường hợp nào.
Ví dụ: I do not like milk. (Tôi không thích sữa.) -
Đứng trước danh từ trừu tượng (trừ khi danh từ ấy chỉ một trường hợp cá biệt).
Ví dụ: People love life. (Con người yêu sự sống.)
The life of that cow saved the whole family. (Sự sống của con bò đó đã cứu cả gia đình.) -
Đứng sau tính từ sở hữu hoặc sau danh từ sở hữu cách.
Ví dụ: My girlfriend (bạn gái tôi) -
Đứng trước tên gọi của các bữa ăn.
Ví dụ: breakfast (bữa sáng), lunch (bữa trưa), dinner (bữa tối) -
Đứng trước các tước hiệu.
Ví dụ: President Smith (tổng thống Smith), King Louis IV (vua Louis IV) -
Trong các trường hợp chỉ sở thích, đến bằng phương tiện nào đó, thời điểm chung chung, hướng di chuyển, chơi gì đó …
Ví dụ: Poets always like words (Các nhà thơ luôn thích những con chữ); Come by bus (Đến bằng xe bus); In winter (Vào mùa đông); Last year (Năm ngoái); Next month (Tháng sau); From right to left (Từ phải sang trái); Play piano (Chơi đàn piano); …
Tìm hiểu về danh động từ (Gerund) trong tiếng Anh 8
Danh động từ (Gerund)
Danh động từ theo sau một số động từ
Danh động từ |
Nghĩa |
Danh động từ |
Nghĩa |
Admit |
thừa nhận |
Anticipate |
mong ngóng |
Avoid |
né tránh |
Appreciate |
tán thành |
Consider |
xem xét, cân nhắc |
Delay |
trì hoãn |
Deny |
từ chối |
Detest/ Hate |
ghét |
Dislike |
không thích |
Dread |
sợ hãi |
Enjoy |
thích thú |
Escape |
trốn, thoát |
Excuse |
thứ lỗi |
Fancy |
mê đắm |
Finish |
hoàn thành |
Forgive |
thứ tha |
Like |
thích |
Love |
yêu |
Imagine |
tưởng tượng |
Involve |
dính líu |
Keep |
giữ, tiếp tục |
Mind |
phiền |
Miss |
bỏ lỡ/ nhớ nhung |
Mention |
đề cập |
Pardon |
tha thứ |
Prevent |
ngăn ngừa |
Practice |
thực hành |
Postpone |
hoãn lại |
Quit |
từ bỏ/ thoát |
Recollect |
nhớ lại |
Resent |
căm hận |
Recall |
gợi nhớ |
Resume |
cho rằng |
Resist |
kháng cự/ ngăn cản |
Risk |
mạo hiểm |
Remember |
nhớ |
Forget |
quên |
Suggest |
gợi ý |
Stop |
dừng lại |
Begin/ Start |
bắt đầu |
Understand |
hiểu |
Discuss |
thảo luận |
Chú ý trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 8:
-
“excuse/ forgive/ pardon/ prevent” không trực tiếp theo sau bởi danh động từ mà theo sau bởi.
Possessive adj/ pronoun + gerund hoặc pronoun + preposition + gerund -
“appreciate” thường theo sau bởi tính từ sở hữu hoặc danh động từ ở dạng bị động.
Ví dụ: Forgive me ringing you up so lately. (Hãy quên việc tôi tôi đánh thức bạn quá muộn.)
Common phrasal verbs + V-ing (Sau một số cụm động từ)
carry on, end up, give up, go round, keep on, put off, set about, …
Expression + V-ing (Một số thành ngữ theo sau bởi V-ing)
- have fun/ a good time + V-ing: vui vẻ
- have trouble/ difficulty + V-ing: gặp rắc rối
- have a hard time/ difficult time + V-ing: khó khăn
- spend + time/ money + V-ing (present participle)
Ví dụ: She spends 12 hours sleeping every day. (Cô ấy giành 12 giờ mỗi ngày để ngủ.)
- waste + time/ money + V-ing: lãng phí thời gian/ tiền
- sit + danh từ nơi chốn + V-ing: ngồi đâu đó để làm gì
- stand + danh từ nơi chốn + V-ing: đứng đâu đó để làm gì
- lie + danh từ nơi chốn + V-ing: nằm đâu đó để làm gì
- can’t help = can’t bear = can’t stand = can’t resist: không thể chịu nổi
- it’s no good/ it’s no use: vô ích
- to be busy + V-ing: bận rộn
- to be worth + V-ing: đáng
- be use to = get used to = be accustomed to: quen với
- S + prefer + V-ing + to + V-ing = S + would rather V-inf than V-inf: thích làm gì hơn làm gì
Go + Gerund (Chỉ một hoạt động đặc biệt nào - present participle)
- go fishing: đi câu cá
- go shopping: đi mua sắm
- go camping: đi cắm trại
- go swimming: đi bơi
- go dancing: đi nhảy
- …
Cụm giới từ theo sau bởi V-ing
- complain about: phàn nàn về cái gì
- dream about: mơ về cái gì
- talk about: nói về cái gì
- think about: nghĩ về cái gì
- apologize for: xin lỗi vì cái gì
- believe in: tin tưởng vào
- keep s.b from: giữ lấy ai đó
- prevent s.b from: ngăn cản ai đó
- stop s.b from: dừng ai đó
Giới từ + gerund
- be interested in: thích thú
- think about: nghĩ về
- apologize for: xin lỗi về
- insist on: khăng khăng
- talk about: nói về
- instead of: thay vì
- be accustomed to look forward to: mong đợi
- be/ get used to: quen/ thích nghi với
Các dạng câu đơn, câu ghép, câu phức
Câu đơn, câu ghép, câu phức
Câu đơn
Định nghĩa:
-
Gồm một mệnh đề chính, có một chủ ngữ và một động từ hoặc có thể có hai chủ ngữ (là hai danh từ, nối bằng “and” hay hai động từ vẫn nối bằng “and”).
Ví dụ:
- I went to the cinema yesterday. (Tôi đã đến rạp chiếu phim ngày hôm qua.)
- Mai and Nam are playing badminton. (Mai và Nam đang chơi cầu lông.)
- My sister ate a cupcake and drank juice. (Chị tôi đã ăn cupcake và uống nước ép.)
Câu ghép
Định nghĩa:
- Là câu có hai hay nhiều mệnh đề độc lập về nghĩa.
- Các mệnh đề kết nối bởi một liên từ kết hợp (liên từ đẳng lập) như: and, or, but, so, …
Cấu trúc:
-
Mệnh đề 1 + (,) + liên từ + mệnh đề 2
Lưu ý: Cần sử dụng dấu “,” trước liên từ “so”; còn với các liên từ “and/ or/ but” thì có thể có hoặc không dấu “,”.
Ví dụ:
-
I wasn’t hungry, but I ate a lot! (Tớ chẳng đói lắm đâu, nhưng tớ đã ăn nhiều lắm.)
-
My daddy does exercise every day, so he looks very strong. (Cha tôi tập thể dục hằng ngày, nên ông ấy trông rất mạnh mẽ khỏe khoắn.)
Các liên từ thường gặp trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 8
-
And (và): dùng để bổ sung thông tin.
Ví dụ: The Vietnamese eat a lot of banh mi, and they eat a lot of pho too. (Người Việt Nam ăn rất nhiều bánh mì, và họ cũng ăn rất nhiều phở.) -
Or (hoặc): dùng khi có sự lựa chọn.
Ví dụ: You can take this pen, or you can take that pen. (Bạn có thể lấy cái bút này, hoặc bạn có thể lấy cái bút kia.) -
But (nhưng): dùng để nói về hai mệnh đề mang nghĩa đối lập nhau.
Ví dụ: She does not eat too much, but she is still fat. (Cô ấy không ăn nhiều, nhưng cô ấy vẫn mập.) -
So (nên/ vì vậy/ vậy nên): dùng để nói về một kết quả của sự việc được nhắc đến từ trước đó.
Ví dụ: My brother eats healthily, so he is very strong. (Anh trai tôi ăn uống cực lành mạnh, nên anh ấy rất khỏe.)
Câu phức
Định nghĩa:
- Bao gồm một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc liên kết nhau.
- Hai mệnh đề được nối với nhau bằng dấu “,” hoặc các liên từ phụ thuộc.
Lưu ý:
- Mệnh đề đi liền với liên từ trong câu phức chính là mệnh đề phụ thuộc.
- Nếu mệnh đề phụ thuộc nằm phía trước mệnh đề độc lập thì giữa hai mệnh đề phải có dấu “,”; còn lại thì không cần.
Một số liên từ phụ thuộc thường gặp trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 8
Liên từ phụ thuộc |
Nghĩa |
Liên từ phụ thuộc |
Nghĩa |
after |
sau khi |
although |
mặc dù |
as |
bởi/ khi |
as if |
như vậy là |
as long as |
miễn là |
in order to |
để mà |
before |
trước khi |
even if |
mặc dù |
because |
bởi vì |
as though |
như thế là |
so that |
để |
once |
một khi |
even though |
mặc dù |
whereas |
trong khi đó |
if |
nếu |
as soon as |
ngay khi |
unless |
trừ khi |
since |
kể từ khi |
though |
mặc dù |
while |
trong khi |
in case |
phòng khi |
when |
khi |
Ví dụ:
- She always takes time to play with her pet even though she is extremely busy. (Cô ấy luôn dành thời gian để chơi cùng thú cưng của cô ấy, dẫu cô ấy thực sự bận rộn.)
- You should think about saving money from now on if you want to buy an iPhone 15 by yourself. (Bạn nên nghĩ đến việc tiết kiệm tiền ngay từ bây giờ nếu bạn muốn tự mua iPhone 15.)
Bài tập luyện tập về các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 (có kèm đáp án)
Bài 1: Viết lại câu mới và giữ nguyên nghĩa, áp dụng kiến thức về động từ khuyết thiếu.
- I think you should give up smoking as soon as possible. (had)
- It is very dangerous if you can not drive! (able)
- I am sure that the bunny is in the room. (must)
- It’s necessary for me to bring my phone. (have)
- I am sure that he is not a liar. (can’t)
Đáp án:
- I think you had better give up smoking.
- It is very dangerous if you aren’t able to drive!
- I am sure that the bunny must be in the room.
- I have to bring my phone.
- I am sure that he can’t be a liar.
Bài 2: Chia động từ trong ngoặc, áp dụng kiến thức về câu điều kiện.
- If they (listen) carefully, they might hear the noise.
- Hans could have worked as a basketball player if he (be) taller.
- If you (give) the baby this fork, she’d hurt herself.
- If the dog hides in the box, the rabbit (not/find) it.
- Lan (read) the letter if he went by taxi.
Đáp án:
- listened
- had been
- gave
- won’t find
- would read
Bài 3: Điền câu hỏi đuôi thích hợp.
- Mr. Lam is your father, …?
- Oppy doesn’t write a letter, …?
- Lisa and Jennie are the members of BlackPink, …?
- You can drive very skillfully, …?
- He draws a beautiful picture of his mom, …?
- We came home very early last morning, …?
- Henry and Artemis read a lot of comics, …?
- We played GTA last night, …?
- You didn’t see him, …?
- She is so beautiful, …?
Đáp án:
- isn’t he
- does he
- aren’t they
- can’t you
- doesn’t he
- didn’t we
- don’t they
- didn’t we
- did you
- isn’t she
Bài 4: Sử dụng cấu trúc “enough” trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 và các từ cho sẵn để hoàn thành câu.
- I do not have (money) to go shopping today.
- My car is too slow. It isn’t (fast).
- Yeh, there are (butters) to make a cake.
- I am not (strong) to try this game.
- Is there (sugar) in your milk tea?
- Is your orange juice (sweet)?
- Do you have (cashes) for the train?
- Is the light (bright)?
- You need to drink (water).
- Is there (space) for you?
Đáp án:
- enough money
- fast enough
- enough butters
- strong enough
- enough sugar
- sweet enough
- enough cashes
- bright enough
- enough water
- enough space
Bài 5: Sử dụng cấu trúc “Used to” để viết lại câu hoàn chỉnh.
- Anna usually stayed up late to watch the movies last month, but now she doesn’t.
- There were some big houses in the city, but now there aren’t any.
- Lily doesn’t live with her boyfriend any more.
- Quan is not a poor man any more, but now he is a famous MC.
- Linh didn’t often go to the supermarket every Saturday last week.
Đáp án:
- Anna used to stay up late to watch the movies.
- There used to be some big houses in the city.
- Lily used to live with her boyfriend.
- Quan used to be a poor man, but now he is a famous MC.
- Linh didn’t use to go to the supermarket every Saturday.
Bài 6: Áp dụng kiến thức về câu bị động, chọn đáp án đúng.
1. We can not go along here because the road …
- is repairing
- is repaired
- is being repaired
- repairs
2. The book I’ve just read … Nguyen Khuyen.
- was written
- was written by
- was written from
- wrote by
3. I am going to go out and …
- have cut my hair
- have my hair cut
- cut my hair
- my hair be cut
4. Something funny … in school yesterday.
- happened
- was happened
- happens
- is happened
5. Many Vietnam automobiles … in Hanoi.
- manufacture
- have manufactured
- are manufactured
- are manufacturing
Đáp án:
- 1C
- B
- B
- B
- C
Bài 7: Vận dụng kiến thức về câu trực tiếp - câu gián tiếp, viết lại các câu sau để nghĩa không đổi.
- The teacher said to me, “You should study harder”.
- Mai said, “Let’s go to a clothes shop!”.
- “I didn't break the TV”, Bonnie said.
- “You told a lie!”, she said.
- “I cannot go to your party next Sunday evening, Lynn”, said Oanh.
Đáp án:
- The teacher advised me to study harder.
- Mai suggested going to a clothes shop.
- Bonnie denied breaking the TV.
- She accused me of telling a lie.
- Oanh apologized for not going to Lynn’s party next Sunday evening.
Bài 8: Áp dụng kiến thức trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 về câu so sánh, điền vào chỗ trống dạng đúng của từ.
- She is (clever) student in my class.
- It is (good) festival I’ve had.
- This is (boring) film I’ve ever seen.
- He runs (fast) of all.
- Your accent is (good) than mine.
Đáp án:
- the cleverest
- the best
- the most boring
- the fastest
- better
Bài 9: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi, sử dụng kiến thức câu điều ước.
- It was so cold last Wednesday.
- Yen doesn’t take part in playing football with us.
- They had a lot of homework last Sunday.
- I didn’t buy a new dress last week.
- Lien wants to go shopping with her mother now.
Đáp án:
- I wish it hadn’t been so cold last Wednesday.
- I wish Yen had taken part in playing football with us.
- They wish they hadn’t had a lot of homework last Sunday.
- I wish I had bought a new dress last week.
- Lien wishes she could go shopping with her mother now.
Bài 10: Áp dụng hiểu biết về các động từ chỉ ý thích để hoàn thành bài tập dưới đây. Hoàn thành các câu, sử dụng động từ đuôi -ing của các động từ cho sẵn.
Động từ cho sẵn: stay/ try/ go/ collect/ plant
- We enjoy … for a walk around the park every afternoon.
- My friend loves … unique things.
- Do you like … flowers in the yard?
- I hate … outdoors in the winter, it’s so cold.
- I don’t like … challenging sports like surfing.
Đáp án:
- going
- collecting
- planting
- staying
- trying
Bài 11: Sử dụng kiến thức về cấu trúc “have to” để hoàn thiện bài tập điền vào chỗ trống.
- Yesterday, I (must/ mustn’t/ had to/ have to) finish my project.
- Sany will (must/ has to/ need/ have to) wait in line like her friends.
- All of us (must be/ mustn’t/ don’t have to/ have to) on time for study.
- We (must/ mustn’t/ ought to/ have to not) forget to take the passport.
- If you are under 10, you (mustn’t/ don’t have to/ must/ have) to get you parents’ permission.
Đáp án:
- had to
- have to
- must be
- mustn’t
- have
Bài 12: Vận dụng cấu trúc về danh động từ trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 8, cho dạng đúng của từ.
- She won’t go by plane. She is afraid of (fly).
- Hanoi is always worth (travel) to.
- Do you mind (open) the windows?
- I suggest (go) to the supermarket this weekend.
- He is very interested in (study) Chinese.
Đáp án:
- flying
- travelling
- opening
- going
- studying
Bài viết này đã cung cấp những kiến thức kĩ càng về “ngữ pháp tiếng Anh lớp 8” theo một cách khoa học và hệ thống. Mong rằng các bạn sẽ nắm vững kiến thức và tận dụng hiệu quả trong quá trình chinh phục tiếng Anh. Theo dõi hoctienganhnhanh.vn để học thêm nhiều ngữ pháp hơn nhé!