MỚI CẬP NHẬT

Người yêu tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Người yêu tiếng Anh là lover, học cách phát âm theo hai giọng Anh, Mỹ, cùng ví dụ, tên gọi khác của người yêu và cụm từ, đoạn hội thoại sử dụng từ vựng này.

Tình yêu là thứ tình cảm vô cùng đặc biệt mà mỗi chúng ta ắt hẳn đều trải qua ít nhất một lần trong đời. Trong mối quan hệ tình cảm đó, người yêu là người sẽ luôn cùng đồng hành, cùng chia sẻ niềm vui nỗi buồn và hỗ trợ lẫn nhau trong mọi tình huống.

Để giải đáp về tên gọi của người yêu trong tiếng Anh là gì, hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu về nửa kia qua ví dụ và một số tên gọi thú vị khác nhé! Bắt đầu ngay thôi nào!

Người yêu tiếng Anh là gì?

Người yêu dịch sang tiếng Anh.

Trong tiếng Anh, người yêu được gọi là lover, là người mà chúng ta yêu thương, nguyện làm nhiều điều vì họ, luôn muốn sẻ chia những vui buồn trong cuộc sống và mỗi ngày đều nhớ tới họ, cũng là người đồng hành những lúc khó khăn.

Mỗi cuộc tình yêu là một câu chuyện riêng, đầy những cảm xúc và trải nghiệm khác nhau. Điểm chung của tất cả những người yêu là tình yêu và sự quan tâm chân thành mà họ dành cho nhau. Có thể nói, người yêu là người mà ta yêu và yêu thương ta.

Cách phát âm từ lover - người yêu trong tiếng Anh là /ˈlʌv.ər/ ở giọng Anh - Anh và là /ˈmer.id/ ở giọng Anh - Mỹ, trọng âm đều rơi vào âm tiết thứ nhất.

Ví dụ: She is my lover, and I cherish every moment we spend together. (Cô ấy là người yêu của tôi, và tôi trân trọng mỗi khoảnh khắc chúng tôi dành cùng nhau)

Một số ví dụ sử dụng từ vựng người yêu tiếng Anh

Ví dụ sử dụng từ vựng lover - người người yêu trong tiếng Anh.

Để hiểu hơn về cách sử dụng từ vựng lover - người yêu trong tiếng Anh, bạn học hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu một số ví dụ tiếng Anh sau đây:

  • He whispered sweet words to his lover under the moonlit sky. (Anh ấy thì thầm những lời ngọt ngào vào tai người yêu dưới ánh trăng sáng)
  • Their love story is like a romantic movie, with unexpected twists and turns. (Câu chuyện tình yêu của họ giống như một bộ phim lãng mạn, với những sự kiện không ngờ và đầy biến động)
  • She couldn't help but smile every time she saw her lover approaching. (Cô ấy không thể không mỉm cười mỗi khi nhìn thấy người yêu của mình đến gần)
  • Their eyes met across the crowded room, and they knew instantly that they were meant to be lovers. (Họ nhìn nhau qua căn phòng đông đúc, và họ ngay lập tức biết rằng họ được sinh ra để là người yêu của nhau.)
  • She wore the necklace her lover gave her as a symbol of their eternal love. (Cô ấy đeo chiếc dây chuyền mà người yêu tặng để biểu hiện cho tình yêu vĩnh cửu của họ)
  • His lover's laughter was music to his ears, bringing joy to his heart. (Tiếng cười của người yêu anh ấy như là âm nhạc ngọt ngào, mang lại niềm vui cho trái tim anh)

Những cụm từ đi với từ vựng người yêu tiếng Anh

Cụm từ có chứa từ lover - người yêu trong tiếng Anh

Điều quan trọng khi học một từ mới là hãy học cách sử dụng nó thông qua việc ghi nhớ những cụm từ liên quan. Tìm hiểu một số cụm từ đi kèm với danh từ lover - người yêu trong tiếng Anh ngay sau đây để bổ sung thêm kiến thức về từ vựng cho bạn học nhé!

  • Người yêu cũ: Ex-lover
  • Người yêu hờ: Fake lover
  • Người yêu mới: New lover
  • Chăm sóc người yêu: Take care of your lover
  • Quan tâm người yêu: Care about your lover
  • Hỗ trợ người yêu: Supportive lover
  • Mẹ người yêu: Mother of lover
  • Công việc của người yêu: lover's job
  • Tình cảm người yêu: Lover's feelings
  • Trân trọng người yêu: Sincerely your lover
  • Hôn người yêu: Kissing your lover
  • Ôm người yêu: Hug your lover
  • Cầu hôn người yêu: Propose to your lover
  • Người yêu chân thành: Sincere lover

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng người yêu tiếng Anh

Sử dụng danh từ người người yêu khi giao tiếp hằng ngày trong tiếng Anh

Jenifer: Hey Matthew, have you met my new lover, Alex? (Chào Matthew, anh đã gặp người yêu mới của em, Alex chưa?)

Matthew: No, I haven't. When did you two become lovers? (Chưa, anh chưa gặp. Bọn em trở thành người yêu của nhau khi nào?)

Jenifer: We started dating a few months ago, and now we're deeply in love. (Bọn em bắt đầu hẹn hò vài tháng trước, và bây giờ chúng em đã yêu nhau sâu đậm)

Matthew: That's wonderful news! I hope you both have a fantastic time together. (Đó là thật là tin mừng! Mong rằng cả hai em sẽ có khoảng thời gian tuyệt vời cùng nhau)

Một số tên gọi khác về người yêu trong tiếng Anh

Các cách gọi khác của người yêu trong tiếng Anh.

Bên gọi danh từ chung là lover, trong tiếng Anh còn một số cách gọi khác để có thể gọi người yêu của mình một cách thân mật và gần gũi hơn hoặc trong các mối quan hệ tình cảm khác. Tham khảo ngay dưới đây để có thể ứng dụng linh hoạt trong cuộc sống hằng ngày nhé!

  • Important person: Người quan trọng
  • Boyfriend: Bạn trai
  • Girlfriend: Bạn gái
  • Lover: Người tình
  • Companion: Đồng hành
  • Sweetheart: Người yêu dấu
  • Darling: Người yêu thương
  • Honey: Em yêu
  • Love: Tình yêu
  • Dear: Người yêu quý
  • Paramour: Người tình (thường là trong mối quan hệ không chính thức)
  • Beau: Người yêu, bạn trai (từ lóng)
  • Ladylove: Người yêu phụ nữ (dành cho nam giới)
  • Gentleman Caller: Người yêu nam giới (dành cho phụ nữ)
  • Heartthrob: Người khiến trái tim đập nhanh
  • Admirer: Người hâm mộ, người ngưỡng mộ
  • Wooer: Người tỏ tình, người theo đuổi tình cảm

Những chia sẻ trong bài học về người yêu trong tiếng Anh là gì cùng những từ vựng thông dụng liên quan đã giúp bạn bỏ túi thêm thật nhiều kiến thức bổ ích về người đặc biệt này. Hy vọng rằng bạn học luôn có những lộ trình cho việc học từ vựng của mình. Cảm ơn các bạn đã theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top