MỚI CẬP NHẬT

Nhắc nhở tiếng Anh là gì? Cách đọc đúng phiên âm

Nhắc nhở tiếng Anh là remind, học cách đọc đúng, các ví dụ Anh - Việt, một số cụm từ liên quan và đoạn hội thoại sử dụng từ vựng nhắc nhở trong tiếng Anh.

Có rất nhiều cách để duy trì sự giao tiếp hằng ngày như trò chuyện, tâm sự, khuyên răn hay nhắc nhở. Đó là hoạt động thường xuyên và phổ biến để con người có thể truyền tải những thông điệp.

Vậy bạn biết nhắc nhở trong tiếng Anh có tên gọi là gì chưa? Trong chuyên mục bài học này, học tiếng Anh sẽ giúp bạn tìm hiểu xem tên gọi và cách phát âm của hoạt động này trong tiếng Anh và cùng học thêm cụm từ liên quan đến nhắc nhở nhé!

Nhắc nhở tiếng Anh là gì?

Nhắc nhở trong tiếng Anh là gì?

Nhắc nhở dịch sang tiếng Anh là remind, động từ để mô tả hành động thông báo hoặc gợi nhớ ai đó về điều gì đó, thường nhằm mục đích muốn họ thực hiện một nhiệm vụ, trách nhiệm hoặc tuân theo một quy tắc nào đó và cũng là cách hiệu quả giúp con người duy trì sự tổ chức và kỷ luật.

Một sự nhắc nhở nhẹ nhàng, tôn trọng và đúng lúc là chìa khóa để duy trì sự hiệu quả và hiệu suất trong nhiều khía cạnh của cuộc sống.

Cách phát âm của từ remind theo chuẩn Cambridge được mô tả như sau: /riˈmaɪnd/ theo cả hai giọng Anh - Anh và Anh - Mỹ, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

Ví dụ sử dụng từ vựng nhắc nhở tiếng Anh

Cách sử dụng từ vựng nhắc nhở chuẩn ngữ pháp.

Dưới đây là cách sử dụng từ vựng nhắc nhở dịch sang tiếng Anh qua các ví dụ cụ thể.

  • I'll set an alarm to remind me of the meeting at 3 PM. (Tôi sẽ đặt báo thức để nhắc nhở cuộc họp lúc 3 giờ chiều)
  • He sent me a message to remind me about the upcoming deadline. (Anh ta đã gửi cho tôi một tin nhắn để nhắc nhở về thời hạn sắp tới)
  • Please remind Sarah to bring her presentation slides to the conference. (Làm ơn nhắc nhở Sarah mang theo bài thuyết trình của cô ấy đến hội nghị)
  • The teacher reminded the students to submit their assignments by the end of the week. (Giáo viên nhắc nhở học sinh nộp bài tập trước cuối tuần)
  • Could you remind me to wish Mom a happy birthday tomorrow morning? (Bạn có thể nhắc nhở tôi chúc mừng sinh nhật vui vẻ cho mẹ vào sáng mai không?)
  • They put up a sign to remind employees to turn off lights when leaving the office. (Họ đặt một biển báo để nhắc nhở nhân viên tắt đèn khi rời khỏi văn phòng)
  • I set a calendar event to remind me of our anniversary next week. (Tôi đã đặt một sự kiện trong lịch để nhắc nhở tôi về kỷ niệm của chúng ta vào tuần tới)
  • The sticky note on my computer is there to remind me about the team meeting. (Tờ giấy dính trên máy tính của tôi là để nhắc nhở tôi về cuộc họp nhóm)
  • She used a gentle tone to remind her friend of the importance of being punctual. (Cô ấy sử dụng một giọng điệu nhẹ nhàng để nhắc nhở bạn của mình về sự quan trọng của việc đến đúng giờ)

Cụm từ liên quan đến từ vựng nhắc nhở tiếng Anh

Một số từ vựng liên quan đến từ vựng remind trong tiếng Anh

Sau đây là một vài cụm từ vựng sử dụng từ vựng nhắc nhở trong tiếng Anh mà bạn học nên tìm hiểu thêm để có thể nâng cao vốn từ vựng của mình!

  • Nhắc nhở công việc: Take remind
  • Nhắc nhở uống thuốc: Medication remind
  • Thông báo nhắc nhở: Remind notice
  • Lịch nhắc nhở: Calendar remind
  • Ứng dụng nhắc nhở: Remind application
  • Thiết lập nhắc nhở: Set up remind
  • Tính năng nhắc nhở: Remind features
  • Nhắc nhở học sinh: Remind students
  • Nhắc nhở giúp con thành công: Reminders to help your child succeed
  • Nhắc nhở thân thiện: Friendly remind
  • Không muốn bị nhắc nhở: Don't want to be remind
  • Hoạt động nhắc nhở: Operation remind

Ví dụ minh hoạ:

  • She relies on take reminders to ensure she never forgets to take her daily medication. (Cô dựa vào lời nhắc nhở uống thuốc để đảm bảo mình không bao giờ quên uống thuốc hàng ngày)
  • Please check the reminder notice on the bulletin board for important updates. (Vui lòng kiểm tra thông báo nhắc nhở trên bảng thông báo để biết những cập nhật quan trọng)
  • The reminder application on her smartphone keeps her organized and on schedule. (Ứng dụng nhắc nhở trên điện thoại thông minh giúp cô luôn cẩn trọng và đúng tiến độ)
  • The new software includes advanced reminder features for better task management. (Phần mềm mới bao gồm các tính năng nhắc nhở nâng cao để quản lý công việc tốt hơn)
  • Teachers often remind students about upcoming exams to help them prepare. (Giáo viên thường nhắc nhở học sinh về các kỳ thi sắp tới để giúp các em chuẩn bị)

Hội thoại sử dụng từ vựng nhắc nhở dịch sang tiếng Anh

Đoạn hội thoại minh hoạ sau đây giữa Tony và Nancy sẽ giúp bạn hiểu được cách dùng từ vựng nhắc nhở tiếng Anh trong giao tiếp hằng ngày!

Tony: Hi Nancy, did you remember to bring the report for today's meeting? (Chào Nancy, bạn có nhớ mang theo báo cáo cho cuộc họp hôm nay không?)

Nancy: Oh no, I completely forgot about it. Thanks for reminding me, Tony. (Ồ không, tôi hoàn toàn quên mất. Cảm ơn đã nhắc nhở tôi, Tony)

Tony: No problem, Nancy. It's crucial for the discussion. Just a friendly reminder to double-check your email for any updates. (Không có gì, Nancy. Nó rất quan trọng cho cuộc thảo luận. Chỉ là một lời nhắc nhở giúp bạn kiểm tra email để xem có cập nhật nào không)

Nancy: You're right, Tony. I'll do that right away. By the way, could you remind me about the client call scheduled for tomorrow morning? (Bạn nói đúng, Tony. Tôi sẽ làm ngay. À, bạn có thể nhắc tôi về cuộc gọi với khách hàng vào sáng mai không?)

Tony: Of course, Nancy. I'll set up a calendar reminder for you so you won't miss it. (Dĩ nhiên, Nancy. Tôi sẽ đặt một lịch nhắc nhở trong lịch cho bạn để bạn không bỏ lỡ)

Nancy: Great, thanks! Also, don't forget to remind everyone about the team lunch at noon. (Tuyệt vời, cảm ơn bạn! Hơn nữa, đừng quên nhắc nhở mọi người về bữa trưa)

Tony: I'll send out a reminder notice to the whole team before we head to lunch. (Tôi sẽ gửi một thông báo nhắc nhở cho nhóm trước khi chúng ta đi ăn trưa)

Nancy: Perfect! Your reminders always help us stay on track. (Hoàn hảo! Những lời nhắc nhở của bạn luôn giúp chúng tôi duy trì được ổn định.)

Tony: Happy to help, Nancy. We all need a little reminder sometimes to keep things running smoothly. ( Tôi hạnh phúc vì có thể giúp đỡ mọi người, Nancy. Chúng ta đều cần những lời nhắc nhở nhỏ để mọi thứ diễn ra thuận lợi)

Bài học bên trên xoay quanh cách phát âm, cách viết và cách dùng của từ vựng nhắc nhở tiếng Anh. Hy vọng bạn đọc sẽ có thể vận dụng được các kiến thức trong bài học vào thực tế và hãy thường xuyên theo dõi trang web của hoctienganhnhanh.vn để học thêm thật nhiều từ vựng mới bổ ích nhé! Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top