Nhái bén tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan
Nhái bén tiếng Anh là tree frog (phát âm là /tri: frɑɡ/). Học cách sử dụng từ vựng nhái bén dịch sang tiếng Anh qua ví dụ, cụm từ và đoạn hội thoại thực tiễn.
Nhái bén là động vật khá quen thuộc nhưng không phải ai cũng biết rõ nghĩa tiếng Anh của từ này. Cụm từ này được sử dụng chủ yếu trong các nghiên cứu đời sống môi trường sinh học. Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về từ vựng nhái bén tiếng Anh là gì và cách sử dụng từ vựng này trong câu ví dụ, đoạn hội thoại.
Nhái bén tiếng Anh là gì?
Nhái bén dịch tiếng Anh là gì?
Nhái bén dịch sang tiếng Anh là tree frog, ngoài ra còn có tên gọi khác là free-toad. Đây là một cụm từ được sử dụng để miêu tả một loài ếch sống trên cây. Cụ thể, từ tree có nghĩa là cây, từ toad có nghĩa là con cóc và frog là con ếch.
Như vậy, tree-toad hay tree frog đều có ý nghĩa là ếch trên cây hay còn gọi là nhái bén vì loại này thường sống ở những bụi rậm.
Cách phát âm từ nhái bén trong tiếng Anh
Cách phát âm từ Nhái bén chính xác trong tiếng Anh
Từ nhái bén tiếng Anh là gì được dịch theo 2 cách là tree-toad hoặc tree frog. Để phát âm chính xác từ này, bạn có thể phân tích hai cụm từ trên thành các từ riêng lẻ để đọc:
- Tree theo phiên âm Anh - Anh và Anh - Mỹ đều phát âm là /triː/
- Toad theo phiên âm Anh - Anh và Anh - Mỹ đều phát âm là /təʊd/
- Frog theo phiên âm Anh - Anh là /frɒɡ/ và Anh - Mỹ là /frɑːɡ/
Ví dụ sử dụng từ vựng nhái bén bằng tiếng Anh
Những ví dụ về từ Nhái bén thường gặp trong tiếng Anh
Để nắm rõ cách sử dụng từ nhái bén dịch sang tiếng Anh là gì, hãy cùng tham khảo một vài ví dụ thực tiễn dưới đây:
- When I was walking in the forest, I heard the sound of a tree-toad. (Khi tôi đang đi dạo trong rừng, tôi nghe thấy tiếng kêu của con nhái bén)
- The children were excited to find a tree frog in their backyard. (Những đứa trẻ rất phấn khích khi phát hiện ra một con nhái bén trong sân sau nhà của họ)
- The sound of tree frogs chirping in the evening added a soothing ambiance to the tropical rainforest. (Âm thanh của những chú ếch cây kêu vào buổi tối tạo ra một không khí êm dịu cho rừng nhiệt đới)
- As the sun set, the tree-toad emerged from its hiding spot among the leaves, ready to begin its nightly hunt for insects. (Khi mặt trời lặn, con nhái bén bò ra từ chỗ ẩn náu giữa các lá, sẵn sàng bắt đầu cuộc săn mồi vào buổi tối)
- Children squealed with excitement as they spotted a tree-toad camouflaged against the moss-covered branches during their nature hike. (Những đứa trẻ kêu lên với sự phấn khích khi họ phát hiện thấy một con nhái bén lẫn vào những cành cây được phủ rêu trong chuyến đi dạo tự nhiên của họ)
Những ví dụ thực tiễn về nhái bén dịch sang tiếng Anh là gì giúp bạn dễ dàng áp dụng vào giao tiếp đời sống hằng ngày.
Cụm từ đi với từ nhái bén trong tiếng Anh
Các cụm từ đi với từ nhái bén trong tiếng Anh
Nhái bén trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ hoạt động, môi trường sống của chúng. Cùng tìm hiểu một số cụm từ đi với từ nhái bén khá phổ biến:
- Tree-toad habitat: Nơi sống của nhái bén.
- Tree-toad sound: Âm thanh của nhái bén.
- Canopy-dwelling tree-toad: Nhái bén sống trên tầng cây
- Forest-dwelling tree-toad: Nhái bén sống trong rừng
- Moss-covered tree-toad: Nhái bén được phủ rêu
- Nocturnal tree-frog: Nhái bén hoạt động về đêm
- Vibrantly-colored tree-frog: Nhái bén màu sắc rực rỡ
Hội thoại sử dụng từ nhái bén bằng tiếng Anh
Đoạn hội thoại về sử dụng từ Nhái bén
Dưới đây là đoạn hội thoại có sử dụng từ nhái bén dịch sang tiếng Anh giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng trong các tình huống.
-
Dialogue 1
John: Look over there! Do you see that little green creature on the tree? (Nhìn kìa! Cậu thấy cái sinh vật xanh nhỏ trên cây không?)
Sarah: Oh, yes! It's a tree-toad! How adorable! (Ồ, thấy rồi! Đó là một con nhái bén! Dễ thương quá!)
John: I've never seen one in the wild before. It's amazing how it blends in with the leaves. (Tớ chưa bao giờ thấy một con như vậy ở nơi hoang dã trước đây. Thật tuyệt vời là nó hòa mình với lá cây)
Sarah: Definitely! Tree-toads are masters of camouflage. (Chắc chắn! Nhái bén là bậc thầy về việc làm giả mạo)
John: Let's try to get a closer look, but be careful not to startle it. (Hãy cố gắng nhìn kỹ hơn nhưng nhớ phải cẩn thận để không làm nó kinh hãi)
Sarah: Agreed. We don't want to disturb its natural habitat. (Đồng ý. Chúng ta không muốn làm xáo trộn môi trường tự nhiên của chúng)
-
Dialogue 2
Emma: Mom! Dad! Come quickly! There's a tree-frog in our backyard! (Mẹ ơi! Ba ơi! Nhanh lên! Có một con nhái bén ở sân sau nhà chúng ta!)
Parents: Really? Let's go take a look. (Thật không? Chúng ta hãy đi xem nào. (Thật không? Chúng ta hãy đi xem nào)
Emma: Look, it's sitting on that branch near the pond. (Nhìn kìa, nó đang ngồi trên cành gần cái ao đấy)
Dad: It's fascinating how it sticks to the tree like that. (Thật là thú vị, làm sao nó dính chặt vào cây như vậy)
Mom: Yes, tree-frogs have sticky pads on their toes that help them climb and cling to surfaces. (Đúng vậy, nhái bén có những miếng dán nhỏ ở đầu ngón chân giúp chúng leo lên và bám chặt vào bề mặt)
Emma: Can we keep it as a pet? (Liệu chúng ta có thể nuôi nó như một thú cưng không?)
Dad: No, sweetheart. It's best to let it stay in its natural environment. (Không, con yêu ơi. Tốt nhất là để nó ở trong môi trường tự nhiên của nó)
Emma: Okay, I understand. But can we at least watch it for a while? (Ồ, con hiểu rồi. Nhưng chúng ta có thể nhìn nó một lúc được không?)
Parents: Of course, let's grab some binoculars and observe it from a distance. (Dĩ nhiên, chúng ta hãy lấy một số ống nhòm và quan sát nó từ xa)
Như vậy, nhái bén tiếng Anh là gì cũng đã được giải đáp chi tiết, nó được gọi là tree-toad. Hy vọng hoctienganhnhanh.vn đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của từ nhái bén trong tiếng Anh. Đừng ngại thực hành sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình.