Nhân viên bất động sản tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ
Nhân viên bất động sản tiếng Anh là realtor (/ˈriːəltə(r)/). Tìm hiểu phát âm chi tiết, ví dụ Anh Việt, cụm từ và hội thoại sử dụng từ vựng này kèm dịch nghĩa.
Nhân viên bất động sản là một trong những ngành nghề đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các gia đình và cá nhân tìm kiếm, mua bán, và cho thuê bất động sản. Công việc này không chỉ hỗ trợ trong việc lựa chọn nơi sinh sống mà còn góp phần vào việc phát triển kinh tế và thị trường bất động sản.
Trong bài viết từ vựng tiếng Anh về các nghề nghiệp hôm nay, hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu xem từ nhân viên bất động sản tiếng Anh là gì và những từ vựng có liên quan đến công việc này ngay sau đây nhé.
Nhân viên bất động sản dịch sang tiếng Anh là gì?
Hình ảnh làm việc của nhân viên bất động sản
Nhân viên bất động sản tiếng Anh là realtor hoặc real estate agent, từ vựng chỉ những người có nhiệm vụ hỗ trợ khách hàng trong việc mua, bán, và cho thuê hay các dịch vụ đầu tư về bất động sản. Nhân viên bất động sản làm việc trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ nhà ở, văn phòng, cho đến các dự án thương mại và công nghiệp.
Ngoài ra, nhân viên bất động sản được coi là cầu nối quan trọng trong việc phát triển thị trường và kinh tế địa phương. Họ không chỉ mang lại giá trị cho khách hàng mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của cộng đồng.
Phát âm: Từ vựng nhân viên bất động sản (realtor) được phát âm trong tiếng Anh là /ˈriːəltər/. Để dễ dàng hơn, bạn hãy học cách đọc thuần tiếng Việt sau đây:
- /ˈriːəl/: Phát âm tiếng Việt là "Ri-ờ"
- /tər/: Phát âm tiếng Việt là "Tờ”
Ví dụ:
- The real estate agent showed us several houses in the neighborhood. (Nhân viên bất động sản đã cho chúng tôi xem nhiều ngôi nhà trong khu vực)
- The realtor is negotiating a deal for a new commercial property. (Nhân viên bất động sản đang đàm phán một thương vụ cho một bất động sản thương mại mới)
- She hired a realtor to help her sell her house quickly. (Cô ấy đã thuê một nhân viên bất động sản để giúp cô bán nhà nhanh chóng)
- The realtor advised her clients on how to stage their home for sale. (Nhân viên bất động sản đã tư vấn cho khách hàng của mình cách trang trí nhà để bán)
- They signed a contract with the realtor to list their property. (Họ đã ký hợp đồng với nhân viên bất động sản để niêm yết tài sản của họ)
- The real estate agent helped the couple find their dream home. (Nhân viên bất động sản đã giúp cặp đôi tìm thấy ngôi nhà mơ ước của họ)
- The realtor scheduled a tour of several properties for the client. (Nhân viên bất động sản đã sắp xếp một chuyến tham quan một số bất động sản cho khách hàng)
Xem thêm: Nhân viên môi giới chứng khoán tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại
Cụm từ liên quan đến từ vựng nhân viên bất động sản trong tiếng Anh
Hình ảnh nhân viên bất động sản
Tiếp theo, hoctienganhnhanh sẽ tiếp tục chia sẻ đến với bạn những từ vựng và cụm từ tiếng Anh về nhân viên bất động sản, để bạn hiểu hơn sau khi đã nắm được nhân viên bất động sản tiếng Anh là gì.
- Real estate agent: Nhân viên môi giới bất động sản.
- Property agent: Nhân viên môi giới bất động sản.
- Salesperson: Nhân viên bán hàng.
- Consultant: Nhà tư vấn (thường có chuyên môn sâu hơn).
- Listing: Danh sách bất động sản đang bán.
- Show house: Ngôi nhà mẫu, nhà mở cửa để khách hàng tham quan.
- Open house: Sự kiện mở cửa nhà cho khách hàng đến xem.
- Client: Khách hàng.
- Prospect: Khách hàng tiềm năng.
- Lead: Thông tin liên hệ của khách hàng tiềm năng.
- Follow-up: Theo dõi khách hàng.
- Negotiate: Thương lượng.
- Close a deal: Thành công trong một giao dịch.
- Commission: Hoa hồng.
- Market analysis: Phân tích thị trường.
- Property valuation: Định giá bất động sản.
- Property inspection: Kiểm tra bất động sản
- Contract: Hợp đồng.
- Closing: Việc hoàn tất giao dịch.
- After-sales service: Dịch vụ hậu mãi.
- To put a property on the market: Đưa một bất động sản ra thị trường.
- To make an offer: Đưa ra một lời đề nghị mua.
- To accept an offer: Chấp nhận một lời đề nghị.
- To counter an offer: Đưa ra một lời đề nghị đối lại.
- To get a mortgage: Vay tiền thế chấp.
- To view a property: Đi xem nhà.
- To put down a deposit: Đặt cọc.
- Residential property: Bất động sản dân dụng.
- Commercial property: Bất động sản thương mại.
- Industrial property: Bất động sản công nghiệp.
- Land: Đất.
- Apartment: Căn hộ.
- Condominium: Căn hộ chung cư.
- Villa: Biệt thự.
- Townhouse: Nhà phố.
- Studio apartment: Căn hộ một phòng.
Xem thêm: Nhân viên ngân hàng tiếng Anh là gì? Kiến thức từ vựng liên quan
Hội thoại sử dụng từ nhân viên bất động sản tiếng Anh (realtor) kèm dịch nghĩa
Hình ảnh người nhân viên bất động sản đang tư vấn cho một gia đình
Sau đây là một cuộc hội thoại tiếng Anh ngắn kèm dịch nghĩa sử dụng các cụm từ liên quan đến nhân viên bất động sản để giúp bạn có thể hiểu cách mọi người dùng chúng.
Realtor: Hello, and welcome. How can I help you today? (Xin chào và chào mừng. Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?)
Potential client: Hi there. I'm looking to buy a new house in the suburbs. I'm interested in a 3-bedroom house with a backyard. (Chào bạn. Tôi đang muốn mua một ngôi nhà mới ở ngoại ô. Tôi quan tâm đến một ngôi nhà có 3 phòng ngủ và sân sau)
Realtor: Great! We have a few options that might suit your needs. What's your budget like? (Tuyệt vời! Chúng tôi có một vài lựa chọn có thể phù hợp với nhu cầu của bạn. Ngân sách của bạn là bao nhiêu?)
Potential client: I'm looking to spend around $500,000. (Tôi dự định chi khoảng 500.000 đô la)
Realtor: Alright, let's take a look at some listings. I have a few options in a quiet neighborhood with good schools. (Được rồi, hãy cùng xem một số danh sách. Tôi có một vài lựa chọn ở một khu phố yên tĩnh với các trường học tốt)
Potential client: That sounds great. I'm also interested in the property taxes and HOA fees. (Nghe có vẻ tuyệt vời. Tôi cũng quan tâm đến thuế tài sản và phí quản lý khu dân cư)
Realtor: Of course. I can provide you with detailed information on those. Would you like to schedule a viewing for tomorrow? (Chắc chắn rồi. Tôi có thể cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về những vấn đề đó. Bạn có muốn lên lịch xem nhà vào ngày mai không?)
Potential client: Yes, that would be great. How about 10AM? (Vâng, tuyệt vời. Khoảng 10 giờ sáng được không?)
Realtor: Perfect. I'll send you the address and more details. See you tomorrow! (Tuyệt vời. Tôi sẽ gửi cho bạn địa chỉ và thông tin chi tiết hơn. Hẹn gặp lại bạn ngày mai!)
Trên đây là những thông tin từ vựng tiếng Anh hữu ích trả lời cho câu hỏi “nhân viên bất động sản tiếng Anh là gì?”. Mong rằng những kiến thức mà hoctienganhnhanh.vn chia sẻ sẽ giúp bạn càng yêu thích học tiếng anh hơn.
Nếu muốn tìm hiểu thêm về từ vựng các nghề nghiệp khác, hãy truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh để nâng cao vốn từ của mình nhé.