MỚI CẬP NHẬT

Nhân viên trực điện thoại tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn

Nhân viên trực điện thoại tiếng Anh là telephone operator (phát âm là /ˈtelɪfəʊn ˈɒpəreɪtər/). Học cách sử dụng từ vựng qua ví dụ, hội thoại và cụm từ liên quan​.

Nhân viên trực điện thoại là những người chịu trách nhiệm trả lời các cuộc gọi và giải quyết các vấn đề của khách hàng, mắt xích không thể thiếu trong bộ máy này. Nhưng bạn có biết nhân viên trực điện thoại tiếng Anh là gì không? Bài viết của học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ này, cách phát âm và những ví dụ minh họa cụ thể nhé!

Nhân viên trực điện thoại tiếng Anh là gì?

Nhân viên trực điện thoại đang hướng dẫn thao tác trên máy tính

Nhân viên trực điện thoại trong tiếng Anh gọi là telephone operator, đây là từ vựng chỉ người chịu trách nhiệm chính trong việc tiếp nhận và xử lý các cuộc gọi điện thoại trong một tổ chức. Công việc của họ bao gồm việc trả lời các cuộc gọi, chuyển cuộc gọi đến các phòng ban hoặc cá nhân liên quan, và cung cấp thông tin cần thiết cho người gọi. Ngoài ra, họ còn có thể tham gia vào việc sắp xếp lịch hẹn và hỗ trợ khách hàng.

Cách phát âm từ nhân viên trực điện thoại - telephone operator:

  • Anh Anh: /ˈtel.ɪ.fəʊn ˈɒp.ər.eɪ.tər/ (tel-i-fohn op-uh-ray-tuh)
  • Anh Mỹ: /ˈtel.ə.foʊn ˈɑː.pəˌreɪ.tər/ (tel-uh-fohn ah-puh-ray-tur)

Ví dụ minh hoạ:

  • The telephone operator greeted each caller with a polite and professional tone. (Nhân viên trực điện thoại chào đón mỗi người gọi với giọng điệu lịch sự và chuyên nghiệp)
  • My friend works as a telephone operator in a busy office. (Bạn tôi làm nhân viên trực điện thoại tại một văn phòng bận rộn)
  • Being a telephone operator requires good multitasking skills. (Làm nhân viên trực điện thoại đòi hỏi kỹ năng làm nhiều việc cùng lúc tốt)
  • She trained for months to become an efficient telephone operator. (Cô ấy đã được đào tạo hàng tháng để trở thành một nhân viên trực điện thoại hiệu quả)
  • The telephone operator answered multiple calls at once and transferred them accurately. (Nhân viên trực điện thoại đã trả lời nhiều cuộc gọi cùng một lúc và chuyển chúng một cách chính xác)
  • He decided to become a telephone operator after his first job in customer service. (Anh ấy quyết định trở thành một nhân viên trực điện thoại sau công việc đầu tiên trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng)
  • The telephone operator carefully transferred the call to the manager. (Nhân viên trực điện thoại đã cẩn thận chuyển cuộc gọi đến quản lý)
  • Many telephone operators also handle scheduling and administrative tasks. (Nhiều nhân viên trực điện thoại cũng xử lý việc lên lịch và các nhiệm vụ hành chính)
  • The telephone operator provided information about the company to the caller. (Nhân viên trực điện thoại đã cung cấp thông tin về công ty cho người gọi)
  • As a telephone operator, she always ensures a pleasant experience for all callers. (Là một nhân viên trực điện thoại, cô ấy luôn đảm bảo mang lại trải nghiệm dễ chịu cho tất cả người gọi)

Xem thêm: Nhân viên môi giới chứng khoán tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại

Cụm từ đi với từ nhân viên trực điện thoại tiếng Anh

Nhân viên trực điện thoại cần có kỹ năng giao tiếp tốt

Trong tiếng Anh, từ nhân viên trực điện thoạiđược sử dụng khá thông dụng trong nhiều bối cảnh. Ngoài việc biết nhân viên trực điện thoại dịch sang tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh muốn cung cấp một số cụm từ đi với từ vựng này mà bạn có thể học thêm:

  • Nhân viên trực điện thoại chuyên nghiệp - Professional telephone operator
  • Nhân viên trực điện thoại mới vào nghề - New telephone operator
  • Nhân viên trực điện thoại hỗ trợ - Support telephone operator
  • Dịch vụ chăm sóc khách hàng qua điện thoại - Customer service over the phone
  • Kỹ năng giao tiếp - Communication skills
  • Trung tâm cuộc gọi - Call center
  • Trả lời cuộc gọi - Answer the call
  • Chuyển cuộc gọi - Transfer the call
  • Đặt lịch hẹn - Schedule appointments
  • Thông tin khách hàng - Customer information
  • Đào tạo nhân viên trực điện thoại - Training telephone operator

Xem thêm: Lập trình viên tiếng Anh là gì? Phát âm và từ vựng liên quan

Mẫu câu giao tiếp sử dụng từ nhân viên trực điện thoại tiếng Anh

Nhân viên trực điện thoại đang chia sẻ kinh nghiệm

Để bạn học có thể áp dụng thuần thục từ telephone operator trong giao tiếp, hãy đọc đoạn hội thoại mẫu của 2 người bạn dưới đây nhé:

Nga: Hi Thu, I heard you used to work as a telephone operator. How was your experience? (Chào Thu, tôi nghe nói bạn từng làm nhân viên trực điện thoại. Kinh nghiệm của bạn thế nào?)

Thu: It was quite challenging but rewarding. As a telephone operator, I learned a lot about customer service and multitasking. (Nó khá thách thức nhưng cũng rất bổ ích. Là một nhân viên trực điện thoại, tôi đã học được rất nhiều về dịch vụ khách hàng và làm nhiều việc cùng lúc)

Nga: That’s interesting. What were some of the main tasks you handled? (Thật thú vị. Một số nhiệm vụ chính mà bạn đã xử lý là gì?)

Thu: I answered incoming calls, transferred them to the correct departments, and provided information to callers. I also helped with scheduling appointments and handling customer inquiries. (Tôi đã trả lời các cuộc gọi đến, chuyển chúng đến các phòng ban đúng, và cung cấp thông tin cho người gọi. Tôi cũng đã giúp sắp xếp lịch hẹn và xử lý các yêu cầu của khách hàng)

Nga: It sounds like you had to be very organized. Did you use any specific tools or software to help manage the calls? (Nghe có vẻ như bạn phải rất có tổ chức. Bạn có sử dụng công cụ hoặc phần mềm cụ thể nào để giúp quản lý các cuộc gọi không?)

Thu: Yes, we used a call management system that helped us track and route calls efficiently. It was essential for maintaining order in a busy environment. (Có, chúng tôi đã sử dụng hệ thống quản lý cuộc gọi giúp chúng tôi theo dõi và chuyển các cuộc gọi một cách hiệu quả. Nó rất cần thiết để duy trì trật tự trong một môi trường bận rộn)

Nga: That’s good to know. (Thật tốt khi biết điều đó)

Xem thêm: Kế toán tiếng Anh là gì? Ví dụ và mẫu giao tiếp song ngữ

Các kiến thức về từ vựng “nhân viên trực điện thoại tiếng Anh là gì” đã được học tiếng Anh nhanh tổng hợp một cách đầy đủ. Và để thuộc lòng từ vựng trên, bạn phải thường xuyên ôn tập, đặt ra các câu và áp dụng thực tế vào hội thoại thường ngày. Để không bỏ lỡ những kiến thức thú vị hãy truy cập chuyên mục từ vựng tiếng Anh để nâng cao vốn từ vựng của mình bạn nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top