Nhím biển tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và đoạn hội thoại
Nhím biển tiếng Anh là sea urchin, phát âm là /ˈsiː ˌɜː.tʃɪn/, còn được biết đến với tên gọi là nhum biển. Cách phát âm, ví dụ và hội thoại giao tiếp.
Được biết đến là một trong những loài sinh vật biển cực kỳ quý hiếm, nhím biển được rất nhiều ngư thủ đánh bắt và nuôi dưỡng. Ngoài ra, chúng còn được xem là thần dược dành cho phái nam nhờ những chất dinh dưỡng đặc biệt.
Vậy bạn đã biến nhím biển tiếng Anh là gì chưa? Cách phát âm và cách sử dụng từ vựng này như thế nào? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá nhé!
Nhím biển tiếng Anh là gì?
Nhím biển rất đặc biệt khi sở hữu những chiếc gai đẹp mắt
Nhím biển dịch sang tiếng Anh là sea urchin, đây là từ vựng dùng để chỉ động vật sống ở đáy biển, trong các rạn san hô, đá ngầm, hoặc trong cát bùn. Chúng ăn tảo, mảnh vụn hữu cơ và đôi khi là các động vật nhỏ khác. Nhím biển sinh sản bằng cách phát tán trứng và tinh trùng vào nước, nơi chúng gặp nhau và phát triển thành ấu trùng.
Cách phát âm từ vựng sea urchin (nhím biển) như sau: /ˈsiː ˌɜː.tʃɪn/
Ví dụ Anh - Việt sử dụng từ vựng nhím biển:
- The diver carefully avoided the sea urchin spines. (Thợ lặn cẩn thận tránh gai nhím biển)
- Sea urchin roe, known as uni, is a delicacy in many cuisines. (Trứng nhím biển, được gọi là uni, là một món ngon trong nhiều nền ẩm thực)
- The rocky seabed provides a perfect sea urchin habitat. (Đáy biển đầy đá cung cấp một môi trường sống hoàn hảo cho nhím biển)
- Changes in sea urchin population can impact the entire marine ecosystem. (Sự thay đổi trong quần thể nhím biển có thể ảnh hưởng đến toàn bộ hệ sinh thái biển)
- The sea urchin shell was beautifully intricate. (Vỏ nhím biển có thiết kế đẹp mắt và tinh xảo)
- There are over 950 sea urchin species worldwide. (Có hơn 950 loài nhím biển trên toàn thế giới)
- Sea urchin predation affects the population of kelp forests. (Sự săn mồi của nhím biển ảnh hưởng đến quần thể rừng tảo bẹ)
- The development of sea urchin larvae is crucial for their life cycle. (Sự phát triển của ấu trùng nhím biển là rất quan trọng cho vòng đời của chúng)
- The local sea urchin fishery provides a source of income for many families. (Nghề đánh bắt nhím biển địa phương cung cấp nguồn thu nhập cho nhiều gia đình)
Cụm từ đi kèm từ vựng nhím biển trong tiếng Anh
Nhím biển (Nhum biển) nướng mỡ hành siêu ngon
Tiếp nối bài học từ vựng nhím biển tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh.vn sẽ cung cấp cho các bạn một số từ vựng đi kèm với nhím biển bằng tiếng Anh như sau:
- Sea urchin spines - Gai nhím biển
- Sea urchin roe - Trứng nhím biển
- Sea urchin habitat - Môi trường sống của nhím biển
- Sea urchin population - Quần thể nhím biển
- Sea urchin shell - Vỏ nhím biển
- Sea urchin species - Các loài nhím biển
- Sea urchin predation - Sự săn mồi của nhím biển
- Sea urchin larvae - Ấu trùng nhím biển
- Sea urchin fishery - Nghề đánh bắt nhím biển
- Sea urchin venom: Nọc độc của nhím biển
- Sea urchin reproduction: Quá trình sinh sản của nhím biển
- Sea urchin fisheries: Ngành chế biến nhím biển
Hội thoại thực tế sử dụng từ vựng nhím biển bằng tiếng Anh
Nhím biển được xem là “thần dược” cho phái nam
Như đã đề cập ở trên, hàm lượng dinh dưỡng trong nhím biển rất cao. Dưới đây là một đoạn hội thoại ngắn về lợi ích của việc ăn nhím biển bằng tiếng Anh và tiếng Việt:
Anna: Hey, have you ever tried sea urchin sushi? (Bạn đã từng thử sushi nhím biển chưa?)
Bean: Uni? Oh, you mean sea urchin! Yeah, I've had it before. It's quite an acquired taste. (Nhím biển? Oh, bạn có nghĩ tới nhím biển! Đúng rồi, tôi đã ăn qua. Nó khá là một hương vị mà bạn cần thời gian để quen)
Anna: Exactly! Some people love its rich, creamy texture, while others find it too intense. (Chính xác! Một số người thích hương vị giàu có và mềm mịn của nó, trong khi những người khác thấy nó quá mạnh)
Bean: I'm definitely in the first camp. There's something so unique about the briny flavor of sea urchin. (Tôi chắc chắn là ở trong nhóm thứ nhất. Có một cái gì đó rất độc đáo về hương vị mặn của nhím biển)
Anna: Totally! And it pairs so well with sushi rice, adding a burst of flavor to each bite. (Hoàn toàn! Và nó kết hợp tốt với cơm sushi, tạo ra một cảm giác hương vị mạnh mẽ cho mỗi miếng)
Bean: Have you ever tried sea urchin roe on its own? It's a delicacy in some places. (Bạn đã từng thử cầu nhím biển một mình chưa? Ở một số nơi, đây là một món đặc sản)
Anna: No, I haven't had the chance yet. But I've heard it's even more intense than sea urchin sushi. (Không, tôi vẫn chưa có cơ hội. Nhưng tôi đã nghe nó còn mạnh mẽ hơn cả sushi nhím biển)
Bean: It is! The flavor is incredibly concentrated, almost like tasting the essence of the ocean. (Đúng vậy! Hương vị rất đậm đặc, gần như là thử mùi hương của biển)
Anna: Wow, that sounds amazing. I'll have to give it a try next time I'm near a good seafood market. (Wow, nghe có vẻ tuyệt vời. Tôi sẽ phải thử nó lần sau khi tôi ở gần một chợ hải sản tốt)
Bean: Definitely! It's an experience every seafood lover should have at least once. (Chắc chắn! Đó là một trải nghiệm mà mọi người yêu thích hải sản nên trải qua ít nhất một lần)
Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã giải đáp cho bạn nhím biển tiếng Anh là gì rồi đúng không nào? Hy vọng chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi sẽ nhận được một lượt theo dõi từ bạn qua những bài học bổ ích này. Chúc các bạn học tốt!