Nhu cầu tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan
Nhu cầu trong tiếng Anh là demand, học về cách đọc đúng phiên âm, các ví dụ cùng nhiều cụm từ và đoạn hội thoại có sử dụng từ vựng này chuẩn.
Nhu cầu không chỉ là những điều cơ bản mà con người cần để tồn tại và phát triển, mà còn là yếu tố quan trọng để có được thoả mãn và hạnh phúc. Khi những nhu cầu của con người được đáp ứng, con người cảm thấy có thể phát triển tốt hơn.
Chính vì vậy mà trong chuyên mục bài học hôm nay, hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu nhu cầu tiếng Anh là gì và một số từ vựng thú vị về trạng thái tâm lý này nhé!
Nhu cầu tiếng Anh là gì?
Nhu cầu dịch sang tiếng Anh.
Nhu cầu trong tiếng Anh được gọi là demand, đây là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng để mô tả hiện tượng tâm lý của con người, được chia thành ba nhóm là nhu cầu vật chất, nhu cầu tinh thần và nhu cầu xã hội và nó có thể thay đổi theo thời gian. Nhu cầu có thể là sự đòi hỏi, mong muốn, nguyện vọng của con người về vật chất và tinh thần.
Một khi một nhu cầu được đáp ứng, nhu cầu khác có thể trở nên quan trọng hơn. Điều này đòi hỏi con người phải thích nghi và điều chỉnh để đáp ứng những nhu cầu mới.
Cách đọc từ nhu cầu trong tiếng Anh là demand khác nhau phần trọng âm ở âm tiết thứ hai:
- Theo giong Anh Anh: /dɪˈmɑːnd/
- Theo giọng Anh Mỹ: /dɪˈmænd/
Một số ví dụ sử dụng từ vựng nhu cầu tiếng Anh
Ngữ cảnh sử dụng danh từ nhu cầu trong tiếng Anh
Học từ nhu cầu dịch sang tiếng Anh qua ngữ cảnh sẽ giúp bạn có thể hiểu cách sử dụng từ vựng này trong các tình huống khác nhau, giúp cải thiện việc giao tiếp cũng như khi làm bài tập. Chẳng hạn như:
- The high demand for smartphones led to increased production. (Nhu cầu cao về điện thoại thông minh đã dẫn đến sự gia tăng sản xuất)
- The company struggled to meet the growing demand for its new product. (Công ty gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về sản phẩm mới)
- There is a constant demand for skilled workers in the tech industry. (Luôn có nhu cầu không ngừng về công nhân có kỹ năng trong ngành công nghiệp công nghệ)
- The government implemented policies to manage the demand for energy more efficiently. (Chính phủ thực hiện chính sách để quản lý nhu cầu về năng lượng một cách hiệu quả hơn)
- The concert tickets sold out quickly due to high demand. (Vé concert được bán hết nhanh chóng do nhu cầu cao)
- The hotel adjusted its prices based on seasonal demand. (Khách sạn điều chỉnh giá dựa trên nhu cầu theo mùa)
- The success of a business often depends on its ability to anticipate and meet customer demands. (Sự thành công của một doanh nghiệp thường phụ thuộc vào khả năng dự đoán và đáp ứng đúng nhu cầu của khách hàng)
- Environmental awareness has led to a growing demand for sustainable products. (Nhận thức về môi trường đã dẫn đến sự tăng nhu cầu về các sản phẩm bền vững)
Một số cụm từ đi với từ vựng nhu cầu tiếng Anh
Từ vựng với từ nhu cầu trong tiếng Anh.
Học từ vựng nhu cầu trong tiếng Anh thì bạn không nên bỏ qua những cụm từ có chứa từ vựng này, nói về những nhu cầu cần thiết trong cuộc sống khá hữu ích mà có thể bạn chưa từng nghe qua. Chẳng hạn như:
- Nhu cầu vật chất: Physical demand
- Nhu cầu tinh thần: Spiritual demand
- Nhu cầu xã hội: Societal demand
- Nhu cầu cao: High demand
- Nhu cầu con người: Human demand
- Nhu cầu đời sống: Life demand
- Nhu cầu cơ bản: Basic demand
- Nhu cầu nâng cao: Advanced demand
- Nhu cầu thiết yếu: Necessity
- Tạo nhu cầu: Create demand
- Đặc điểm của nhu cầu: Characteristics of demand
- Mức độ nhu cầu: Level of demand
- Tháp nhu cầu: Pyramid of demand
- Nhu cầu khách hàng: Customer demand
- Nhu cầu doanh nghiệp: Business demand
- Học thuyết về nhu cầu: Theory of demand
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng nhu cầu tiếng Anh
Sử dụng từ nhu cầu bằng tiếng Anh khi giao tiếp.
David: Hey Selena, have you noticed the increasing demand for electric vehicles in the market? (Xin chào Selena, bạn có để ý đến nhu cầu ngày càng tăng cao cho các phương tiện điện trong thị trường không?)
Selena: Yes, David. It seems like more people are becoming environmentally conscious. The demand for sustainable transportation is growing. (Có, David. Dường như có nhiều người hơn đang trở nên ý thức về môi trường. Nhu cầu về phương tiện giao thông bền vững đang tăng)
David: Absolutely. I've been considering getting an electric car myself. Have you ever thought about it? (Chính xác. Tôi đã cân nhắc về việc mua một chiếc xe điện cho bản thân. Bạn đã từng nghĩ đến điều đó chưa?)
Selena: It's on my radar, David. The demand for electric cars has certainly caught my attention. They're more eco-friendly. (Nó trên tầm radar của tôi, David. Nhu cầu về ô tô điện nhất định đã thu hút sự chú ý của tôi. Chúng thân thiện với môi trường hơn)
David: Many governments are also offering incentives to promote electric vehicles. It's a good time to make the switch. (Chính phủ cũng đang cung cấp các ưu đãi để khuyến khích sử dụng xe điện. Đây là thời điểm tốt để thay đổi)
Selena: True, David. The demand for a greener lifestyle is reshaping consumer choices in various industries. (Đúng, David. Nhu cầu về lối sống xanh đang làm thay đổi lựa chọn của người tiêu dùng trong nhiều ngành công nghiệp)
David: Plus, the technology is advancing, making electric vehicles more accessible and efficient. (Ngoài ra, công nghệ đang phát triển, việc sử dụng xe điện trở nên dễ tiếp cận và hiệu quả hơn)
Selena: Totally agree, David. (Tôi hoàn toàn đồng ý, David)
Như vậy qua bài học nhu cầu tiếng Anh là gì, bạn có thể tự tin chia sẻ từ vựng này cũng như các kiến thức liên quan tới mọi người một cách chuẩn nhất. Hãy ghé thăm trang web hoctienganhnhanh.vn thường xuyên để tìm kiếm và có thêm thật nhiều kiến thức bổ ích trong quá trình học tiếng Anh. Chúc các bạn học tập tốt!