Nhuyễn thể tiếng Anh là gì? Cách phát âm đúng và ví dụ
Nhuyễn thể tiếng Anh là Mollusca (/məˈlʌskə/), là tên gọi chung cho các loài động vật thân mềm. Học cách phát âm từ vựng mollusca, từ vựng và ví dụ liên quan.
Trong thế giới động vật, những con vật như bạch tuộc, mực, sò, ốc đều được biết đến là loài động vật thân mềm với đặc điểm nổi bật là không khung xương cố định hay còn gọi là nhuyễn thể.
Vậy từ vựng dùng để chỉ động vật nhuyễn thể tiếng Anh là gì bạn đã biết chưa? Trong bài học này, hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu chi tiết về tên gọi, cách phát âm, các từ vựng kèm ví dụ liên quan đến nhóm động vật này thông qua bài viết bên dưới đây nhé!
Nhuyễn thể tiếng Anh là gì?
Tên gọi của loài nhuyễn thể trong tiếng Anh là Mollusca
Ngành động vật thân mềm hay còn gọi là nhuyễn thể trong tiếng Anh có bản dịch chính xác là mollusca, đây là từ vựng hay chính xác là tên gọi dùng để phân biệt ngành sinh vật học có đặc điểm nổi bật như cơ thể mềm (không xương), hoặc có vỏ đá vôi che chở bên ngoài với các loài khác. Đa phần các sinh vật nhuyễn thể thường là các sinh vật biển như bạch tuộc, mực, các loài ốc, hến, trai..
Cách phát âm từ nhuyễn thể (Mollusca) theo từ điển Cambridge như sau:
- Theo U.S: /ˈmɑː.ləsk/
- Theo U.K: /ˈmɒl.əsk/
Lưu ý: Mollusca là cách viết phổ biến thường thấy, ngoài ra còn có thể viết molluscs hoặc mollusks trong các tài liệu chuyên ngành sinh học.
Ví dụ sử dụng từ vựng nhuyễn thể bằng tiếng Anh - Mollusca:
- The giant clam, a magnificent Mollusca, can reach sizes of over a meter in length and is often found nestled among the vibrant coral reefs of the Indo-Pacific region. (Ốc sên khổng lồ, một loài nhuyễn thể tuyệt vời, có thể đạt kích thước lớn hơn một mét và thường được tìm thấy nằm im trong các rạn san hô sống động của khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương)
- Molluscs, such as oysters and mussels, are important filter feeders that help improve water quality by consuming algae and other organic matter. (Các loài nhuyễn thể như hàu và sò điệp là những loài lọc thức ăn quan trọng giúp cải thiện chất lượng nước bằng cách tiêu thụ tảo và các chất hữu cơ khác)
- Molluscs such as octopuses and squids demonstrate remarkable intelligence, often solving complex problems to obtain food. (Các loài động vật thân mềm như bạch tuộc và mực thường thể hiện trí tuệ đáng kinh ngạc, thường giải quyết các vấn đề phức tạp để lấy thức ăn)
Tên các loài động vật nhuyễn thể bằng tiếng Anh
Nội dung tiếp theo trong bài viết “Nhuyễn thể tiếng Anh là gì” là tên các loài động vật nhuyễn thể trong tiếng Anh. Để có thêm vốn từ phong phú hơn về các loài nhuyễn thể trong tự nhiên, bạn đọc tham khảo thêm từ vựng được sử dụng để nói về các loài động vật được xếp vào nhóm ngành động vật nhuyễn thể (thân mềm) kèm phiên âm dễ hiểu như sau:
Tên gọi |
Phiên âm |
Nghĩa |
Snail |
/sneɪl/ |
Ốc sên |
Octopus |
/ˈɒktəpəs/ |
Bạch tuộc |
Squid |
/skwɪd/ |
Mực |
Giant squid |
/ˈdʒaɪənt skwɪd/ |
Mực khổng lồ |
Clam |
/klæm/ |
Sò điệp |
Oyster |
/ˈɔɪstər/ |
Hàu |
Cuttlefish |
/ˈkʌtəlˌfɪʃ/ |
Mực ống |
Abalone |
/ˌæbəˈloʊni/ |
Bào ngư |
Mussel |
/ˈmʌsəl/ |
Sò lông |
Scallop |
/ˈskɒləp/ |
Sò điệp |
Conch |
/kɒŋk/ |
Ốc bươu |
Cuttlefish |
/ˈkʌtəlˌfɪʃ/ |
Mực ống |
Từ vựng liên quan đến nhuyễn thể trong tiếng Anh
Bạch tuộc đang bơi dưới đáy đại dương.
Sau khi biết được bản dịch chính xác động vật nhuyễn thể dịch sang tiếng Anh là molluscs và các con vật được xếp vào loài này, bạn học có thể tham khảo thêm bảng từ vựng thường dùng để miêu tả chung về ngành động vật này kèm ví dụ dễ hiểu:
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Invertebrate |
/ɪnˈvɜːrtɪbrət/ |
Động vật không xương sống |
Mollusk anatomy |
/ˈmɒləsk əˈnætəmi/ |
Giải phẫu của động vật nhuyễn thể |
Mollusk habitat |
/ˈmɒləsk ˈhæbɪtæt/ |
Môi trường sống của động vật nhuyễn thể |
Marine phylum |
/məˈriːn ˈfaɪləm/ |
Nhóm động vật biển |
Bivalve shell |
/ˈbaɪvælv ʃɛl/ |
Vỏ sò hai mảnh |
Mantle |
/ˈmæntl/ |
Lớp áo bên ngoài |
Mucus-covered body |
/ˈmjuːkəsˈkʌvərd ˈbɒdi/ |
Cơ thể được bao phủ bởi dịch nhầy |
Ví dụ:
- The study of mollusk anatomy reveals fascinating adaptations to various ecological niches. (Nghiên cứu về giải phẫu của động vật nhuyễn thể tiết lộ những sự thích nghi hấp dẫn với các hốc sinh thái khác nhau)
- Mangroves provide an important habitat for various mollusk species, including snails and crabs. (Rừng ngập mặn cung cấp môi trường sống quan trọng cho nhiều loài động vật nhuyễn thể, bao gồm ốc sên và cua)
- The bivalve shell consists of two hinged parts that can close tightly for protection. (Vỏ sò hai mảnh bao gồm hai phần có bản lề có thể đóng chặt lại để bảo vệ)
- The mantle of the clam secretes calcium carbonate to form its shell. (Áo của sò điệp tiết ra canxi cacbonat để tạo thành vỏ của nó)
- The mucus-covered body of the slug helps it glide smoothly over surfaces. (Cơ thể được bao phủ bởi dịch nhầy của ốc sên giúp nó trượt mượt trên bề mặt)
Hội thoại sử dụng từ nhuyễn thể bằng tiếng Anh - mollusca
Ốc bưu - 1 trong số loài nhuyễn thể.
Sử dụng từ liên quan đến ngành nhuyễn thể (Mollusca) trong hội thoại tiếng Anh
Tham khảo đoạn hội thoại ngắn dưới đây có liên quan đến ngành động vật nhuyễn thể giúp bạn học từ vựng theo ngữ cảnh giao tiếp cụ thể:
John: Have you ever explored the fascinating world of molluscs? (Bạn đã từng khám phá thế giới diệu kỳ về động vật nhuyễn thể chưa?)
Maria: Not really, what are molluscs exactly? (Thực ra là chưa, động vật nhuyễn thể chính xác là gì vậy?)
John: Molluscs are a diverse group of invertebrates that include snails, clams, octopuses, and squids. They inhabit various aquatic environments and come in a wide range of shapes and sizes. (Động vật nhuyễn thể là một nhóm đa dạng các động vật không xương sống bao gồm ốc sên, sò, bạch tuộc và mực. Chúng sống trong các môi trường nước và có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau)
Maria: That sounds interesting! What makes molluscs so unique? (Nghe có vẻ thú vị! Điều gì làm cho động vật nhuyễn thể đặc biệt như vậy?)
John: Well, one remarkable feature is their soft body, which is often protected by a hard shell. Some molluscs, like octopuses, are incredibly intelligent and possess complex behaviors. Others, like clams, play important roles in filtering water and maintaining ecosystem balance. (Ồ, một đặc điểm đáng chú ý là cơ thể mềm của chúng, thường được bảo vệ bằng một vỏ cứng. Một số loài động vật như bạch tuộc có trí tuệ phi thường và có hành vi phức tạp. Những loài khác như sò lại đóng vai trò quan trọng trong việc lọc nước và duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái)
Maria: Wow, I never realized there was so much to learn about molluscs. Thanks for sharing, John! (Ồ, tôi chưa bao giờ nhận ra có nhiều điều để tìm hiểu về động vật nhuyễn thể. Cảm ơn đã chia sẻ, John!)
Thông qua bài học từ vựng về “Nhuyễn thể tiếng Anh là gì” trên đây đã có thể giúp bạn học biết được chính xác tên gọi của động vật thân mềm tiếng Anh là Mollusca và biết thêm nhiều kiến thức khoa học hay thông qua những ví dụ và hội thoại liên quan. Cùng đón đọc thêm nhiều bài học từ vựng hay tại chuyên mục từ vựng tiếng Anh của website hoctienganhnhanh.vn nhé! Chúc bạn học tốt