Nó là của tôi tiếng Anh là gì? Kiến thức từ vựng liên quan
Nó là của tôi tiếng Anh là that's mine, học cách đọc đúng, các ví dụ Anh - Việt, một số cụm từ, tình huống sử dụng từ cụm từ nó là của tôi và hội thoại liên quan.
Đã bao giờ bạn muốn ám chỉ một sự vật gì đó thuộc sở hữu của mình mà chưa biết cách phải diễn đạt như thế nào bằng tiếng Anh chưa? Trong bài viết hôm nay, học tiếng Anh nhanh sẽ gửi đến bạn học những kiến thức liên quan đến cụm từ nó là của tôi trong tiếng Anh và cách dùng trong những trường hợp cụ thể. Cùng khám phá ngay thôi nào!
Nó là của tôi tiếng Anh là gì?
Nó là của tôi - ám chỉ một sự vật thuộc sở hữu của mình
Nó là của tôi tiếng Anh là that's mine, là cách nói khi bạn đang nói về sự vật nào đó thuộc quyền sở hữu của mình hoặc muốn nhấn mạnh sự quan trọng của nó đối với bạn. Cụm từ này thường được sử dụng phổ biến trong đời sống hằng ngày.
Cách phát âm cụm từ That's mine - Nó là của tôi trong tiếng Anh là /ðæts maɪn/.
Ví dụ:
- Whose phone is this? (Cái điện thoại này là của ai?)
- That's mine. (Nó là của tôi)
Trong ví dụ trên, cụm từ That's mine được sử dụng để xác nhận rằng sự vật đang được nói đến là của họ.
Các câu ví dụ sử dụng cụm từ nó là của tôi tiếng Anh
Ví dụ với cụm từ nó là của tôi dịch sang tiếng Anh.
Các ví dụ trong giao tiếp tiếng Anh thông dụng với cụm từ nó là của tôi, chắc chắn sẽ có thể giúp các bạn tự tin hơn với khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình, lưu lại ngay để học nhé!
Ví dụ 1:
Andy: I found a book on the table. Is it yours? (Tôi thấy một cuốn sách trên bàn. Nó có phải là của bạn không?)
Chloe: That's mine. (Nó là của tôi)
Ví dụ 2:
Linda: Did someone leave a jacket in the living room? (Có ai để quên một chiếc áo khoác trong phòng khách không?)
Alex: That's mine. (Nó là của tôi)
Ví dụ 3:
Emily: Whose laptop is on the desk? (Chiếc laptop trên bàn là của ai?)
Nicky: That's mine. (Nó là của tôi)
Ví dụ 4:
Ariana: Is this your umbrella? (Cái ô này có phải của bạn không?)
May: That's mine. (Nó là của tôi)
Ví dụ 5:
Mina: I found a set of keys in the hallway. Are they yours? (Tôi tìm thấy một bộ chìa khóa ở hành lang. Có phải là của bạn không?)
Sam: That's mine. (Nó là của tôi)
Ví dụ 6:
Max: Whose bicycle is parked near the entrance? (Chiếc xe đạp gần lối vào là của ai?)
Sellin: That's mine. (Nó là của tôi)
Các cụm từ liên quan đến nó là của tôi tiếng Anh
Những từ vựng liên quan đến cụm từ nó là của tôi
Sau đây, học tiếng Anh nhanh sẽ cung cấp cho bạn học một số cụm từ có nghĩa tương tự với nó là của tôi trong tiếng Anh giúp bạn có thể nâng cao vốn từ vựng của mình!
- It belongs to me: Nó thuộc về tôi
- It's my possession Đó là của tôi
- It's under my ownership: Nó thuộc sự sở hữu của tôi
- That's my property: Đó là tài sản của tôi
- It's my belonging: Đó là vật dụng của tôi
- It's in my possession: Nó đang ở trong sự sở hữu của tôi
- That's my item: Đó là vật phẩm của tôi
- It's mine, to be precise: Nó là của tôi
- It's my own: Nó là của riêng tôi
- I own that: Tôi sở hữu cái đó
- It's in my possession: Nó đang ở trong sự sở hữu của tôi
- That's under my control: Cái đó nằm trong tay tôi
- It's my own property: Nó là tài sản của riêng tôi
- That's my possession: Nó thuộc sở hữu của tôi
- It's exclusively mine Nó là của tôi
- It's my personal item Đó là vật phẩm cá nhân của tôi
- It's my own thing: Nó là thứ của riêng tôi
- That's my belonging: Nó là của tôi
- It's in my possession: Nó đang ở trong tay tôi
Đoạn hội thoại sử dụng cụm từ nó là của tôi tiếng Anh
Nó là của tôi được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày
Đoạn hội thoại minh hoạ sau đây giữa Nick và John sử dụng cụm từ nó là của tôi trong tiếng Anh giúp bạn học hình dung cụ thể cách sử dụng cụm từ này hằng ngày:
Nick: Hey, have you seen my jacket? I left it in the living room. (Này, bạn có thấy chiếc áo khoác của tôi không? Tôi để nó trong phòng khách)
John: Yes, I found it near the TV. Is this yours? (Có, tôi tìm thấy nó gần TV. Của bạn phải không?)
Nick: Oh, yes! That's mine. Thanks for finding it. (Ồ, đúng! Nó là của tôi. Cảm ơn bạn vì đã tìm thấy nó)
Bên trên là bài viết về từ vựng nó là của tôi trong tiếng Anh là gì, cùng các mẫu câu và đoạn giao tiếp thông dụng có liên quan. Hy vọng rằng bạn học luôn có những lộ trình cho việc học từ vựng của mình. Cảm ơn các bạn đã theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn học tập hiệu quả!