MỚI CẬP NHẬT

Nơ tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn và cụm từ liên quan

Nơ tiếng Anh là bow tie, phát âm là /ˌbəʊ ˈtaɪ/. Mở rộng và nâng cấp các từ vựng cùng chủ đề với từ nơ tiếng Anh qua các ví dụ dễ hiểu và đơn giản.

Nơ là 1 món phụ kiện thường thấy trong các dịp trang trọng như tiệc cưới, sự kiện chính thức, buổi tối hoặc các bữa tiệc quan trọng khác. Vậy bạn đã biết từ nơ tiếng Anh là gì chưa? Sau đây hãy khám phá về từ vựng này cùng học tiếng Anh nhé!

Nơ tiếng Anh là gì?

Nơ trong tiếng Anh được phát âm thế nào?

Nơ trong tiếng Anh được gọi là "bow tie". Nó là một loại phụ kiện thời trang được đeo xung quanh cổ áo sơ mi hoặc áo vest nhằm tạo điểm nhấn cho trang phục. Hầu hết các loại nơ thường được làm từ vải hoặc da và có thể có nhiều màu sắc cũng như họa tiết khác nhau để phối hợp với trang phục. Nó chính là biểu tượng của sự lịch lãm, sang trọng và phong cách.

Cách phát âm IPA từ nơ (bow tie) trong tiếng Anh

  • Anh - Anh: /ˌbəʊ ˈtaɪ/
  • Anh - Mỹ: /ˌboʊ ˈtaɪ/

Ví dụ về việc sử dụng từ nơ trong tiếng Anh

  • The groom wore a black bow tie at his wedding. (Chú rể đeo nơ đen trong đám cưới của mình.)
  • Bow ties are often associated with formal wear. (Nơ thường được liên tưởng cùng với các trang phục trang trọng.)
  • He looked dapper in his bow tie and suit. (Anh ấy trông thật bảnh bao trong chiếc nơ và bộ vest của mình.)
  • The bow tie is a versatile accessory that can be dressed up or down. (Nơ là một phụ kiện linh hoạt có thể được phối theo nhiều phong cách khác nhau.)
  • She tied her hair in a bow tie. (Cô ấy buộc tóc bằng chiếc nơ.)

Một số cụm từ có liên quan từ nơ trong tiếng Anh

Các từ vựng cùng chủ đề với từ nơ tiếng Anh

Ngoài từ nơ ở trên, dưới đây hoctienganhnhanh có tổng hợp thêm một số từ vựng chỉ các món phụ kiện thông dụng cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh yêu cầu sự trịnh trọng.

  • Necktie: cà vạt
  • Caravat: cà vạt
  • Ascot: khăn quàng cổ
  • Scarf: khăn quàng cổ
  • Hat: mũ
  • Gloves: găng tay
  • Cufflinks: khuy măng sét
  • Pocket square: khăn cài túi
  • Belt: thắt lưng
  • Brooch: trâm cài áo

Đoạn hội thoại sử dụng từ nơ tiếng Anh có dịch nghĩa

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng nơ trong tiếng Anh

Để cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp đời thường, sau đây mời bạn đọc cùng hoctienganhnhanh đọc đoạn hội thoại Anh - Viêt có sử dụng từ nơ tiếng Anh giữa 2 bạn Emily và Mai về những chiếc nơ của họ nhé.

Emily: Hi Mai! I noticed you're wearing a beautiful bow tie today. It looks really stylish on you!

Mai: Thank you, Emily! I thought the bow tie would add a touch of elegance to my outfit.

Emily: Absolutely! Bow ties are such classic accessories. Where did you get yours?

Mai: I actually made this one myself. I found a tutorial online and decided to give it a try.

Emily: That's impressive! It looks very well-made. I've always wanted to learn how to tie a bow tie. Is it difficult?

Mai: It can be a bit tricky at first, but with practice, it becomes easier. There are different techniques you can learn, and it's fun to experiment with different styles.

Emily: I'll have to give it a shot sometime. I think bow ties can really elevate a formal look. Do you wear them often?

Mai: I wear bow ties on special occasions or when I want to make a fashion statement. They're a great way to stand out and add a unique touch to an outfit.

Emily: I can see that. I'll have to keep an eye out for a bow tie that suits my style.

Mai: Absolutely! There are so many options out there, from solid colors to patterns and prints. You'll find one that matches your taste.

Emily: Thanks for inspiring me, Mai!

Mai: You're welcome, Emily.

Bản dịch tiếng Việt

Emily: Chào Mai! Hình như bạn đang đeo một chiếc nơ đẹp hôm nay. Nó trông thực sự rất phong cách trên bạn!

Mai: Cảm ơn, Emily! Tôi nghĩ rằng chiếc nơ này sẽ thêm một chút thanh lịch vào trang phục của tôi.

Emily: Chính xác! Nơ là một món phụ kiện cổ điển tuyệt vời. Bạn đã mua nó ở đâu vậy?

Mai: Thực ra, tôi tự làm chiếc nơ này đấy. Tôi tìm thấy một hướng dẫn trực tuyến và quyết định thử làm.

Emily: Điều đó thật ấn tượng! Nó trông rất chất lượng. Tôi luôn muốn học cách buộc nơ đó. Nó có khó lắm không?

Mai: Ban đầu có thể hơi khó khăn, nhưng theo thời gian thì nó sẽ dễ dàng hơn. Có nhiều kỹ thuật khác nhau bạn có thể học, và khi bạn thử nghiệm với các kiểu khác nhau chúng sẽ rất thú vị.

Emily: Tôi sẽ thử làm một lần nào đó. Tôi nghĩ nơ thực sự có thể tô điểm thêm vẻ trang trọng của trang phục. Bạn có thường đeo nơ không?

Mai: Tôi thường đeo nơ trong những dịp đặc biệt hoặc khi tôi muốn tạo một điểm nhấn trong trang phục. Đó là một cách tuyệt vời để làm nổi bật và thêm một chút cá tính vào trang phục của bản thân.

Emily: Tôi có thể thấy điều đó. Tôi sẽ phải tìm một chiếc nơ phù hợp với phong cách của mình.

Mai: Chắc chắn! Có nhiều lựa chọn phong phú, từ màu sắc đơn sắc đến các hoa văn và họa tiết. Bạn sẽ tìm được một chiếc phù hợp với gu của mình thôi.

Emily: Cảm ơn vì đã truyền cảm hứng cho tôi, Mai!

Mai: Không có gì, Emily.

Trên đây là các kiến thức quan trọng liên quan đến từ vựng nơ tiếng Anh. Chúng tôi hy vọng rằng bài viết trên đã giúp bạn tìm ra đáp án cho câu hỏi nơ trong tiếng Anh là gì, cũng như giúp bạn mở rộng thêm từ vựng liên quan tới từ này. Vì vậy hãy nhớ đón đọc các bài viết mới nhất tại hoctienganhnhanh.vn của chúng tôi để học thêm càng nhiều kiến thức hay ho hơn nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top