Nước A-déc-bai-dan tiếng Anh là gì? Các đọc Azerbaijan chuẩn
Nước A-déc-bai-dan tiếng Anh là Azerbaijan, người học tiếng Anh quan tâm đến cách sử dụng, phát âm chuẩn xác từ vựng này khi giao tiếp với nhau bằng tiếng Anh.
Tên gọi nước A-déc-bai-dan tiếng Anh là Azerbaijan được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày rất rộng rãi. Cho nên người học tiếng Anh cần nắm vững cách sử dụng và phát âm chuẩn xác của từ vựng này. Bằng cách truy cập vào bài viết chuyên mục trên Học tiếng Anh để tham khảo những thông tin hữu ích liên quan đến từ Azerbaijan.
Nước A-déc-bai-dan tiếng Anh là gì?
Dịch thuật từ vựng tên nước A-déc-bai-dan tiếng Anh là Azerbaijan
Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary, tên gọi đất nước A-déc-bai-dan tiếng Anh là Azerbaijan được phiên âm theo nguyên tắc IPA là /ˌæz.ə.baɪˈdʒɑːn/ hay /ˌɑː.zɚ.baɪˈdʒɑːn/. Sự khác nhau trong cách phiên âm từ Azerbaijan của người Anh và người Mỹ là âm tiết đầu tiên /a/ biến đổi thành /æ/ và /ɑː/.
Tên gọi nước A-déc-bai-dan trong tiếng Anh là Azerbaijan là tên riêng của một quốc gia ở khu vực Tây Á, vùng Kavkaz của lục địa Á - Âu. Nước Azerbaijan tiếp giáp với các quốc gia láng giềng như Nga, Gruzia, Armenia, Iran và Thổ Nhĩ Kỳ.
Nền kinh tế của quốc gia Azerbaijan chủ yếu là khai thác dầu mỏ, lọc dầu, dệt may, chế biến hóa chất. Trong đó, nông nghiệp chiếm một phần ba thu nhập của quốc gia này, chủ yếu trồng các loại cây ăn trái, chè, bông, lúa, thuốc lá và rau xanh.
Các ví dụ minh họa cách dùng tên A-déc-bai-dan trong giao tiếp
Những câu giao tiếp sử dụng tên gọi nước A-déc-bai-dan trong tiếng Anh
Tham khảo các ví dụ minh họa sử dụng từ vựng nước Azerbaijan giúp cho người học tiếng Anh online tự tin hơn trong các cuộc trò chuyện giao tiếp hàng ngày với người bản xứ.
- You should travel to Azerbaijan in spring in April or June to enjoy wildflowers and green pastures. In other times like autumn, you come to this country from September to October, you will see wild fall colors here. (Bạn nên du lịch đến Azerbaijan vào mùa xuân từ tháng tư đến tháng sáu để thưởng thức những bông hoa dại và đồng cỏ xanh tươi. Vào những thời điểm khác như mùa thu, bạn đến đất nước này vào tháng 9 đến tháng 10 sẽ được nhìn ngắm sắc thu hoang dã nơi đây.)
- Everyone feels that Azerbaijan is the best safe destination in the world because of Azerbaijani hospitality and kindness. Moreover, solo travelers should rest assured that anyone in Azerbaijan is eager to help you in any way that they can. (Mọi người cảm thấy đất nước Azerbaijan là một điểm đến du lịch an toàn nhất trên thế giới vì sự hiếu khách và tử tế của người dân Azerbaijan. Hơn thế nữa, những du khách đi du lịch một mình yên tâm rằng bất kỳ ai ở Azerbaijan đều mong muốn giúp đỡ bạn bằng bất cứ cách nào mà họ có thể làm được.)
- The travelers to Azerbaijan should pay attention to the language barrier and some common inconveniences such as not walking at night, public transportation, communication in the city … (Du khách đến du lịch tại Azerbaijan nên chú ý đến rào cản ngôn ngữ và một số bất lợi thường thấy là không đi bộ vào buổi tối, tình trạng phương tiện giao thông công cộng, giao tiếp trong thành phố …)
- Although there is no enforced dress code for the foreigners who travel to Azerbaijan, people should avoid wearing shorts, sleeveless shirts, skirts above the knee, tight-fitting and revealing clothing when you want to go outside or tour some destinations here. (Mức dù không có bất cứ quy định nào về trang phục cho du khách người nước ngoài khi đến du lịch tại nước Azerbaijan, mọi người cũng nên tránh mặc quần short, áo ngắn tay, váy ngắn trên gối, quần áo bó sát và hở hang khi đi ra ngoài hay tham quan các địa điểm du lịch ở đây.)
- Azerbaijan has a long history in traditional art to make many wonderful gifts such as colorful silk scarves, carpets, crude oil paintings, local pottery … (Đất nước Azerbaijan có lịch sử lâu đời về nghệ thuật truyền thống để tạo ra nhiều món quà tặng tuyệt vời như khăn lụa nhiều màu sắc, thảm, tranh sơn dầu thô, đồ gốm bản địa …)
Các cụm từ thường đi kèm với từ A-déc-bai-dan trong tiếng Anh
Ý nghĩa của các cụm từ liên quan đến từ vựng Azerbaijan
Người học tiếng Anh cần nắm vững thêm ngữ nghĩa của các cụm từ liên quan đến tên gọi nước A-déc-bai-dan trong tiếng Anh để vận dụng linh hoạt khi nói đến chủ đề các quốc gia ở vùng Trung Đông.
- Tên gọi chính thức: Cộng hòa Azerbaijan
- Thủ đô: Baku
- Châu lục: châu Á
- Diện tích: 86.600 km²
- Thành phố lớn nhất: Baku
- Tôn giáo: Hồi giáo, Cơ đốc giáo
- Ngôn ngữ chính thức: tiếng Azerbaijan
- Đơn vị tiền tệ: Manat (AZN)
- Đế chế: Nhà nước đơn nhất cộng hòa bán tổng thống chế
Từ dùng để chỉ người hoặc vật liên quan đến tên gọi nước A-déc-bai-dan tiếng Anh:
- Văn hóa A-déc-bai-dan: Azerbaijani culture
- Người A-déc-bai-dan: Azerbaijani
- Cờ A-déc-bai-dan: Azerbaijani flag
- Chính phủ A-déc-bai-dan: Azerbaijani government
- Kinh tế A-déc-bai-dan: Azerbaijani economy
Hội thoại giao tiếp tiếng Anh liên quan đến tên nước A-déc-bai-dan
Hội thoại giao tiếp hàng ngày liên quan từ Azerbaijan trong tiếng Anh
Người học tiếng Anh có thể tham khảo đoạn hội thoại ngắn sau đây liên quan đến chủ đề đất nước Azerbaijan để nắm vững cách phát âm và sử dụng chuẩn xác nhất.
John: Have you ever traveled to Azerbaijan before, Linda? (Em đã từng du lịch đến Azerbaijan trước đây chưa, Linda?)
Linda: No, I haven't. How about you? (Chưa anh. Còn anh thì sao?)
John: I'm going to have a trip to Azerbaijan for business. (Anh sắp đi công tác tại Azerbaijan.)
Linda: Wow, it's an Islam country in southeastern Europe, not totally Asian. (Ồ, Đó là một đất nước Hồi Giáo ở vùng Trung Đông.)
John: I know. I wonder It's ideal to go to Azerbaijan in autumn or not. (Anh biết. Anh tự hỏi liệu có lý tưởng không khi đến Azerbaijan vào mùa thu.)
Linda: I think Azerbaijan weather tends to be not unpredictable in this country late October and November. (Em nghĩ thời tiết ở Azerbaijan khó dự đoán vào tháng 10 và tháng 11 muộn.)
John: It's September now. Winter is coming soon. I'm afraid of the cold of rain or snowfall. (Bấy giờ là tháng 9. Mùa đông đang đến sớm. Anh lo ngại cái lạnh của mưa và tuyết rơi.)
Linda: Sure. You should prepare some warm sweater, jacket, raincoat and walking shoes. (Chắc chắn rồi. Anh nên chuẩn bị áo ấm, áo mưa, giày đi bộ… )
John: Exactly. How about Azerbaijani cuisine? (Chính xác. Thức ăn ở Azerbaijan như thế nào?)
Linda: Wow, local cuisine is scrumptious with many well - loved dishes such as Kufta bozbash, dolma, dovga, … (À, món ăn địa phương hảo hàng với nhiều món ăn ngon như Kufta bozbash, dolma, dovga, …)
John: What delicious dishes. I will try all of these distinct foods a lot. (Ơi những món ăn ngon lành. Anh sẽ thử tất cả những món ăn đặc sắc này.)
Linda: Sure. They have all dishes for vegetarians, too. (Chắc chắn rồi. Họ có những món ăn dành cho người ăn chay nữa. )
John: I remember all the tips which you gave me. Thanks. (Anh nhớ hết bí quyết khi đi du lịch đến Azerbaijan mà em đã đưa nhé. )
Linda: Not at all. Have a nice trip. (Không có gì. Chúc anh một chuyến du lịch vui vẻ.)
Như vậy, từ vựng nước A-déc-bai-dan tiếng Anh là Azerbaijan không còn khó hiểu, khó nhớ như trước đây sau khi người học tiếng Anh đã nắm vững những thông tin liên quan đến từ vựng này. Ngoài ra, Học tiếng Anh Nhanh cũng thường xuyên cập nhật thêm nhiều bài viết liên quan đến chủ đề từ vựng tên gọi các quốc gia và vùng lãnh thổ trên toàn thế giới. Để người học tiếng Anh online có thể nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình.