MỚI CẬP NHẬT

Nước Ả Rập Xê Út tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ đi cùng

Nước Ả Rập Xê Út tiếng Anh là Saudi Arabia, tên gọi riêng biệt của quốc gia độc lập ở Tây Á, sở hữu cách đọc và cách sử dụng chuẩn xác trong giao tiếp tiếng Anh.

Tên gọi nước Ả Rập Xê Út tiếng Anh là Saudi Arabia hay Arab Saudi mới thực sự chuẩn xác? Cho nên, người học tiếng Anh muốn tìm hiểu thêm những thông tin liên quan đến tên nước Ả Rập Xê Út này trong chuyên mục trên Học tiếng Anh Nhanh. Để nâng cao vốn từ vựng tên các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới một cách hiệu quả nhất.

Nước Ả Rập Xê Út tiếng Anh là gì?

Tên của nước Ả Rập Xê Út tiếng Anh là Saudi Arabia

Tên nước Ả Rập Xê Út tiếng Anh là Saudi Arabia được phiên âm theo các nguyên tắc quốc tế IPA là /ˌsaʊ.di əˈreɪ.bi.ə/. Người học tiếng Anh chú ý đến cách nhấn mạnh âm tiết của từ thứ hai Arabia cho dù là ngữ điệu của người Anh hoặc người Mỹ.

Cách viết tên nước Ả Rập Xê Út trong tiếng Việt tương tự như cách viết tên quốc gia Saudi Arabia viết hoa các chữ cái đầu của mỗi từ là S và A. Tên nước Ả Rập Xê Út trong tiếng Anh là Saudi Arabia để chỉ một quốc gia ở Tây Á, tiếp giáp với các nước Jordan, Iraq, Kuwait, Qatar, Bahrain, UAE, Oman, Yemen.

Có thể nói quốc gia Ả Rập Xê Út - Saudi Arabia là quốc gia Hồi Giáo với 2 thánh địa linh thiêng nhất ở thành phố Mecca và Medina. Saudi Arabia là một trong những nước có trữ lượng dầu mỏ xuất khẩu lớn nhất khối OPEC.

Các ví dụ sử dụng tên nước Ả Rập Xê Út trong tiếng Anh

Tham khảo các ví dụ liên quan đến tên gọi nước Ả rập Xê Út trong tiếng Anh

Người học tiếng Anh có thể áp dụng những ví dụ minh họa có sử dụng tên nước Ả Rập Xê Út trong tiếng Anh - Saudi Arabia trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các kỳ thi nói về chủ đề các nước trong khối OPEC.

  • Empty Quarter valley is known as the most interesting destination in the Saudi Arabian desert for explorers and nomads to experience the serious heat here. (Thung lũng Empty Quarter ở Ả Rập Xê Út được mệnh danh là địa điểm du lịch tham quan thú vị nhất trên vùng sa mạc dành cho các nhà thám hiểm và người du cư trải nghiệm cái nắng nóng như chết người ở đây.)
  • Islamic culture requires a loose white robe and a red checkered scarf according to the Saudi Arabian traditions. (Văn hóa đạo Hồi ở Ả Rập Xê Út quy định trang phục chiếc áo choàng rộng màu trắng và trùm khăn caro đỏ theo đúng truyền thống của quốc gia.)
  • Ardha dance is the national dance in Saudi Arabia which was performed in some solemn ceremonies. (Điệu múa Ardha là điệu múa dân tộc của đất nước Ả Rập Xê Út được thực hiện trong những nghi lễ tôn nghiêm.)
  • Some things that tourists need to pay special attention to when traveling to Saudi Arabia are a humble and courteous attitude. To respect local Muslim culture, visitors should use headscarves and aba robes when going out to avoid conflicts. (Một số điều mà du khách cần đặc biệt lưu ý khi đến du lịch tại nước Ả rập Xê Út là thái độ khiêm tốn và nhã nhặn. Để tôn trọng văn hóa địa phương của người đạo Hồi thì du khách nên sử dụng khăn trùm đầu và mặc áo choàng aba khi đi ra ngoài để tránh những xung đột.)
  • When traveling to Saudi Arabia, tourists should limit taking photos in locations such as government buildings, airports, military warehouses, and palaces, especially taking photos of Muslim women on the street is prohibited. (Khi đến nước Ả Rập Xê Út du khách nên hạn chế chụp ảnh ở các địa điểm như tòa nhà chính phủ, sân bay, kho quân sự, các cung điện, đặc biệt là chụp hình những người phụ nữ hồi giáo trên đường phố là một điều cấm kỵ.)

Các cụm từ liên quan đến tên nước Ả Rập Xê Út trong tiếng Anh

Giải thích về ngữ nghĩa của một số cụm từ liên quan đến tên gọi nước Saudi Arabia

Ý nghĩa của một số cụm từ liên quan đến tên nước Ả Rập Xê Út - Saudi Arabia được tổng hợp và giải thích như sau:

  • Tên gọi chính thức: Kingdom of Saudi Arabia (Vương quốc Ả Rập Xê Út)
  • Thủ đô chính trị: Riyadh
  • Thủ đô thương mại: Jeddah
  • Thủ đô dầu khí: Dammam
  • Châu lục: châu Á
  • Diện tích: 2.149.690 km²
  • Thành phố lớn nhất: Jeddah, Mecca, …
  • Tôn giáo: Hồi giáo
  • Ngôn ngữ chính thức: tiếng Ả Rập
  • Đơn vị tiền tệ: Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)
  • Chế độ: Quân chủ chuyên chế Hồi giáo đơn nhất.

Từ dùng để chỉ người hoặc vật kết nối với Ả Rập Xê Út - Saudi Arabia

  • Văn hóa Saudi Arabia: Saudi Arabian culture
  • Người Saudi Arabia: Saudi Arabian
  • Cờ Saudi Arabia: Saudi Arabian flag
  • Chính phủ Saudi Arabia: Saudi Arabian government
  • Kinh tế Saudi Arabia: Saudi Arabian economy

Đoạn văn hội thoại giao tiếp về chủ đề nước Ả Rập Xê Út

Tìm hiểu về phong tục địa phương ở Ả Rập Xê Út trước khi muốn du lịch đến quốc gia này

Người học tiếng Anh có thể tham khảo đoạn hội thoại giao tiếp nói về những điều thú vị về đất nước Hồi Giáo Ả Rập Xê Út - Saudi Arabia khi muốn du lịch đến quốc gia này.

Linda: Rose, have you ever come to Saudi Arabia before? (Rose, chị đã từng đến Ả Rập Xê Út trước đây chưa?)

Rose: Oh, I heard about its richness but I don't have any chance to travel there. (Ồ, Chị có nghe nói về sự giàu có của đất nước này nhưng chưa từng có cơ hội du lịch đến đây.)

Linda: I'm going to have a trip to Saudi Arabia next week. I think I should look their custom up. (Em dự định có một chuyến du lịch đến Ả Rập Xê Út vào tuần tới. Em nghĩ em nên tìm hiểu về trang phục của họ.)

Rose: The Saudi Arabian clothes are being loose to protect their body from the heat in the desert. It also expresses the character of Muslim. (Trang phục của người Ả Rập Xê Út rộng rãi để bảo vệ cơ thể họ khỏi cái nóng của sa mạc đây cũng là biểu tượng thể hiện được tính cách của người đạo Hồi.)

Linda: Could you tell me some taboos in Saudi Arabia? (Chị có thể nói cho em một vài điều cấm kỵ ở đất nước Ả Rập Xê Út hay không? )

Rose: Islam prohibits eating pork and drinking alcohol throughout Arabia. Public theaters and cinemas are also banned in this country. (Đạo Hồi cấm ăn thịt heo và uống rượu trên khắp đất nước Ả Rập Xê Út. Rạp hát và chiếu phim công cộng cũng bị cấm ở đất nước này.)

Linda: So where do they watch films? (Vậy họ sẽ xem phim ở đâu?)

Rose: Saudi Arabian aren't allowed to watch films in public, only ethnic music and art in some public theaters. (Người dân Ả Rập Xê Út không được phép xem phim ở nơi công cộng, họ chỉ được phép xem biểu diễn ca nhạc và nghệ thuật truyền thống.)

Linda: Wow. What else? (Ồ, còn gì nữa không ạ?)

Rose: In this country, women and men have certain distinctions. For example, women can't travel alone. Women also can't drive. Beaches and amusements have different hours for women. (Ở đất nước này phụ nữ và đàn ông có những sự khác biệt ví dụ phụ nữ không được đi du lịch một mình, không được phép lái xe. Ở các bãi biển và viện bảo tàng có những khung giờ riêng dành cho phụ nữ.)

Linda: Really? Is there anything to reduce these situations? (Thật hả? Không có gì làm giảm được những tình huống này sao?)

Rose: There are Islam laws which you must obey if you don't want to have troubles in Saudi Arabia. (Đó là những luật lệ của Đạo Hồi mà em phải tuân thủ nếu em không muốn gặp rắc rối ở đất nước Ả Rập Xê Út.)

Linda: Okay. I will try to remember them. (Được rồi. Em sẽ cố gắng nhớ những điều này.)

Rose: OK. Have a nice trip. (Được thôi. Chúc em một chuyến đi vui vẻ.)

Như vậy, tên nước Ả Rập Xê Út tiếng Anh là Saudi Arabia được sử dụng phổ biến trong các văn bản tài liệu và giao tiếp tiếng Anh hàng ngày khi nói về chủ đề các nước khu vực Tây Á. Người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm những bài viết liên quan đến tên gọi các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới đầy đủ và chi tiết trên Học tiếng Anh Nhanh.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top