MỚI CẬP NHẬT

Nước Bê-li-xê tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn nhất

Nước Bê-li-xê tiếng Anh là Belize, một quốc gia ở Trung Mỹ; học thêm về cách phát âm chuẩn, ví dụ cụm từ và đoạn hội thoại sử dụng từ vựng trong giao tiếp hằng ngày.

Một trong những quốc gia nổi tiếng với rạn san hô đẹp nhất thế giới, nằm giáp bờ biển Caribbean, đó là nước Bê-li-xê. Vậy bạn đã biết nước Bê-li-xê tiếng Anh là gì chưa? Nếu câu trả lời là chưa thì hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay trong nội dung bên dưới, để có thể giải đáp thắc mắc này ngay nhé!

Nước Bê-li-xê có tên tiếng Anh là gì?

Nước Bê-li-xê dịch sang tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, nước Bê-li-xê được viết là Belize, danh từ chỉ một quốc gia thuộc Trung Mỹ; phía bắc giáp México, phía nam giáp Guatemala. Tên nước và thủ đô của Belize đều lấy tên của con sông chính Belize chảy trong lãnh thổ.

Bê-li-xê có một phần lớn rừng mưa nhiệt đới nguyên sinh được bảo tồn. Đây là nơi sống của nhiều loài động vật quý hiếm như hổ răng kiếm, báo đốm và quetzal.

Cách phát âm từ Belize (Bê-li-xê) theo chuẩn từ điển Cambridge: /bəˈliːz/ (phiên âm là Bê-lít'z)

Ví dụ sử dụng từ vựng nước Bê-li-xê tiếng Anh

Nước Bê-li-xê qua các ví dụ bằng tiếng Anh

Nếu bạn còn chưa hiểu rõ về đất nước Bê-li-xê thì chúng tôi muốn giới thiệu tới các bạn một số đặc điểm về đất nước này qua các ví dụ bằng tiếng Anh và dịch nghĩa tiếng Việt như:

  • Exploring Belize's lush rainforests was an unforgettable experience, where I encountered diverse wildlife and stunning waterfalls. (Khám phá rừng mưa xanh mướt của Bê-li-xê là một trải nghiệm khó quên, nơi tôi gặp gỡ đa dạng động vật hoang dã và thác nước tuyệt đẹp)
  • The vibrant colors of Belize's coral reefs mesmerized me as I snorkeled through crystal-clear waters teeming with marine life. (Những màu sắc sống động của rạn san hô Bê-li-xê làm cho tôi say mê khi tôi lặn ngắm san hô qua những dòng nước trong xanh, đầy đủ với đời sống biển phong phú)
  • Attending a traditional Garifuna drumming performance provided me with insight into Belize's rich cultural heritage. (Tham dự một buổi biểu diễn trống Garifuna truyền thống mang lại cho tôi cái nhìn sâu sắc về di sản văn hóa phong phú của Bê-li-xê)
  • Hiking through Belize's national parks, I marveled at the abundance of exotic flora and fauna that surrounded me. (Đi bộ đường dài qua các công viên quốc gia của Bê-li-xê, tôi ngạc nhiên trước sự phong phú của thực vật và động vật lạ mắt vây quanh tôi)
  • Savoring the delicious flavors of Belizean cuisine, I indulged in traditional dishes like rice and beans, garnaches, and fry jacks. (Thưởng thức những hương vị ngon lành của ẩm thực Bê-li-xê, tôi thưởng thức những món truyền thống như cơm và đậu, garnaches, và fry jacks)
  • Exploring the ancient Maya ruins in Belize gave me a glimpse into the fascinating history of this region. (Khám phá những di tích cổ Maya ở Bê-li-xê cho tôi một cái nhìn sơ bộ về lịch sử hấp dẫn của vùng này)
  • Relaxing on Belize's pristine beaches, I couldn't help but be enchanted by the beauty of the Caribbean Sea. (Thư giãn trên bãi biển trong lành của Bê-li-xê, tôi không thể không bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của biển Caribe)

Cụm từ liên quan từ vựng nước Bê-li-xê tiếng Anh

Các cụm từ liên quan từ vựng nước Belize dịch sang tiếng Anh

Để hiểu hơn về nước Bê-li-xê (Belize) và một số thứ thuộc đất nước này bằng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo qua danh sách cụm từ sau đây:

  • Khám phá Rạn San Pedro: Exploring San Pedro Reef
  • Dân tộc Garifuna: Garifuna ethnic group
  • Công viên quốc gia Blue Hole: Blue Hole National Park
  • Thác nước Belize: Waterfalls of Belize
  • Văn hóa Garifuna: Garifuna culture
  • Biển san hô Belize: Belize coral reefs
  • Văn hóa truyền thống của Belize: Traditional culture of Belize
  • Núi non Belize: Mountains of Belize
  • Ẩm thực địa phương Belize: Local cuisine of Belize
  • Rừng mưa Belize: Belize rainforest

Ví dụ minh hoạ:

  • Exploring San Pedro Reef is an exciting and captivating experience. (Khám phá Rạn San Pedro là một trải nghiệm đầy thú vị và hấp dẫn)
  • The Garifuna ethnic group contributes to making Belizean culture diverse and rich. (Dân tộc Garifuna góp phần làm cho văn hóa Bê-li-xê đa dạng và phong phú)
  • Waterfalls of Belize create stunning natural landscapes across the country. (Thác nước Bê-li-xê tạo nên những cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp trên khắp đất nước)

Đoạn hội thoại với từ vựng nước Bê-li-xê tiếng Anh

Hội thoại sử dụng từ vựng Belize

Trong đoạn hội thoại dưới đây, Emma chia sẻ về những đặc điểm đẹp của Bê-li-xê và Jack quan tâm và muốn khám phá thêm về đất nước này:

Emma: Hi Jack! Have you ever been to Belize? (Xin chào Jack! Bạn đã từng đến Bê-li-xê chưa?)

Jack: No, I haven't had the chance to visit yet. What's it like? (Không, tôi chưa có cơ hội ghé thăm. Nó như thế nào?)

Emma: Belize is a beautiful country in Central America with stunning beaches, lush rainforests, and vibrant marine life. (Bê-li-xê là một quốc gia đẹp ở Trung Mỹ với những bãi biển tuyệt đẹp, rừng nhiệt đới xanh mướt và đời sống biển phong phú)

Jack: That sounds amazing! What activities can you do there? (Nghe có vẻ tuyệt vời! Bạn có thể làm những hoạt động gì ở đó?)

Emma: You can go snorkeling or diving in the Belize Barrier Reef, explore ancient Mayan ruins, or go hiking in the rainforest. (Bạn có thể đi lặn hay lặn ngắm san hô ở Rặng San hô Belize, khám phá các di tích cổ Maya, hoặc đi bộ đường dài trong rừng nhiệt đới)

Jack: That sounds like a dream vacation! I'll definitely have to plan a trip there someday. (Nghe có vẻ như một kỳ nghỉ mơ ước! Tôi nhất định sẽ phải lên kế hoạch cho một chuyến đi đến đó một ngày nào đó)

Emma: You should! Belize is truly a hidden gem waiting to be explored. (Bạn nên đi! Bê-li-xê thực sự là một viên ngọc ẩn chứa sự khám phá)

Bài viết “Nước Bê-li-xê tiếng Anh là gì” đã giới thiệu tổng quan về cách gọi tên nước Belize trong tiếng Anh cũng như một số cụm từ liên quan tới đất nước, con người và văn hóa nơi đây. Hy vọng những thông tin trên của hoctienganhnhanh.vn ngày hôm nay sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn. Chúc bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top