MỚI CẬP NHẬT

Nước Bra-xin tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Nước Bra-xin tiếng Anh là Brasil, quốc gia lớn thứ 5 thế giới về diện tích và lớn thứ 7 về dân số; học cách phát âm, ví dụ minh hoạ và đoạn hội thoại liên quan.

Bra-xin là một đất nước lớn nhất ở Nam Mỹ, nổi tiếng với những đặc điểm đa dạng về cảnh quan, văn hóa và lịch sử. Vậy bạn đã biết nước Bra-xin tiếng Anh là gì chưa? Nếu bạn chưa biết thì hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay trong nội dung bên dưới đây, để có thể giải đáp thắc mắc này ngay nhé!

Nước Bra-xin có tên tiếng Anh là gì?

Nước Bra-xin được dịch sang tiếng Anh là gì?

Nước Bra-xin có tên tiếng Anh là Brasil hoặc Brazil, tên gọi đầy đủ là Cộng hòa Liên bang Brasil. Đây là quốc gia lớn thứ năm trên thế giới về diện tích, với hơn 8,5 triệu km².

Đất nước này có đa dạng địa hình, từ rừng Amazon dày đặc, sa mạc, cao nguyên cho đến bờ biển dài trải dài. Ngoài ra, Bra-xin còn là một quốc gia có niềm đam mê với bóng đá, họ đã tổ chức các sự kiện thể thao lớn như World Cup và Olympic Games.

Cách phát âm từ Brazil (Bra-xin) theo chuẩn từ điển Cambridge: /bɾaˈziw/.

Ví dụ sử dụng từ vựng nước Bra-xin bằng tiếng Anh

Nước Brazil qua các ví dụ bằng tiếng Anh

Nếu bạn đã hiểu rõ Nước Bra-xin tiếng Anh là gì thì bạn có thể tìm hiểu thêm một số đặc điểm về đất nước này qua các ví dụ bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa tiếng Việt, chẳng hạn:

  • The Amazon Rainforest in Brazil is home to a diverse range of plant and animal species. (Rừng mưa Amazon ở Bra-xin là nơi ở của nhiều loài thực vật và động vật đa dạng)
  • The vibrant rhythm of samba music fills the streets during Carnival in Brazil. (Nhịp điệu sôi động của nhạc samba tràn ngập đường phố trong lễ hội Carnival ở Bra-xin)
  • Football is more than just a sport in Brazil; it's a way of life. (Bóng đá không chỉ là một môn thể thao ở Bra-xin; đó là một phong cách sống)
  • Christ the Redeemer statue is one of the most iconic landmarks in Brazil. (Tượng Chúa Kitô Vua là một trong những điểm địa danh nổi tiếng nhất ở Bra-xin)
  • The Pantanal at Brazil wetlands are a paradise for wildlife enthusiasts, with abundant bird and animal species. (Vùng đất ngập nước Pantanal ở Bra-xin là thiên đường cho những người yêu thiên nhiên, với nhiều loài chim và động vật)

Cụm từ liên quan từ vựng nước Bra-xin tiếng Anh

Các cụm từ liên quan từ vựng nước Bra-xin dịch sang tiếng Anh.

Để hiểu hơn về nước Bra-xin và một số kiến thức liên quan đất nước này bằng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo qua các cụm từ sau đây:

  • Bãi biển Ipanema của Bra-xin: Ipanema Beach of Brazil
  • Rừng mưa Amazon: Amazon Rainforest
  • Nhạc samba: Samba music
  • Bóng đá Bra-xin: Brazilian football
  • Tượng Chúa Kitô Vua: Christ the Redeemer statue
  • Đồng bằng Pantanal: Pantanal wetlands
  • Võ thuật Capoeira của Bra-xin: Capoeira martial art of Brazil
  • Dân số Bra-xin: Brazilian population
  • Du lịch Bra-xin: Tourism in Brazil
  • Kinh tế Bra-xin: Brazilian economy
  • Lễ hội Bra-xin: Brazilian festival
  • Vườn thú Bra-xin: Brazilian zoo
  • Cánh đồng cỏ Bra-xin: Brazilian grassland

Hội thoại sử dụng từ vựng nước Bra-xin bằng tiếng Anh

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng Brazil (Bra-xin)

Bên dưới là cuộc trò chuyện hằng ngày bằng tiếng Anh của Jimmy và Elsa, liên quan đến ẩm thực của nước Bra-xin giúp bạn đọc có thể để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ vựng Brazil:

Jimmy: Hey Elsa, have you ever tried Brazilian food? (Xin chào Elsa, bạn đã từng thử đồ ăn Bra-xin chưa?)

Elsa: Yes, I have! I love Brazilian barbecue, especially the picanha. (Có, tôi đã! Tôi thích ẩm thực Bra-xin, đặc biệt là thịt nướng)

Jimmy: Oh, I've heard Brazilian barbecue is amazing. I'd love to try it sometime. (À, tôi đã nghe nói thịt nướng Bra-xin rất tuyệt. Tôi muốn thử một lần nào đó)

Elsa: Definitely! We should go to a Brazilian restaurant together. (Chắc chắn! Chúng ta nên đi đến một nhà hàng Bra-xin cùng nhau)

Jimmy: That sounds like a plan. Do you know any good Brazilian restaurants around here? (Nghe có vẻ là hay đấy. Bạn có biết bất kỳ nhà hàng Bra-xin nào tốt ở đây không?)

Elsa: Yes, there's a great one called "Sabor Brasil" downtown. (Có, có một nhà hàng tuyệt vời tên là "Sabor Brazil" ở trung tâm thành phố)

Jimmy: Awesome! Let's make plans to go there this weekend. (Tuyệt vời! Hãy lên kế hoạch đi đến đó vào cuối tuần này)

Trên đây là toàn bộ bài viết giải đáp thắc mắc câu hỏi nước Bra-xin tiếng Anh là gì, bao gồm cách phát âm, ví dụ minh hoạ và đoạn hội thoại sử dụng từ vựng. Đừng quên theo dõi hoctienganhnhanh.vn để có thêm càng nhiều thông tin thú vị về từ vựng tiếng Anh khác nhé! Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top