MỚI CẬP NHẬT

Nước Bru-nây tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ đi kèm

Nước Bru-nây tiếng Anh là Brunei, có phát âm tiếng Anh là /bruːˈnaɪ/, một quốc gia nhỏ nằm ở đảo Borneo; học thêm các ví dụ, cụm từ và hội thoại liên quan.

Bru-nây nổi tiếng là một trong những quốc gia giàu có nhất thế giới nhờ vào việc khai thác dầu mỏ. Vậy bạn có biết đất nước này có tên tiếng Anh là gì không? Để giúp các bạn có thể trả lời cho câu hỏi “Nước Bru-nây tiếng Anh là gì?”, học tiếng Anh nhanh sẽ cung cấp các thông tin về đất nước này qua tên gọi tiếng Anh, một số ví dụ song ngữ và cụm từ cũng như đoạn hội thoại liên quan nhé!

Nước Bru-nây tiếng Anh là gì?

Tên tiếng Anh của nước Bru-nây

Nước Bru-nây trong tiếng Anh là Brunei, danh từ để chỉ một trong những quốc gia giàu có nhất thế giới. Tiếng Mã Lai là ngôn ngữ chính thức và phổ biến nhất tại Bru-nây..

Đất nước này còn có một môi trường tự nhiên phong phú với rừng nhiệt đới và động vật hoang dã đa dạng. Các khu bảo tồn tự nhiên như Taman Negara Ulu Temburong là những điểm đến phổ biến cho du khách muốn khám phá thiên nhiên Bru-nây.

Phát âm chuẩn từ điển Cambridge của Brunei (Bru-nây) là /bruːˈnaɪ/.

Ví dụ sử dụng từ vựng nước Bru-nây bằng tiếng Anh

Các ví dụ minh hoạ dùng từ vựng đất nước Bru-nây trong tiếng Anh

Sau khi biết nước Bru-nây tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh.vn sẽ giới thiệu tới các bạn một số điều thú vị về đất nước này qua các ví dụ tiếng Anh kèm bản dịch:

  • I visited Bandar Seri Begawan, the capital city of Brunei, last year.( Tôi đã thăm Bandar Seri Begawan, thủ đô của Bru-nây vào năm ngoái)
  • Brunei is known for its rich oil reserves. (Bru-nây được biết đến với các dự trữ dầu mỏ phong phú của mình)
  • The mosques in Brunei are architectural marvels. (Các ngôi đền thánh ở Bru-nây là những kiệt tác kiến trúc)
  • The rainforests of Brunei are home to diverse wildlife. (Rừng nhiệt đới của Bru-nây là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã đa dạng)
  • Brunei's economy relies heavily on oil and gas exports. (Nền kinh tế của Bru-nây phụ thuộc nặng nề vào xuất khẩu dầu và khí đốt)
  • The government of Brunei is committed to preserving its natural heritage. (Chính phủ Bru-nây cam kết bảo vệ di sản thiên nhiên của mình)

Cụm từ liên quan từ vựng nước Bru-nây trong tiếng Anh

Một số từ vựng thường đi cùng với từ nước Bru-nây trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến đất nước Bru-nây bằng tiếng Anh để có thể sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau:

  • Văn hóa Bru-nây: Bruneian culture
  • Đại sứ quán Bru-nây: Brunei Embassy
  • Sân bay quốc tế Bru-nây: Brunei International Airport
  • Tờ báo Bru-nây: The Brunei Times
  • Sông Bru-nây: Brunei River
  • Ngày Quốc khánh Bru-nây: Brunei National Day
  • Cơ quan đầu tư Bru-nây: Brunei Investment Agency
  • Gia đình hoàng gia Bru-nây: Brunei Royal Family
  • Bộ Giáo dục Bru-nây: Brunei Ministry of Education
  • Lực lượng Quốc phòng Bru-nây: Brunei Defence Force
  • Sân vận động quốc gia Bru-nây: Brunei National Stadium

Đoạn hội thoại sử dụng từ nước Bru-nây tiếng Anh

Từ vựng về đất nước Bru-nây bằng tiếng Anh trong giao tiếp cơ bản

Tom: Sarah, have you ever been to Brunei? (Sarah, bạn đã từng đến Bru-nây chưa?)

Sarah: No, I haven't. What's it like there? (Không, tôi chưa từng. Nó như thế nào ở đó?)

Tom: Well, it's a beautiful country with lush rainforests and a rich cultural heritage. (Ồ, đó là một quốc gia đẹp với rừng nhiệt đới xanh tươi và một di sản văn hóa phong phú)

Sarah: That sounds amazing! I've heard about the stunning mosques in Brunei. Is that true? (Nghe có vẻ tuyệt vời! Tôi đã nghe nói về những ngôi đền thánh tuyệt đẹp ở Bru-nây. Đúng không?)

Tom: Absolutely! The mosques there are architectural marvels, especially Sultan in Bandar Seri Begawan. (Chính xác! Các đền thánh ở đó là những kiệt tác kiến trúc, đặc biệt là Đền thánh Sultan ở Bandar Seri Begawan)

Sarah: Wow, I'd love to visit someday. How's the food in Brunei? (Ồ, tôi muốn thăm một ngày nào đó. Đồ ăn ở Bru-nây thế nào?)

Tom: The cuisine is a delicious blend of Malay, Chinese, and Indian flavors. You should try ambuyat, a traditional Bruneian dish made from sago starch. (Ẩm thực ở đó là sự pha trộn ngon miệng của hương vị Mã Lai, Trung Quốc và Ấn Độ. Bạn nên thử ambuyat, một món ăn truyền thống của Bru-nây được làm từ bột sago)

Sarah: That sounds intriguing! I'll definitely add Brunei to my travel bucket list. Thanks for the information, Tom. (Nghe thú vị quá! Tôi nhất định sẽ thêm Bru-nây vào danh sách du lịch của mình. Cảm ơn bạn đã chia sẻ thông tin, Tom)

Tom: You're welcome, Sarah. Let me know if you need any more tips for your trip to Brunei! (Không có gì, Sarah. Hãy cho tôi biết nếu bạn cần thêm bất kỳ mẹo nào khác cho chuyến đi của bạn đến Bru-nây!)

Đoạn hội thoại trên đã khép lại chủ đề “Nước Bru-nây tiếng Anh là gì?” cũng như cách phát âm và các ví dụ sử dụng từ vựng Bru-nây trong tiếng Anh. Hy vọng bạn học có thể vận dụng được từ vựng trong giao tiếp hằng ngày và đừng quên truy cập trang web hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để có thêm bài học mới nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top