Nước Gi-bu-ti tiếng Anh là gì? cách đọc Djibouti chuẩn
Nước Gi-bu-ti tiếng Anh là Djibouti, phát âm là /dʒɪˈbuː.ti/. Khám phá các từ vựng mở rộng liên quan đến nước Gi-bu-ti qua các ví dụ song ngữ đơn giản.
Gi-bu-ti là một quốc gia nhỏ nằm tại Đông Phi, được biết đến với nhiều cảnh quan thiên nhiên độc đáo và thú vị. Sau đây bạn đọc hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá xem liệu nước Gi-bu-ti tiếng Anh là gì và đọc như thế nào để phát âm chuẩn xác nhất nhé.
Nước Gi-bu-ti tiếng Anh là gì? Cách phát âm Anh Anh và Anh Mỹ
Nước Gi-bu-ti tiếng Anh là gì và phát âm sao cho đúng
Nước “Gi-bu-ti" trong tiếng Anh được gọi là "Djibouti". Đây là một quốc gia nhỏ tại khu vực Đông Phi, nằm ở phía đông bắc châu Phi, giữa Eritrea, Ethiopia và Somalia. Djibouti có một vị trí chiến lược quan trọng với bờ biển dài ven biển Đỏ và cũng là nơi đặt căn cứ quân sự của nhiều quốc gia.
Cách phát âm nước Gi-bu-ti trong tiếng Anh
- Anh Anh: /dʒɪˈbuː.ti/
- Anh Mỹ: /dʒɪˈbuː.t̬i/
Ví dụ về việc sử dụng danh từ nước Gi-bu-ti trong tiếng Anh
Các ví dụ về cách dùng từ nước Gi-bu-ti tiếng Anh
Sau khi đã hiểu rõ nước Gi-bu-ti tiếng Anh là gì, sau đây hãy cùng nhau khám phá các ví dụ thực tiễn để hiểu nhiều hơn về cách dùng danh từ trên trong thực tiễn nhé.
- Djibouti's capital city is Djibouti. (Thủ đô của nước Djibouti là thành phố Djibouti.)
- Djibouti's population is about 1 million people. (Dân số của nước Djibouti rơi vào khoảng 1 triệu người.)
- Djibouti's economy is based on agriculture and tourism. (Nền kinh tế Djibouti dựa trên nông nghiệp và du lịch.)
- The governments of Djibouti and Ethiopia have signed a peace treaty. (Chính phủ Djibouti và Ethiopia đã ký một hiệp ước hòa bình.)
- The United Nations has troops stationed in Djibouti. (Liên Hợp Quốc đóng quân tại Djibouti.)
- Many tourists visit Djibouti each year. (Nhiều khách du lịch đến thăm Djibouti mỗi năm.)
Một số cụm từ có liên quan từ vựng nước Gi-bu-ti tiếng Anh
Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến nước Gi-bu-ti
Gi-bu-ti là một quốc gia nhỏ ở Đông Phi. Tuy vậy trong tiếng Anh lại có kha khá từ có liên quan tới đất nước này trải dài trong nhiều lĩnh vực khác nhau từ địa lý, lịch sử đến văn hóa. Dưới đây là một số cụm từ và từ vựng thường được sử dụng, cùng tìm hiểu nhé!
- Red Sea: Gi-bu-ti có bờ biển ven biển Đỏ (Red Sea), đây là một vùng biển lớn nằm giữa châu Phi và Tây Á.
- Port of Djibouti: Đây được biết đến như là một trong những cảng biển quan trọng của Gi-bu-ti vì nó chính là nơi hầu hết hàng hóa được vận chuyển và trao đổi trong và ngoài quốc gia này.
- Lake Assal: Đây là một trong những hồ nước mặn nổi tiếng nhất ở Gi-bu-ti, là địa điểm có vị trí thấp nhất trên mặt đất tại châu Phi.
- Ethiopia-Djibouti Railway: Đường sắt kết nối nước Gi-bu-ti với Ethiopia. Do vậy, nó là tuyến đường quan trọng cho việc vận chuyển hàng hóa và người dân giữa hai quốc gia.
- Djiboutian Franc: Đồng tiền chính thức của Gi-bu-ti.
- Republic of Djibouti (Cộng hòa Djibouti): Tên chính thức của đất nước.
- Djibouti City (Thành phố Djibouti): Thủ đô và thành phố lớn nhất của Djibouti.
- Djibouti Franc (Franc Djibouti): Đơn vị tiền tệ chính thức của Djibouti.
- Afar Triangle (Tam giác Afar): Một khu vực địa chất độc đáo ở Djibouti, Ethiopia và Eritrea.
- Djibouti Port (Cảng Djibouti): Cảng chính và là trung tâm thương mại của Djibouti.
- Djibouti International Airport (Sân bay quốc tế Djibouti): Sân bay quốc tế chính của Djibouti.
- Djibouti Armed Forces (Quân đội Djibouti): Lực lượng vũ trang chính thức của Djibouti.
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng về nước Gi-bu-ti trong tiếng Anh có dịch nghĩa
Đoạn hội thoại về việc đi du lịch nước Gi-bu-ti
Dưới đây là một đoạn hội thoại sử dụng từ vựng về địa điểm du lịch ở nước Gi-bu-ti trong tiếng Anh. Sau đây hãy cùng học cách sử dụng từ nước Gi-bu-ti tiếng Anh giao tiếp với hoctienganhnhanh nhé.
Helen: Hi My, have you ever thought about visiting Djibouti for our next vacation?
My: Djibouti? That sounds intriguing. What are some must-visit places there?
Helen: Well, one of the most famous attractions is Lake Assal, known as the lowest point in Africa and the saltiest lake outside Antarctica.
My: Wow, that sounds fascinating! What else is there to see in Djibouti?
Helen: You should definitely visit Lac Abbé, where you can witness stunning limestone chimneys and hot springs, creating a surreal landscape.
- Dịch nghĩa:
Helen: Chào My. Bạn đã bao giờ nghĩ đến việc đi du lịch ở nước Djibouti cho kỳ nghỉ tiếp theo của chúng ta chưa?
My: Djibouti à? Nghe có vẻ hấp dẫn đó. Vậy ở đó có những địa điểm du lịch nào mà không thể bỏ qua vậy?
Helen: À, một trong những điểm thu hút nổi tiếng nhất là Hồ Assal, nó được biết đến như là điểm thấp nhất tại châu Phi và cũng là hồ nước mặn nhất ngoài Châu Nam Cực.
My: Wow, nghe có vẻ hấp dẫn thật! Vậy ở nước Djibouti có địa điểm du lịch nào khác không?
Helen: Bạn nên ghé thăm Lac Abbé, đó là nơi bạn có thể chiêm ngưỡng những ống đá vôi độc đáo cùng suối nước nóng, chúng tạo nên một cảnh quan rất huyền bí.
Trên đây là toàn bộ các thông tin giúp bạn trả lời câu hỏi nước Gi-bu-ti tiếng Anh nghĩa là gì. hoctienganhnhanh.vn hy vọng rằng bài viết trên sẽ cung cấp cho bạn thật nhiều thông tin bổ ích, giúp bạn có một nền tảng tiếng Anh vững chắc cho cuộc sống hàng ngày.