Nước Hồng Kông tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn và cụm từ đi cùng
Nước Hồng Kông tiếng Anh là Hong Kong. Tìm hiểu cách phát âm đúng và cách sử dụng danh từ nước Hồng Kông trong tiếng Anh thông qua các ví dụ đơn giản.
Hồng Kông là một vùng đô thị đặc biệt của Trung Quốc. Bạn đã biết đất nước này trong tiếng Anh là gì, đọc và viết như thế nào chưa? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá ngay!
Nước Hồng Kông tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn quốc tế
Từ tiếng Anh nào mang nghĩa là nước Hồng Kông? Làm sao để đọc đúng?
Nước Hồng Kông có tên chính thức là Đặc khu hành chính Hồng Kông thuộc Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, khi viết bằng tiếng Anh sẽ được viết là Hong Kong. Đây là một vùng đô thị đặc biệt, là địa phương tự trị duy nhất tại Trung Quốc. Theo số liệu năm 2019, nước Hồng Kông có hơn 7.5 triệu người dân với nhiều quốc tịch.
Cách phát âm của Hong Kong:
- UK: /ˌhɒŋ ˈkɒŋ/
- US: /ˈhɑːŋ ˌkɑːŋ/
Macao (Ma Cau) cũng là một Đặc khu hành chính của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, giống với Hồng Kông.
Ví dụ có sử dụng từ nước Hồng Kông trong tiếng Anh
Ví dụ có dùng từ nước Hồng Kông tiếng Anh là thế nào?
Ở bên dưới, hoctienganh cung cấp tới cho bạn một số ví dụ thường gặp trong cuộc sống có sử dụng từ nước Hồng Kông trong tiếng Anh:
- Hong Kong is a region of China with its own government, formed of the island of Hong Kong and other islands. (Hồng Kông là một khu vực của Trung Quốc có chính phủ riêng, được hình thành nên từ đảo Hồng Kông và một số đảo khác.)
- Hong Kong is known as Asia’s shopping paradise and also the land of high-rise buildings. (Hồng Kông được biết đến như là thiên đường mua sắm của châu Á và là vùng đất của những tòa nhà chọc trời.)
- The climate in Hong Kong is characterized by a tropical monsoon climate. (Khí hậu ở Hồng Kông mang đặc trưng của khí hậu nhiệt đới gió mùa.)
- Hong Kong is a special administrative region of the People’s Republic of China. (Hồng Kông là Đặc khu hành chính thuộc Công hòa Nhân dân Trung Hoa.)
- In Hong Kong, Chinese and English are two official languages used. (Tại Hồng Kông, tiếng Trung và tiếng Anh là hai ngôn ngữ được sử dụng chính thức.)
- Hong Kong culture is a culture that is a mixture of Eastern culture and Western culture. (Văn hóa Hồng Kông là một nền văn hóa được trộn lẫn giữa văn hóa của phương Đông và văn hóa của phương Tây.)
Một số cụm từ có liên quan từ vựng nước Hồng Kông trong tiếng Anh
Hồng Kông trong tiếng Anh có những cụm từ nào để ghép?
Khi tìm hiểu về nước Hồng Kông tiếng Anh, ngoài tên gọi tiếng Anh thường gặp là Hong Kong cùng cách phát âm chuẩn quốc tế, bạn cũng nên tham khảo qua một số cụm từ vựng khác có liên quan như:
- Culture of Hong Kong: Văn hóa của Hồng Kông
- Climate of Hong Kong: Khí hậu của Hồng Kông
- Economy of Hong Kong: Kinh tế của Hồng Kông
- Hong Kong Education: Giáo dục của Hồng Kông
- Language of Hong Kong: Ngôn ngữ của Hồng Kông
- Religion of Hong Kong: Tôn giáo của Hồng Kông
- Hong Kong cuisine: Ẩm thực Hồng Kông
- Architecture of Hong Kong: Kiến trúc của Hồng Kông
- Shopping culture in Hong Kong: Văn hoá mua sắm tại Hồng Kông
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng về nước Hồng Kông tiếng Anh có dịch nghĩa
Danh từ Hồng Kông tiếng Anh được dùng trong giao tiếp
Sau đây là đoạn hội thoại tiếng Anh có sử dụng từ vựng Hong Kong - nước Hồng Kông:
Laura: How many special administrative regions does the People’s Republic of China have? (Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa có bao nhiêu đặc khu hành chính?)
Min: There are two special administrative zones! These are the Hong Kong Special Administrative Region and the Macau Special Administrative Region. (Có hai đặc khu hành chính! Đó là Đặc khu hành chính Hồng Kông và Đặc khu hành chính Macau.)
Laura: Hong Kong? (Hồng Kông ư?)
Min: Yes, this place is known as the shopping paradise of Asia! (Đúng thế, nơi đây được mệnh danh là thiên đường mua sắm của cả châu Á đấy!)
Bài viết trên của hoctienganhnhanh.vn đã cùng bạn tìm kiếm, mở rộng thêm kiến thức về danh từ nước Hồng Kông tiếng Anh. Theo dõi hoctienganhnhanh.vn để học thêm nhiều ngữ pháp, từ vựng bổ ích hơn nữa bạn nhé! Xin chân thành cảm ơn các bạn.