MỚI CẬP NHẬT

Nước Hy Lạp tiếng Anh là gì? Ví dụ và cách phát âm chuẩn từ này

Nước Hy Lạp tiếng Anh là Greece, quốc gia có đường bờ biển lớn nhất châu Âu, với các vị thần quyền lực trên đỉnh Olympus, học toàn bộ kiến thức từ vựng liên quan.

Khi nói đến châu Âu, các bạn đã bao giờ nghe tới tên của một quốc gia cổ đại với vị thần quyền năng Zeus và đỉnh núi Olympus hay chưa? Nếu đã từng nghe qua thì chắc chắn bạn cũng đã biết đó là đất nước nào rồi đúng không, đó chính là nước Hy Lạp.

Chính vì thế, ngày hôm nay học tiếng Anh nhanh muốn bạn tìm hiểu nước Hy Lạp tiếng Anh là gì, từ tên gọi chính thức, cách phát âm và những cụm từ nói về những thứ thuộc về đất nước xinh đẹp này nhé!

Nước Hy Lạp có tên tiếng Anh là gì?

Tên chính thức của Hy Lạp là gì?

Nước Hy Lạp có tên tiếng Anh là Greece, đây là danh từ sử dụng để chỉ quốc gia có đường bờ biển lớn nhất khu vực Châu Âu (13,676 km), có thủ đô là Athens, nằm trên bán đảo Balkan và giáp với biển Aegean, Ionia, Địa Trung Hải và Cretan.

Hy lạp có diện tích 131.957 km2, dân số 10,7 triệu người (2019), ngoài ra đây còn là quê hương của nền văn minh Hy Lạp cổ đại, nơi khởi nguồn của nền dân chủ, triết học, khoa học và nghệ thuật phương Tây.

Một số tên gọi khác ít phổ biến hơn bao gồm:

  • Hellenic Republic: Tên chính thức theo hiến pháp Hy Lạp.
  • Ellas or Ellada: Tên gọi bằng tiếng Hy Lạp.
  • Hellas: Phiên âm Latinh của tên Ellas/Ellada.

Tuy nhiên, trong hầu hết ngữ cảnh, từ Greece được sử dụng nhiều nhất để chỉ đất nước Hy Lạp.

Ví dụ:

  • I went on vacation to Greece last summer. It was an amazing trip. (Tôi đã đi nghỉ hè ở Hy Lạp vào mùa hè năm ngoái. Đó là một chuyến đi tuyệt vời.)
  • Greece has a long coastline along the Mediterranean, Aegean and Ionian seas, with many islands and beaches. (Hy Lạp có một bờ biển dài dọc theo biển Địa Trung Hải, biển Aegean và biển Ionia, với nhiều hòn đảo và bãi biển.)

Phát âm từ Greece (nước Hy Lạp) theo giọng Anh Anh và Anh Mỹ

Học phát âm từ Greece - nước Hy Lạp.

Theo từ điển Cambridge, cách phát âm từ "Greece" trong tiếng Anh như sau:

  • Giọng Anh Anh (British English): /ɡriːs/
  • Giọng Anh Mỹ (American English): /ɡris/

Một số điểm khác biệt trong cách phát âm:

  • Giọng Anh Anh phát âm là /ɡriːs/ với âm "ee" dài hơn.
  • Giọng Anh Mỹ phát âm là /ɡris/ với âm "i" ngắn hơn.
  • Giọng Anh Anh phát âm rõ ràng hơn từng âm tiết.
  • Giọng Anh Mỹ phát âm trôi chảy và nhanh hơn.

Ngoài ra, trọng âm của từ Greece trong cả hai giọng đều rơi vào âm tiết đầu tiên: /'ɡriːs/ (Anh Anh), /'ɡris/ (Anh Mỹ).

Ví dụ sử dụng từ vựng nước Hy Lạp tiếng Anh

Ví dụ tiếng Anh với từ Greece (Hy Lạp).

Để giúp bạn hiểu thêm về đất nước xinh đẹp có nhiều bán đảo thuộc khu vực châu Âu này, hoctienganhnhanh.vn muốn chia sẻ tới các bạn một số ví dụ tiếng Anh kèm dịch nghĩa thú vị sau đây.

  • The Parthenon is one of the most famous ancient monuments in Greece. (Đền Parthenon là một trong những di tích cổ đại nổi tiếng nhất ở Hy Lạp.)
  • My dream vacation is to visit the Greek islands like Santorini and Mykonos in Greece. (Kỳ nghỉ mơ ước của tôi là được ghé thăm các hòn đảo Hy Lạp như Santorini và Mykonos ở Hy Lạp)
  • The Greece national football team won the UEFA Euro 2004 championship in Portugal. (Đội tuyển bóng đá quốc gia Hy Lạp đã giành chức vô địch Euro 2004 tại Bồ Đào Nha.)
  • Greece has thousands of islands scattered over the Aegean and Ionian seas. (Hy Lạp có hàng ngàn hòn đảo nằm rải rác trên biển Aegean và biển Ionia.)
  • The Greek gods like Zeus, Poseidon and Athena were worshipped in ancient Greece. (Các vị thần Hy Lạp như Zeus, Poseidon và Athena được ôn thờ ở Hy Lạp cổ đại.)
  • Greece attracts millions of tourists every year with its beaches, sunny weather and ancient sites. (Hy Lạp thu hút hàng triệu du khách mỗi năm với bãi biển, thời tiết nắng ấm và các di tích cổ đại.)
  • The Greece debt crisis caused economic turmoil in the country for many years. (Khủng hoảng nợ công Hy Lạp đã gây ra sự bất ổn kinh tế ở quốc gia này trong nhiều năm.)
  • Greek cuisine features dishes like moussaka, souvlaki, tzatziki and feta cheese. (Ẩm thực Hy Lạp đặc trưng với các món ăn như mousaka, souvlaki, tzatziki và pho mát feta.)
  • The Olympic Games originated in ancient Greece and were held every four years in Olympia. (Thế vận hội Olympic bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại và được tổ chức 4 năm một lần tại Olympia.)

Một số cụm từ sử dụng từ vựng nước Hy Lạp

Các cụm từ tiếng Anh đi với từ Greece (Hy Lạp).

Ngoài tên gọi của Hy Lạp, bạn có thể tìm hiểu thêm những thứ thuộc về đất nước này có thể bạn chưa từng nghe qua và các ví dụ nói về điểm nổi bật của những "thứ" đó, gồm có:

  • Ancient Greece - Hy Lạp cổ đại.

Ví dụ: The Temple of Zeus in Ancient Greece was one of the Seven Wonders of the Ancient World. (Đền thờ thần Zeus ở Hy Lạp cổ đại là một trong bảy kỳ quan thế giới cổ đại.)

  • Modern Greece - Hy Lạp hiện đại.

Ví dụ: Modern Greece has a developed economy based on tourism, shipping, finance and technology. (Hy Lạp hiện đại có một nền kinh tế phát triển dựa trên du lịch, vận tải biển, tài chính và công nghệ.)

  • Mainland Greece - Lục địa Hy Lạp.

Ví dụ: Mainland Greece contains the majority of the country's population and cities like Athens and Thessaloniki. (Lục địa Hy Lạp chứa phần lớn dân số và các thành phố lớn như Athens và Thessaloniki.)

  • Greece mythology - Thần thoại Hy Lạp.

Ví dụ: Greek mythology featured powerful gods like Zeus, Poseidon and Hades who lived on Mount Olympus. (Thần thoại Hy Lạp có những vị thần quyền năng như Zeus, Poseidon và Hades trên đỉnh núi Olympus.)

  • Greece language - Tiếng Hy Lạp.

Ví dụ: Greek language has influenced many other European languages and is still spoken in Greece today. (Tiếng Hy Lạp đã ảnh hưởng đến nhiều ngôn ngữ châu Âu khác và vẫn được sử dụng ở Hy Lạp ngày nay.)

  • Greece culture - Văn hóa Hy Lạp.

Ví dụ: Greek culture is known for values like philosophy, art, science, music and food. (Văn hóa Hy Lạp nổi tiếng với các giá trị như triết học, nghệ thuật, khoa học, âm nhạc và ẩm thực.)

  • Greece architecture - Kiến trúc Hy Lạp.

Ví dụ: The Parthenon's columns are examples of classical Greek architecture. (Những cột đền Parthenon là ví dụ về kiến trúc Hy Lạp cổ điển.)

  • Greece cuisine - Ẩm thực Hy Lạp.

Ví dụ: Greek cuisine features healthy Mediterranean foods like olive oil, vegetables, fish and yogurt. (Ẩm thực Hy Lạp đặc trưng bởi các món ăn Địa Trung Hải tốt cho sức khỏe như dầu ô liu, rau củ, cá và sữa chua.)

  • Greece islands - Quần đảo Hy Lạp.

Ví dụ: Popular Greek islands like Santorini and Mykonos attract millions of tourists every year. (Những hòn đảo nổi tiếng của Hy Lạp như Santorini và Mykonos thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.)

  • Greece economy - Kinh tế Hy Lạp.

Ví dụ: The Greek economy relies heavily on sectors like tourism, shipping and agriculture. (Kinh tế Hy Lạp dựa nhiều vào các lĩnh vực như du lịch, hàng hải và nông nghiệp.)

Từ vựng về các quốc gia thuộc bán đảo Balkan khác

Các quốc gia trên bán đảo Balkan trừ Hy Lạp.

Ngoài Hy Lạp, một đất nước ở phía nam bán đảo Balkan thì có rất nhiều quốc gia thuộc khu vực bán đảo Balkan, chính vì thế bên cạnh đất nước cổ đại Hy lạp, chúng tôi cũng muốn các bạn hiểu thêm về những quốc gia láng giềng xinh đẹp khác, gồm có:

  • Albania: Quốc gia nhỏ ở Tây Nam bán đảo Balkan, giáp biển Adriatic và biển Ionia. Albania từng bị cai trị bởi Đế quốc Ottoman và khối Xô Viết.
  • Bosnia and Herzegovina: Quốc gia nằm ở Tây Balkan, có đường bờ biển ngắn giáp biển Adriatic. Bosnia and Herzegovina có 3 dân tộc chính là người Serbia, người Croatia và người Hồi giáo.
  • Bulgaria (Bungari) : Là một quốc gia Đông Nam Âu, có vị trí chiến lược tại Balkans và bờ biển dọc theo Biển Đen và một trong những thành viên Liên minh châu Âu.
  • Croatia: Quốc gia ven biển Adriatic, từng là một phần của Nam Tư. Croatia giàu tài nguyên thiên nhiên, có nền kinh tế dựa vào du lịch và dịch vụ.
  • Macedonia: Quốc gia nhỏ nằm ở khu vực Trung Balkan, không giáp biển. Macedonia từng là một phần của Nam Tư trước đây. Đất nước có nền văn hóa pha trộn giữa ảnh hưởng Hy Lạp, La Mã và Slav.
  • Montenegro: Quốc gia nhỏ ở vùng duyên hải Adriatic thuộc Balkans. Montenegro từng là một phần của Nam Tư và giành độc lập vào năm 2006.
  • Romania (Rumani): Quốc gia Đông Âu lớn thứ 2 sau Ba Lan, có vị trí chiến lược tại Balkans và bờ biển dọc theo Biển Đen, một trong thành viên của EU và NATO.
  • Serbia: Quốc gia không giáp biển nằm ở trung tâm bán đảo Balkan. Serbia từng là một phần quan trọng của Nam Tư trước đây.
  • Slovenia: Quốc gia nhỏ ở vùng Trung - Nam Âu, có đường bờ biển ngắn trên Adriatic, một trong quốc gia có những nền kinh tế phát triển nhất khu vực Balkans, thành viên EU và NATO.

Như vậy, bài viết trên của hoctienganhnhanh.vn đã giải thích Nước Hy Lạp tiếng Anh là gì? Cùng nhiều kiến thức liên quan khác. Hy vọng sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về từ này và áp dụng tốt trong việc học tập.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top