Nước Man-đi-vơ tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan
Nước Man-đi-vơ tiếng Anh là Maldives, phát âm là /ˈmɔːldiːvz/. Học cách dùng từ vựng trong tiếng Anh và các từ vựng cùng chủ đề qua ví dụ song ngữ.
Nước Man-đi-vơ là một quốc đảo ở Nam Á nổi tiếng với vẻ đẹp thiên nhiên tuyệt vời của các bãi biển và rạn san hô. Để biết được từ vựng nước Man-đi-vơ tiếng Anh là gì khi đi du lịch. Hãy theo dõi bài viết dưới đây của học tiếng Anh nhanh để hiểu rõ về tên gọi của nước Man-đi-vơ trong tiếng Anh, các cụm từ và đoạn hội thoại liên quan ngay nào!.
Nước Man-đi-vơ tiếng Anh là gì?
Maldives với nhiều đảo resort sang trọng nằm trên các đảo riêng biệt.
Nước Man-đi-vơ trong tiếng Anh được viết là Maldives, danh từ nói về quốc gia nhỏ nhất Châu Á được mệnh danh là thiên đường du lịch với bãi biển trắng mịn và nước biển trong xanh mà hiếm nơi nào có được. Đất nước này từng là một trung tâm thương mại quan trọng trên tuyến đường thương mại Ấn Độ Dương và đã trải qua sự ảnh hưởng của nhiều nền văn hóa khác nhau.
Ngoài các hoạt động như lặn và ngắm san hô, du khách đến nước Man-đi-vơ còn có thể tham gia các hoạt động khác như lướt sóng, đi thuyền kayak, câu cá, và thậm chí là thăm các làng đảo dân cư.
Cách phát âm từ vựng Maldives theo 2 ngôn ngữ khác nhau:
- Tiếng Anh Mỹ (US): /ˈmɔːldiːvz/ (mawl-deevz)
- Tiếng Anh Anh (UK): /ˈmɔːldaɪvz/ (mawl-dyvz)
Ví dụ sử dụng từ nước Man-đi-vơ bằng tiếng Anh:
- My dream honeymoon destination is the Maldives. (Điểm đến tuần trăng mật mơ ước của tôi là Man-đi-vơ)
- We booked a luxury resort in the Maldives for our anniversary trip. (Chúng tôi đã đặt một resort sang trọng ở Man-đi-vơ cho chuyến du lịch kỷ niệm của chúng tôi)
- The Maldives is famous for its crystal-clear waters and vibrant marine life. (Man-đi-vơ nổi tiếng với nước biển trong xanh và đời sống biển đa dạng phong phú)
- Many couples choose to exchange vows in intimate beach ceremonies in the Maldives. (Nhiều cặp đôi chọn lễ cưới trên bãi biển thân mật ở Man-đi-vơ)
- The Maldives government is taking measures to protect its fragile ecosystem. (Chính phủ Man-đi-vơ đang thực hiện các biện pháp để bảo vệ hệ sinh thái dễ tổn thương của mình)
- Maldives' economy relies heavily on tourism and fishing. (Nền kinh tế của Man-đi-vơ phụ thuộc nhiều vào du lịch và ngư nghiệp)
Cụm từ liên quan tới từ vựng nước Man-đi-vơ trong tiếng Anh
Quốc kỳ đặc trưng của đất nước Man-đi-vơ.
Để củng cố kiến thức từ vựng khi học về chủ đề từ vựng về nước Man-đi-vơ trong tiếng Anh, chúng tôi đã tổng hợp các từ vựng thường gặp trong topic này. Cùng tham khảo ngay nhé!
- Quốc kỳ nước Man-đi-vơ: Maldives national flag
- Bãi biển nước Man-đi-vơ: Maldives beaches
- Du lịch nước Man-đi-vơ: Maldives tourism
- Resort ở nước Man-đi-vơ: Resorts in Maldives
- Đảo Man-đi-vơ: Maldives islands
- Rạn san hô nước Man-đi-vơ: Maldives coral reefs
- Khách sạn nước Man-đi-vơ: Maldives hotels
- Hệ sinh thái nước Man-đi-vơ: Maldives ecosystem
- Lịch sử và văn hóa Man-đi-vơ: Maldives history and culture
- Thủ đô của nước Man-đi-vơ: Maldives capital
- Kinh tế nước Man-đi-vơ: Maldives economy
Hội thoại sử dụng từ nước Man-đi-vơ tiếng Anh và dịch nghĩa
Quốc gia được mệnh danh là nhỏ nhất Châu Á
Đoạn hội thoại giữa Phong và Lisa khi học địa lý có sử dụng từ nước Man-đi-vơ dịch sang tiếng Anh, kèm dịch nghĩa bên cạnh mỗi câu:
Phong: Do you know where the Maldives are located, Lisa? (Lisa, em có biết nước Man-đi-vơ nằm ở đâu không?)
Lisa: Yes, they're a group of islands in the Indian Ocean, southwest of Sri Lanka and India. (Có, chúng là một nhóm các đảo nằm ở Ấn Độ Dương, phía tây nam của Sri Lanka và Ấn Độ)
Phong: That's right. And did you know that the Maldives is the lowest-lying country in the world? (Đúng vậy. Và em có biết rằng Man-đi-vơ là quốc gia có độ cao thấp nhất trên thế giới không?)
Lisa: Really? I didn't know that. It must be vulnerable to sea level rise. (Thực sự không? Em không biết vậy. Chắc chắn là nó sẽ dễ bị hư hỏng bởi tăng mực nước biển)
Phong: Exactly. Many parts of the Maldives are at risk of disappearing due to climate change. (Chính xác. Nhiều khu vực của nước Man-đi-vơ đang đứng trước nguy cơ biến mất do biến đổi khí hậu)
Lisa: That's so sad. I hope measures are being taken to protect the islands and their people. (Thật đáng buồn. Em hy vọng các biện pháp được thực hiện để bảo vệ các đảo và người dân của chúng)
Phong: Yes, the Maldivian government is working on solutions like building seawalls and promoting sustainable tourism. (Đúng, chính phủ Man-đi-vơ đang làm việc để tìm ra giải pháp như xây dựng các bức tường chống sóng và khuyến khích du lịch bền vững)
Lisa: That's good to hear. It's important to protect such beautiful and unique places. (Thật tốt khi nghe điều đó. Điều quan trọng là phải bảo vệ những nơi đẹp đẽ và độc đáo như vậy)
Trên đây là toàn bộ các kiến thức liên quan tới từ vựng nước Man-đi-vơ tiếng Anh là gì. Hy vọng rằng sau bài viết trên, bạn đọc đã nắm rõ cách dùng từ cũng như cách phát âm, các từ vựng mở rộng của từ vựng trên. Hãy truy cập chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại trang web hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để học thêm các kiến thức mới nhất nhé! Chúc các bạn học tốt!