Nước Mông Cổ tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Nước Mông Cổ tiếng Anh là Mongolia, phát âm chuẩn /mɒŋˈɡəʊ.li.ə/, Xem cụm từ đi cùng và các ví dụ song ngữ Anh về nước Mông Cổ trong tiếng Anh.
Mông Cổ là một quốc gia được biết đến với nền văn hóa và lịch sử lâu đời ở trên toàn thế giới. Nhiều bộ phim lịch sử của quốc gia này luôn được thu hút được nhiều lượt xem. Vậy bạn đọc đã biết được Nước Mông Cổ tiếng Anh là gì chưa? Bên dưới hãy cùng học tiếng Anh khám phá cách phát âm chuẩn và cách sử dụng danh từ của đất nước trên một cách chính xác nhất nhé!
Nước Mông Cổ tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn quốc tế
Mông Cổ trong tiếng Anh được đọc thế nào? Tìm hiểu Nước Mông Cổ tiếng Anh là gì
"Nước Mông Cổ" trong tiếng Anh được gọi là "Mongolia”. Đây là một quốc gia có chủ quyền nằm tại nút giao giữa 3 khu vực Trung, Bắc và Đông của châu Á, nó hơi chếch về phía Bắc của Trung Quốc. Sau đây cùng học tiếng Anh khám phá cách phát âm đúng, dùng từ chính xác nhất thông qua các ví dụ dưới đây nhé.
Cách phát âm:
- Anh Anh: /mɒŋˈɡəʊ.li.ə/
- Anh Mỹ: /mɑːŋˈɡoʊ.li.ə/
Ví dụ về việc sử dụng danh từ nước Mông Cổ trong tiếng Anh
Các ví dụ chỉ cách dùng danh từ nước Mông Cổ trong tiếng Anh
Sau khi đã biết được cách gọi của nước Mông Cổ tiếng Anh là gì, chúng ta sẽ cùng đi vào phần ví dụ về cách sử dụng loại danh từ trên. Bên dưới là một số ví dụ về cách dùng danh từ nước Mông Cổ bằng tiếng Anh.
- The capital of Mongolia is Ulaanbaatar. (Thủ đô của nước Mông Cổ là Ulaanbaatar.)
- Mongolia is known for its vast grasslands and nomadic culture. (Mông Cổ được biết đến với những đồng cỏ rộng lớn và nền văn hóa du mục.)
- The Naadam festival is a traditional event held in Mongolia. This festival includes different sports such as wrestling, horse racing, and archery. (Lễ hội Naadam là một sự kiện truyền thống được tổ chức tại nước Mông Cổ. Lễ hội này bao gồm các môn thể thao khác nhau như đấu vật, đua ngựa và bắn cung.)
- Mongolia has a rich history and it is the birthplace of Genghis Khan, who is the founder of the Mongol Empire. (Mông Cổ sở hữu một nền một lịch sử phong phú và nó là quê hương của Genghis Khan - người sáng lập ra Đế chế Mông Cổ.)
- The traditional Mongolian yurt, known as a ger, is a portable dwelling used by nomadic herders in Mongolia. (Loại lều truyền thống của người Mông Cổ, được biết đến là ger, như là một ngôi nhà di động được dùng bởi những người dân chuyên chăn nuôi gia súc tại Mông Cổ.)
- The Mongolian language, also known as Khalkha Mongolian, is the official language of Mongolia. (Ngôn ngữ Mông Cổ, hay còn được biết đến là tiếng Mông Cổ Khalkha, chính là ngôn ngữ chính thức của Mông Cổ.)
- Mongolia is home to several endangered species, including the snow leopard and the Gobi bear. (Mông Cổ là nơi sinh sống của một số loài động vật quý hiếm đang bị đe dọa, như là báo tuyết và gấu Gobi.)
Một số cụm từ có liên quan từ vựng nước Mông Cổ trong tiếng Anh
Các từ vựng liên quan đến đất nước Mông Cổ trong tiếng Anh
Như đã nói ở trên, Mông Cổ là nước có nhiều đặc điểm thú vị trong lịch sử và truyền thống văn hóa của chính đất nước này. Vậy bạn đọc đã biết hết các từ ngữ, thuật ngữ liên quan đến nước Mông Cổ tiếng Anh là gì chưa? Dưới đây chúng tôi sẽ giới thiệu một số cụm từ có liên quan đến danh từ trên:
- Ger hoặc Yurt: là cụm từ chỉ một loại lều tròn truyền thống của người Mông Cổ được làm bằng nỉ và có thể tháo rời để dễ dàng di chuyển.
- Khaan: đây là cụm từ chỉ một loại tước vị cao quý chỉ của người cai trị nước Mông Cổ, thường được dịch là "khan" hoặc "khanh".
- Naadam: đây là lễ hội truyền thống của người Mông Cổ. Lễ hội này thường bao gồm ba môn thi chính, bao gồm: đấu vật, bắn cung và cưỡi ngựa.
- Steppes: một vùng đồng cỏ rộng lớn và bằng phẳng, đấy chính là đặc điểm đặc trưng cho cảnh quan của đất nước Mông Cổ.
- Airag: một loại rượu truyền thống của người Mông Cổ được làm từ sữa ngựa lên men.
- Nomadic lifestyle: cụm từ chỉ lối sống du mục mạnh mẽ của người dân bản địa ở đất nước này. Người dân thường di chuyển theo chu kỳ để tìm kiếm đủ thức ăn cho gia súc.
- Gobi Desert: tên của sa mạc Gobi, đây là một trong những sa mạc lớn nhất thế giới và phần lớn của nó nằm ở phía nam Mông Cổ.
- Khovsgol Lake: tên của một trong những hồ nước ngọt lớn nhất ở quốc gia trên, nó nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên và hoang sơ.
- Shamanism: đây là tên của tín ngưỡng tâm linh truyền thống của người Mông Cổ.
- Mongolian: đây là từ chỉ tộc người Mông Cổ.
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng về nước Mông Cổ trong tiếng Anh có dịch nghĩa
Hội thoại về đất nước Mông Cổ bằng tiếng Anh
Để giúp cho việc học từ vựng tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn, hoctienganhnhanh đã sưu tầm nhiều nguồn hội thoại bằng tiếng Anh khác nhau. Sau đây hãy cùng chúng tôi khám phá đoạn hội thoại giữa Emily và Ly, cùng khám phá cách họ sử dụng từ nước Mông Cổ tiếng Anh như thế nào nhé!
Emily: Hi, John. I'm planning a trip to Mongolia next month. (Chào cậu, Ly. Mình đang lên kế hoạch cho chuyến đi đến Mông Cổ vào tháng tới nè.)
Ly: That's great! Mongolia is a beautiful country. (Nghe tuyệt quá! Mông Cổ quả thật là một đất nước rất xinh đẹp.)
Emily: I'm excited to see the Gobi Desert and the Mongolian Steppe in this country. (Mình thì rất hào hứng khi được nhìn thấy Sa mạc Gobi và Thảo nguyên Mông Cổ ở quốc gia này.)
Ly: Those are definitely must-sees. And don't forget to try the traditional Mongolian food, like buuz and khuushuur. (Đó chắc chắn là những địa điểm phải đến rồi. Và đừng quên thử những món ăn truyền thống của người Mông Cổ, như buuz và khuushuur nhé.)
Emily: I've heard that the Mongolian people are very hospitable. (Mình cũng nghe nói rằng người dân Mông Cổ rất hiếu khách.)
Ly: Yes, they are. I think you'll be welcomed with open arms. (Đúng là vậy thật. Mình đoán cậu sẽ được chào đón rất nồng nhiệt đấy.)
Trên đây là toàn bộ bài viết giải đáp thắc mắc câu hỏi Nước Mông Cổ tiếng Anh là gì. hoctienganhnhanh.vn hy vọng rằng qua các thông tin đã gửi gắm ở trên, bạn sẽ có được thật nhiều kiến thức bổ ích trong tiếng Anh. Và đồng thời đừng quên luôn theo dõi chúng tôi để có được càng nhiều thông tin thú vị về tiếng Anh khác nhé!