Nước Nê-pan tiếng Anh là gì? Cách phát âm và đoạn hội thoại
Nước Nê-pan tiếng Anh là Nepal, có phát âm là /ˈnɛpɔːl/. Cùng học thêm hội thoại, cách phát âm, ví dụ song ngữ và các từ vựng khác liên quan.
Nê-pan là quốc gia có ngọn núi Everest, với đỉnh cao 8.848 mét, thu hút rất nhiều người leo núi và du khách từ khắp nơi trên thế giới. Để tìm hiểu thêm về nước Nê-pan, trước hết hãy cùng học tiếng Anh nhanh trả lời cho câu hỏi “Nước Nê-pan tiếng Anh là gì?”. Và trong bài viết dưới đây sẽ giúp bạn học giải đáp thắc mắc này, cùng cách phát âm cũng như ví dụ, cụm từ vựng liên quan.
Nước Nê-pan tiếng Anh là gì?
Đỉnh núi Everest ở Nê-pan.
Nước Nê-pan được dịch sang tiếng Anh là Nepal, là danh từ chỉ quốc gia có nhiều khu vực được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới có Ngọn núi Everest cao nhất thế giới, Vườn quốc gia Sagarmatha, Vườn quốc gia Chitwan. Nê-pan thu hút rất nhiều du khách quốc tế đến tham gia các hoạt động mạo hiểm như leo núi, trekking và thám hiểm thác nước.
Cách phát âm từ nước Nê - pan (Nepal) trong tiếng Anh như sau:
- Ne: Phần này được phát âm như neh (/nɛ/), với âm n như trong từ "net" và âm e trong từ "bed".
- pal: Phần này được phát âm giống như paul (/pɔːl/), với âm p như trong từ "pat" và âm al trong từ "pal".
Ví dụ:
- I dream of trekking in Nepal one day to witness the majestic Himalayas. (Tôi mơ ước được trekking ở nước Nê-pan một ngày để chứng kiến dãy Himalaya vĩ đại)
- Nepal is famous for its rich cultural heritage and stunning natural landscapes. (Nước Nê-pan nổi tiếng với di sản văn hóa phong phú và cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp của nó)
- Many travelers flock to Nepal during the autumn season for the best weather and clear views of the mountains. (Nhiều du khách kéo đến nước Nê-pan vào mùa thu để tận hưởng thời tiết tốt nhất và nhìn rõ dãy núi)
- She bought a beautiful handmade rug from Nepal as a souvenir of her trip. (Cô ấy mua một tấm thảm thủ công đẹp từ Nê-pan làm kỷ niệm cho chuyến đi của mình)
- The earthquake in Nepal caused widespread devastation and loss of life. (Động đất tại Nê-pan gây ra thiệt hại lớn và mất mát về sinh mạng)
- Nepal's cuisine is known for its delicious momos, dal bhat, and flavorful spices. (Ẩm thực Nê-pan nổi tiếng với món momos ngon, dal bhat và các loại gia vị thơm ngon)
Cụm từ liên quan đến từ vựng nước Nê-pan tiếng Anh
Bhutan - Nepal được mệnh danh thiên đường hạnh phúc.
Một số cụm từ tiếng Anh dưới đây liên quan đến từ vựng nước Nê-pan(Nepal), kèm dịch tiếng Việt trong bài viết “Nước Nê-pan tiếng Anh là gì” sẽ giúp bạn biết rõ hơn về đất nước đặc biệt này:
- Di sản Nepal: Nepal heritage
- Dãy Himalaya: Himalayan range
- Thành phố Kathmandu: Kathmandu city
- Du lịch Nepal: Nepal tourism
- Văn hóa Nepal: Nepalese culture
- Ẩm thực Nepal: Nepalese cuisine
- Công dân Nepal: Nepali citizens
- Chương trình chính sách Nepal: Nepal policy program
- Điểm đến du lịch Nepal: Nepal tourist destination
- Nền kinh tế Nepal: Nepalese economy
Ví dụ:
- Kathmandu city, the capital of Nepal, is known for its bustling markets and historic landmarks. (Thành phố Kathmandu, thủ đô của nước Nepal, được biết đến với những khu chợ nhộn nhịp và các địa danh lịch sử)
- Nepali citizens enjoy a close-knit community and a strong sense of national pride. (Người dân Nepal có một cộng đồng gắn bó và lòng tự hào dân tộc mạnh mẽ)
- Tourism is a major industry in Nepal, with visitors flocking to experience its natural beauty and cultural attractions. (Du lịch là một ngành công nghiệp lớn ở Nepal, thu hút du khách đổ xô đến để trải nghiệm vẻ đẹp tự nhiên và các điểm tham quan văn hóa)
Hội thoại sử dụng từ vựng nước Nê-pan bằng tiếng Anh
Du lịch ở Nê-pan.
Marry: Hey Anna, have you ever thought about trekking in Nepal? (Xin chào Anna, em đã từng nghĩ đến việc trekking ở Nepal chưa?)
Anna: Yes, I've heard Nepal has some of the most breathtaking landscapes in the world. (Vâng, tôi đã nghe rằng Nepal có một số cảnh đẹp ngoạn mục nhất trên thế giới)
Marry: Exactly! The Himalayas are simply mesmerizing. (Đúng vậy! Dãy Himalaya đơn giản là đẹp mê hồn)
Anna: I'd love to explore the culture and try authentic Nepali cuisine too. (Tôi muốn khám phá văn hóa và thử ẩm thực Nepal đích thực)
Marry: We should definitely plan a trip there sometime. (Chúng ta nên dự định một chuyến đi đến đó vào một lúc nào đó)
Anna: Absolutely, it would be an adventure of a lifetime. (Tất nhiên, đó sẽ là một cuộc phiêu lưu của đời người)
Marry: Let's research the best trekking routes and attractions in Nepal. (Hãy nghiên cứu những tuyến đường trekking và điểm thu hút tốt nhất ở Nepal)
Anna: Sounds like a plan! I'm excited already. (Nghe có vẻ như một kế hoạch tốt! Tôi đã hồi hộp rồi đấy)
Marry: Me too! Nepal, here we come! (Tôi cũng vậy! Nepal, chúng tôi đến rồi!)
Vậy là chúng tôi đã giải đáp cho bạn câu hỏi “Nước Nê-pan tiếng Anh là gì?” cũng như bổ sung thêm phần kiến thức từ vựng liên quan. Nếu muốn tìm hiểu thêm từ vựng về các quốc gia trên thế giới, hãy truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại trang web hoctienganhnhanh.vn hường xuyên để biết thêm chi tiết nhé.