Nước Ni-giê-ri-a tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại
Nước Ni-giê-ri-a tiếng Anh là Nigeria, phát âm là /naɪˈdʒɪəriə/. Học thêm cách phát âm từ vựng, ví dụ, cụm từ và hội thoại liên quan.
Ni-giê-ri-a là một quốc gia đa dạng văn hóa và dân số đông đúc ở châu Phi. Tuy không phải là quốc gia quá nổi tiếng thế nhưng khi học từ vựng về các quốc gia trên thế giới bạn cũng không nên bỏ qua. Vậy bạn đã biết nước Ni-giê-ri-a tiếng Anh là gì và cách phát âm ra sao chưa? Nếu chưa hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu tất tần tật kiến thức về nước Ni-giê-ri-a qua bài học bên dưới đây nhé!
Nước Ni-giê-ri-a tiếng Anh là gì?
Toà nhà biểu tượng của nước Ni-giê-ri-a
Trong tiếng Anh, nước Ni-giê-ri-a có tên gọi là Nigeria, danh từ chỉ đất nước có dân số lớn nhất châu Phi và thứ bảy trên thế giới. Với hơn 250 dân tộc và hơn 500 ngôn ngữ, Nigeria là một quốc gia với sự đa dạng văn hóa phong phú, thể hiện qua âm nhạc, nghệ thuật, văn hóa ẩm thực và các nghi lễ truyền thống.
Nigeria còn là một trong những nước sản xuất dầu mỏ lớn nhất trên thế giới. Ngành công nghiệp dầu mỏ chiếm một phần lớn trong GDP của đất nước và đóng vai trò quan trọng trong nguồn thu ngân sách.
Phát âm chi tiết từ vựng nước Ni-giê-ri-a (Nigeria) theo 2 ngôn ngữ US và UK:
Tiếng Anh Mỹ (US): /nɪˈdʒɪriə/
Tiếng Anh Anh (UK): /naɪˈdʒɪəriə/
Ví dụ:
- Nigeria is known for its diverse cultural heritage and vibrant music scene. (Ni-giê-ri-a được biết đến với di sản văn hóa đa dạng và nền âm nhạc sôi động của nó)
- The economy of Nigeria relies heavily on the export of oil and petroleum products. (Nền kinh tế của Ni-giê-ri-a dựa nhiều vào việc xuất khẩu dầu mỏ và các sản phẩm dầu hỏa)
- Many international companies have investments and operations in Nigeria. (Nhiều công ty quốc tế đầu tư và hoạt động tại Ni-giê-ri-a)
- Nigeria has made significant progress in improving healthcare and education in recent years. (Ni-giê-ri-a đã đạt được tiến bộ đáng kể trong việc cải thiện chăm sóc sức khỏe và giáo dục trong những năm gần đây)
- The film industry in Nigeria, known as Nollywood, is one of the largest in the world. (Ngành công nghiệp điện ảnh của Ni-giê-ri-a, được biết đến với tên gọi là Nollywood, là một trong những ngành công nghiệp lớn nhất thế giới)
- Nigeria's football team, the Super Eagles, has a passionate fan base and has achieved success on the international stage. (Đội bóng đá của Ni-giê-ri-a, đội tuyển Super Eagles, có một cộng đồng fan hâm mộ đam mê và đã đạt được thành công trên sân khấu quốc tế)
Cụm từ đi với từ vựng nước Ni-giê-ri-a trong tiếng Anh
Quốc kỳ của nước Ni-giê-ri-a trong tiếng Anh
Một số cụm từ dưới đây thường đi kèm với từ nước Ni-giê-ri-a bằng tiếng Anh là nội dung tiếp theo bạn đọc cần tham khảo trong bài viết “Nước Ni-giê-ri-a tiếng Anh là gì”, nó sẽ giúp bạn mở rộng thêm nhiều từ mới chẳng hạn như:
- Dân số Ni-giê-ri-a: Population of Nigeria
- Kinh tế Ni-giê-ri-a: Economy of Nigeria
- Văn hóa Ni-giê-ri-a: Culture of Nigeria
- Quốc kỳ Ni-giê-ri-a: Nigerian flag
- Địa lý Ni-giê-ri-a: Geography of Nigeria
- Chính trị Ni-giê-ri-a: Politics of Nigeria
- Nền giáo dục Ni-giê-ri-a: Education system of Nigeria
- Du lịch Ni-giê-ri-a: Tourism in Nigeria
- Ngành điện ảnh Ni-giê-ri-a: Nigerian film industry
- Đội tuyển bóng đá Ni-giê-ri-a: Nigeria national football team
- Món ăn Ni-giê-ri-a: Nigerian cuisine
- Ngôn ngữ Ni-giê-ri-a: Languages of Nigeria
Hội thoại sử dụng từ vựng Nước Ni-giê-ri-a bằng tiếng Anh kèm nghĩa
Người Ni-giê-ri-a đang vác củi trên lưng.
Đoạn hội thoại giữa Anna và Bella khi đọc báo sử dụng từ vựng nước Ni-giê-ri-a (Nigeria) bằng tiếng Anh, kèm theo dịch nghĩa bên cạnh:
Anna: Hey Bella, have you seen this article about Nigeria in the newspaper? (Chào Bella, bạn có thấy bài báo về Ni-giê-ri-a trong báo chưa)
Bella: No, I haven't. What's it about? (Chưa, tôi chưa thấy. Nó nói về cái gì vậy?)
Anna: It talks about the economic growth of Nigeria and its impact on the African continent. (Nó nói về sự tăng trưởng kinh tế của Ni-giê-ri-a và tác động của nó đối với châu Phi)
Bella: That sounds interesting. Nigeria has been one of the major players in Africa's economy for years. (Nghe có vẻ thú vị. Nigeria đã là một trong những người chơi chính trong nền kinh tế châu Phi trong nhiều năm)
Anna: Absolutely. With its vast oil reserves, Nigeria has significant influence in global oil markets as well. (Chính xác. Với các dự trữ dầu lớn, Ni-giê-ri-a có ảnh hưởng đáng kể trong thị trường dầu toàn cầu)
Bella: I've also heard about the vibrant culture of Nigeria, especially its film industry, Nollywood. (Tôi cũng đã nghe về văn hóa sôi động của Ni-giê-ri-a, đặc biệt là ngành công nghiệp điện ảnh của họ, Nollywood)
Anna: Yes, Nollywood is one of the largest film industries in the world, producing a wide range of movies each year. (Đúng vậy, Nollywood là một trong những ngành công nghiệp điện ảnh lớn nhất thế giới, sản xuất nhiều loại phim khác nhau mỗi năm)
Bella: It's amazing how Nigeria has made such significant contributions to both the economy and culture of Africa. (Điều đáng kinh ngạc là Ni-giê-ri-a đã đóng góp đáng kể đến cả kinh tế và văn hóa của châu Phi)
Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến từ vựng nước Ni-giê-ri-a tiếng Anh là gì. hoctienganhnhanh.vn luôn luôn cập nhật những từ vựng mới trong cuộc sống xung quanh tại chuyên mục từ vựng tiếng Anh, hãy đón đọc để có thêm vốn từ nâng cao nhé. Chúc các bạn có lộ trình học hiệu quả!