MỚI CẬP NHẬT

Nước Phi-líp-pin tiếng Anh là gì? Đọc chuẩn tên quốc gia Philippines

Nước Phi-líp-pin tiếng Anh là (the) Philippines (phát âm là /ˈfɪlɪpiːnz/). Học phát âm, ví dụ, các cụm từ và đoạn hội thoại về nước Phi-líp-pin trong tiếng Anh.

Nhắc đến Phi-líp-pin người ta sẽ nghĩ ngay đến một đất nước với nhiều hòn đảo xinh đẹp, nền văn hoá đa dạng, phong phú và con người thì thân thiện. Trong chuyên mục từ vựng hôm nay hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu về nước Phi-líp-pin tiếng Anh là gì, đồng thời cũng hiểu một số nét văn hoá của Phi-líp-pin thông qua các ví dụ, từ/ cụm từ và đoạn hội thoại dưới đây nhé.

Nước Phi-líp-pin tiếng Anh là gì?

Nước Phi-líp-pin nổi tiếng với các hòn đảo

Nước Phi-líp-pin trong tiếng Anh là (the) Philippines. Tên gọi nước Phi-líp-pin trong tiếng Anh ở dạng số nhiều có thể hiểu vì đây là một quốc gia quần đảo, bao gồm hơn 7000 hòn đảo. Đây cũng là một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất khu vực Đông Nam Á. Philippines nổi tiếng với các bãi biển đẹp như Boracay, Palawan và Cebu.

Trong từ điển tiếng Anh Oxford thì Philippines được phiên âm là /ˈfɪlɪpiːnz/.

Ví dụ:

  • The country is also known for its vibrant festivals, such as Sinulog and Ati-Atihan, which showcase its rich cultural heritage. (Quốc gia này cũng nổi tiếng với những lễ hội sôi động như Sinulog và Ati-Atihan, thể hiện di sản văn hóa phong phú của mình.)
  • Manila, the capital city of the Philippines, is known for its vibrant culture and rich history. (Manila, thủ đô của Philippines, nổi tiếng với văn hóa sôi động và lịch sử phong phú của nó.)
  • Filipino cuisine, with its unique blend of Spanish, Chinese, and indigenous influences, is celebrated for its delicious flavors. (Nền ẩm thực Philippines, với sự kết hợp độc đáo của ảnh hưởng Tây Ban Nha, Trung Quốc và bản địa, được tôn vinh với hương vị tuyệt vời của nó.)
  • Whether you're a friend or a stranger, Filipinos are welcoming and will often share what they have, even if it's not much. (Dù bạn là bạn bè hay người lạ, người Philippines đều chào đón và thường xuyên chia sẻ những gì họ có, dù không nhiều.)

Từ vựng liên quan đến nước Phi-líp-pin trong tiếng Anh

Từ, cụm từ liên quan đến nước Phi-líp-pin

Phi-líp-pin được biết đến là quốc đảo có sự giao thoa với nhiều nền văn hoá khác trên thế giới đặc biệt là Tây Ban Nha và Mỹ trong suốt 500 năm. Để hiểu thêm về chủ đề từ vựng nước Phi-líp-pin tiếng Anh là gì thì chúng ta cùng mở rộng kiến thức thông qua các từ, cụm từ có liên quan đến đất nước này dưới đây.

  • Archipelago /ˌɑːkɪˈpeləɡəʊ/: Quần đảo.
  • Barangay: cấp xã hay phường ở Phi-líp-pin.
  • Jeepney: xe Jeepney, xe công cộng được xem là biểu tượng tại Phi-líp-pin.
  • Tarsier: vượn mắt kính
  • Adobo: món ăn phổ biến của người Phi-líp-pin được làm từ thịt (thường là thịt gà hoặc thịt heo) được ướp với giấm, nước tương, tỏi và gia vị.
  • Balut: quả trứng vịt lộn, trứng được thụ tinh với một phần phát triển của phôi thai, thường được ăn làm đồ ăn đường phố ở Phi-líp-pin.
  • Bayanihan: phong tục của người Phi-líp-pin, thường liên quan đến việc giúp đỡ người khác khi họ chuyển đến nhà mới.
  • Barong Tagalog: trang phục truyền thống của người Phi-líp-pin, thường được mặc trong các dịp trang trọng.
  • Palawan: tỉnh của Phi-líp-pin nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp và đa dạng sinh học.
  • Sinigang: món canh chua thường được làm từ thịt lợn, tôm hoặc cá, kèm theo rau như rau muống và củ cải trắng.

Hội thoại có sử dụng từ nước Phi-líp-pin bằng tiếng Anh

Các đoạn hội thoại có sử dụng tên gọi nước Phi-líp-pin trong tiếng Anh

Thông qua chủ đề từ vựng về nước Phi-líp-pin tiếng Anh là gì, người học có thể tham khảo một số đoạn hội thoại ngắn dưới đây để biết cách sử dụng tên gọi của nước Phi-líp-pin trong tiếng Anh và được có thêm nhiều thông tin thú vị về quốc đảo xinh đẹp này.

Dialogue 1:

Christine: How about the weather in the Philippines? I heard it can be quite hot. (Thời tiết ở Philippines như thế nào? Tôi nghe nói có thể khá nóng.)

James: Yes, it can be hot, especially in the summer. But the sea breeze makes it bearable. (Đúng vậy, thời tiết khá nóng, đặc biệt là vào mùa hè. Nhưng gió biển làm cho thời tiết cũng dễ chịu hơn.)

Christine: Can you suggest some popular tourist destinations in the Philippines? (Bạn có thể gợi ý cho tôi một vài điểm du lịch nổi tiếng ở Philippines được không?)

James: You can visit some popular tourist destinations such as Boracay, Palawan, and the Chocolate Hills in Bohol. (Bạn có thể du lịch ở một vài điểm du lịch nổi tiếng như là Boracay, Palawan và các ngọn đồi Chocolate ở Bohol.)

Dialogue 2:

Jane: Have you ever visited the Philippines? (Bạn đã từng đến Philippines chưa?)

William: Yes, I went there last year. It's an amazing place! (Vâng, tôi đã đi đó năm ngoái. Đó là một nơi tuyệt vời!)

Jane: What did you like the most in the Philippines? (Bạn thích điều gì nhất ở Philippines?)

William: The beaches are fantastic, and the people are incredibly friendly. (Các bãi biển thật tuyệt, và mọi người rất thân thiện.)

Jane: Did you try any local food? (Bạn đã thử món ăn địa phương nào chưa?)

William: Absolutely, I loved the adobo and halo-halo. Delicious! (Chắc chắn rồi, tôi rất thích adobo và halo-halo. Rất là ngon!)

Trên đây, hoctienganhhanh.vn đã giới thiệu đến bạn đọc về nước Phi-lip-pin trong tiếng Anh là gì, đồng thời giúp bạn có thêm một vài thông tin hữu ích về đất nước Phi-líp-pin thông qua các ví dụ, từ và cụm từ liên quan, và đoạn hội thoại trong tiếng Anh. Hy vọng rằng bài viết trên giúp ích cho các bạn.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top