MỚI CẬP NHẬT

Nước Tây Ban Nha tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ đi cùng

Nước Tây Ban Nha tiếng Anh là Spain, người học quan tâm đến cách đọc, sử dụng tên gọi nước Tây Ban Nha khi muốn ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày như người bản xứ.

Tên gọi nước Tây Ban Nha tiếng Anh là Spain, một trong những từ vựng về tên gọi riêng của các quốc gia và vùng lãnh thổ trên toàn thế giới. Người học tiếng Anh muốn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình có thể cập nhật bài viết liên quan đến các thông tin về đất nước này trong chuyên mục bài viết trên Học tiếng Anh Nhanh.

Nước Tây Ban Nha tiếng Anh là gì?

Trong từ điển song ngữ Cambridge Dictionary định nghĩa tên gọi nước Tây Ban Nha tiếng Anh là Spain, Nguồn gốc của từ Spain bắt nguồn từ từ tiếng Pháp ở Anh thời trung cổ là Espayne và từ Hispania của người La Mã cổ đại có nghĩa là thành phố của phương Tây.

Từ Spain được sử dụng để chỉ một quốc gia ở phía tây châu Âu.

Vùng lãnh thổ của nước Tây Ban Nha giáp ranh với các quốc gia như pháp Bồ Đào Nha và Maroc. Đất nước Tây Ban Nha theo chế độ quân chủ lập hiến và dân chủ Nghị viện dưới sự cai trị của Quốc vương Felipe VI.

Tây Ban Nha là một cường quốc công nghiệp có nền kinh tế đứng thứ 14 trên thế giới, một thành viên của các tổ chức lớn trên thế giới như Liên minh châu Âu, khu vực đồng Euro, NATO

Từ vựng tên gọi của nước Tây Ban Nha trong tiếng Anh là Spain được phiên âm theo các nguyên tắc quốc tế IPA là /speɪn/. Cách phát âm của từ Tây Ban Nha - Spain giống nhau ở cả hai ngữ điệu của người Anh và người Mỹ.

Các ví dụ minh họa cách dùng tên gọi nước Tây Ban Nha tiếng Anh

Người học tiếng Anh có thể tham khảo các ví dụ có sử dụng từ vựng tên gọi nước Tây Ban Nha - Spain để biết thêm những thông tin liên quan đến cường quốc giàu có nhất khu vực Tây Âu này.

  • The hypothesis about the origin of the name Spain is that it comes from the Phoenician - I-Shpania meaning rabbit island or land of rabbits - consistent with the characteristics of Spain having many rabbits in the reign of Hadrian. (Giả thiết về nguồn gốc của tên gọi nước Tây Ban Nha được cho là từ ngôn ngữ Phoenicia là I - Shpania có nghĩa là đảo thỏ hay vùng đất của những con thỏ, phù hợp với đặc điểm của nước Tây Ban Nha có rất nhiều thỏ vào triều đại Hadrianus.)
  • The most famous Spanish festival in the world is San Fermin in Pamplona with the bull running event taking place from 7th to 14th July every year which was attracting millions of people from all over this country to experience. (Lễ hội nổi tiếng nhất trên thế giới tại Tây Ban Nha là San Fermin tại Pamplona với sự kiện chạy đua bò tót được diễn ra từ ngày 7 đến ngày 14 tháng 7 hằng năm thu hút hàng triệu người từ khắp nơi đến đất nước này để trải nghiệm.)
  • Football, which originated in Roman times, is the most popular and popular sport in Spain, so it has formed and developed famous football clubs in the world such as Real Madrid and Barcelona. (Bóng đá có nguồn gốc từ thời La Mã là môn thể thao được ưa thích và phổ biến nhất tại Tây Ban Nha nên đã hình thành và phát triển các câu lạc bộ bóng đá nổi tiếng trên thế giới như Real Madrid và Barcelona.)
  • Spain's territories are adjacent to major seas in the world, so there is a wide variety of dishes made from seafood and preserved in traditional ways such as salting or soaking in olive oil. (Vùng lãnh thổ của Tây Ban Nha tiếp giáp với các vùng biển lớn trên thế giới nên rất đa dạng về các món ăn chế biến từ hải sản và được bảo quản theo cách truyền thống như ướp muối hoặc ngâm trong dầu ô liu.)
  • Spain is the holy land of the Catholic Church with locations such as the Vatican City and Jerusalem and Santiago de Compostela city is known as the ending point of St. Jacob's Road. (Đất nước Tây Ban Nha là vùng đất thánh địa linh thiêng của Giáo hội Công giáo với các địa điểm như thành Vatican và Jerusalem và thành phố Santiago de Compostela được mệnh danh là điểm cuối của con đường thánh Jacob.)

Các cụm từ thường đi kèm với tên nước Tây Ban Nha trong tiếng Anh

Ngữ nghĩa của các cụm từ liên quan đến tên gọi nước Tây Ban Nha trong tiếng Anh được cập nhật và giải thích như sau:

  • Tên gọi chính thức: Vương quốc Tây Ban Nha
  • Thủ đô: Madrid
  • Châu lục: châu Âu
  • Diện tích: 505.990 km²
  • Thành phố lớn nhất: Madrid, Barcelona
  • Ngôn ngữ chính thức: tiếng Tây Ban Nha
  • Tôn giáo: Kitô, công giáo Roma, Kitô hữu.
  • Đơn vị tiền tệ: Euro (EUR)
  • Đế chế: quân chủ lập hiến đại nghị đơn nhất

Từ dùng để chỉ người hoặc vật kết nối với nước Tây Ban Nha - Spain:

  • Văn hóa Tây Ban Nha: Spanish culture
  • Người Tây Ban Nha: Spanish
  • Cờ Tây Ban Nha: Spanish flag
  • Chính phủ Tây Ban Nha: Spanish government
  • Kinh tế Tây Ban Nha: Spanish economy

Hội thoại liên quan đến tên nước Tây Ban Nha trong giao tiếp tiếng Anh

Những đoạn hội thoại trong giao tiếp hàng ngày về đất nước Tây Ban Nha - Spain giúp cho người học tiếng Anh hiểu thêm về văn hóa của người Tây Ban Nha.

Helen: Good morning Susan. How are you today? ()()

Susan: I'm good. Thanks. And you? ()

Helen: I'm fine. What language do you want to learn this term? ()

Susan: I choose Spain. How about you? ()

Helen: So do I. I think Spain is one of the most popular languages in the world. ()

Susan: Sure. We can discuss the better cities in Spain, Barcelona or Madrid. ()

Helen: According to the interviews on the street, some people like staying in Madrid much. Because there are many parks in this city which are very green, beautiful and have lots of nature. ()

Susan: Wow, how about Barcelona? ()

Helen: A passing woman said that she loves the museum of contemporary art in Barcelona. Another man likes Barcelona because of the La Rambla port area. ()

Susan: Wow, I think everyone likes Barcelona or Madrid the most. It's up to their thoughts. ()

Helen: Sure. We live anywhere we like to feel peace. ()

Susan: I agree with you. ()

Như vậy, tên gọi đất nước Tây Ban Nha trong tiếng Anh là Spain, một trong những loại từ vựng quen thuộc đối với người học tiếng Anh sử dụng thường xuyên trong giao tiếp khi nói về các vấn đề liên quan đến đất nước ở khu vực tây nam Châu Âu này. Người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm những bài viết liên quan đến các loại từ vựng tên gọi quốc gia và các vùng lãnh thổ trên toàn thế giới trên Học tiếng Anh.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top