Nước Tuy-ni-di tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Nước Tuy-ni-di tiếng Anh là Tunisia (/ˈtʃuː.nɪz.i.ə/), tên chính thức là Republic of Tunisia (Cộng Hòa Tunisia), Học cụm từ và đoạn hội thoại liên quan.
Tunisia được xem là một quốc gia Bắc Phi được biết đến với những di tích lịch sử cổ đại và cả nền văn hóa Ả Rập đầy bí ẩn. Nhưng nhiều người vẫn chưa biết được cách đọc và viết chính xác của đất nước này trong tiếng Anh là gì?
Do đó trong bài viết này, Học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn tìm hiểu nước Tuy-ni-di tiếng Anh là gì và những kiến thức liên quan nhé.
Nước Tuy-ni-di tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, nước Tuy-ni-di là gì?
Nước Tuy-ni-di trong tiếng Anh là Tunisia, tên chính thức là Republic of Tunisia (Cộng hòa Tunisia), đất nước nằm bên bờ Địa Trung Hải, nổi tiếng với sa mạc Sahara lớn nhất thế giới. Nơi đây còn mang một vẻ đẹp đầy huyền bí như di tích La Mã cố đại, các thành phố cổ kính như Tunis, Sousse,.. tạo nên một đất nước cực kỳ thu hút khách du lịch khắp thế giới. Và sau đây là cách phát ẩm chuẩn của quốc gia này.
Cách phát âm chuẩn IPA theo Cambridge: /ˈtʃuː.nɪz.i.ə/ (UK) và /tuːˈniː.ʒə/ (US)
- Tu - Phát âm là “Tu” và dài hơi ra một xíu
- ni - Phát âm là “ni”
- sia - Có thể phát âm là “di-a” giống UK hoặc “dờ” giống US
Ví dụ:
- Tunisia is a country in North Africa (Tunisia là một quốc gia ở Bắc Phi)
- Tunisia had been affected a lot by the Roman Empire. (Tunisia bị ảnh hưởng rất nhiều bởi Đế chế La Mã)
- I always want to visit the ancient ruins of Carthage in Tunisia with my wife once in my life. (Tôi rất muốn đi tham quan di tích cổ đại Carthage ở Tunisia với vợ tôi một lần trong đời)
Cụm từ liên quan đất nước Tuy-ni-di trong tiếng Anh
Một số cụm từ liên quan đến nước Tuy-ni-di trong tiếng Anh
Không dừng lại ở việc biết cách phát âm chuẩn nước Tuy-ni-di tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh.vn sẽ giới thiệu thêm cho bạn những cụm từ có liên quan và gần gũi với quốc gia này. Các cụm từ này sẽ giúp bạn trau dồi vô kiến thức của bản thân và biết cách áp dụng chúng vào thực tế.
- North Africa: Bắc Phi - vị trí tọa lạc của Tunisia.
- Mediterranean Sea: Địa Trung Hải.
- Sahara Desert: Sa mạc Sahara - sa mạc lớn nhất thế giới.
- City of Tunis: Thành phố Tunis - kiêm thủ đô quốc gia.
- Medina: Khu phố cổ ở thành phố Ả Rập
- Ancient Carthage: Thành bang cổ đại ở phía bắc Tunisia.
- Roman Empire: Đế chế La Mã - Đế chế lớn nhất lịch sử.
- Arab/Berber/French culture: Văn hóa Ả Rập/Berber/Pháp.
- Berber people: người Berber - dân tộc bản địa ở Bắc Phi.
- Arabic and French: tiếng Ả Rập và tiếng Pháp - hai ngôn ngữ phổ biến ở Tunisia
- Spring Festival: Lễ hội mùa xuân thường diễn ra vào tháng 3.
- Ramadan: Tháng ăn chay của người hồi giáo.
- Eid al-Fitr: Đánh dấu sự kết thúc của tháng ăn chay Ramadan.
- Couscous: Món ăn truyền thống ở Bắc Phi.
- Brik: Món ăn vặt truyền thống ở Tunisia.
- Tagine: Món hầm truyền thống ở Bắc Phi.
- Dinar Tunisia: đơn vị tiền tệ của Tunisia.
Ví dụ:
- The City of Tunis is also considered the capital of Tunisia. (Thành phố Tunis cũng được coi là thủ đô của Tunisia)
- Tunisia has a rich Arab/Berber/French culture. (Tunisia có nền văn hóa Ả Rập/Berber/Pháp phong phú)
- Eid al-Fitr at the end of September marks the end of Ramadan. (Eid al-Fitr vào cuối tháng 9 đánh dấu sự kết thúc của tháng ăn chay)
- Couscous is considered a delicious and iconic food in Tunisia served with diverse toppings. (Couscous là món ăn ngon và biểu tượng ở Tunisia được ăn kèm với nhiều loại topping đa dạng)
- My friends plan to visit the Sahara Desert this summer. (Bạn bè của tôi đang lên kế hoạch đi tham quan sa mạc Sahara vào mùa hè này)
Hội thoại sử dụng từ vựng nước Tuy-ni-di bằng tiếng Anh
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng Tuy-ni-dia
Một ví dụ về hội thoại sử dụng từ vựng liên quan đến Tuy-ni-di sẽ giúp bạn hiểu được cách dùng đúng của các cụm từ này trong đời sống hằng ngày.
Hai: I am thinking about traveling to Tunisia. What do you think? (Tôi đang nghĩ về việc du lịch ở Tunisia. Bạn nghĩ sao về nó?)
An: It's quite far from Vietnam but Tunisia is a beautiful country with many interesting cultures. (Nó khá xa Việt Nam nhưng Tunisia là một nước có nhiều truyền thống thú vị)
Hai: I agree. What can I explore when I go to this country?(Tôi đồng ý. Tôi có thể khám phá điều gì khi tôi đến đó?)
An: I think you should try some iconic food like couscous, brik and tagine. They’re very delicious. ( Tôi nghĩ bạn nên thử một vài món ăn ở đây như couscous, brik và tagine. Chúng đều rất ngon)
Hai: That sounds great. How about the famous festival? (Nghe thật tuyệt. Còn những lễ hội nổi tiếng thì sao?)
An: I don’t know. You can join Ramadan. It’s a special time in Tunisia. (Tôi không biết. Bạn có thể tham gia Ramadan, đó là một khoảng thời gian đặc biệt ở Tunisia)
Hai: It is a time for Muslims to fast from morning to night, isn’t it?.(Đó là thời gian người Hồi giáo nhịn ăn từ sáng tới tối phải không?)
An: That’s right. (Đúng vậy)
Hai: Thank you so much. See you soon. Bye (Cảm ơn bạn rất nhiều. Hẹn gặp lại bạn. Tạm biệt)
Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã giúp bạn giải đáp thắc mắc nước Tuy-ni-di tiếng Anh là gì rồi. Bên cạnh đó cũng cung cấp cho bạn các từ vựng liên quan và những ví dụ, hội thoại phổ biến ngoài đời sống để bạn hiểu hơn về đất nước này. Hi vọng với những gì đã chia sẻ, bạn sẽ ngày càng yêu thích việc học tiếng Anh hơn nữa, chúc bạn học tập vui vẻ!